Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1959 - Đơn nam

Neale Fraser đánh bại Alex Olmedo 6–3, 5–7, 6–2, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1959.[2]

Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1959 - Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1959
Vô địchÚc Neale Fraser[1]
Á quânPeru Alex Olmedo[1]
Tỷ số chung cuộc6–3, 5–7, 6–2, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1958 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ · 1960 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Neale Fraser là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Alex Olmedo (Chung kết)
  2.   Neale Fraser (Vô địch)
  3.   Barry Mackay (Tứ kết)
  4.   Rod Laver (Tứ kết)
  5.   Ramanathan Krishnan (Vòng ba)
  6.   Luis Ayala (Tứ kết)
  7.   Butch Buchholz (Vòng bốn)
  8.   Roy Emerson (Tứ kết)

Kết quả

sửa

Chú thích

sửa
  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
  Ron Holmberg 6 7 6 6
4   Rod Laver 8 5 0 3
  Ron Holmberg 13 4 6 1
1   Alex Olmedo 15 6 3 6
8   Roy Emerson 4 6 2 3
1   Alex Olmedo 6 3 6 6
1   Alex Olmedo 3 7 2 4
2   Neale Fraser 6 5 6 6
  Tut Bartzen 6 6 6
3   Barry Mackay 3 4 4
  Tut Bartzen 3 2 2
2   Neale Fraser 6 6 6
6   Luis Ayala 3 4 4
2   Neale Fraser 6 6 6

Earlier Rounds

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Lesch 3 6 3 6 2
  Susman 6 3 6 1 6   Susman 3 1 0
  Ellis 3 2 0   Holmberg 6 6 6
  Holmberg 6 6 6   Holmberg 1 6 7 2 9
  Riessen 6 0 1   Savitt 6 4 5 6 7
  Savitt 8 6 6   Savitt 9 6 6
  Palafox 6 6 4 4 4   Eisenberg 7 0 2
  Eisenberg 2 3 6 6 6   Holmberg 6 7 8 5 6
  Earnhart 3 6 4 6 2 7   Buchholz 3 5 10 7 3
  Van Rensselaer 6 2 6 3 6   Van Rensselaer 1 1 1
  Crane 2 3 1   Dell 6 6 6
  Dell 6 6 6   Dell 4 4 4
  Karabasz 3 1 6 4 7   Buchholz 6 6 6
  Fletcher 6 6 2 6   Fletcher 4 1 8
  Bowditch 7 3 3 7   Buchholz 6 6 10
7   Buchholz 9 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Pabst 2 1 5
  Reed 6 6 7   Reed 3 6 6 6
  Tully 4 3 2   Santana 6 3 4 3
  Santana 6 6 6   Reed 6 6 6
  Driscole 3 4 6   Lambert 2 1 4
  Hobbs 6 6 8   Hobbs 7 1 3 5
  Rubell 6 1 9 6 3   Lambert 5 6 6 7
  Lambert 2 6 11 2 6   Reed 1 4 7 4
  Perez 0 0 2 4   Laver 6 6 5 6
  Siska 6 6 6   Siska 6 6 6
  Geller 6 7 2 1   Masterson 3 2 4
  Masterson 8 5 6 6   Siska 5 7 6 4
  Thompson 1 4 6 5 4   Laver 7 9 4 6
  Froehling 6 6 2 7   Froehling 4 0 2
  Ashe 2 5 2 4   Laver 6 6 6
4   Laver 6 7 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  McClung 3 6 4
  Godbout 6 8 6   Godbout 4 4 6
  Hoogs 4 6 3   Bond 6 6 8
  Bond 6 8 6   Bond 6 6 6
  Palmer 3 3 4   Nelson 3 4 4
  Nelson 6 6 6   Nelson 6 6 4 6
  Potthast 1 5 0   Gomez 4 1 6 0
  Gomez 6 7 6   Bond 2 11 2
  Gottlieb 0 1 1 8   Emerson 6 13 6
  Hoffman 6 6 6   Hoffman 6 6 6
  Notz 4 0 6 11   Sullivan 4 1 2
  Sullivan 6 6 3 13   Hoffman 2 0 0
  Hermosilla 4 1 4 8   Emerson 6 6 6
  Pickard 6 6 6   Pickard 2 2 2
  Skogstad 10 1 1 8   Emerson 6 6 6
8   Emerson 12 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Wright 2 3 3
  McKinley 6 6 6   McKinley 6 6 6
  Sledge 9 12 8   Scott 2 4 2
  Scott 11 14 10   McKinley 6 4 10 6 6
  Castillo 2 3 4   Palafox 3 6 12 4 4
  Palafox 6 6 6   Palafox 6 6 6
  Corley 4 3 5   Harit 1 2 2
  Harit 6 6 7   McKinley 3 2 4
  Senkowski 6 4 2 0 1   Olmedo 6 6 6
  Clark 2 6 6 6   Clark 6 6 6
  Fitzgibbon 1 6 2 1   Werksman 3 1 1
  Werksman 6 4 6 6   Clark 6 4 1 2
  Schoop 3 1 2 1   Olmedo 3 6 6 6
  Flam 6 6 6   Flam 5 4 8 2
  Dubie 0 1 1 1   Olmedo 7 6 6 6
1   Olmedo 6 6 6

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Buck 1 2 6
  Fontana 6 6 8   Fontana 3 2 4
  Eltzholtz 2 1 3   Crawford 6 6 6
  Crawford 6 6 6   Crawford 2 4 3
  Perkins 4 2 1   Bartzen 6 6 6
  Bartzen 6 6 6   Bartzen 6 6 6
  Lenoir 7 3 4 2   Roberts 0 0 2
  Roberts 5 6 6 6   Bartzen 6 6 2 8 6
  Andrews 1 5 7 4   Seixas 3 1 6 10 0
  Cranston 6 7 5 6   Cranston 3 6 0 7 2
  Fox 5 3 4   Seixas 6 4 6 5 6
  Seixas 7 6 6   Seixas 6 6 6
  Jenkins 1 1 3 5   Krishnan 3 4 2
  Bennett 6 6 6   Bennett 4 5 2
  Biggs 2 1 1 5   Krishnan 6 7 6
5   Krishnan 6 6 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Ralph 2 6 1 4
  Soriano 6 2 6 6   Soriano 1 3 2
  Greene 1 2 2   Mark 6 6 6
  Mark 6 6 6   Mark 6 6 6
  Beck 3 4 5   Barnes 4 2 4
  Powless 6 6 7   Powless 14 2 9
  Tacchini 5 5 10 6 0   Barnes 16 6 11
  Barnes 7 7 8 4 6   Mark 4 4 7
  Sears 2 2 1 3   Mackay 6 6 9
  Farrin 6 6 6   Farrin 10 4 2
  Coss 7 1 9   Henry 12 6 6
  Henry 9 6 11   Henry 3 6 5
  Schwartz 6 7 2 4 3 3   Mackay 6 8 7
  Mulloy 3 5 6 6 6   Mulloy 2 3 4
  Alleyne 2 2 2 3   Mackay 6 6 6
3   Mackay 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Barker 6 3 2 7 2
  Hettleman 4 6 6 5 6   Hettleman 7 2 6 1 6
  Pimentel 14 6 6 14   Shea 5 6 3 6 4
  Shea 16 8 2 16   Hettleman 4 9 6 6 4
  Davis 4 3 5   Dailey 6 11 1 2 6
  Dailey 6 6 7   Dailey 6 6 6
  Herren 5 1 5   Buchholz 2 1 3
  Buchholz 7 6 7   Dailey 1 3 2
  Garrido 7 1 2 6   Ayala 6 6 6
  Bedard 9 6 6   Bedard 6 6 6
  Razzetti 4 4 6 3   Aubone 4 3 0
  Aubone 6 6 4 6   Bedard 6 5 2
  Wood 6 4 6 3 4 6   Ayala 8 7 6
  Stewart 4 6 4 6 6   Stewart 2 4 0
  Jungle 2 6 2 6   Ayala 6 6 6
6   Ayala 6 8 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Longshore 3 2 2
  Morris 6 6 6   Morris 4 4 6 6 7
  Mulligan 3 6 4 2   Nagler 6 6 4 3 9
  Nagler 6 2 6 6   Nagler 5 4 6 4
  Kierbow 6 1 2 6 0   Hernando 7 6 4 6
  Hernando 1 6 6 4 6   Hernando 6 6 1 6
  Boys 1 4 3   Bassett 4 2 6 1
  Bassett 6 6 6   Hernando 0 2 3
  Howe 4 6 8 1 2 2   Fraser 6 6 6
  Lall 6 1 6 6 6   Lall 3 4 2
  Ralston 4 0 3   Wilson 6 6 6
  Wilson 6 6 6   Wilson 2 4 4
  Fisher 3 3 3 2   Fraser 6 6 6
  Green 6 6 6   Green 6 4 1
  Neely 7 5 1 3 2   Fraser 8 6 6
2   Fraser 5 7 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 461. ISBN 978-0942257700.
  2. ^ Talbert, Bill (1967). Tennis Observed – The USLTA Men’s Singles Championships, 1881-1966,. Barre: Barre Publishers. tr. 134. OCLC 172306.

Liên kết ngoài

sửa