Darglitazone (trước đây gọi là CP 86325-2) là thành viên của nhóm thuốc thiazolidinedione và là chất chủ vận của thụ thể kích hoạt peroxisome proliferator-γ (PPAR-), một thành viên mồ côi của siêu nhân thụ thể hạt nhân. Nó có nhiều tác dụng nhạy cảm với insulin, như cải thiện kiểm soát đường huyết và lipid máu, và được Pfizer nghiên cứu để điều trị các rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường type 2.[1]

Darglitazone
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Development terminated
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC23H20N2O4S
Khối lượng phân tử420.481 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Sự phát triển của nó đã bị chấm dứt vào ngày 08 tháng 11 năm 1999.[2]

Tổng hợp sửa

 
Tổng hợp darglitazone

Tham khảo sửa

  1. ^ Hulin, Bernard; Clark, David A.; Goldstein, Steven W.; McDermott, Ruth E.; Dambek, Paul J.; Kappeler, Werner H.; Lamphere, Charles H.; Lewis, Diana M.; Rizzi, James P. (1992). “Novel thiazolidine-2,4-diones as potent euglycemic agents”. Journal of Medicinal Chemistry. 35 (10): 1853–64. doi:10.1021/jm00088a022. PMID 1588563.
  2. ^ “Drug Profile: Darglitazone”. AdisInsight. Adis International Ltd, part of Springer Science+Business Media. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2015.