Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ VII
Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ VII là giải vô địch bóng đá Việt Nam lần thứ 7 đã diễn ra từ 1 tháng 3 đến 7 tháng 6 năm 1987. Mùa giải gồm 27 đội bóng, trong đó có ba đội bóng tham gia giải lần đầu tiên (Long An, Điện Hải Phòng và Công an Quảng Nam-Đà Nẵng) và sáu đội quay trở lại giải (Tổng cục Đường sắt, Tiền Giang, Công nhân Xây dựng Hà Nội, Dệt Nam Định và An Giang) được chia làm 3 bảng thi đấu vòng tròn 2 lượt chọn 4 đội dẫn đầu mỗi bảng vào giai đoạn 2. Ở giải đoạn 2, 12 tiếp tục được chia vào 3 nhóm thi đấu vòng tròn 1 lượt chọn 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 2 đội thứ 3 có thành tích tốt nhất vào tứ kết. Ở giai đoạn 1, trận hoà thứ năm của mỗi đội sẽ không được tính điểm. Giải tiếp tục không có đội xuống hạng. [1]
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 1 tháng 3-7 tháng 6 năm 1987 |
Số đội | 27 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Câu lạc bộ Quân đội |
Á quân | Quảng Nam-Đà Nẵng |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 242 |
Số bàn thắng | 567 (2,34 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Lưu Tấn Liêm (Hải Quan) (15 bàn) |
← 1986 1989 → |
Giai đoạn 1 sửa
Bảng A sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Câu lạc bộ Quân đội | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 9 | 20 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Công nhân Nghĩa Bình | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 13 | 16 | |
3 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 10 | 16 | |
4 | Công an Hải Phòng | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 15 | 16 | |
5 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | 16 | 6 | 4 | 6 | 10 | 10 | 16 | |
6 | Dệt Nam Định | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 17 | 14 | |
7 | Than Quảng Ninh | 16 | 4 | 8 | 4 | 10 | 10 | 12 | |
8 | Sông Lam Nghệ Tĩnh | 16 | 4 | 3 | 9 | 11 | 21 | 11 | |
9 | Long An | 16 | 0 | 7 | 9 | 10 | 26 | 4 |
Bảng B sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Quảng Nam-Đà Nẵng | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 13 | 22 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Cảng Sài Gòn | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 14 | 20 | |
3 | Lâm Đồng | 16 | 7 | 7 | 2 | 30 | 20 | 18 | |
4 | Công an Hà Nội | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 20 | 18 | |
5 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 26 | 12 | |
6 | Tiền Giang | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | 12 | |
7 | Công an Thanh Hóa | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 27 | 10 | |
8 | Điện Hải Phòng | 16 | 2 | 8 | 6 | 8 | 18 | 8 | |
9 | Quân khu 3 | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 23 | 8 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 2-2 | Tiền Giang | - | Lâm Đồng | 1-1 | Vòng 10 | ||
1-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Quân khu 3 | 2-0 | ||||
1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Công an Thanh Hóa | 1-1 | ||||
0-0 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Điện Hải Phòng | 0-0 | ||||
Vòng 2 | 1-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Công an Thanh Hóa | 2-1 | Vòng 11 | ||
2-2 | Công an Hà Nội | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 4-2 | ||||
4-0 | Cảng Sài Gòn | - | Điện Hải Phòng | 0-0 | ||||
1-0 | Lâm Đồng | - | Quân khu 3 | 2-2 | ||||
Vòng 3 | 2-0 | Tiền Giang | - | Quân khu 3 | 0-1 | Vòng 12 | ||
1-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Điện Hải Phòng | 0-0 | ||||
3-3 | Lâm Đồng | - | Công an Thanh Hóa | 3-0 | ||||
3-2 | Cảng Sài Gòn | - | Công an Hà Nội | 4-3 | ||||
Vòng 4 | 1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-2 | Vòng 13 | ||
1-1 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Công an Hà Nội | 2-1 | ||||
3-2 | Công an Thanh Hóa | - | Tiền Giang | 2-0 | ||||
2-0 | Lâm Đồng | - | Điện Hải Phòng | 3-0 | ||||
Vòng 5 | 1-1 | Quân khu 3 | - | Công an Thanh Hóa | 1-1 | Vòng 14 | ||
4-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-3 | ||||
1-1 | Tiền Giang | - | Điện Hải Phòng | 1-2 | ||||
1-1 | Công an Hà Nội | - | Lâm Đồng | 1-1 | ||||
Vòng 6 | 0-0 | Cảng Sài Gòn | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-1 | Vòng 15 | ||
1-1 | Quân khu 3 | - | Điện Hải Phòng | 0-2 | ||||
3-2 | Lâm Đồng | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-1 | ||||
0-0 | Công an Hà Nội | - | Tiền Giang | 2-1 | ||||
Vòng 7 | 3-1 | Cảng Sài Gòn | - | Lâm Đồng | 2-0 | Vòng 16 | ||
3-0 | Công an Hà Nội | - | Quân khu 3 | 3-1 | 26 tháng 4 | |||
2-1 | Tiền Giang | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 3-2 | ||||
1-0 | Công an Thanh Hóa | - | Điện Hải Phòng | 2-2 | ||||
Vòng 8 | 1-1 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Lâm Đồng | 1-4 | Vòng 17 | ||
2-2 | Cảng Sài Gòn | - | Tiền Giang | 2-1 | ||||
3-0 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Quân khu 3 | 1-1 | ||||
3-1 | Công an Hà Nội | - | Công an Thanh Hóa | 2-1 | ||||
Vòng 9 | 0-0 | Điện Hải Phòng | - | Công an Hà Nội | 0-2 | Vòng 18 | ||
2-1 | Tiền Giang | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-2 | ||||
3-1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Công an Thanh Hóa | 2-0 | ||||
0-0 | Cảng Sài Gòn | - | Quân khu 3 | 0-1 |
Bảng C sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Hải Quan | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 16 | 24 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 10 | 4 | 2 | 24 | 14 | 24 | |
3 | An Giang | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 20 | |
4 | Phú Khánh | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 11 | 18 | |
5 | Quân khu Thủ đô | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 22 | 14 | |
6 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 23 | 12 | |
7 | Cảng Hải Phòng | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | 11 | |
8 | Tổng cục Đường sắt | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 17 | 10 | |
9 | Phòng không | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 31 | 4 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 2-0 | An Giang | - | Tổng cục Đường sắt | 1-0 | Vòng 10 | ||
6-2 | Hải Quan | - | Phòng không | 2-1 | ||||
1-0 | Phú Khánh | - | Cảng Hải Phòng | 1-3 | ||||
1-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | 3-1 | ||||
Vòng 2 | 3-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Phòng không | 1-0 | Vòng 11 | ||
2-0 | Cảng Hải Phòng | - | Quân khu Thủ đô | 0-2 | ||||
1-0 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Tổng cục Đường sắt | 1-0 | ||||
1-0 | Hải Quan | - | Phú Khánh | 0-2 | ||||
Vòng 3 | 3-0 | Phú Khánh | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0-0 | Vòng 12 | ||
0-0 | Tổng cục Đường sắt | - | Phòng không | 2-0 | ||||
2-0 | Hải Quan | - | Quân khu Thủ đô | 3-1 | ||||
0-0 | An Giang | - | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | 2-2 | ||||
Vòng 4 | 2-0 | Hải Quan | - | Cảng Hải Phòng | 3-1 | Vòng 13 | ||
1-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Quân khu Thủ đô | 4-3 | ||||
0-0 | An Giang | - | Phòng không | 1-1 | ||||
1-0 | Phú Khánh | - | Tổng cục Đường sắt | 1-1 | ||||
Vòng 5 | 2-1 | Phú Khánh | - | An Giang | 1-1 | Vòng 14 | ||
2-2 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Phòng không | 2-0 | ||||
2-0 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Cảng Hải Phòng | 2-1 | ||||
2-1 | Quân khu Thủ đô | - | Tổng cục Đường sắt | 2-1 | ||||
Vòng 6 | 1-1 | Hải Quan | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 2-2 | Vòng 15 | ||
0-0 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Phú Khánh | 3-2 | ||||
0-0 | Cảng Hải Phòng | - | Tổng cục Đường sắt | 1-2 | ||||
3-0 | An Giang | - | Quân khu Thủ đô | 3-1 | ||||
Vòng 7 | 1-0 | Hải Quan | - | Tổng cục Đường sắt | 2-3 | Vòng 16 | ||
3-0 | Phú Khánh | - | Phòng không | 1-0 | ||||
1-1 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Quân khu Thủ đô | 0-0 | ||||
2-0 | An Giang | - | Cảng Hải Phòng | 1-0 | ||||
Vòng 8 | 1-1 | Quân khu Thủ Đô | - | Phòng Không | 3-0 | Vòng 17 | ||
1-1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Tổng cục Đường sắt | 1-0 | ||||
1-2 | Hải Quan | - | An Giang | 1-0 | ||||
3-5 | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Cảng Hải Phòng | 1-1 | ||||
Vòng 9 | 0-0 | Phú Khánh | - | Quân khu Thủ Đô | 0-1 | Vòng 18 | ||
2-1 | An Giang | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0-1 | ||||
3-1 | Cảng Hải Phòng | - | Phòng không | 1-1 | ||||
2-0 | Hải Quan | - | Công an Quảng Nam-Đà Nẵng | 4-1 |
Giai đoạn 2 sửa
Nhóm 1 sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Câu lạc bộ Quân đội | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 6 | Lọt vào tứ kết |
2 | An Giang | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 4 | |
3 | Lâm Đồng | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 2 | |
4 | Công an Hải Phòng | 3 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Câu lạc bộ Quân đội | 2-2, 4-3 (11m) | An Giang | ||
Lâm Đồng | 2-0 | Công an Hải Phòng | ||
Câu lạc bộ Quân đội | 1-0 | Lâm Đồng | ||
An Giang | 1-0 | Công an Hải Phòng | ||
Câu lạc bộ Quân đội | 5-2 | Công an Hải Phòng | ||
An Giang | 3-3, 3-2 (11m) | Lâm Đồng |
Nhóm 2 sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Cảng Sài Gòn | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 4 | Lọt vào tứ kết |
2 | Phú Khánh | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 4 | |
3 | Công nhân Nghĩa Bình | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 2 | |
4 | Công an Hà Nội | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Công nhân Nghĩa Bình | 1-1, 5-4 (11m) | Cảng Sài Gòn | ||
Phú Khánh | 1-0 | Công an Hà Nội | ||
Công an Hà Nội | 1-0 | Công nhân Nghĩa Bình | ||
Cảng Sài Gòn | 1-0 | Phú Khánh | ||
Cảng Sài Gòn | 2-0 | Công an Hà Nội | ||
Phú Khánh | 5-4 | Công nhân Nghĩa Bình |
Nhóm 3 sửa
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 6 | Lọt vào tứ kết |
2 | Hải Quan | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 4 | |
3 | Quảng Nam-Đà Nẵng | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | |
4 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-0 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Hải Quan | 3-2 | Quảng Nam-Đà Nẵng | ||
Hải Quan | 1-0 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 2-1 | Quảng Nam-Đà Nẵng | ||
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 2-1 | Hải Quan | ||
Quảng Nam-Đà Nẵng | 5-1 | Công an Thành phố Hồ Chí Minh |
Tứ kết sửa
Câu lạc bộ Quân đội | 1-1, 4-3 (11m) | Lâm Đồng |
An Giang | 1-1, 4-2 (11m) | Cảng Sài Gòn |
Quảng Nam-Đà Nẵng | 3-2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Khánh | 2-1 | Hải Quan |
Bán kết sửa
Câu lạc bộ Quân đội | 2-1 | Phú Khánh |
Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-0 | An Giang |
Tranh hạng ba sửa
An Giang | 3-1 | Phú Khánh |
Chung kết sửa
Câu lạc bộ Quân đội | 1-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng |
Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ VII |
---|
Câu lạc bộ Quân đội Vô địch lần thứ ba |
Tham khảo sửa
- ^ “Vietnam 1987”. RSSSF.com.
Xem thêm sửa
Liên kết ngoài sửa
(tiếng Việt)