Giải quần vợt Wimbledon 1968 - Đơn nam

Rod Laver đánh bại Tony Roche trong trận chung kết, 6–3, 6–4, 6–2 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1968.[1] John Newcombe là đương kim vô địch, tuy nhiên bị đánh bại ở vòng bốn bởi Arthur Ashe.

Giải quần vợt Wimbledon 1968 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1968
Vô địchÚc Rod Laver
Á quânÚc Tony Roche
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–4, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt128(10 Q )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1967 · Giải quần vợt Wimbledon · 1969 →

Hạt giống sửa

01.     Rod Laver (Vô địch)
02.     Ken Rosewall (Vòng bốn)
03.     Andrés Gimeno (Vòng ba)
04.     John Newcombe (Vòng bốn)
05.     Roy Emerson (Vòng bốn)
06.     Manuel Santana (Vòng ba)
07.     Lew Hoad (Vòng ba)
08.     Pancho Gonzales (Vòng ba)
09.     Dennis Ralston (Tứ kết)
10.     Butch Buchholz (Tứ kết)
11.     Fred Stolle (Vòng bốn)
12.     Tom Okker (Tứ kết)
13.     Arthur Ashe (Bán kết)
14.     Cliff Drysdale (Vòng ba)
15.     Tony Roche (Chung kết)
16.     Nikola Pilić (Vòng một)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Rod Laver 4 6 6 4 6
9   Dennis Ralston 6 3 1 6 2
1   Rod Laver 7 6 6
13   Arthur Ashe 5 2 4
13   Arthur Ashe 7 9 9 6
12   Tom Okker 9 7 7 2
1   Rod Laver 6 6 6
15   Tony Roche 3 4 2
  Clark Graebner 6 6 9
  Ray Moore 2 0 7
  Clark Graebner 7 10 4 6
15   Tony Roche 9 8 6 8
10   Butch Buchholz 6 5 4 4
15   Tony Roche 3 7 6 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   R Laver 6 4 6 6
  E Scott 3 6 3 2 1   R Laver 6 6 6
  G Merlo 4 3 0   S Smith 3 4 4
  S Smith 6 6 6 1   R Laver 6 3 7 6
  J Kodeš 2 3 2   M Riessen 4 6 5 3
  M Riessen 6 6 6   M Riessen
  D Dell 6 3 4 4   B Fairlie w/o
  B Fairlie 3 6 6 6 1   R Laver 9 5 6 6
16   N Pilić 6 5 3 2   M Cox 7 7 2 0
  H Fitzgibbon 3 7 6 6   H Fitzgibbon 6 3 9 7 10
  M Cox 7 8 6 6   M Cox 4 6 7 9 12
  G Forbes 9 6 3 4   M Cox 6 6 6
  R Becker 2 4 5   D Contet 3 4 4
  A Fox 6 6 7   A Fox w/o
  D Contet 3 7 7 7 6   D Contet
Q   H Rahim 6 5 5 9 2

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   R Gonzales 6 6 6
  R Krishnan 2 4 3 8   R Gonzales 6 6 9
  R Maud 6 6 6   R Maud 2 4 7
Q   D Schroder 3 2 2 8   R Gonzales 6 4 3 5
  A Metreveli 6 6 4 10   A Metreveli 4 6 6 7
  M Orantes 2 2 6 8   A Metreveli 6 6 6
  P Beust 4 6 6 7   P Beust 1 1 1
  P Dent 6 3 4 5   A Metreveli 3 5 2
9   D Ralston 6 7 8 9   D Ralston 6 7 6
Q   J Brown 1 5 6 9   D Ralston 6 3 7 6 13
  C Richey 6 8 7   C Richey 3 6 9 3 11
  B Phillips-Moore 2 6 5 9   D Ralston 6 6 6
  J Leschly 6 3 8 6   JE Mandarino 2 4 2
  C Stubs 2 6 6 1   J Leschly 9 8 3
  JE Mandarino 6 7 2 6   JE Mandarino 11 10 6
  A Palafox 3 5 6 4

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   J Newcombe 4 6 6 6
  O Davidson 6 3 4 3 4   J Newcombe 6 6 6
  F McMillan 7 7 3 7   J Alexander 1 4 3
  J Alexander 5 9 6 9 4   J Newcombe 7 6 6
Q   D Lloyd 6 6 10 6 Q   D Lloyd 5 0 1
  P Darmon 4 4 12 1 Q   D Lloyd 6 3 0 6 7
  K Wooldridge 4 4 6 6 6 Q   T Ryan 4 6 6 3 5
Q   T Ryan 6 6 4 2 8 4   J Newcombe 4 4 6 6 3
13   A Ashe 6 6 6 13   A Ashe 6 6 4 1 6
Q   E Zuleta 1 2 3 13   A Ashe 6 6 9
  P Lall 4 4 6 2   I El Shafei 1 2 7
  I El Shafei 6 6 3 6 13   A Ashe 11 6 6
  W Jacques 1 4 2   O Bengtson 9 4 1
  O Bengtson 6 6 6   O Bengtson 6 5 6 3 12
  K Carpenter 4 4 13 3   JL Arilla 0 7 4 6 10
  JL Arilla 6 6 11 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   R Emerson 6 6 6
  R Holmberg 2 2 4 5   R Emerson 5 6 6 6
  R Russell 5 2 6   I Țiriac 7 1 2 0
  I Țiriac 7 6 8 5   R Emerson 7 6 6
  J McManus 4 6 1 3   A Olmedo 5 1 1
  K Fletcher 6 2 6 6   K Fletcher 4 7 4 3
  P Rodríguez 10 5 3   A Olmedo 6 5 6 6
  A Olmedo 12 7 6 5   R Emerson 3 11 5 5
12   T Okker 7 3 6 6 12   T Okker 6 9 7 7
  P Curtis 5 6 2 2 12   T Okker 6 6 7
  M Sangster 6 6 6   M Sangster 3 0 5
  C Fernandes 0 4 4 12   T Okker 8 6 6 6
Q   S Matthews 4 9 4 4   V Korotkov 10 2 1 2
  V Korotkov 6 7 6 6   V Korotkov 2 7 4 7 7
  L Ayala 11 2 4 6   P Barthès 6 5 6 5 5
  P Barthès 9 6 6 8

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  R Haillet 9 3 2
  T Addison 11 6 6   T Addison 4 6 3 6 6
LL   R Peralta 1 4 3   N Kalogeropoulos 6 1 6 4 3
  N Kalogeropoulos 6 6 6   T Addison 3 6 2
  G Battrick 4 6 5 11   F Stolle 6 8 6
  R Howe 6 8 7   R Howe 1 1 1
  J-C Barclay 1 2 2 11   F Stolle 6 6 6
11   F Stolle 6 6 6 11   F Stolle 1 5 5
  C Graebner 6 6 6 6 11   C Graebner 6 7 7
  R Barth 4 3 8 8 9   C Graebner 6 6 6
  K Watanabe 2 4 5   J Ulrich 2 0 4
  J Ulrich 6 6 7   C Graebner 9 6 6
  S Likhachev 6 7 2 1 2 6   M Santana 7 2 1
  G Stilwell 3 5 6 6 6   G Stilwell 7 8 0 4
  H-J Plötz 0 4 2 6   M Santana 5 10 6 6
6   M Santana 6 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  T Edlefsen 6 7 7
Q   J Fassbender 2 5 5   T Edlefsen 7 4 6 6
  N Pietrangeli 4 2 6 6 4 Q   G Bluett 5 6 1 2
Q   G Bluett 6 6 2 2 6   T Edlefsen 9 4 1 6 6
  G Garner 2 6 6 7 14   C Drysdale 7 6 6 4 4
LL   L Lumsden 6 2 4 5   G Garner 2 5 6
  R Wilson 7 3 2 14   C Drysdale 6 7 8
14   C Drysdale 9 6 6   T Edlefsen 4 6 1 6 4
  J Kukal 3 4 2   R Moore 6 2 6 3 6
  R Crealy 6 6 6   R Crealy 6 5 3 4
  R Moore 6 6 9   R Moore 3 7 6 6
  N Špear 1 2 7   R Moore 4 6 7 2 6
  W Gąsiorek 3 1 5 3   A Gimeno 6 3 5 6 2
  W Bowrey 6 6 7   W Bowrey 2 6 7 3
  I Gulyás 3 5 4 3   A Gimeno 6 4 9 6
3   A Gimeno 6 7 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
LL   F Castillo 7 4 2
  G Goven 9 6 6   G Goven 3 3 6
  T Leius 6 1 8 2   T Ulrich 6 6 8
  T Ulrich 4 6 10 6   T Ulrich 7 2 3 1
  M Holeček 8 6 4 2 5 10   E Buchholz 5 6 6 6
  R Carmichael 6 4 6 6 7   R Carmichael 13 4 4 6 2
  A Stone 4 2 12 4 10   E Buchholz 11 6 6 1 6
10   E Buchholz 6 6 10 6 10   E Buchholz 6 3 6 6
  R Hewitt 6 8 6   R Hewitt 4 6 2 2
  J Barrett 3 6 4   R Hewitt 3 6 3 6 12
  T Koch 6 6 11 6   T Koch 6 4 6 3 10
  G di Maso 3 2 13 0   R Hewitt 6 9 1 6 6
  F Guzmán 11 1 8 6 6 7   L Hoad 3 11 6 3 3
  R Lutz 13 6 6 3 4   F Guzmán 6 1 4
  J Mukerjea 3 4 2 7   L Hoad 8 6 6
7   L Hoad 6 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
LL   C Iles 7 3 6 7
  J-P Courcol 5 6 3 5 LL   C Iles 4 2 3
  P Cornejo 2 1 2   R Ruffels 6 6 6
  R Ruffels 6 6 6   R Ruffels 4 1 3
  J Osborne 4 7 10 6 6 15   A Roche 6 6 6
  M Davies 6 9 8 1 3   J Osborne 4 0 2
  R Keldie 3 1 5 15   A Roche 6 6 6
15   A Roche 6 6 6 15   A Roche 9 6 6
  P Hutchins 3 7 10 2   K Rosewall 7 3 2
  O Parun 6 9 12   O Parun 2 3 14 6 6
  A Mills 4 2 3   R Taylor 6 6 12 4 4
  R Taylor 6 6 6   O Parun 4 6 3 2
  C Pasarell 6 7 3 6 2   K Rosewall 6 3 6 6
Q   P Hombergen 3 5 6 3   C Pasarell 9 1 8 2 3
  A Segal 3 4 4 2   K Rosewall 7 6 6 6 6
2   K Rosewall 6 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài sửa