Giải quần vợt Wimbledon 1985 - Đơn nữ

Đồng hạt giống số 1 Martina Navratilova bảo vệ danh hiệu thành công khi đánh bại kình địch của cô Chris Evert Lloyd trong lần tái hiện chung kết năm trước, 4–6, 6–3, 6–2 để giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1985.[1]

Giải quần vợt Wimbledon 1985 - Đơn nữ
Giải quần vợt Wimbledon 1985
Vô địchHoa Kỳ Martina Navratilova
Á quânHoa Kỳ Chris Evert Lloyd
Tỷ số chung cuộc4–6, 6–3, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt128 (8 Q / 8 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1984 · Giải quần vợt Wimbledon · 1986 →

Đây vẫn là vòng bán kết toàn Mỹ ở một giải đơn Grand Slam cho đến Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017.

Hạt giống sửa

01.     Chris Evert Lloyd (Chung kết)
01.     Martina Navratilova (Vô địch)
02.   n/a
03.     Hana Mandlíková (Vòng ba)
04.     Manuela Maleeva (Vòng bốn)
05.     Pam Shriver (Tứ kết)
06.     Claudia Kohde-Kilsch (Vòng hai)
07.     Helena Suková (Tứ kết)
08.     Zina Garrison (Bán kết)
09.     Bonnie Gadusek (Vòng hai)
10.     Kathy Jordan (Vòng hai)
11.     Steffi Graf (Vòng bốn)
12.     Catarina Lindqvist (Vòng một)
13.     Carling Bassett (Vòng hai)
14.     Wendy Turnbull (Vòng ba)
15.     Gabriela Sabatini (Vòng ba)
16.     Kathy Rinaldi (Bán kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Cả Chris Evert LloydMartina Navratilova đều xếp hạt giống #1, phản ánh vị trí của Evert Lloyd là xếp hạng #1 và Navratilova là ba lần đương kim vô địch, và không có hạt giống #2. Quyết định độc nhất này bị Hiệp hội Quần vợt nữ chỉ trích nặng nề. Vì Evert Lloyd được xếp đầu trong danh sách, có nghĩa là thực tế cô được xếp hạt giống #1.[2]

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Chris Evert Lloyd 6 6
  Barbara Potter 2 1
1   Chris Evert Lloyd 6 6
16   Kathy Rinaldi 2 0
16   Kathy Rinaldi 6 1 6
7   Helena Suková 1 6 1
1   Chris Evert Lloyd 6 3 2
1   Martina Navratilova 4 6 6
8   Zina Garrison 2 6 6
Q   Molly Van Nostrand 6 3 0
8   Zina Garrison 4 6
1   Martina Navratilova 6 7
5   Pam Shriver 6 3
1   Martina Navratilova 7 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   C Evert Lloyd 6 6
  M-L Piatek 1 0 1   C Evert Lloyd 6 6
  S Mascarin 7 3 6   S Mascarin 3 0
  T Scheuer-Larsen 6 6 3 1   C Evert Lloyd 6 6
Q   J Byrne 6 6 Q   J Byrne 2 1
  S Amiach 2 3 Q   J Byrne 6 6
  Y Vermaak 6 6   Y Vermaak 2 3
  M Jaušovec 3 4 1   C Evert Lloyd 6 6
  M Skuherská 1 2 WC   A Smith 0 4
  L Drescher 6 6   L Drescher 4 3
Q   B Jordan 1 4   I Demongeot 6 6
  I Demongeot 6 6   I Demongeot 2 4
WC   A Smith 6 6 WC   A Smith 6 6
  V Nelson 0 2 WC   A Smith 2 6 6
  H Ludloff 1 1 9   B Gadusek 6 4 2
9   B Gadusek 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12   C Lindqvist 0 5
  B Potter 6 7   B Potter 6 7
  B Mould 7 6 3   S Gomer 4 5
  S Gomer 6 7 6   B Potter 7 6
Q   P Fendick 6 6 Q   P Fendick 6 1
  M Brown 4 1 Q   P Fendick 6 6
  K Cummings 6 6   K Cummings 1 3
WC   K Brasher 3 4   B Potter 7 6 6
  E Burgin 7 6   J Durie 6 7 1
  P Medrado 6 2   E Burgin 6 6
  A Villagrán 6 6 6   A Villagrán 0 3
  J Klitch 7 4 3   E Burgin 5 5
  K Shaefer 3 2   J Durie 7 7
  J Durie 6 6   J Durie 4 6 6
  E Nagelsen 5 1 6   C Kohde-Kilsch 6 1 2
6   C Kohde-Kilsch 7 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   H Mandlíková 6 6
  I Budařová 0 1 3   H Mandlíková 4 6 7
  N Dias 0 2   D Balestrat 6 2 5
  D Balestrat 6 6 3   H Mandlíková 1 6
  J Russell 5 6 6   E Smylie 6 7
  P Keppeler 7 2 1   J Russell 4 4
  E Smylie 6 6   E Smylie 6 6
  A Leand 1 2   E Smylie 2 1
  E Herr 3 4 16   K Rinaldi 6 6
  A Moulton 6 6   A Moulton 6 6
WC   R Einy 3 7 4 WC   S Reeves 2 4
WC   S Reeves 6 5 6   A Moulton 6 4
  M Schropp 5 4 16   K Rinaldi 7 6
  R Fairbank 7 6   R Fairbank 5 4
Q   A Betzner 3 5 16   K Rinaldi 7 6
16   K Rinaldi 6 7

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
14   W Turnbull 7 6
  G Rush 5 3 14   W Turnbull 7 7
  M Yanagi 3 3   E Minter 5 5
  E Minter 6 6 14   W Turnbull 6 5 1
  S Hanika 6 6   P Paradis 2 7 6
  C Suire 4 2   S Hanika 6 7 3
  E Okagawa 2 1   P Paradis 7 6 6
  P Paradis 6 6   P Paradis 4 6
WC   C Wood 1 5 7   H Suková 6 7
  A Henricksson 6 7   A Henricksson 4 6 4
LL   K Kinney 3 6 4   W White 6 2 6
  W White 6 2 6   W White 1 4
  A Holton 6 4 5 7   H Suková 6 6
  V Ruzici 4 6 7   V Ruzici 1 4
  C Jexell 3 3 7   H Suková 6 6
7   H Suková 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Z Garrison 6 6
Q   E Reinach 2 1 8   Z Garrison 6 6
  K Skronská 3 3   T Phelps 3 1
  T Phelps 6 6 8   Z Garrison 6 6
  P Casale 7 1 3   M Mesker 3 1
  A Holíková 5 6 6   A Holíková 2 7 3
  K Gompert 3 6 4   M Mesker 6 6 6
  M Mesker 6 4 6 8   Z Garrison 6 6
  M Gurney 7 6   C Tanvier 1 3
  S Leo 5 4   M Gurney 3 4
  M Groat 3 2   C Tanvier 6 6
  C Tanvier 6 6   C Tanvier 6 6 6
  C Benjamin 6 6 15   G Sabatini 7 4 1
  E Eliseenko 4 0   C Benjamin 3 4
  A Brown 6 3 3 15   G Sabatini 6 6
15   G Sabatini 3 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
10   K Jordan 6 6
WC   J Tacon 0 2 10   K Jordan 5 6 3
  L Savchenko 6 4 6   L Savchenko 7 3 6
  S Goleš 1 6 3   L Savchenko 6 6 5
  S Walsh-Pete 5 3 Q   M Van Nostrand 7 3 7
Q   M Van Nostrand 7 6 Q   M Van Nostrand 6 6
  M Louie 6 6   M Louie 2 3
  H Kelesi 2 4 Q   M Van Nostrand 7 6
  E Pfaff 6 6 4   M Maleeva 5 2
  S Foltz 3 3   E Pfaff 3 2
  S Collins 2 2   R White 6 6
  R White 6 6   R White 3 3
  J Thompson 1 3 4   M Maleeva 6 6
  T Holladay 6 6   T Holladay 7 1 4
  M Washington 0 1 4   M Maleeva 6 6 6
4   M Maleeva 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   P Shriver 6 6 6
  A White 3 7 3 5   P Shriver 6 6
  A Hobbs 6 6   A Hobbs 3 2
  G Kim 4 2 5   P Shriver 6 5 6
  C Vanier 3 2   V Wade 2 7 2
  B Gerken 6 6   B Gerken 3 7 5
  L Antonoplis 4 5   V Wade 6 6 7
  V Wade 6 7 5   P Shriver 3 6 6
  E Inoue 6 6 11   S Graf 6 2 4
Q   E Ekblom 2 1   E Inoue 1 3
  S Rehe 6 6   S Rehe 6 6
  C Jolissaint 4 3   S Rehe 3 2
  A Temesvári 3 7 6 11   S Graf 6 6
  K Maleeva 6 6 4   A Temesvári 3 6
  L Spain-Short 7 4 2 11   S Graf 6 7
11   S Graf 6 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   C Bassett 6 3 6
  M Paz 0 6 3 13   C Bassett 6 6 3
  R Uys 7 4 6   R Uys 0 7 6
WC   J Louis 6 6 2   R Uys 6 4 6
Q   N Hu 6 7 Q   N Hu 2 6 0
  A Croft 3 5 Q   N Hu 7 6
  C Karlsson 6 4 3 LL   L Plchová 5 4
LL   L Plchová 2 6 6   R Uys 2 2
  A-M Cecchini 7 6 1   M Navratilova 6 6
WC   J Salmon 6 1   A-M Cecchini 3 2
  B Bunge 6 6   B Bunge 6 6
  L McNeil 3 3   B Bunge 6 3
  A Minter 6 6 1   M Navratilova 7 6
  P Vásquez 0 2   A Minter 4 1
  L Bonder 0 2 1   M Navratilova 6 6
1   M Navratilova 6 6

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.
  2. ^ Wimbledon: The Official History of the Championships. Barrett, John. Collins Willow 2001 ISBN 0-00-711707-8

Liên kết ngoài sửa