Giải quần vợt Úc Mở rộng 1977 (tháng 12) - Đơn nam

Hạt giống số 1 Vitas Gerulaitis đánh bại John Lloyd 6–3, 7–6, 5–7, 3–6, 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1977 (tháng 12). Roscoe Tanner là đương kim vô địch, tuy nhiên bị loại ở vòng một bởi Chris Lewis.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1977 (tháng 12) - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng (tháng 12) 1977
Vô địchHoa Kỳ Vitas Gerulaitis
Á quânVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland John Lloyd
Tỷ số chung cuộc6–3, 7–6, 5–7, 3–6, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1977 · Giải quần vợt Úc Mở rộng (tháng 12) · 1978 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Vitas Gerulaitis là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Vitas Gerulaitis (Vô địch)
  2.   Roscoe Tanner (Vòng một)
  3.   Tony Roche (Vòng một)
  4.   Ken Rosewall (Tứ kết)
  5.   Phil Dent (Vòng hai)
  6.   John Alexander (Bán kết)
  7.   Stan Smith (Vòng ba)
  8.   Tim Gullikson (Vòng ba)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Vitas Gerulaitis 6 6 6 6
    Ray Ruffels 7 4 4 2
1   Vitas Gerulaitis 6 6 6
6   John Alexander 1 2 4
4   Ken Rosewall 6 6 6 1
6   John Alexander 7 7 4 6
1   Vitas Gerulaitis 6 7 5 3 6
    John Lloyd 3 6 7 6 2
    John Newcombe 6 3 5 5
    John Lloyd 3 6 7 7
    John Lloyd 6 6 6
Q   Bob Giltinan 4 2 0
    Robin Drysdale 4 4 6 6
Q   Bob Giltinan 6 6 3 7

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   V Gerulaitis 7 6 6
  J Marks 6 0 1 1   V Gerulaitis 6 6 6
Q   R Frawley 6 2 7 6 2 Q   B Drewett 4 3 3
Q   B Drewett 7 6 6 2 6 1   V Gerulaitis 6 6 6
  O Parun 2 4 7 4   DR Bohrnstedt 4 4 4
  DR Bohrnstedt 6 6 6 6   DR Bohrnstedt 6 6 6 6
  J James 6 6 1 6   J James 2 4 7 4
  J Bartlett 0 3 6 2 1   V Gerulaitis 6 6 6 6
  K Warwick 5 7 6 5   R Ruffels 7 4 4 2
  P McNamee 7 6 7 7   P McNamee 3 2 3
  R Ruffels 6 7 3 6   R Ruffels 6 6 6
  W Maher 4 6 6 1   R Ruffels 6 3 6 6
  B Carmichael 2 6 3 3 8   T Gullikson 3 6 4 3
Q   N Phillips 6 4 6 6 Q   N Phillips 2 2 1
  P McNamara 6 3 6 6 3 8   T Gullikson 6 6 6
8   T Gullikson 3 6 2 7 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   K Rosewall 6 7 6
  D Collings 4 6 3 4   K Rosewall 6 6 6
  B Lloyd 7 6 6   B Lloyd 3 2 3
  B Lofgren 5 2 2 4   K Rosewall 6 4 6 4 9
  B Phillips-Moore 6 7 7   A Stone 4 6 4 6 7
  C Casa 0 6 5   B Phillips-Moore 1 1 1
  A Stone 3 6 6 6   A Stone 6 6 6
  S Carnahan 6 2 4 1 4   K Rosewall 6 6 6 1
  B Scanlon 6 6 6 6   J Alexander 7 7 4 6
  B Fairlie 3 2 3   B Scanlon 6 2 6 6
  D Palm 5 r.   A Gardiner 2 6 3 4
  A Gardiner 7   B Scanlon 6 7 1 2
Q   M Anderson 6 5 r. 6   J Alexander 7 6 6 6
  C Kachel 7 7   C Kachel 3 4 7 2
  W Blocher 2 2 5 6   J Alexander 6 6 5 6
6   J Alexander 6 6 7

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   S Smith 7 6 6
  J Feaver 5 3 4 7   S Smith 4 6 7 6
  D Crealy 6 7 5 6   D Crealy 6 3 6 3
Q   P Campbell 2 6 7 3 7   S Smith 3 6 5
  J Newcombe 6 7 6   J Newcombe 6 7 7
  B Teacher 3 6 3   J Newcombe 6 7 6
  E Teltscher 3 2 2   C Dibley 4 6 3
  C Dibley 6 6 6   J Newcombe 6 3 5 5
  J Lloyd 4 6 4 6 6   J Lloyd 3 6 7 7
  S Ball 6 3 6 4 4   J Lloyd 0 6 7 6
  T Rocavert 5 4 2   J Andrew 6 3 6 2
  J Andrew 7 6 6   J Lloyd 6 6 6
  T Wilkison 2 6 1   C Letcher 2 4 2
  C Letcher 6 7 6   C Letcher 7 6 3 6
  R Lewis 4 4 6 6 6   R Lewis 6 2 6 2
3   T Roche 6 6 3 3 3

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   P Dent 4 6 5 6 6
  M Machette 6 2 7 1 2 5   P Dent 6 1 4
  S Docherty 3 4 4   R Drysdale 7 6 6
  R Drysdale 6 6 6   R Drysdale 6 7 7
  E Friedler 6 7 6 6 4   K Meiler 3 6 6
Q   P Feigl 7 6 7 3 6 Q   P Feigl 6 7 2 1 r.
  T Gorman 7 2 1 3   K Meiler 7 6 6 2
  K Meiler 6 6 6 6   R Drysdale 4 4 6 6
LL   G Moretton 7 6 3 4 5 Q   B Giltinan 6 6 3 7
  J Norbäck 6 1 6 6 7   J Norbäck 6 3 4
Q   B Giltinan 6 6 6 Q   B Giltinan 7 6 6
  G Hardie 3 2 4 Q   B Giltinan 6 6 7
  G Masters 6 6 6   C Lewis 3 3 6
LL   C Sylvan 4 4 3   G Masters 0 3 3
  C Lewis 3 6 6 1 6   C Lewis 6 6 6
2   R Tanner 6 3 2 6 4

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1977 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1978 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets