Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1928 - Đơn nam

Henri Cochet đánh bại René Lacoste 5–7, 6–3, 6–1, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1928.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1928 - Đơn nam
1928[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchPháp Henri Cochet [1]
Á quânPháp René Lacoste [1]
Tỷ số chung cuộc5–7, 6–3, 6–1, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt70
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1928 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1928 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1928 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1928 - Đôi nữ|nữ]] [[ {tournament} 1928 - Đôi nam nữ|hỗn hợp]]
← 1927 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1929 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Henri Cochet là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   René Lacoste (Chung kết)
  2.   Frank Hunter (Vòng bốn)
  3.   Edouard Borotra (Vòng ba)
  4.   Mohammed Sleem (Vòng bốn)
  5.   J. Colin Gregory (Vòng ba)
  6.   Hendrik Timmer (Vòng hai)
  7.   Ronaldo Boyd (Tứ kết)
  8.   Jack Crawford (Tứ kết)
  9.   Nigel Sharpe (Vòng ba)
  10.   Norman Brookes (Vòng hai)
  11.   Gerald Patterson (Vòng bốn)
  12.   Guillermo Robson (Vòng bốn)
  13.   Jacques Brugnon (Tứ kết)
  14.   Harry Hopman (Vòng hai)
  15.   Henri Cochet (Vô địch)
  16.   Franz Matejka (Vòng bốn)

Kết quả

sửa

Chú thích

sửa
  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   René Lacoste 6 6 7
8   Jack Crawford 0 1 5
1   René Lacoste 6 6 6
  Jack Hawkes 2 4 1
13   Jacques Brugnon 6 6 3 3 4
  Jack Hawkes 4 3 6 6 6
1   René Lacoste 7 3 1 3
15   Henri Cochet 5 6 6 6
  Christian Boussus 1 6 5 3
  Jean Borotra 6 3 7 6
  Jean Borotra 3 6 5 4
15   Henri Cochet 6 2 7 6
7   Ronaldo Boyd 5 4 2
15   Henri Cochet 7 6 6

Các vòng trước

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Lacoste 6 6 3 6
  Persin 1 1 6 3
1   Lacoste 6 6 6
  Rodel 0 0 2
  Crawford
  Rodel
1   Lacoste 6 6 6
16   Matejka 2 0 3
16   Matejka 6 6 6
  Zappa 1 3 4
16   Matejka 3 8 6
  Van Lennep 6 6 2 r
  Bernard 2 1 1
  Van Lennep 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Crawford 7 6 6 6
  Geraud 9 4 3 1
8   Crawford 6 6 6
  Holthouse 3 4 1
Rigault 2 4 1
  Holthouse 6 6 6
8   Crawford 6 2 6 7
  Gentien 1 6 4 5
9   Sharpe 10 6 6
  Deniau 8 4 1
9   Sharpe 2 3 2
  Gentien 6 6 6
  Walcott 6 6 4 4 2
  Gentien 3 2 6 6 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Sleem 6 6 6
  Augustin 3 1 2
4   Sleem 6 8 6
  Cattaruza 1 6 2
  Thurneyssen 6 1 3 4
  Cattaruza 1 6 6 6
4   Sleem 2 2 9
13   Brugnon 6 6 11
  Danet 4 2 8 6 1
3   Borotra 6 6 6 3 6
3   Borotra 2 3 2
13   Brugnon 6 6 6
  Aragon 0 3 3 r
13   Brugnon 6 6 4

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Gregory 6 6 8
  Koopman 3 1 6
5   Gregory 4 3 6 3
  Hawkes 6 6 0 6
  Hawkes 6 6 6
  Siguier 0 3 2
  Hawkes 6 6 4 6
12   Robson 2 3 6 1
12   Robson 6 6 6
  Piel 0 7 2   Samazeuilh 4 1 1
  Samazeuilh 6 9 6 12   Robson 4 6 6 6
  Zerlendis 6 6 7   Landry 6 3 3 1
  Stralem 1 3 5   Zerlendis 0 4 7 4
  Guillemot 1 4 6 3   Landry 6 6 5 6
  Landry 6 6 1 6

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Boussus 6 5 6 6
  Morea 3 7 3 4   Boussus 6 6 6
  Laurent 6 4 6 6   Laurent 1 3 2
Pope 4 6 1 2   Boussus 6 6 6
  Galeppe 3 4 4   Grandguillot 1 2 2
  Bobb 6 6 6   Bobb 2 6 6 1 6
  Grandguillot 6 1 0 6 8
  Boussus 6 5 9
11   Patterson 1 7 7 r
  Torralva-Ponsa 2 6 6 6
  Du Plaix 6 0 3 4
  Torralva-Ponsa 6 6 3 5 4
11   Patterson 3 1 6 7 6
Ingayo 4 6 6 0
11   Patterson 6 3 8 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   Timmer
  Aron
  Aron 3 8 3 1
  Gaston 6 6 6 6
  Gaston 6 2 6 6
14   Hopman 1 6 3 1
  Gaston 6 4 1 6 3
  Borotra 3 6 6 4 6
  Turnbull 6 6 6
  Del Castillo 0 1 1
  Turnbull 3 6 6 3
  Borotra 6 1 8 6
  Rogers Lyttelton
  Borotra

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  De Buzelet 6 6 4 6
  Balli 2 2 6 1
  De Buzelet
  Grandguillot
10   Brookes
  Grandguillot
  Grandguillot 5 3 1
7   Boyd 7 6 6
  Artens
Rebois
  Artens 1 4 1
7   Boyd 6 6 6
  Glasser 4 4 1
7   Boyd 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
15   Cochet 6 6 6
Thalbitzer 2 0 1
15   Cochet 6 6 7
  Wood 1 0 5
  Wood 6 1 7 10
  Barrelet De Ricou 4 6 5 8
15   Cochet 1 6 6 6
2   Hunter 6 3 4 3
  Kingsley 6 6 6
  Bonte 4 2 2
  Kingsley 2 8 4
2   Hunter 6 10 6
  Combemale 0 3 2
2   Hunter 6 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài

sửa