Đội tuyển tham dự
sửa
Thành phần các bảng đấu
sửa
Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới tính đến ngày 22 tháng 8 năm 2016.[2]
Địa điểm
sửa
Vòng sơ bộ,
Bảng E, F, QF, SF và chung kết
Vòng sơ bộ,
Bảng G, H và vòng chung Kết
Indonesia , Indonesia
Indonesia , Indonesia
Sân vận động Petrokimia
Bima Usesa
Sức chứa: 20,000
Sức chứa: 3,000
Không Có Hình Ảnh
Không Có Hình Ảnh
Tiêu chí xếp hạng
sửa
Số trận thắng
Điểm trận đấu
Tỉ lệ set
Tỉ lệ điểm
Kết quả của những trận đấu cuối cùng giữa các đội
Trận đấu có kết quả 3-0 hoặc 3-1: Đội thắng sẽ được 3 điểm, đội thua được 0 điểm. Trận đấu có kết quả 3-2:Đội thắng sẽ được 2 điểm, đội thua sẽ được 1 điểm.
Vòng sơ bộ
sửa
Bảng A
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Kazakhstan
3
0
7
9
4
2.250
290
264
1.098
2
Indonesia
2
1
6
8
6
1.333
310
307
1.010
3
Qatar
1
2
5
7
6
1.167
281
272
1.033
4
Ả Rập Xê Út
0
3
0
1
9
0.111
210
248
0.847
Bảng B
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Iran
3
0
9
9
0
MAX
230
182
1.264
2
Đài Bắc Trung Hoa
2
1
6
6
3
2.000
220
194
1.134
3
Pakistan
1
2
3
3
7
0.429
199
238
0.836
4
Iraq
0
3
0
1
9
0.111
209
244
0.857
Bảng C
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Hàn Quốc
3
0
8
9
2
4.500
253
207
1.222
2
Nhật Bản
2
1
7
8
3
2.667
249
203
1.227
3
Việt Nam
1
2
2
3
8
0.375
204
249
0.819
4
Sri Lanka
0
3
1
2
9
0.222
204
251
0.813
Bảng D
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Úc
3
0
8
9
2
4.500
261
210
1.243
2
Trung Quốc
2
1
6
6
3
2.000
214
183
1.169
3
Thái Lan
1
2
4
5
7
0.714
254
262
0.969
4
Hồng Kông
0
3
0
1
9
0.111
174
248
0.702
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
24 tháng 7
14:00
Trung Quốc
3–0
Thái Lan
25–19
29–27
25–13
79–59
24 tháng 7
16:30
Úc
3–0
Hồng Kông
25–17
25–20
25–16
75–53
25 tháng 7
11:30
Úc
3–2
Thái Lan
19–25
26–28
25–19
25–14
15–11
110–97
25 tháng 7
13:30
Hồng Kông
0–3
Trung Quốc
13–25
16–25
19–25
48–75
26 tháng 7
14:00
Thái Lan
3–1
Hồng Kông
23–25
25–8
25–19
25–21
98–73
26 tháng 7
16:30
Úc
3–0
Trung Quốc
26–24
25–13
25–23
76–60
Vòng phân loại
sửa
Tất cả thời gian tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00 ).
Các đội nằm cùng bảng ở vòng sơ bộ sẽ không phải tiếp tục thi đấu ở vòng này mà lấy luôn thành tích đối đầu ở vòng sơ bộ.
Bảng E
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Hàn Quốc
3
0
8
9
4
2.250
296
254
1.165
2
Nhật Bản
2
1
7
8
3
2.667
249
213
1.169
3
Kazakhstan
1
2
2
4
8
0.500
250
282
0.887
4
Indonesia
0
3
1
3
9
0.333
235
281
0.836
Bảng F
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Iran
2
1
6
6
4
1.500
241
218
1.106
2
Đài Bắc Trung Hoa
2
1
6
6
5
1.200
264
256
1.031
3
Úc
1
2
3
5
6
0.833
232
256
0.906
4
Trung Quốc
1
2
3
4
6
0.667
229
236
0.970
Bảng G
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Qatar
2
1
7
8
4
2.000
277
260
1.065
2
Việt Nam
2
1
5
7
6
1.167
291
286
1.017
3
Sri Lanka
1
2
3
6
8
0.750
297
303
0.980
4
Ả Rập Xê Út
1
2
3
4
7
0.571
252
268
0.940
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
27 tháng 7
11:30
Qatar
2–3
Sri Lanka
25–19
24–26
20–25
25–23
12–15
106–108
P2
27 tháng 7
17:20
Việt Nam
3–1
Ả Rập Xê Út
24–26
25–21
29–27
25–17
103–91
P2
29 tháng 7
11:30
Qatar
3–1
Việt Nam
25–22
25–15
19–25
27–25
96–87
29 tháng 7
16:30
Ả Rập Xê Út
3–1
Sri Lanka
25–17
27–25
19–25
25–23
96–90
Bảng H
sửa
Trận đấu
Điểm
Set
Điểm
Hạng
Đội
T
B
T
B
Tỉ lệ
T
B
Tỉ lệ
1
Thái Lan
3
0
9
9
2
4.500
269
219
1.228
2
Pakistan
2
1
5
6
6
1.000
266
261
1.019
3
Iraq
1
2
3
5
7
0.714
267
266
1.004
4
Hồng Kông
0
3
1
4
9
0.444
248
304
0.816
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
27 tháng 7
14:30
Pakistan
3–2
Hồng Kông
21–25
22–25
25–20
25–21
15–6
108–97
P2
27 tháng 7
20:10
Thái Lan
3–1
Iraq
20–25
25–12
25–23
25–21
95–81
P2
29 tháng 7
14:00
Pakistan
0–3
Thái Lan
18–25
24–26
23–25
65–76
P2
29 tháng 7
19:00
Iraq
3–1
Hồng Kông
25–13
25–22
23–25
25–18
98–78
P2
Vòng chung kết
sửa
Tranh hạng 13 - 16
sửa
Tranh hạng 13 - 16
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
30 tháng 7
11:30
Sri Lanka
3–0
Hồng Kông
25–18
25–13
25–17
75–48
P2
30 tháng 7
14:00
Iraq
3–0
Ả Rập Xê Út
25–20
25–19
25–17
75–56
P2
Trận tranh hạng 15
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
11:30
Hồng Kông
0–3
Ả Rập Xê Út
17–25
20–25
19–25
56–75
Trận tranh hạng 13
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
14:00
Sri Lanka
1–3
Iraq
25–16
11–25
22–25
21–25
79–91
Tranh hạng 9 - 12
sửa
Tranh hạng 9–12
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
30 tháng 7
16:30
Qatar
3–2
Pakistan
25–19
20–25
17–25
25–18
15–12
102–99
30 tháng 7
19:00
Thái Lan
2–3
Việt Nam
19–25
16–25
25–21
25–16
10–15
95–102
Trận tranh hạng 11
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
16:30
Pakistan
1–3
Thái Lan
23–25
25–18
18–25
18–25
84–93
Trận tranh hạng 9
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
19:00
Qatar
3–1
Việt Nam
25–18
25–22
16–25
25-15
91–75
Tứ kết
sửa
Tranh hạng 5 - 8
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
11:30
Trung Quốc
3–0
Đài Bắc Trung Hoa
25–22
25–19
25–23
75–64
31 tháng 7
14:00
Iran
3–2
Úc
17–25
18–25
25–21
25–19
16–14
101–104
Trận bán kết
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
31 tháng 7
16:30
Hàn Quốc
2–3
Kazakhstan
25–20
25–15
17–25
23–25
14–16
104–101
31 tháng 7
19:00
Indonesia
0–3
Nhật Bản
17–25
24–26
23–25
64–76
Trận tranh hạng 7
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
1 tháng 8
11:30
Đài Bắc Trung Hoa
3–2
Úc
25–23
25–20
21–25
21–25
15–11
107–104
Trận tranh hạng 5
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
1 tháng 8
14:00
Trung Quốc
1–3
Iran
25–15
17–25
23–25
21–25
86–90
Trận tranh hạng 3
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
1 tháng 8
16:30
Hàn Quốc
3–0
Indonesia
25–16
25–21
25–13
75–50
Chung kết
sửa
Ngày
Thời gian
Điểm
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Tổng
Nguồn
1 tháng 8
19:00
Kazakhstan
1–3
Nhật Bản
13–25
20–25
27–25
23–25
83–100
Thứ hạng cuối cùng
sửa
Vô địch bóng chuyền nam châu Á 2017
Nhật Bản Lần 9
Đội hình 14–tuyển thủ nam
Otake , Fukatsu , Fujii , Yoneyama , Yamauchi , Dekita , Yanagida , Ide , Yamada , Ishikawa , Ri , Takahashi , Asano , Koga
Huấn luyện viên trưởng
Nakagaichi
Giải thưởng
sửa
Xem thêm
sửa
Tham khảo
sửa
Liên kết ngoài
sửa