Giải quần vợt Wimbledon 1937 - Đơn nam

Don Budge đánh bại Gottfried von Cramm trong trận chung kết, 6–3, 6–4, 6–2 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1937.[1] Fred Perry là đương kim vô địch, tuy nhiên không được phép tham gia sau khi thi đấu chuyên nghiệp cuối mùa giải 1936.

Giải quần vợt Wimbledon 1937 - Đơn nam
[[Giải quần vợt Wimbledon
 1937|Giải quần vợt Wimbledon
1937]]
Vô địchHoa Kỳ Don Budge
Á quânĐức Gottfried von Cramm
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–4, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt96 (10 Q )
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1936 · Giải quần vợt Wimbledon · 1938 →

Hạt giống sửa

01.     Don Budge (Vô địch)
02.     Gottfried von Cramm (Chung kết)
03.     Henner Henkel (Tứ kết)
04.     Bunny Austin (Bán kết)
05.     Bryan Grant (Tứ kết)
06.     Roderich Menzel (Vòng một)
07.     Vivian McGrath (Tứ kết)
08.     Frank Parker (Bán kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
2   Gottfried von Cramm 6 8 3 2 6
  Jack Crawford 3 6 6 6 2
2   Gottfried von Cramm 8 6 12 6
4   Bunny Austin 6 3 14 1
4   Bunny Austin 6 7 6
5   Bryan Grant 1 5 4
2   Gottfried von Cramm 3 4 2
1   Don Budge 6 6 6
8   Frank Parker 6 7 4 4 6
3   Henner Henkel 3 5 6 6 2
8   Frank Parker 6 4 4 1
1   Don Budge 2 6 6 6
7   Vivian McGrath 3 1 4
1   Don Budge 6 6 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
2   Gottfried von Cramm 3 6 6 6
  Jack Lysaght 6 1 2 0 2   G von Cramm 6 6 6
LL   Raymond Fontes 2 1 1   R Tuckey 2 0 4
  Raymond Tuckey 6 6 6 2   G von Cramm 6 6 3 6
  Tod Hughan 4 4 2   J Yamagishi 4 4 6 4
  Herman David 6 6 6   H David 1 4 3
  Jiro Yamagishi 6 6 6   J Yamagishi 6 6 6
Q   Edward Hansom 0 0 0 2   G von Cramm 6 6 6
  Frank Wilde 6 5 6 0 7   G Mako 0 2 3
  Yvon Petra 3 7 4 6 5   F Wilde 4 6 2 6 3
  Bob Mulliken 3 2 3   S-K Kho 6 4 6 3 6
  Kho Sin-Kie 6 6 6   S-K Kho 6 1 2 4
  Jacques Jamain 4 7 3 3   G Mako 3 6 6 6
  Gene Mako 6 5 6 6   G Mako 6 6 6
  Léopold de Borman 6 4 1   H Fisher 1 2 1
  Hector Fisher 8 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   Roderich Menzel 4 9 6 3 4
  Jack Crawford 6 7 4 6 6   J Crawford 6 8 6
  Buster Andrews 6 6 6   E Andrews 4 6 1
  Fritz Jenssen 1 2 1   J Crawford 6 6 10
  Hal Surface 6 6 6   F Kukuljević 3 2 8
  Stig Martenson 0 2 1   H Surface 7 3 6 3 7
  Franjo Kukuljević 6 6 6   F Kukuljević 5 6 2 6 9
  Harold Hare 2 2 2   J Crawford 6 6 8
  Laurie Shaffi 6 6 12   L Shaffi 4 3 6
  Lawrence Hall 3 4 10   L Shaffi 6 6 8 6
  Arnold England 8 3 3 Q   D Bull 4 4 10 3
Q   Derek Bull 10 6 6   L Shaffi 2 6 7 6
  Jacques Van den Eynde 4 6 6 6   J Van den Eynde 6 2 5 4
  Henry Purcell 6 3 4 2   J Van den Eynde 7 6 6
  Giorgio de Stefani 1 6 5 4   C Eedes 5 4 3
  Colin Eedes 6 2 7 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Bunny Austin 3 8 6 6
  George Lyttleton-Rogers 6 6 1 2 4   H Austin 6 6 6
  Wayne Sabin 6 6 6   W Sabin 2 3 0
  Dickie Ritchie 4 3 4 4   H Austin 6 4 6 8
  John Bromwich 6 10 6   J Bromwich 2 6 0 6
  John Comery 3 8 1   J Bromwich 7 2 6 6
  Georgios Nikolaides 0 9 5   V Kirby 5 6 4 3
  Vernon Kirby 6 11 7 4   H Austin 6 7 6
  Gerry France 6 6 6   A Lacroix 4 5 2
LL   JR Fawcus 4 1 4   G France 3 2 3
Q   Maurice Lucking 5 3 3   H Lee 6 6 6
  Harry Lee 7 6 6   H Lee 6 4 2 4
  Alan Coldham 6 6 6 6   A Lacroix 4 6 6 6
LL   HFC Horne 8 4 3 3   A Coldham 2 5 4
  André Lacroix 6 7 6   A Lacroix 6 7 6
Q   Jimmy Reddall 2 5 3

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Bryan Grant 6 6 7
Q   Jimmy Hunt 3 4 5 5   B Grant 6 3 6 6
  Roland Morton 6 6 6   R Morton 2 6 3 0
LL   Harry Rothwell 3 2 4 5   B Grant 6 6 2 6
  Dennis Cook 2 5 2   E Avory 3 4 6 2
  Norman Taylor 6 7 6   N Taylor 3 6 4 7 5
  Ted Avory 3 6 6 7   E Avory 6 4 6 5 7
  John Collins 6 4 2 5 5   B Grant 6 6 6 6 6
  Richard Turnbull 4 1 2   A Stedman 4 8 1 4
  Marcel Bernard 6 6 6   M Bernard 3 6 0 6 6
  Donald MacPhail 6 6 6   D MacPhail 6 2 6 1 4
  Vladimir Landau 4 1 1   M Bernard 4 2 3
  Alan Stedman 6 6 6   A Stedman 6 6 6
  Alan Brown 1 3 3   A Stedman 6 6 0
  Pat Sherwood 8 3 3 5   N Sharpe 4 4 0r
  Nigel Sharpe 6 6 6 7

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Q   Malcolm Young 4 3 3
  Guy Cooper 6 6 6   G Cooper 1 2 4
  Daniel Prenn 7 6 6   D Prenn 6 6 6
  Bill Robertson 5 1 2   D Prenn 6 6 6
  Pierre Geelhand de Merxem 6 6 6   G Godsell 4 1 2
  Henry Weatherall 4 1 0   P Geelhand de Merxem 7 3 4 2
  George Godsell 6 6 6   G Godsell 5 6 6 6
  Ronnie Boone 3 2 2   D Prenn 4 5 2
  Murray Deloford 11 6 6 4 7 8   F Parker 6 7 6
  Gwyn Tuckett 13 0 3 6 5   M Deloford 6 3 6 5 6
  John Anderson 10 6 0 2 Q   H Mackinnon 2 6 2 7 3
Q   Hugh Mackinnon 12 1 6 6   M Deloford 0 1 7 6
  Leonard King 5 1 4 8   F Parker 6 6 5 8
  Jacques Brugnon 7 6 6   J Brugnon 0 3 1
  Ho Jin 1 1 3 8   F Parker 6 6 6
8   Frank Parker 6 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Georg von Metaxa 0 6 6 0 3
  Charles Hare 6 4 3 6 6   C Hare 2 6 7 6
  Laddie Wheatcroft 0 3 6 3   H Billington 6 2 5 4
  Henry Billington 6 6 1 6   C Hare 6 6 10
  Brian Sturgeon 6 3 4 2 LL   E Fannin 0 1 8
  Cliff Sproule 2 6 6 6   C Sproule 5 6 6 6 0
Q   Stan Clark 6 1 4 2 LL   E Fannin 7 3 1 8 6
LL   Eustace Fannin 2 6 6 6   C Hare 4 6 6 2 3
  Boris Maneff 3 3 2 3   H Henkel 6 3 3 6 6
  Franjo Punčec 6 6 6   F Punčec 10 6 6
  Karl Schröder 6 6 6   K Schröder 8 2 3
Q   Edwin Barlow 2 0 3   F Punčec 2 2 1
  Georges Zarifi 3 6 4 5 3   H Henkel 6 6 6
  Bob Tinkler 6 2 6 7   R Tinkler 6 5 6 0 3
  Leslie Newman 1 0 3 3   H Henkel 2 7 3 6 6
3   Henner Henkel 6 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Q   Bert Whitney 5 4 0
  Choy Wai-Chuen 7 6 6   W-C Choy 3 6 7 5 1
  Ronnie Shayes 1 6 6 6   R Shayes 6 1 5 7 6
  George McVeagh 6 3 1 4   R Shayes 6 10 6 6
  Jack Harrison 4 4 9   F Nakano 8 8 3 1
  Ferruccio Quintavalle 6 6 11   F Quintavalle 1 3 6 4
  Charles Harris 6 2 2 6 4   F Nakano 6 6 4 6
  Fumiteru Nakano 3 6 6 2 6   R Shayes 2 1 3
  Edmund David 7 6 4 4 10 7   V McGrath 6 6 6
  Ian Collins 5 3 6 6 8   E David 1 1 5
  Josip Palada 2 2 6 6 6   J Palada 6 6 7
  John Olliff 6 6 4 0 2   J Palada 6 3 5 2
  Paul Partridge 1 2 8 7   V McGrath 4 6 7 6
  Dennis Coombe 6 6 10   D Coombe 3 3 7 2
  Max Ellmer 6 4 4 7 7   V McGrath 6 6 5 6
7   Vivian McGrath 0 6 6 9

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Ladislav Hecht 6 6 7
  Eric Filby 4 1 5   L Hecht 6 6 9
  Helge Plougmann 2 2 6 3   C Lister 1 0 7
  Claude Lister 6 6 4 6   L Hecht 8 6 6
  Don Butler 6 5 6 6   C Jones 6 4 3
  Eric Peters 3 7 2 2   D Butler 3 6 3 3
  Henry Burrows 3 4 4   C Jones 6 4 6 6
  Jimmy Jones 6 6 6   L Hecht 4 2 2
  Colin Ritchie 1 2 7 3 1   D Budge 6 6 6
  Christian Boussus 6 6 5 6   C Boussus 6 6 6
  Bobby Meredith 4 2 2   A van Swol 2 1 2
  Hans van Swol 6 6 6   C Boussus 1 4 2
  Cecil Betts 0 2 6 1   D Budge 6 6 6
  Pat Hughes 6 6 8   P Hughes 2 2 2
  Norman Farquharson 3 2 1 1   D Budge 6 6 6
1   Don Budge 6 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài sửa

  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com
Tiền nhiệm
1937 Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp
Grand Slams
Đơn nam
Kế nhiệm
1937 U.S. Vô địchships