Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991 - Đơn nam

Hạt giống số 2 Boris Becker đánh bại đương kim vô địch 2 lần Ivan Lendl trong trận chung kết, 1–6, 6–4, 6–4, 6–4 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991.[1][2]

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991
Vô địchĐức Boris Becker
Á quânTiệp Khắc Ivan Lendl
Tỷ số chung cuộc1–6, 6–4, 6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1990 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1992 →

Hạt giống sửa

01.    Stefan Edberg (Bán kết)
02.    Boris Becker (Vô địch)
03.    Ivan Lendl (Chung kết)
04.    Pete Sampras (Rút lui vì đau xương cẳng chân)[3]
05.    Goran Ivanišević (Vòng ba)
06.    Emilio Sánchez (Vòng một)
07.    Brad Gilbert (Vòng ba)
08.    Jonas Svensson (Vòng ba)
09.    Andrei Chesnokov (Vòng một)
10.    Guy Forget (Tứ kết)
11.    Jakob Hlasek (Vòng một)
12.    Jay Berger (Vòng ba)
13.    Aaron Krickstein (Vòng bốn)
14.    Andrei Cherkasov (Vòng hai)
15.    Marc Rosset (Vòng một)
16.    Jim Courier (Vòng bốn)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.[a]

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Stefan Edberg 6 6 6
    Jaime Yzaga 2 3 2
1   Stefan Edberg 4 7 6 63 4
3   Ivan Lendl 6 5 3 77 6
3   Ivan Lendl 6 77 77
    Goran Prpić 0 61 62
3   Ivan Lendl 6 4 4 4
2   Boris Becker 1 6 6 6
    Patrick McEnroe 77 6 4 4 6
    Cristiano Caratti 62 3 6 6 2
    Patrick McEnroe 77 4 1 4
2   Boris Becker 62 6 6 6
10   Guy Forget 2 62 3
2   Boris Becker 6 77 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1   S Edberg 6 78 6
Q   D Poliakov 1 66 2 1   S Edberg 6 6 6
  B Pearce 77 1 78 3 6   E Masso 1 2 3
  E Masso 64 6 66 6 8 1   S Edberg 78 7 6
  K Nováček 2 4 1   P Cash 66 5 2
  P Cash 6 6 6   P Cash 78 6 6
  C van Rensburg 6 6 7   C van Rensburg 66 4 4
  M Kratzmann 3 1 5 1   S Edberg 4 6 6 5 6
  N Marques 4 6 1 6 6 16   J Courier 6 0 4 7 2
  J Cunha e Silva 6 4 6 3 4   N Marques 3 0 2
Q   J Arbanas 3 3 5   J Oncins 6 6 6
  J Oncins 6 6 7   J Oncins 3 1 1
LL   D Pérez 5 2 3 16   J Courier 6 6 6
  G Bloom 7 6 6   G Bloom 2 3 2
  J Gunnarsson 3 4 2 16   J Courier 6 6 6
16   J Courier 6 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
9   A Chesnokov 0 3 6 6 4
  J Arias 6 6 4 2 6   J Arias 6 6 6
Q   B Wuyts 5 5 6 77 9 Q   B Wuyts 3 1 2
  L Jonsson 7 7 4 63 7   J Arias 6 66 1 3
  J Yzaga 6 6 6   J Yzaga 3 78 6 6
Q   D Vacek 4 4 2   J Yzaga 77 6 6
LL   M Schapers 6 6 2 6 LL   M Schapers 62 4 2
  M Sinner 3 2 6 2   J Yzaga 7 2 6 3 6
Q   C Saceanu 2 6 6 3 7   M Wilander 5 6 1 6 1
  J Tarango 6 3 2 6 5 Q   C Saceanu 6 4 6 6 4
  M Wilander 77 6 6   M Wilander 7 6 3 4 6
WC   H Denman 65 3 4   M Wilander 78 6 6
WC   P Doohan 4 65 5 7   B Gilbert 66 1 4
  R Fromberg 6 77 7   R Fromberg 6 4 4 6 0
  D Wheaton 4 6 3 65 7   B Gilbert 4 6 6 4 6
7   B Gilbert 6 4 6 77

Nhánh 3 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
3   I Lendl 6 6 6
  T Benhabiles 1 1 3 3   I Lendl 77 6 6
  S Davis 3 6 6 6   S Davis 63 3 2
  A Antonitsch 6 2 4 3 3   I Lendl 4 6 6 6
WC   J Morgan 1 0 3   M Gustafsson 6 2 3 2
  M Gustafsson 6 6 6   M Gustafsson 7 3 77 6
WC   S Stolle 1 2 2   W Masur 5 6 64 0
  W Masur 6 6 6 3   I Lendl 6 6 6
  P Kühnen 7 6 77 13   A Krickstein 2 2 1
  G Raoux 5 4 64   P Kühnen 6 6 6
Q   J Frana 5 6 3 3 Q   S Doseděl 2 4 4
Q   S Doseděl 7 2 6 6   P Kühnen 4 4 1
  A Sznajder 0 3 3 13   A Krickstein 6 6 6
  A Mansdorf 6 6 6   A Mansdorf 5 6 64 2
  S Youl 4 4 4 13   A Krickstein 7 3 77 6
13   A Krickstein 6 6 6

Nhánh 4 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11   J Hlasek 6 4 5 4
  J Stoltenberg 0 6 7 6   J Stoltenberg 3 3 3
  M Koevermans 6 6 3 2 6   M Koevermans 6 6 6
  D Pate 4 2 6 6 0   M Koevermans 6 2 4 6 1
Q   J Siemerink 6 6 6 Q   J Siemerink 4 6 6 3 6
  JF Altur 3 3 3 Q   J Siemerink 6 5 4 6 6
  C-U Steeb 6 6 6   C-U Steeb 2 7 6 4 2
  C Pistolesi 2 2 3 Q   J Siemerink 63 77 0 67
  G Prpić 6 6 3 6   G Prpić 77 63 6 79
  J Pugh 3 2 6 2   G Prpić 6 6 6
  L Mattar 6 7 63 6   L Mattar 3 1 1
  N Kulti 4 5 77 3   G Prpić 6 6 6
  R Krishnan 78 5   G Ivanišević 3 4 3
  E Jelen 66 r   R Krishnan 4 6 6 1 2
  S Bruguera 4 6 1 4 5   G Ivanišević 6 3 4 6 6
5   G Ivanišević 6 0 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6   E Sánchez 6 5 65 2
  M Woodforde 0 7 77 6   M Woodforde 77 6 6
  P Canè 63 6 3 4   B Shelton 63 3 3
  B Shelton 77 4 6 6   M Woodforde 6 3 7 6
  G Muller 4 3 1   G Connell 4 6 5 3
  A Järryd 6 6 6   A Järryd 1 5 2
  N Kroon 1 4 2   G Connell 6 7 6
  G Connell 6 6 6   M Woodforde 2 4 1
  P McEnroe 4 4 6 6 6   P McEnroe 6 6 6
  T Högstedt 6 6 3 1 3   P McEnroe 6 6 5 6
WC   J Anderson 6 6 6 WC   J Anderson 3 3 7 1
  A Rahunen 2 4 3   P McEnroe 6 7 7
Q   K Jones 0 0 0 12   J Berger 1 5 5
  T Witsken 6 6 6   T Witsken 1 3 0
  M Larsson 3 4 0 12   J Berger 6 6 6
12   J Berger 6 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
14   A Cherkasov 3 6 6 4 10
  D Rostagno 6 4 1 6 8 14   A Cherkasov 6 6 3 5 5
  D Cahill 6 6 6   D Cahill 4 2 6 7 7
Q   J Canter 1 4 3   D Cahill 77 3 3 64
  A Volkov 1 6 6 4 5   R Krajicek 65 6 6 77
  P Korda 6 1 1 6 7   P Korda 6 63 3 4
  R Krajicek 2 6 6 6   R Krajicek 4 77 6 6
  F Santoro 6 1 2 3   R Krajicek 3 4 77 6 4
  C Caratti 6 3 6 6   C Caratti 6 6 64 3 6
WC   B Dyke 2 6 4 3   C Caratti 3 6 6 6
  D Engel 6 2 6 6   D Engel 6 2 3 4
  K Evernden 3 6 1 0   C Caratti 6 6 5 4 7
  U Riglewski 3 3 6 79 2 LL   G Layendecker 4 4 7 6 5
LL   G Layendecker 6 6 4 67 6 LL   G Layendecker 3 1 7 6 6
  P Lundgren 77 3 77 6   P Lundgren 6 6 5 3 4
Q   L Lavalle 63 6 62 1

Nhánh 7 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
8   J Svensson 6 6 6
  T Vô địch 3 4 1 8   J Svensson 6 7 3 6
Q   A Castle 79 2 1 2   F Clavet 2 5 6 1
  F Clavet 67 6 6 6 8   J Svensson 5 2 1
Q   M Kaplan 6 3 3 1   T Woodbridge 7 6 6
  T Woodbridge 1 6 6 6   T Woodbridge 6 0 6 77
  C Pioline 4 2 6 64   C Bergström 1 6 2 64
  C Bergström 6 6 1 77   T Woodbridge 4 6 3 4
  L Herrera 3 1 6 77 4 10   G Forget 6 3 6 6
  M Jaite 6 6 3 64 6   M Jaite 3 64 62
  M Stich 4 5 77 6 6   M Stich 6 77 77
  M Washington 6 7 65 1 4   M Stich 65 66 6 3
WC   J Fitzgerald 4 4 4 10   G Forget 77 78 4 6
  A Mronz 6 6 6   A Mronz 77 4 4 2
  H Skoff 65 2 4 10   G Forget 64 6 6 6
10   G Forget 77 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
15   M Rosset 6 6 64 3 7
Q   L-A Wahlgren 4 2 77 6 9 Q   L-A Wahlgren 2 4 68
  F Luna 1 3 2 Q   W Ferreira 6 6 710
Q   W Ferreira 6 6 6 Q   W Ferreira 6 6 6
  R Weiss 6 2 3 5   J Eltingh 2 4 2
  J Eltingh 3 6 6 7   J Eltingh 6 3 77 3 6
  J-P Fleurian 6 6 6   J-P Fleurian 1 6 64 6 1
  R Furlan 1 0 0 Q   W Ferreira 4 65 4
  O Camporese 3 6 77 6 2   B Becker 6 77 6
Q   M Zoecke 6 2 65 4   O Camporese 7 7 3 6
  P Haarhuis 2 6 6 77   P Haarhuis 5 5 6 3
  J Sánchez 6 1 2 63   O Camporese 64 65 6 6 12
  M Vajda 2 6 7 6 2   B Becker 77 77 0 4 14
  B Garrow 6 4 5 3   M Vajda 4 1 3
  J Bates 4 2 3 2   B Becker 6 6 6
2   B Becker 6 6 6

Ghi chú sửa

a. ^ Andre Agassi (No. 4), Andrés Gómez (No. 6), Thomas Muster (No. 7), John McEnroe (No. 13), Guillermo Pérez Roldán (No. 14), Michael Chang (No. 15) và Juan Aguilera (No. 19) all withdrew from the tournament prior to the seedings.

Tham khảo sửa

General
  • “Đơn nam Draw”. atpworldtour.com. ATP World Tour. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2016.
  • “Giải quần vợt Úc Mở rộng Australia - Đơn nam”. itftennis.com. ITF Licensing (UK) Ltd. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2014.
Specific
  1. ^ Wilstein, Steve (ngày 28 tháng 1 năm 1991). “Becker beats Lendl, wins Aussie Open”. Associated Press (AP). Pittsburgh Post-Gazette. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2012.
  2. ^ “Lendl claims Australian title after Edberg injury”. Associated Press (AP). The Tuscaloosa News. ngày 28 tháng 1 năm 1990. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2011.
  3. ^ McG. Thomas Jr., Robert (ngày 13 tháng 1 năm 1991). “Aching Ở Úc”. The New York Times. The New York Times Company. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2012.

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1990 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1991 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets