Giải quần vợt Wimbledon 1984 - Đôi nam

Peter McNamaraPaul McNamee là đương kim vô địch, tuy nhiên McNamara không thi đấu. McNamee đánh cặp với Brian Gottfried but thất bại ở tứ kết trước Anders JärrydHans Simonsson.

Giải quần vợt Wimbledon 1984 - Đôi nam
Giải quần vợt Wimbledon 1984
Vô địchHoa Kỳ Peter Fleming
Hoa Kỳ John McEnroe
Á quânÚc Pat Cash
Úc Paul McNamee
Tỷ số chung cuộc6–2, 5–7, 6–2, 3–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64 (5 Q / 5 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1983 · Giải quần vợt Wimbledon · 1985 →

Peter FlemingJohn McEnroe đã bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Pat CashPaul McNamee trong trận chung kết, 6–2, 5–7, 6–2, 3–6, 6–3 để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1984.[1]

Hạt giống sửa

01.     Peter Fleming /   John McEnroe (Vô địch)
02.     Mark Edmondson /   Sherwood Stewart (Tứ kết)
03.     Tim Gullikson /   Tom Gullikson (Tứ kết)
04.     Kevin Curren /   Steve Denton (Tứ kết)
05.     Pat Cash /   Paul McNamee (Chung kết)
06.     Pavel Složil /   Tomáš Šmíd (Vòng ba)
07.     Sandy Mayer /   Ferdi Taygan (Bán kết)
08.     Carlos Kirmayr /   Cássio Motta (Vòng một)
09.     Stefan Edberg /   Anders Järryd (Vòng ba)
10.     Heinz Günthardt /   Balázs Taróczy (Vòng ba)
11.     Bernard Mitton /   Butch Walts (Vòng một)
12.     John Alexander /   John Fitzgerald (Tứ kết)
13.     Tony Giammalva /   Steve Meister (Vòng một)
14.     Broderick Dyke /   Wally Masur (Vòng ba)
15.     Colin Dowdeswell /   Van Winitsky (Vòng một)
16.     Ken Flach /   Robert Seguso (Vòng ba)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Peter Fleming
  John McEnroe
6 6 4 6
12   John Alexander
  John Fitzgerald
4 4 6 4
1   Peter Fleming
  John McEnroe
7 7 6
7   Sandy Mayer
  Ferdi Taygan
6 6 4
4   Kevin Curren
  Steve Denton
6 4 4
7   Sandy Mayer
  Ferdi Taygan
7 6 6
1   Peter Fleming
  John McEnroe
6 5 6 3 6
5   Pat Cash
  Paul McNamee
2 7 2 6 3
LL   Peter Doohan
  Michael Fancutt
0 6 3 6 6
3   Tim Gullikson
  Tom Gullikson
6 4 6 2 3
LL   Peter Doohan
  Michael Fancutt
1 6 3 7 5
5   Pat Cash
  Paul McNamee
6 3 6 6 7
5   Pat Cash
  Paul McNamee
6 3 4 7 13
2   Mark Edmondson
  Sherwood Stewart
3 6 6 5 11

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   P Fleming
  J McEnroe
6 6 4 6
Q   S Menon
  G Michibata
3 3 6 3 1   P Fleming
  J McEnroe
6 6 7
  D Gitlin
  C Hooper
4 6 3 6 11   D Gitlin
  C Hooper
4 4 6
  J Fillol
  F González
6 3 6 3 9 1   P Fleming
  J McEnroe
7 6 7
  C Fancutt
  M Schapers
3 7 7 6   M Purcell
  V Van Patten
6 1 5
  V Amaya
  H Pfister
6 6 6 2   C Fancutt
  M Schapers
6 4 6
  M Purcell
  V Van Patten
6 6 6   M Purcell
  V Van Patten
7 6 7
13   A Giammalva
  S Meister
1 4 4 1   P Fleming
  J McEnroe
6 6 4 6
12   J Alexander
  J Fitzgerald
7 6 6 12   J Alexander
  J Fitzgerald
4 4 6 4
WC   J Bates
  J Dier
6 4 4 12   J Alexander
  J Fitzgerald
7 6 7
  B Cox
  J Hlasek
7 6 4 6   B Cox
  J Hlasek
6 4 6
Q   M Doyle
  A Maurer
6 4 6 4 12   J Alexander
  J Fitzgerald
7 3 7 6
  E Edwards
  D Visser
6 6 6 6   P Složil
  T Šmíd
6 6 6 4
  D Graham
  L Warder
3 4 2   E Edwards
  D Visser
4 2 6
  B Becker
  W Fibak
6 6 4 1 4 6   P Složil
  T Šmíd
6 6 7
6   P Složil
  T Šmíd
3 3 6 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   K Curren
  S Denton
7 6 7
  G Donnelly
  C Wittus
6 3 6 4   K Curren
  S Denton
6 6 4 6 6
  M Davis
  C Dunk
1 2 4   J Nyström
  M Wilander
1 4 6 7 3
  J Nyström
  M Wilander
6 6 6 4   K Curren
  S Denton
6 6 7 6
WC   S Bale
  R Lewis
6 6 6 7 9   S Edberg
  A Järryd
3 7 6 4
LL   R Nelson
  H Shirato
7 3 3 6 WC   S Bale
  R Lewis
4 2 4
WC   M Kratzmann
  S Youl
4 2 3 9   S Edberg
  A Järryd
6 6 6
9   S Edberg
  A Järryd
6 6 6 4   K Curren
  S Denton
6 4 4
15   C Dowdeswell
  V Winitsky
6 4 6 3 7   A Mayer
  F Taygan
7 6 6
  T Delatte
  J Kriek
2 6 7 6   T Delatte
  J Kriek
6 7 7
  B Gottfried
  M Leach
2 6 4   L Stefanki
  R Van't Hof
3 5 5
  L Stefanki
  R Van't Hof
6 7 6   T Delatte
  J Kriek
6 6 7 5
LL   A Mansdorf
  S Perkiss
2 3 3 7   A Mayer
  F Taygan
7 7 5 7
  J Lloyd
  R Stockton
6 6 6   J Lloyd
  R Stockton
6 6 5 3 2
Q   T Cain
  P McEnroe
3 6 1 2 7   A Mayer
  F Taygan
3 3 7 6 6
7   A Mayer
  F Taygan
6 3 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   C Kirmayr
  C Motta
3 4 2
LL   P Annacone
  M De Palmer
6 6 6 LL   P Annacone
  M De Palmer
4 4 4
LL   P Doohan
  C Fancutt
6 7 6 6 LL   P Doohan
  C Fancutt
6 6 6
WC   J Feaver
  J Smith
4 6 7 4 LL   P Doohan
  C Fancutt
7 6 7
  B Drewett
  K Warwick
7 6 5 7 6 14   B Dyke
  W Masur
5 4 6
  S McCain
  B Willenborg
5 7 7 6 3   B Drewett
  K Warwick
4 6 3 6
  A Amritraj
  V Amritraj
4 0 2 14   B Dyke
  W Masur
6 1 6 7
14   B Dyke
  W Masur
6 6 6 LL   P Doohan
  C Fancutt
0 6 3 6 6
11   B Mitton
  K Walts
5 4 4 3   Ti Gullikson
  To Gullikson
6 4 6 2 3
  C Lewis
  T Wilkison
7 6 6   C Lewis
  T Wilkison
7 6 6 6
Q   A Kohlberg
  R Meyer
6 6 7 Q   A Kohlberg
  R Meyer
6 7 4 4
  A Hocevar
  M Hocevar
4 4 5   C Lewis
  T Wilkison
6 6 4 4
  C Strode
  J Turpin
5 3 4 3   Ti Gullikson
  To Gullikson
2 7 6 6
  S Davis
  B Teacher
7 6 6   S Davis
  B Teacher
6 6 6
  P Arraya
  A Gómez
5 4 6 4 3   Ti Gullikson
  To Gullikson
7 7 7
3   Ti Gullikson
  To Gullikson
7 6 3 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   P Cash
  P McNamee
6 6 7 6
  A Andrews
  J Sadri
7 3 6 3 5   P Cash
  P McNamee
4 6 6 6 6
  S Simonsson
  H Sundström
6 6 2 6 6   S Simonsson
  H Sundström
6 3 7 3 4
  J Canter
  D Tarr
4 7 6 4 4 5   P Cash
  P McNamee
6 6 6 6 7
  C Miller
  M Mitchell
6 7 6 16   K Flach
  R Seguso
7 7 4 4 5
  M Günthardt
  Z Kuhárszky
3 6 2   C Miller
  M Mitchell
6 6 2 2
  J Gunnarsson
  M Mortensen
4 7 5 6 16   K Flach
  R Seguso
3 7 6 6
16   K Flach
  R Seguso
6 6 7 7 5   P Cash
  P McNamee
6 3 4 7 13
10   H Günthardt
  B Taróczy
6 6 6 7 2   M Edmondson
  S Stewart
3 6 6 5 11
  C Panatta
  N Saviano
4 7 2 5 10   H Günthardt
  B Taróczy
6 4 6 7
WC   C Bradnam
  S Shaw
7 3 7 6 WC   C Bradnam
  S Shaw
4 6 4 6
  S Colombo
  G Ocleppo
6 6 6 4 10   H Günthardt
  B Taróczy
6 6 6 3 3
  L Bourne
  M Dickson
4 7 6 7 2   M Edmondson
  S Stewart
4 7 3 6 6
  G Barbosa
  J Soares
6 6 1 6   L Bourne
  M Dickson
5 2 2
Q   D Mustard
  R Simpson
7 4 7 2 4 2   M Edmondson
  S Stewart
7 6 6
2   M Edmondson
  S Stewart
6 6 5 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài sửa