Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984 diễn ra ở Pháp, từ ngày 12 đến 27 tháng 6 năm 1984. Với giải đấu này, UEFA giảm số cầu thủ từ 22 xuống còn 20 cầu thủ. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (12 tháng 6 năm 1984).

Bảng 1 sửa

Bỉ sửa

Huấn luyện viên: Guy Thys

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-Marie Pfaff (1953-12-04)4 tháng 12, 1953 (30 tuổi)   Bayern Munich
2 2HV Georges Grün (1962-01-25)25 tháng 1, 1962 (22 tuổi)   Anderlecht
3 2HV Paul Lambrichts (1954-10-16)16 tháng 10, 1954 (29 tuổi)   Beveren-Waas
4 2HV Leo Clijsters (1956-11-06)6 tháng 11, 1956 (27 tuổi)   Waterschei Thor
5 2HV Michel De Wolf (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (26 tuổi)   Gent
6 3TV Franky Vercauteren (1956-10-28)28 tháng 10, 1956 (27 tuổi)   Anderlecht
7 3TV René Vandereycken (1953-07-22)22 tháng 7, 1953 (30 tuổi)   Anderlecht
8 3TV Nico Claesen (1962-10-01)1 tháng 10, 1962 (21 tuổi)   Seraing
9 4 Erwin Vandenbergh (1959-01-26)26 tháng 1, 1959 (25 tuổi)   Anderlecht
10 3TV Ludo Coeck (1955-09-26)26 tháng 9, 1955 (28 tuổi)   Internazionale
11 3TV Jan Ceulemans (đội trưởng) (1957-02-28)28 tháng 2, 1957 (27 tuổi)   Club Brugge
12 1TM Jacky Munaron (1956-09-08)8 tháng 9, 1956 (27 tuổi)   Anderlecht
13 2HV Marc Baecke (1956-07-24)24 tháng 7, 1956 (27 tuổi)   Beveren-Waas
14 3TV Walter De Greef (1957-11-13)13 tháng 11, 1957 (26 tuổi)   Anderlecht
15 2HV René Verheyen (1952-03-20)20 tháng 3, 1952 (32 tuổi)   Club Brugge
16 3TV Enzo Scifo (1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (18 tuổi)   Anderlecht
17 3TV Eddy Voordeckers (1960-02-04)4 tháng 2, 1960 (24 tuổi)   Waterschei Thor
18 4 Alexandre Czerniatynski (1960-07-28)28 tháng 7, 1960 (23 tuổi)   Anderlecht
19 3TV Raymond Mommens (1958-12-27)27 tháng 12, 1958 (25 tuổi)   Lokeren
20 1TM Wim De Coninck (1959-07-23)23 tháng 7, 1959 (24 tuổi)   Waregem

Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên:   Sepp Piontek

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ole Kjær (1954-08-16)16 tháng 8, 1954 (29 tuổi) 26   Esbjerg
2 2HV Ole Rasmussen (1952-03-19)19 tháng 3, 1952 (32 tuổi) 38   Hertha BSC
3 2HV Søren Busk (1953-04-10)10 tháng 4, 1953 (31 tuổi) 29   Gent
4 2HV Morten Olsen (đội trưởng) (1949-08-14)14 tháng 8, 1949 (34 tuổi) 62   Anderlecht
5 2HV Ivan Nielsen (1956-10-09)9 tháng 10, 1956 (27 tuổi) 16   Feyenoord
6 3TV Søren Lerby (1958-02-01)1 tháng 2, 1958 (26 tuổi) 37   Bayern Munich
7 3TV Jens Jørn Bertelsen (1952-02-15)15 tháng 2, 1952 (32 tuổi) 44   Seraing
8 3TV Jesper Olsen (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 16   Ajax
9 3TV Allan Simonsen (1952-12-15)15 tháng 12, 1952 (31 tuổi) 46   Vejle
10 4 Preben Elkjær (1957-09-11)11 tháng 9, 1957 (26 tuổi) 38   Lokeren
11 4 Klaus Berggreen (1958-02-03)3 tháng 2, 1958 (26 tuổi) 14   Pisa
12 3TV Jan Mølby (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 8   Ajax
13 3TV John Lauridsen (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (25 tuổi) 15   Espanyol
14 4 Michael Laudrup (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (19 tuổi) 13   Lazio
15 3TV Frank Arnesen (1956-09-30)30 tháng 9, 1956 (27 tuổi) 31   Anderlecht
16 1TM Troels Rasmussen (1961-04-07)7 tháng 4, 1961 (23 tuổi) 7   AGF
17 4 Steen Thychosen (1958-09-22)22 tháng 9, 1958 (25 tuổi) 1   Vejle
18 2HV John Sivebæk (1961-10-25)25 tháng 10, 1961 (22 tuổi) 20   Vejle
19 4 Kenneth Brylle (1959-05-22)22 tháng 5, 1959 (25 tuổi) 8   Anderlecht
20 1TM Ole Qvist (1950-02-25)25 tháng 2, 1950 (34 tuổi) 25   KB

Pháp sửa

Huấn luyện viên: Michel Hidalgo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joël Bats (1957-01-04)4 tháng 1, 1957 (27 tuổi) 7   Auxerre
2 2HV Manuel Amoros (1962-02-01)1 tháng 2, 1962 (22 tuổi) 21   Monaco
3 2HV Jean-François Domergue (1957-06-23)23 tháng 6, 1957 (26 tuổi) 1   Toulouse
4 2HV Maxime Bossis (1955-06-26)26 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 55   Nantes
5 2HV Patrick Battiston (1957-03-12)12 tháng 3, 1957 (27 tuổi) 31   Bordeaux
6 3TV Luis Fernández (1959-10-02)2 tháng 10, 1959 (24 tuổi) 12   Paris Saint-Germain
7 3TV Jean-Marc Ferreri (1962-12-26)26 tháng 12, 1962 (21 tuổi) 9   Auxerre
8 3TV Daniel Bravo (1963-02-09)9 tháng 2, 1963 (21 tuổi) 8   Monaco
9 3TV Bernard Genghini (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 22   Monaco
10 3TV Michel Platini (đội trưởng) (1955-06-21)21 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 48   Juventus
11 3TV Bruno Bellone (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (22 tuổi) 14   Monaco
12 3TV Alain Giresse (1952-08-02)2 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 28   Bordeaux
13 3TV Didier Six (1954-08-21)21 tháng 8, 1954 (29 tuổi) 49   Mulhouse
14 3TV Jean Tigana (1955-06-23)23 tháng 6, 1955 (28 tuổi) 28   Bordeaux
15 2HV Yvon Le Roux (1960-04-19)19 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 9   Monaco
16 4 Dominique Rocheteau (1955-01-14)14 tháng 1, 1955 (29 tuổi) 37   Paris Saint-Germain
17 4 Bernard Lacombe (1952-08-15)15 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 34   Bordeaux
18 2HV Thierry Tusseau (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 10   Bordeaux
19 1TM Philippe Bergeroo (1954-01-13)13 tháng 1, 1954 (30 tuổi) 3   Toulouse
20 1TM Albert Rust (1953-10-10)10 tháng 10, 1953 (30 tuổi) 0   Sochaux

Nam Tư sửa

Huấn luyện viên: Todor Veselinović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zoran Simović (1954-11-02)2 tháng 11, 1954 (29 tuổi)   Hajduk Split
2 2HV Nenad Stojković (1957-05-26)26 tháng 5, 1957 (27 tuổi)   Partizan
3 2HV Mirsad Baljić (1962-03-04)4 tháng 3, 1962 (22 tuổi)   Željezničar
4 2HV Srečko Katanec (1963-07-16)16 tháng 7, 1963 (20 tuổi)   Olimpija Ljubljana
5 2HV Velimir Zajec (đội trưởng) (1956-02-12)12 tháng 2, 1956 (28 tuổi)   Dinamo Zagreb
6 2HV Ljubomir Radanović (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (23 tuổi)   Partizan
7 3TV Miloš Šestić (1956-08-08)8 tháng 8, 1956 (27 tuổi)   Red Star Belgrade
8 3TV Ivan Gudelj (1960-09-21)21 tháng 9, 1960 (23 tuổi)   Hajduk Split
9 3TV Safet Sušić (1955-04-13)13 tháng 4, 1955 (29 tuổi)   Paris Saint-Germain
10 3TV Mehmed Baždarević (1960-09-20)20 tháng 9, 1960 (23 tuổi)   Željezničar Sarajevo
11 4 Zlatko Vujović (1958-08-26)26 tháng 8, 1958 (25 tuổi)   Hajduk Split
12 1TM Tomislav Ivković (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (23 tuổi)   Red Star Belgrade
13 2HV Faruk Hadžibegić (1957-10-07)7 tháng 10, 1957 (26 tuổi)   FK Sarajevo
14 2HV Marko Elsner (1960-04-11)11 tháng 4, 1960 (24 tuổi)   Red Star Belgrade
15 2HV Branko Miljuš (1961-08-17)17 tháng 8, 1961 (22 tuổi)   Hajduk Split
16 3TV Dragan Stojković (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (19 tuổi)   Radnički Niš
17 4 Josip Čop (1954-10-14)14 tháng 10, 1954 (29 tuổi)   Hajduk Split
18 4 Stjepan Deverić (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (22 tuổi)   Dinamo Zagreb
19 4 Sulejman Halilović (1955-11-14)14 tháng 11, 1955 (28 tuổi)   Dinamo Vinkovci
20 3TV Borislav Cvetković (1962-09-30)30 tháng 9, 1962 (21 tuổi)   Dinamo Zagreb

Bảng 2 sửa

Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên: Fernando Cabrita

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Manuel Bento (đội trưởng) (1948-06-25)25 tháng 6, 1948 (35 tuổi)   Benfica
2 4 Nené (1949-11-20)20 tháng 11, 1949 (34 tuổi)   Benfica
3 4 Rui Jordão (1952-08-09)9 tháng 8, 1952 (31 tuổi)   Sporting CP
4 3TV Fernando Chalana (1959-02-10)10 tháng 2, 1959 (25 tuổi)   Benfica
5 3TV Vermelhinho (1959-03-09)9 tháng 3, 1959 (25 tuổi)   Porto
6 4 Fernando Gomes (1956-11-22)22 tháng 11, 1956 (27 tuổi)   Porto
7 3TV Carlos Manuel (1958-01-15)15 tháng 1, 1958 (26 tuổi)   Benfica
8 2HV António Veloso (1957-01-31)31 tháng 1, 1957 (27 tuổi)   Benfica
9 2HV João Pinto (1961-11-21)21 tháng 11, 1961 (22 tuổi)   Porto
10 2HV António Lima Pereira (1952-02-01)1 tháng 2, 1952 (32 tuổi)   Porto
11 2HV Eurico Gomes (1955-09-29)29 tháng 9, 1955 (28 tuổi)   Porto
12 1TM Jorge Martins (1954-08-12)12 tháng 8, 1954 (29 tuổi)   Vitória de Setúbal
13 3TV António Sousa (1957-04-28)28 tháng 4, 1957 (27 tuổi)   Porto
14 3TV António Frasco (1955-01-16)16 tháng 1, 1955 (29 tuổi)   Porto
15 3TV Jaime Pacheco (1958-07-22)22 tháng 7, 1958 (25 tuổi)   Porto
16 3TV António Bastos Lopes (1953-12-19)19 tháng 12, 1953 (30 tuổi)   Benfica
17 2HV Álvaro (1961-01-03)3 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   Benfica
18 2HV Eduardo Luís (1955-12-06)6 tháng 12, 1955 (28 tuổi)   Porto
19 4 Diamantino Miranda (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (24 tuổi)   Benfica
20 1TM Vítor Damas (1947-10-08)8 tháng 10, 1947 (36 tuổi)   Portimonense

România sửa

Huấn luyện viên: Mircea Lucescu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Silviu Lung (1956-09-09)9 tháng 9, 1956 (27 tuổi)   Universitatea Craiova
2 2HV Mircea Rednic (1962-04-09)9 tháng 4, 1962 (22 tuổi)   Dinamo București
3 2HV Costică Ștefănescu (đội trưởng) (1951-03-26)26 tháng 3, 1951 (33 tuổi)   Universitatea Craiova
4 2HV Nicolae Ungureanu (1956-11-11)11 tháng 11, 1956 (27 tuổi)   Universitatea Craiova
5 3TV Aurel Țicleanu (1959-01-20)20 tháng 1, 1959 (25 tuổi)   Universitatea Craiova
6 2HV Gino Iorgulescu (1956-05-15)15 tháng 5, 1956 (28 tuổi)   Sportul Studențesc
7 4 Marcel Coraș (1959-05-14)14 tháng 5, 1959 (25 tuổi)   Sportul Studențesc
8 2HV Michael Klein (1959-10-10)10 tháng 10, 1959 (24 tuổi)   Corvinul Hunedoara
9 4 Rodion Cămătaru (1958-06-22)22 tháng 6, 1958 (25 tuổi)   Universitatea Craiova
10 3TV László Bölöni (1953-03-11)11 tháng 3, 1953 (31 tuổi)   ASA Târgu Mureș
11 3TV Gheorghe Hagi (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (19 tuổi)   Sportul Studențesc
12 1TM Dumitru Moraru (1956-05-08)8 tháng 5, 1956 (28 tuổi)   Dinamo București
13 2HV Ioan Andone (1960-03-15)15 tháng 3, 1960 (24 tuổi)   Dinamo București
14 3TV Mircea Irimescu (1959-05-13)13 tháng 5, 1959 (25 tuổi)   Universitatea Craiova
15 3TV Marin Dragnea (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (28 tuổi)   Dinamo București
16 2HV Nicolae Negrilă (1954-07-23)23 tháng 7, 1954 (29 tuổi)   Universitatea Craiova
17 4 Ion Adrian Zare (1959-05-11)11 tháng 5, 1959 (25 tuổi)   Bihor
18 3TV Ionel Augustin (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (28 tuổi)   Dinamo București
19 4 Romulus Gabor (1961-10-14)14 tháng 10, 1961 (22 tuổi)   Corvinul Hunedoara
20 1TM Vasile Iordache (1950-10-09)9 tháng 10, 1950 (33 tuổi)   Steaua București

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Miguel Muñoz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Arconada (đội trưởng) (1954-06-26)26 tháng 6, 1954 (29 tuổi) 57   Real Sociedad
2 2HV Santiago Urquiaga (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (26 tuổi) 9   Athletic Bilbao
3 2HV José Antonio Camacho (1955-06-08)8 tháng 6, 1955 (29 tuổi) 48   Real Madrid
4 2HV Antonio Maceda (1957-05-16)16 tháng 5, 1957 (27 tuổi) 18   Sporting Gijón
5 2HV Andoni Goikoetxea (1956-05-23)23 tháng 5, 1956 (28 tuổi) 12   Athletic Bilbao
6 2HV Rafael Gordillo (1957-02-24)24 tháng 2, 1957 (27 tuổi) 49   Real Betis
7 3TV Juan Antonio Señor (1958-08-26)26 tháng 8, 1958 (25 tuổi) 15   Real Zaragoza
8 3TV Víctor Muñoz (1957-03-15)15 tháng 3, 1957 (27 tuổi) 20   Barcelona
9 4 Santillana (1952-08-23)23 tháng 8, 1952 (31 tuổi) 48   Real Madrid
10 3TV Ricardo Gallego (1959-02-08)8 tháng 2, 1959 (25 tuổi) 12   Real Madrid
11 4 Francisco José Carrasco (1959-03-06)6 tháng 3, 1959 (25 tuổi) 21   Barcelona
12 2HV Salvador García (1961-03-04)4 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 3   Real Zaragoza
13 1TM Francisco Buyo (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (26 tuổi) 2   Sevilla
14 2HV Julio Alberto Moreno (1958-10-07)7 tháng 10, 1958 (25 tuổi) 5   Barcelona
15 3TV Roberto Fernández (1962-07-05)5 tháng 7, 1962 (21 tuổi) 2   Valencia
16 3TV Francisco López (1962-11-01)1 tháng 11, 1962 (21 tuổi) 5   Sevilla
17 4 Marcos Alonso (1959-10-01)1 tháng 10, 1959 (24 tuổi) 19   Barcelona
18 4 Emilio Butragueño (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 0   Real Madrid
19 4 Manuel Sarabia (1957-01-09)9 tháng 1, 1957 (27 tuổi) 8   Athletic Bilbao
20 1TM Andoni Zubizarreta (1961-10-23)23 tháng 10, 1961 (22 tuổi) 0   Athletic Bilbao

Tây Đức sửa

Huấn luyện viên: Jupp Derwall

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Harald Schumacher (1954-03-06)6 tháng 3, 1954 (30 tuổi) 48   1. FC Köln
2 2HV Hans-Peter Briegel (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (28 tuổi) 50   1. FC Kaiserslautern
3 2HV Gerd Strack (1955-09-01)1 tháng 9, 1955 (28 tuổi) 10   1. FC Köln
4 2HV Karlheinz Förster (1958-07-25)25 tháng 7, 1958 (25 tuổi) 58   VfB Stuttgart
5 2HV Bernd Förster (1956-05-03)3 tháng 5, 1956 (28 tuổi) 30   VfB Stuttgart
6 3TV Wolfgang Rolff (1959-12-26)26 tháng 12, 1959 (24 tuổi) 10   Hamburger SV
7 2HV Andreas Brehme (1960-11-09)9 tháng 11, 1960 (23 tuổi) 5   1. FC Kaiserslautern
8 4 Klaus Allofs (1956-12-05)5 tháng 12, 1956 (27 tuổi) 29   1. FC Köln
9 4 Rudi Völler (1960-04-13)13 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 15   Werder Bremen
10 3TV Norbert Meier (1958-09-20)20 tháng 9, 1958 (25 tuổi) 12   Werder Bremen
11 4 Karl-Heinz Rummenigge (đội trưởng) (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (28 tuổi) 75   Bayern Munich
12 1TM Dieter Burdenski (1950-11-26)26 tháng 11, 1950 (33 tuổi) 12   Werder Bremen
13 3TV Lothar Matthäus (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (23 tuổi) 23   BoNga Mönchengladbach
14 3TV Ralf Falkenmayer (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (21 tuổi) 0   Eintracht Frankfurt
15 2HV Uli Stielike (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (29 tuổi) 38   Real Madrid
16 3TV Hans-Günter Bruns (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (29 tuổi) 3   BoNga Mönchengladbach
17 3TV Pierre Littbarski (1960-04-16)16 tháng 4, 1960 (24 tuổi) 26   1. FC Köln
18 2HV Guido Buchwald (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (23 tuổi) 1   VfB Stuttgart
19 3TV Rudolf Bommer (1957-08-19)19 tháng 8, 1957 (26 tuổi) 4   Fortuna Düsseldorf
20 1TM Helmut Roleder (1953-10-09)9 tháng 10, 1953 (30 tuổi) 1   VfB Stuttgart

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984