Folland Midge
Folland Midge[1] là một loại máy bay tiêm kích hạng nhẹ cận âm của Anh.
Midge | |
---|---|
Kiểu | Máy bay tiêm kích |
Nguồn gốc | ![]() |
Nhà chế tạo | Folland Aircraft |
Nhà thiết kế | W.E.W. Petter |
Chuyến bay đầu | 11 tháng 8 năm 1954 |
Số lượng sản xuất | 1 |
Phát triển thành | Folland Gnat |
Tính năng kỹ chiến thuật
sửaDữ liệu lấy từ The Encyclopedia of World Aircraft[2]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 28 ft 9 in (8,76 m)
- Sải cánh: 20 ft 8 in (6,30 m)
- Chiều cao: 9 ft 3 in (2,82 m)
- Diện tích cánh: 125 ft² (11,61 m²)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 4.500 lb (2.041 kg)
- Động cơ: 1 × Armstrong Siddeley Viper 101 , 1.640 lbf (7.295 N)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 600 mph (966 km/h)
- Trần bay: 40.000 ft (12.191 m)
Xem thêm
sửa
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
Ghi chú
sửa- ^ pictures at Flightglobal 1954 (pdf)
- ^ General Editor: David Donald. The Encyclopedia of World Aircraft. Etobicoke, Ontario, Canada: Prospero Books, 1998. ISBN 1-894102-24-X.
Tham khảo
sửaPhiên bản đầu của bài này dựa trên một bài phạm vi công cộng từ Greg Goebel's Vectorsite.
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Folland Midge. |