Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1954 - Đơn nam

Hạt giống số 3 Vic Seixas đánh bại Rex Hartwig 3–6, 6–2, 6–4, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1954.[2]

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1954 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1954
Vô địchHoa Kỳ Vic Seixas[1]
Á quânÚc Rex Hartwig[1]
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–2, 6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt104
Số hạt giống20
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1953 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1955 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Vic Seixas là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Tony Trabert (Tứ kết)
  2.   Lew Hoad (Tứ kết)
  3.   Vic Seixas (Vô địch)
  4.   Ken Rosewall (Bán kết)
  5.   Ham Richardson (Bán kết)
  6.   Sven Davidson (Vòng bốn)
  7.   Arthur Larsen (Tứ kết)
  8.   Rex Hartwig (Chung kết)
  9.   Eddie Moylan (Vòng bốn)
  10.   Lennart Bergelin (Vòng ba)
  11.   Straight Clark (Vòng ba)
  12.   Neale Fraser (Vòng bốn)
  13.   Gardnar Mulloy (Vòng bốn)
  14.   Owen Williams (Vòng bốn)
  15.   Tom Brown (Tứ kết)
  16.   Kosei Kamo (Vòng ba)
  17.   Tut Bartzen (Vòng ba)
  18.   Lorne Main (Vòng ba)
  19.   Bill Talbert (Vòng bốn)
  20.   Roger Becker (Vòng ba)

Kết quả sửa

Chú thích sửa

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Tony Trabert 2 6 6 2
8   Rex Hartwig 6 8 2 6
8   Rex Hartwig 6 6 6
4   Ken Rosewall 4 3 4
7   Arthur Larsen 7 6 6 3 4
4   Ken Rosewall 9 4 4 6 6
8   Rex Hartwig 6 2 4 4
3   Vic Seixas 3 6 6 6
3   Vic Seixas 6 6 6
15   Tom Brown 4 2 2
3   Vic Seixas 6 12 8 6
5   Ham Richardson 3 14 6 2
5   Ham Richardson 6 7 11 4 6
2   Lew Hoad 4 5 13 6 3

Các vòng trước sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Trabert 6 6 6
  Eaton 0 0 1
1   Trabert 11 8 6
18   Main 9 6 2
  Kilgus 0 0 0
18   Main 6 6 6
1   Trabert 7 6 6
19   Talbert 5 3 0
19   Talbert 2 6 3 6 6
  Eisenberg 6 3 6 3 2
19   Talbert 0 2 6 6 6
  Dell 6 7 2 5 16   Kamo 6 6 4 4 0
  Wood 3 5 6 5 r.   Dell 5 3 2
16   Kamo 7 7 6 16   Kamo 7 6 6
  Andrews 5 5 4

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   Mulloy 6 6 6
  Kerdasha 3 4 3 13   Mulloy 6 6 6
  Kauder 3 6 0 8 6   Kauder 1 1 4
  Kamo 6 3 6 6 4 13   Mulloy 10 6 11
  Holmberg 6 6 10 3 6   Cranston 8 3 9
  Coss 2 1 12 6 2   Holmberg 3 2 7
  Cranston 12 8 3 6 6   Cranston 6 6 9
  Ball 10 10 6 3 3 13   Mulloy 8 4 3 2
  Hettleman 6 6 6 8   Hartwig 6 6 6 6
  Hildebrand 0 2 1   Hettleman 2 3 2
  Morris 11 6 3 6   Morris 6 6 6
  De Witts 9 4 6 3   Morris 1 4 2
  Harum 3 9 4 6 6 8   Hartwig 6 6 6
  Barker 6 7 6 1 4   Harum 1 1 4
8   Hartwig 6 6 6 8   Hartwig 6 6 6
  Bedard 3 0 4

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   Larsen 6 6 7
  Drobac 4 4 5 7   Larsen 6 7 6
  Cooper 7 6 6   Cooper 4 5 4
  Dickson 5 0 3 7   Larsen 6 6 6
  Green 4 6 7 6   Green 2 0 0
  Schulze 6 3 5 2   Green 6 6 4 6
  Schnaars 7 7 3 6   Schnaars 1 2 6 1
  Stern 5 5 6 4 7   Larsen 6 6 7
  Stewart 6 6 6   Flam 4 3 5
  Wickel 3 4 2   Stewart 2 2 1
  Flam 6 6 6   Flam 6 6 6
  Maccracken 3 3 2   Flam 6 6 6
  Balbiers 6 6 5 6 10   Bergelin 2 3 4
  Freedman 2 3 7 4   Balbiers 5 4 4
10   Bergelin 6 6 6 10   Bergelin 7 6 6
  Stern 1 0 0

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   Moylan 7 6 6
  Thompson 5 2 4 9   Moylan 6 7 6
  Rogers 8 8 6   Rogers 1 5 4
  Schaffer 6 6 4 9   Moylan 4 4 10 6 6
  Shea 6 6 5 6   Shea 6 6 8 4 4
  Ayala 3 4 7 2   Shea 6 6 6
  Franks 1 6 0 6 6   Franks 4 0 2
  Fontana 6 3 6 2 2 9   Moylan 4 2 6 3
  Miyagi 6 6 6 4   Rosewall 6 6 1 6
  Forbes 2 4 1   Miyagi 6 1 6 4 8
  Moss 6 6 6   Moss 4 6 2 6 10
  Vijande 1 1 2   Moss 2 2 5
  Henry 2 7 6 6 4   Rosewall 6 6 7
  Harum 6 5 2 4   Henry 1 4 2
4   Rosewall 6 6 6 4   Rosewall 6 6 6
  Lee 1 1 0

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Seixas 6 6 6
  Brent 1 0 1 3   Seixas 6 6 6
  Douglas 3 6 6 3 6   Douglas 3 2 3
  Willey 6 2 1 6 2 3   Seixas 6 6 6
  Hagist 6 6 10 20   Becker 4 4 4
  Davis 2 0 8   Hagist 1 4 4
20   Becker 6 6 4 7 20   Becker 6 6 6
  Dailey 2 2 6 5 3   Seixas 4 7 7 6
17   Bartzen 6 7 6 12   Fraser 6 5 5 2
  Lesch 4 5 2 17   Bartzen 6 6 6
  McNair 6 6 8   McNair 0 1 1
  Krais 1 3 6 17   Bartzen 9 2 7 12
  Quay 6 6 3 6 6 12   Fraser 7 6 9 14
  Gaines 8 3 6 3 2   Quay 1 3 6 3
12   Fraser 6 7 6 12   Fraser 6 6 3 6
  MacKay 1 5 3

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
15   Brown 8 6 6
  Perry 6 4 3 15   Brown 4 6 8 4 6
  Kovaleski 7 6 7   Kovaleski 6 1 6 6 4
  Steele, Jr. 5 3 5 15   Brown 6 6 6
  Emerson 6 6 6   Emerson 1 2 4
  Lurie 1 2 3   Emerson 6 6 6
  Sullivan 6 6 2 1 7   Sullivan 0 2 3
  Neer 4 3 6 6 5 15   Brown 6 2 6 8
  Sorlein 6 5 6 6 6   Davidson 3 6 3 6
  Sweeney 2 7 3 3   Sorlein 4 3 3
  Quillian 7 6 7   Quillian 6 6 6
  Pagel 5 2 5   Quillian 2 2 6 1
  Tuero 6 6 5 7 6   Davidson 6 6 3 6
  Paton 3 3 7 5   Tuero 8 3 0 7
6   Davidson 8 6 5 10 6   Davidson 6 6 6 9
  Rubinoff 6 2 7 8

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Richardson 6 9 6
  Reid 1 7 3 5   Richardson 6 6 6
  Masterson 6 6 6   Masterson 4 3 0
  Steiner 2 4 3 5   Richardson 6 6 7
  Flye 7 3 5 8 6   Rochon 3 3 5
  Browne 5 6 7 6 4   Flye 3 2 3
  Rochon 3 6 6 6   Rochon 6 6 6
  Brown 6 2 2 2 5   Richardson 6 6 12
  Shields 9 6 6 14   Williams 1 2 10
  Clothier 7 4 4   Shields 3 4 4
  Slobin 1 6 6 6   Slobin 6 6 6
  Blatchford 6 2 4 4   Slobin 6 4 2
  Longshore 7 3 6 6 14   Williams 8 6 6
  Geller 5 6 3 1   Longshore 5 3 2
14   Williams 5 6 6 6 14   Williams 7 6 6
  Giammalva 7 3 1 1

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   Clark 7 6 6 6
  Barrett 9 2 1 4 11   Clark 6 6 6
  Tully 6 6 6   Tully 2 4 2
  Boys 3 4 1 11   Clark 7 12 7 4 8
  Frost 9 10 5 6 10
  Frost 6 6 6
  Bunis 2 0 3
  Frost 3 0 4
2   Hoad 6 6 6
  Hammersley 2 6 6 6
  Burrows 6 1 2 4
  Hammersley 0 1 6
2   Hoad 6 6 8
  Schwartz 12 0 4 4
2   Hoad 10 6 6 6

Tham khảo sửa

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 460. ISBN 978-0942257700.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Men’s Singles Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 129. OCLC 172306.

Liên kết ngoài sửa