Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng đấu loại trực tiếp)

vòng đấu loại trực tiếp cho Euro 2024

Vòng đấu loại trực tiếp của Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 bắt đầu vào ngày 29 tháng 6 năm 2024 với vòng 16 đội và kết thúc vào ngày 14 tháng 7 năm 2024 với trận chung kết diễn ra tại sân vận động OlympicBerlin, Đức.[1]

Tất cả giờ thi đấu được liệt kê là giờ mùa hè Trung Âu (UTC+2)

Thể thức

sửa

Trong vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu có tỷ số hòa sau 90 phút thời gian thi đấu chính thức, sẽ có hiệp phụ (gồm hai hiệp, mỗi hiệp 15 phút), và mỗi đội tuyển được phép thay tối đa sáu cầu thủ dự bị. Nếu vẫn có tỷ số hòa sau hiệp phụ, kết quả của trận đấu được phân định bằng loạt sút luân lưu nhằm xác định đội giành chiến thắng.[2]

UEFA đặt ra lịch thi đấu sau đây cho vòng 16 đội:[2]

  • Trận 1: Nhất bảng B vs Xếp thứ ba bảng A/D/E/F
  • Trận 2: Nhất bảng A vs Nhì bảng C
  • Trận 3: Nhất bảng F vs Xếp thứ ba bảng A/B/C
  • Trận 4: Nhì bảng D vs Nhì bảng E
  • Trận 5: Nhất bảng E vs Xếp thứ ba bảng A/B/C/D
  • Trận 6: Nhất bảng D vs Nhì bảng F
  • Trận 7: Nhất bảng C vs Xếp thứ ba bảng D/E/F
  • Trận 8: Nhì bảng A vs Nhì bảng B

Như mỗi giải đấu kể từ giải vô địch bóng đá châu Âu 1984, không có play-off tranh hạng ba.

Ghép cặp các trận ở vòng 16 đội

sửa

Các cặp đấu cụ thể có bao gồm các đội xếp thứ ba phụ thuộc vào bốn đội xếp thứ ba nào lọt vào vòng 16 đội:[2]

  Ghép cặp theo bốn đội vượt qua vòng bảng
Các đội xếp thứ ba
lọt vào từ các bảng
1B
vs
1C
vs
1E
vs
1F
vs
A B C D 3A 3D 3B 3C
A B C E 3A 3E 3B 3C
A B C F 3A 3F 3B 3C
A B D E 3D 3E 3A 3B
A B D F 3D 3F 3A 3B
A B E F 3E 3F 3B 3A
A C D E 3E 3D 3C 3A
A C D F 3F 3D 3C 3A
A C E F 3E 3F 3C 3A
A D E F 3E 3F 3D 3A
B C D E 3E 3D 3B 3C
B C D F 3F 3D 3C 3B
B C E F 3F 3E 3C 3B
B D E F 3F 3E 3D 3B
C D E F 3F 3E 3D 3C

Các đội vượt qua vòng bảng

sửa

Hai đội đứng đầu từ mỗi bảng trong số 6 bảng, cùng với bốn đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất lọt vào vòng đấu loại trực tiếp.[2]

Bảng Đội nhất Đội nhì Đội xếp thứ ba
(Bốn đội có thành tích tốt nhất lọt vào)
A   Đức   Thụy Sĩ
B   Tây Ban Nha   Ý
C   Anh   Đan Mạch   Slovenia
D   Áo   Pháp   Hà Lan
E   România   Bỉ   Slovakia
F   Bồ Đào Nha   Thổ Nhĩ Kỳ   Gruzia

Sơ đồ thi đấu

sửa
 
Vòng 16 độiTứ kếtBán kếtChung kết
 
              
 
30 tháng 6 – Cologne
 
 
  Tây Ban Nha4
 
5 tháng 7 – Stuttgart
 
  Gruzia1
 
  Tây Ban Nha (s.h.p.)2
 
29 tháng 6 – Dortmund
 
  Đức1
 
  Đức2
 
9 tháng 7 – Munich
 
  Đan Mạch0
 
  Tây Ban Nha2
 
1 tháng 7 – Frankfurt
 
  Pháp1
 
  Bồ Đào Nha (p)0 (3)
 
5 tháng 7 – Hamburg
 
  Slovenia0 (0)
 
  Bồ Đào Nha0 (3)
 
1 tháng 7 – Düsseldorf
 
  Pháp (p)0 (5)
 
  Pháp1
 
14 tháng 7 – Berlin
 
  Bỉ0
 
  Tây Ban Nha2
 
2 tháng 7 – Munich
 
  Anh1
 
  România0
 
6 tháng 7 – Berlin
 
  Hà Lan3
 
  Hà Lan2
 
2 tháng 7 – Leipzig
 
  Thổ Nhĩ Kỳ1
 
  Áo1
 
10 tháng 7 – Dortmund
 
  Thổ Nhĩ Kỳ2
 
  Hà Lan1
 
30 tháng 6 – Gelsenkirchen
 
  Anh2
 
  Anh (s.h.p.)2
 
6 tháng 7 – Düsseldorf
 
  Slovakia1
 
  Anh (p)1 (5)
 
29 tháng 6 – Berlin
 
  Thụy Sĩ1 (3)
 
  Thụy Sĩ2
 
 
  Ý0
 

Vòng 16 đội

sửa

Thụy Sĩ vs Ý

sửa
Thụy Sĩ  2–0  Ý
Chi tiết
Khán giả: 68.172[3]
Trọng tài: Szymon Marciniak (Ba Lan)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thụy Sĩ[4]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ý[4]
TM 1 Yann Sommer
HV 22 Fabian Schär
HV 5 Manuel Akanji
HV 13 Ricardo Rodriguez
TV 8 Remo Freuler
TV 10 Granit Xhaka (c)
TV 20 Michel Aebischer   90+2'
TV 26 Fabian Rieder   72'
TV 19 Dan Ndoye   77'
TV 17 Ruben Vargas   71'
7 Breel Embolo   77'
Thay người:
TV 14 Steven Zuber   71'
HV 2 Leonidas Stergiou   72'
TV 16 Vincent Sierro   77'
18 Kwadwo Duah   77'
11 Renato Steffen   90+2'
Huấn luyện viên:
Murat Yakin
 
TM 1 Gianluigi Donnarumma (c)
HV 2 Giovanni Di Lorenzo
HV 17 Gianluca Mancini   57'
HV 23 Alessandro Bastoni
HV 13 Matteo Darmian   75'
TV 16 Bryan Cristante   75'
TV 21 Nicolò Fagioli   86'
TV 18 Nicolò Barella   35'   64'
14 Federico Chiesa
9 Gianluca Scamacca
22 Stephan El Shaarawy   45'   46'
Thay người:
20 Mattia Zaccagni   46'
19 Mateo Retegui   64'
HV 24 Andrea Cambiaso   75'
TV 10 Lorenzo Pellegrini   75'
TV 7 Davide Frattesi   86'
Huấn luyện viên:
Luciano Spalletti

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Ruben Vargas (Thụy Sĩ)[5]

Trợ lý trọng tài:
Tomasz Listkiewicz (Ba Lan)
Adam Kupsik (Ba Lan)
Trọng tài bàn:
Facundo Tello (Argentina)
Trọng tài dự phòng:
Gabriel Chade (Argentina)
Trợ lý trọng tài video:
Tomasz Kwiatkowski (Ba Lan)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Bastian Dankert (Đức)

Đức vs Đan Mạch

sửa
Đức  2–0  Đan Mạch
Chi tiết
Khán giả: 61.612[6]
Trọng tài: Michael Oliver (Anh)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Đức[7]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Đan Mạch[7]
TM 1 Manuel Neuer
HV 6 Joshua Kimmich
HV 2 Antonio Rüdiger
HV 15 Nico Schlotterbeck
HV 3 David Raum   81'
TV 23 Robert Andrich   64'
TV 8 Toni Kroos
TV 19 Leroy Sané   88'
TV 21 İlkay Gündoğan (c)   64'
TV 10 Jamal Musiala   81'
7 Kai Havertz
Thay người:
TV 25 Emre Can   64'
9 Niclas Füllkrug   64'
HV 20 Benjamin Henrichs   81'
TV 17 Florian Wirtz   81'
HV 16 Waldemar Anton   88'
Huấn luyện viên:
Julian Nagelsmann   59'
 
TM 1 Kasper Schmeichel (c)
HV 2 Joachim Andersen   57'
HV 3 Jannik Vestergaard
HV 6 Andreas Christensen   81'
TV 18 Alexander Bah   81'
TV 8 Thomas Delaney   69'
TV 23 Pierre-Emile Højbjerg
TV 5 Joakim Mæhle   60'
TV 11 Andreas Skov Olsen   69'
TV 10 Christian Eriksen
9 Rasmus Højlund   81'
Thay người:
TV 15 Christian Nørgaard   69'
20 Yussuf Poulsen   69'
19 Jonas Wind   81'
TV 26 Jacob Bruun Larsen   81'
HV 17 Victor Kristiansen   81'
Huấn luyện viên:
Kasper Hjulmand   41'

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Antonio Rudiger (Đức)[5]

Trợ lý trọng tài:
Stuart Burt (Anh)
Dan Cook (Anh)
Trọng tài bàn:
Irfan Peljto (Bosna và Hercegovina)
Trọng tài dự phòng:
Senad Ibrišimbegović (Bosna và Hercegovina)
Trợ lý trọng tài video:
Stuart Attwell (Anh)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
David Coote (Anh)
Massimiliano Irrati (Ý)

Anh vs Slovakia

sửa
Anh  2–1 (s.h.p.)  Slovakia
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Anh[9]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Slovakia[9]
TM 1 Jordan Pickford
HV 2 Kyle Walker
HV 5 John Stones
HV 6 Marc Guéhi   3'
HV 12 Kieran Trippier   66'
TV 26 Kobbie Mainoo   7'   84'
TV 4 Declan Rice
TV 7 Bukayo Saka
TV 10 Jude Bellingham   17'   106'
TV 11 Phil Foden   90+3'
9 Harry Kane (c)   106'
Thay người:
TV 24 Cole Palmer   66'
21 Eberechi Eze   84'
17 Ivan Toney   90+3'
TV 16 Conor Gallagher   106'
HV 14 Ezri Konsa   106'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate
 
TM 1 Martin Dúbravka
HV 2 Peter Pekarík   77'   109'
HV 3 Denis Vavro   108'
HV 14 Milan Škriniar (c)   45+1'
HV 16 Dávid Hancko
TV 19 Juraj Kucka   13'   81'
TV 22 Stanislav Lobotka
TV 8 Ondrej Duda   81'
26 Ivan Schranz   90+3'
18 David Strelec   61'
17 Lukáš Haraslín   61'
Thay người:
TV 7 Tomáš Suslov   61'
9 Róbert Boženík   61'
TV 21 Matúš Bero   81'
TV 11 László Bénes   81'
HV 6 Norbert Gyömbér   114'   90+3'
10 Ľubomír Tupta   109'
Huấn luyện viên:
  Francesco Calzona

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Jude Bellingham (Anh)[5]

Trợ lý trọng tài:
Mustafa Emre Eyisoy (Thổ Nhĩ Kỳ)
Kerem Ersoy (Thổ Nhĩ Kỳ)
Trọng tài bàn:
Rade Obrenović (Slovenia)
Trọng tài dự phòng:
Jure Praprotnik (Slovenia)
Trợ lý trọng tài video:
Marco Fritz (Đức)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Christian Dingert (Đức)
Tomasz Kwiatkowski (Ba Lan)

Tây Ban Nha vs Gruzia

sửa
Tây Ban Nha  4–1  Gruzia
Chi tiết
Khán giả: 42.233[10]
Trọng tài: François Letexier (Pháp)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha[11]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Gruzia[11]
TM 23 Unai Simón
HV 2 Dani Carvajal   81'
HV 3 Robin Le Normand
HV 14 Aymeric Laporte
HV 24 Marc Cucurella   66'
TV 20 Pedri   52'
TV 16 Rodri
TV 8 Fabián Ruiz   81'
19 Lamine Yamal
7 Álvaro Morata (c)   44'   66'
17 Nico Williams
Thay người:
10 Dani Olmo   52'
HV 12 Álex Grimaldo   66'
21 Mikel Oyarzabal   66'
22 Jesús Navas   81'
TV 6 Mikel Merino   81'
Huấn luyện viên:
Luis de la Fuente
 
TM 25 Giorgi Mamardashvili
HV 15 Giorgi Gvelesiani   78'
HV 4 Guram Kashia (c)
HV 3 Lasha Dvali
HV 2 Otar Kakabadze
HV 14 Luka Lochoshvili   63'
TV 10 Giorgi Chakvetadze   63'
TV 17 Otar Kiteishvili   41'
TV 6 Giorgi Kochorashvili
22 Georges Mikautadze   78'
7 Khvicha Kvaratskhelia
Thay người:
TV 18 Sandro Altunashvili   41'
TV 21 Giorgi Tsitaishvili   63'
TV 9 Zuriko Davitashvili   71'   63'
8 Budu Zivzivadze   78'
TV 16 Nika Kvekveskiri   78'
Huấn luyện viên:
  Willy Sagnol

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Rodri (Tây Ban Nha)[5]

Trợ lý trọng tài:
Cyril Mugnier (Pháp)
Mehdi Rahmouni (Pháp)
Trọng tài bàn:
Serdar Gözübüyük (Hà Lan)
Trọng tài dự phòng:
Johan Balder (Hà Lan)
Trợ lý trọng tài video:
Jérôme Brisard (Pháp)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Willy Delajod (Pháp)
Paolo Valeri (Ý)

Pháp vs Bỉ

sửa
Pháp  1–0  Bỉ
Chi tiết
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Pháp[13]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bỉ[13]
TM 16 Mike Maignan
HV 5 Jules Koundé
HV 4 Dayot Upamecano
HV 17 William Saliba
HV 22 Théo Hernandez
TV 13 N'Golo Kanté
TV 8 Aurélien Tchouaméni   14'
TV 14 Adrien Rabiot   24'
TV 7 Antoine Griezmann   23'
15 Marcus Thuram   62'
10 Kylian Mbappé (c)
Thay người:
12 Randal Kolo Muani   62'
Huấn luyện viên:
Didier Deschamps
 
TM 1 Koen Casteels
HV 21 Timothy Castagne   88'
HV 4 Wout Faes
HV 5 Jan Vertonghen   76'
HV 3 Arthur Theate
TV 7 Kevin De Bruyne (c)
TV 24 Amadou Onana
TV 11 Yannick Carrasco   88'
20 Loïs Openda   64'
10 Romelu Lukaku
22 Jérémy Doku
Thay người:
TV 18 Orel Mangala   90+3'   64'
14 Dodi Lukebakio   88'
TV 17 Charles De Ketelaere   88'
Huấn luyện viên:
  Domenico Tedesco   77'

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Jules Kounde (Pháp)[5]

Trợ lý trọng tài:
Mahbod Beigi (Thụy Điển)
Andreas Söderkvist (Thụy Điển)
Trọng tài bàn:
Donatas Rumšas (Litva)
Trọng tài dự phòng:
Aleksandr Radiuš (Litva)
Trợ lý trọng tài video:
Pol van Boekel (Hà Lan)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Rob Dieperink (Hà Lan)

Bồ Đào Nha vs Slovenia

sửa
Bồ Đào Nha  0–0 (s.h.p.)  Slovenia
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
3–0
Khán giả: 46.576[14]
Trọng tài: Daniele Orsato (Ý)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bồ Đào Nha[15]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Slovenia[15]
TM 22 Diogo Costa
HV 20 João Cancelo   117'
HV 4 Rúben Dias
HV 3 Pepe   117'
HV 19 Nuno Mendes
TV 8 Bruno Fernandes
TV 6 João Palhinha
TV 23 Vitinha   65'
10 Bernardo Silva
7 Cristiano Ronaldo (c)
17 Rafael Leão   76'
Thay người:
21 Diogo Jota   65'
26 Francisco Conceição   76'
HV 2 Nélson Semedo   117'
TV 18 Rúben Neves   117'
Huấn luyện viên:
  Roberto Martínez   111'
 
TM 1 Jan Oblak (c)
HV 2 Žan Karničnik   37'
HV 21 Vanja Drkušić   32'
HV 6 Jaka Bijol   106'
HV 3 Jure Balkovec   107'
TV 20 Petar Stojanović   86'
TV 22 Adam Gnezda Čerin
TV 10 Timi Max Elšnik   106'
TV 17 Jan Mlakar   74'
9 Andraž Šporar   74'
11 Benjamin Šeško
Thay người:
TV 5 Jon Gorenc Stanković   74'
19 Žan Celar   101'   74'
TV 7 Benjamin Verbič   86'
26 Josip Iličić   106'
Huấn luyện viên:
Matjaž Kek   105+1'

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Diogo Costa (Bồ Đào Nha)[5]

Trợ lý trọng tài:
Ciro Carbone (Ý)
Alessandro Giallatini (Ý)
Trọng tài bàn:
Espen Eskås (Na Uy)
Trọng tài dự phòng:
Jan Erik Engan (Na Uy)
Trợ lý trọng tài video:
Massimiliano Irrati (Ý)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Paolo Valeri (Ý)
Marco Fritz (Đức)

România vs Hà Lan

sửa
România  0–3  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 65.012[16]
Trọng tài: Felix Zwayer (Đức)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
România[17]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan[17]
TM 1 Florin Niță
HV 2 Andrei Rațiu
HV 3 Radu Drăgușin
HV 15 Andrei Burcă
HV 22 Vasile Mogoș   38'
TV 6 Marius Marin   67'   72'
TV 21 Nicolae Stanciu (c)   82'   88'
TV 18 Răzvan Marin
TV 20 Dennis Man
TV 10 Ianis Hagi   72'
19 Denis Drăguș   72'
Thay người:
HV 24 Bogdan Racovițan   38'
TV 13 Valentin Mihăilă   72'
TV 8 Alexandru Cicâldău   72'
7 Denis Alibec   72'
TV 14 Darius Olaru   88'
Huấn luyện viên:
Edward Iordănescu
 
TM 1 Bart Verbruggen
HV 22 Denzel Dumfries   78'
HV 6 Stefan de Vrij
HV 4 Virgil van Dijk (c)
HV 5 Nathan Aké   69'
TV 24 Jerdy Schouten   69'
TV 7 Xavi Simons
TV 14 Tijjani Reijnders
25 Steven Bergwijn   46'
10 Memphis Depay
11 Cody Gakpo   85'
Thay người:
18 Donyell Malen   46'
TV 16 Joey Veerman   69'
HV 15 Micky van de Ven   69'
9 Wout Weghorst   85'
HV 17 Daley Blind   90+2'
Huấn luyện viên:
Ronald Koeman

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Cody Gakpo (Hà Lan)[5]

Trợ lý trọng tài:
Stefan Lupp (Đức)
Marco Achmüller (Đức)
Trọng tài bàn:
Daniel Siebert (Đức)
Trọng tài dự phòng:
Jan Seidel (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Bastian Dankert (Đức)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Christian Dingert (Đức)
Jérôme Brisard (Pháp)

Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ

sửa
Áo  1–2  Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
Khán giả: 38.305[18]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Áo[19]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thổ Nhĩ Kỳ[19]
TM 13 Patrick Pentz
HV 5 Stefan Posch
HV 4 Kevin Danso
HV 15 Philipp Lienhart   52'   64'
HV 16 Phillipp Mwene   46'
TV 6 Nicolas Seiwald
TV 9 Marcel Sabitzer
TV 20 Konrad Laimer   64'
TV 19 Christoph Baumgartner
TV 18 Romano Schmid   38'   46'
7 Marko Arnautović (c)
Thay người:
TV 8 Alexander Prass   46'
11 Michael Gregoritsch   46'
TV 10 Florian Grillitsch   64'
HV 2 Maximilian Wöber   64'
Huấn luyện viên:
  Ralf Rangnick
 
TM 1 Mert Günok
HV 18 Mert Müldür
HV 14 Abdülkerim Bardakcı
HV 3 Merih Demiral
HV 20 Ferdi Kadıoğlu
TV 16 İsmail Yüksek   42'   58'
TV 22 Kaan Ayhan (c)
TV 21 Barış Alper Yılmaz
TV 6 Orkun Kökçü   11'   83'
TV 19 Kenan Yıldız   78'
8 Arda Güler   78'
Thay người:
TV 15 Salih Özcan   58'
TV 5 Okay Yokuşlu   78'
7 Kerem Aktürkoğlu   78'
17 İrfan Kahveci   83'
Huấn luyện viên:
  Vincenzo Montella

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Merih Demiral (Thổ Nhĩ Kỳ)[5]

Trợ lý trọng tài:
Paulo Soares (Bồ Đào Nha)
Pedro Ribeiro (Bồ Đào Nha)
Trọng tài bàn:
Mykola Balakin (Ukraina)
Trọng tài dự phòng:
Oleksandr Berkut (Ukraina)
Trợ lý trọng tài video:
Tiago Martins (Bồ Đào Nha)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Juan Martínez Munuera (Tây Ban Nha)
Massimiliano Irrati (Ý)

Tứ kết

sửa

Tây Ban Nha vs Đức

sửa
Tây Ban Nha  2–1 (s.h.p.)  Đức
Chi tiết
Khán giả: 54.000[20]
Trọng tài: Anthony Taylor (Anh)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha[21]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Đức[21]
TM 23 Unai Simón   82'
HV 2 Dani Carvajal   100'   120+6'
HV 3 Robin Le Normand   29'   46'
HV 14 Aymeric Laporte
HV 24 Marc Cucurella
TV 16 Rodri   110'
TV 8 Fabián Ruiz   120'   102'
TV 19 Lamine Yamal   63'
TV 20 Pedri   8'
TV 17 Nico Williams   80'
7 Álvaro Morata (c)   80'
Thay người:
TV 10 Dani Olmo   8'
HV 4 Nacho   46'
11 Ferran Torres   74'   63'
21 Mikel Oyarzabal   80'
TV 6 Mikel Merino   80'
9 Joselu   102'
Huấn luyện viên:
Luis de la Fuente
 
TM 1 Manuel Neuer
HV 6 Joshua Kimmich
HV 2 Antonio Rüdiger   13'
HV 4 Jonathan Tah   80'
HV 3 David Raum   28'   57'
TV 25 Emre Can   46'
TV 8 Toni Kroos   67'
TV 10 Jamal Musiala
TV 21 İlkay Gündoğan (c)   57'
TV 19 Leroy Sané   46'
7 Kai Havertz   91'
Thay người:
TV 17 Florian Wirtz   94'   46'
TV 23 Robert Andrich   56'   46'
HV 18 Maximilian Mittelstädt   73'   57'
9 Niclas Fullkrug   57'
13 Thomas Muller   80'
HV 16 Waldemar Anton   91'
Thẻ phạt khác:
HV 15 Nico Schlotterbeck   89'
26 Deniz Undav   113'
Huấn luyện viên:
Julian Nagelsmann

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Dani Olmo (Tây Ban Nha)[5]

Trợ lý trọng tài:
Gary Beswick (Anh)
Adam Nunn (Anh)
Trọng tài bàn:
Ivan Kružliak (Slovakia)
Trọng tài dự phòng:
Jan Pozor (Slovakia)
Trợ lý trọng tài video:
Stuart Attwell (Anh)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Massimiliano Irrati (Ý)

Bồ Đào Nha vs Pháp

sửa
Bồ Đào Nha  0–0 (s.h.p.)  Pháp
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
3–5
Khán giả: 47.789[22]
Trọng tài: Michael Oliver (Anh)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bồ Đào Nha[23]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Pháp[23]
TM 22 Diogo Costa
HV 20 João Cancelo   74'
HV 3 Pepe
HV 4 Rúben Dias
HV 19 Nuno Mendes
TV 23 Vitinha   119'
TV 6 João Palhinha   79'   90+2'
TV 8 Bruno Fernandes   74'
10 Bernardo Silva
7 Cristiano Ronaldo (c)
17 Rafael Leão   106'
Thay người:
HV 2 Nélson Semedo   74'
26 Francisco Conceição   74'
TV 18 Rúben Neves   90+2'
11 João Félix   106'
TV 16 Matheus Nunes   119'
Huấn luyện viên:
  Roberto Martínez
 
TM 16 Mike Maignan
HV 5 Jules Koundé
HV 4 Dayot Upamecano
HV 17 William Saliba   84'
HV 22 Théo Hernandez
TV 13 N'Golo Kanté
TV 8 Aurélien Tchouaméni
TV 6 Eduardo Camavinga   91'
TV 7 Antoine Griezmann   67'
12 Randal Kolo Muani   86'
10 Kylian Mbappé (c)   106'
Thay người:
11 Ousmane Dembélé   67'
15 Marcus Thuram   86'
TV 19 Youssouf Fofana   91'
25 Bradley Barcola   106'
Huấn luyện viên:
Didier Deschamps

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Ousmane Dembele (Pháp)[5]

Trợ lý trọng tài:
Stuart Burt (Anh)
Dan Cook (Anh)
Trọng tài bàn:
Szymon Marciniak (Ba Lan)
Trọng tài dự phòng:
Tomasz Listkiewicz (Ba Lan)
Trợ lý trọng tài video:
Pol van Boekel (Hà Lan)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
David Coote (Anh)
Tomasz Kwiatkowski (Ba Lan)

Anh vs Thụy Sĩ

sửa
Anh  1–1 (s.h.p.)  Thụy Sĩ
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–3
Khán giả: 46.907[24]
Trọng tài: Daniele Orsato (Ý)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Anh[25]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thụy Sĩ[25]
TM 1 Jordan Pickford
HV 2 Kyle Walker
HV 5 John Stones
HV 14 Ezri Konsa   78'
HV 12 Kieran Trippier   78'
HV 7 Bukayo Saka
TV 26 Kobbie Mainoo   78'
TV 4 Declan Rice
TV 10 Jude Bellingham
TV 11 Phil Foden   115'
9 Harry Kane (c)   67'   109'
Thay người:
21 Eberechi Eze   78'
TV 24 Cole Palmer   78'
HV 3 Luke Shaw   78'
17 Ivan Toney   109'
HV 8 Trent Alexander-Arnold   115'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate
 
TM 1 Yann Sommer
HV 22 Fabian Schär   32'
HV 5 Manuel Akanji
HV 13 Ricardo Rodríguez
TV 26 Fabian Rieder   63'
TV 8 Remo Freuler   118'
TV 10 Granit Xhaka (c)
TV 20 Michel Aebischer   118'
19 Dan Ndoye   98'
7 Breel Embolo   109'
17 Ruben Vargas   63'
Thay người:
TV 14 Steven Zuber   63'
HV 3 Silvan Widmer   85'   63'
TV 6 Denis Zakaria   98'
TV 23 Xherdan Shaqiri   109'
25 Zeki Amdouni   118'
TV 16 Vincent Sierro   118'
Huấn luyện viên:
Murat Yakin

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Bukayo Saka (Anh)[5]

Trợ lý trọng tài:
Ciro Carbone (Ý)
Alessandro Giallatini (Ý)
Trọng tài bàn:
Daniel Siebert (Đức)
Trọng tài dự phòng:
Rafael Foltyn (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Massimiliano Irrati (Ý)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Paolo Valeri (Ý)
Bastian Dankert (Đức)

Hà Lan vs Thổ Nhĩ Kỳ

sửa
Hà Lan  2–1  Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
Khán giả: 70.091[26]
Trọng tài: Clément Turpin (Pháp)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan[27]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thổ Nhĩ Kỳ[27]
TM 1 Bart Verbruggen
HV 22 Denzel Dumfries
HV 6 Stefan de Vrij
HV 4 Virgil van Dijk (c)   64'
HV 5 Nathan Aké   54'   73'
TV 24 Jerdy Schouten
TV 7 Xavi Simons   30'   87'
TV 14 Tijjani Reijnders   73'
25 Steven Bergwijn   46'
10 Memphis Depay   87'
11 Cody Gakpo
Thay người:
9 Wout Weghorst   90+6'   46'
TV 16 Joey Veerman   73'
HV 15 Micky van de Ven   73'
HV 12 Jeremie Frimpong   87'
21 Joshua Zirkzee   87'
Huấn luyện viên:
Ronald Koeman
 
TM 1 Mert Günok
HV 22 Kaan Ayhan   89'
HV 4 Samet Akaydin   82'
HV 14 Abdülkerim Bardakcı
HV 18 Mert Müldür   82'
HV 20 Ferdi Kadıoğlu
TV 21 Barış Alper Yılmaz
TV 15 Salih Özcan   77'
TV 10 Hakan Çalhanoğlu (c)
TV 19 Kenan Yıldız   77'
8 Arda Güler
Thay người:
TV 5 Okay Yokuşlu   77'
7 Kerem Aktürkoğlu   77'
HV 2 Zeki Çelik   82'
9 Cenk Tosun   90+3'   82'
24 Semih Kılıçsoy   89'
Thẻ phạt khác:
26 Bertuğ Yıldırım   90+6'
Huấn luyện viên:
  Vincenzo Montella   90+5'


Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Stefan de Vrij (Hà Lan)[5]

Trợ lý trọng tài:
Nicolas Danos (Pháp)
Benjamin Pagès (Pháp)
Trọng tài bàn:
Felix Zwayer (Đức)
Trọng tài dự phòng:
Marco Achmüller (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Jérôme Brisard (Pháp)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Willy Delajod (Pháp)
Marco Fritz (Đức)

Bán kết

sửa

Tây Ban Nha vs Pháp

sửa
Tây Ban Nha  2–1  Pháp
Chi tiết
Khán giả: 62.042[28]
Trọng tài: Slavko Vinčić (Slovenia)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha[29]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Pháp[29]
TM 23 Unai Simón
HV 22 Jesús Navas   14'   58'
HV 4 Nacho
HV 14 Aymeric Laporte
HV 24 Marc Cucurella
TV 16 Rodri
TV 8 Fabián Ruiz
TV 19 Lamine Yamal   90+1'   90+4'
TV 10 Dani Olmo   76'
TV 17 Nico Williams   90+3'
7 Álvaro Morata (c)   76'
Thay người:
HV 5 Daniel Vivian   58'
21 Mikel Oyarzabal   76'
TV 6 Mikel Merino   76'
TV 18 Martín Zubimendi   90+3'
11 Ferran Torres   90+4'
Huấn luyện viên:
Luis de la Fuente
 
TM 16 Mike Maignan
HV 5 Jules Koundé
HV 4 Dayot Upamecano
HV 17 William Saliba
HV 22 Théo Hernandez
TV 13 N'Golo Kanté   62'
TV 8 Aurélien Tchouaméni   60'
TV 14 Adrien Rabiot   62'
11 Ousmane Dembélé   79'
12 Randal Kolo Muani   62'
10 Kylian Mbappé (c)
Thay người:
7 Antoine Griezmann   62'
25 Bradley Barcola   62'
TV 6 Eduardo Camavinga   89'   62'
9 Olivier Giroud   79'
Huấn luyện viên:
Didier Deschamps

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Lamine Yamal (Tây Ban Nha)[5]

Trợ lý trọng tài:
Tomaž Klančnik (Slovenia)
Andraž Kovačič (Slovenia)
Trọng tài bàn:
Ivan Kružliak (Slovakia)
Trọng tài dự phòng:
Branislav Hancko (Slovakia)
Trợ lý trọng tài video:
Nejc Kajtazovič (Slovenia)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Paolo Valeri (Ý)
Massimiliano Irrati (Ý)

Hà Lan vs Anh

sửa
Hà Lan  1–2  Anh
Chi tiết
Khán giả: 60.926[30]
Trọng tài: Felix Zwayer (Đức)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan[31]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Anh[31]
TM 1 Bart Verbruggen
HV 22 Denzel Dumfries   17'   90+3'
HV 6 Stefan de Vrij
HV 4 Virgil van Dijk (c)   87'
HV 5 Nathan Aké
TV 24 Jerdy Schouten
TV 7 Xavi Simons   90+1'   90+3'
TV 14 Tijjani Reijnders
18 Donyell Malen   46'
10 Memphis Depay   35'
11 Cody Gakpo
Thay người:
TV 16 Joey Veerman   35'
9 Wout Weghorst   46'
19 Brian Brobbey   90+3'
21 Joshua Zirkzee   90+3'
Huấn luyện viên:
Ronald Koeman
 
HV 1 Jordan Pickford
HV 2 Kyle Walker
HV 5 John Stones
HV 6 Marc Guéhi
TV 7 Bukayo Saka   86'   90+3'
TV 26 Kobbie Mainoo   90+3'
TV 4 Declan Rice
TV 12 Kieran Trippier   90+4'   46'
TV 11 Phil Foden   81'
TV 10 Jude Bellingham   72'
9 Harry Kane (c)   81'
Thay người:
HV 3 Luke Shaw   46'
19 Ollie Watkins   81'
TV 24 Cole Palmer   81'
TV 16 Conor Gallagher   90+3'
HV 14 Ezri Konsa   90+3'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Ollie Watkins (Anh)[5]

Trợ lý trọng tài:
Stefan Lupp (Đức)
Marco Achmüller (Đức)
Trọng tài bàn:
Daniel Siebert (Đức)
Trọng tài dự phòng:
Rafael Foltyn (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Bastian Dankert (Đức)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Christian Dingert (Đức)
Marco Fritz (Đức)

Chung kết

sửa
Tây Ban Nha  2–1  Anh
Chi tiết
Khán giả: 65.600[32]
Trọng tài: François Letexier (Pháp)


 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tây Ban Nha[33]
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Anh[33]
TM 23 Unai Simón
HV 2 Dani Carvajal
HV 3 Robin Le Normand   83'
HV 14 Aymeric Laporte
HV 24 Marc Cucurella
TV 16 Rodri   46'
TV 8 Fabián Ruiz
TV 19 Lamine Yamal   89'
TV 10 Dani Olmo   31'
TV 17 Nico Williams
7 Álvaro Morata (c)   68'
Thay người:
TV 18 Martín Zubimendi   46'
21 Mikel Oyarzabal   68'
HV 4 Nacho Fernández   83'
TV 6 Mikel Merino   89'
Huấn luyện viên:
Luis de la Fuente
 
TM 1 Jordan Pickford
HV 2 Kyle Walker
HV 5 John Stones   53'
HV 6 Marc Guéhi
TV 7 Bukayo Saka
TV 26 Kobbie Mainoo   70'
TV 4 Declan Rice
TV 3 Luke Shaw
TV 11 Phil Foden   89'
TV 10 Jude Bellingham
9 Harry Kane (c)   25'   61'
Thay người:
19 Ollie Watkins   90+2'   61'
TV 20 Cole Palmer   70'
17 Ivan Toney   89'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Nico Williams (Tây Ban Nha)[5]

Trợ lý trọng tài:[34]
Cyril Mugnier (Pháp)
Mehdi Rahmouni (Pháp)
Trọng tài bàn:
Szymon Marciniak (Ba Lan)
Trọng tài dự phòng:
Tomasz Listkiewicz (Ba Lan)
Trợ lý trọng tài video:
Jérôme Brisard (Pháp)
Trợ lý tổ trợ lý trọng tài video:
Willy Delajod (Pháp)
Massimiliano Irrati (Ý)

Tham khảo

sửa
  1. ^ “UEFA Euro 2024 match schedule” [Lịch thi đấu giải vô địch bóng đá châu Âu 2024] (PDF). Editorial.uefa.com (bằng tiếng Anh). UEFA. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2024.
  2. ^ a b c d “Regulations of the UEFA European Football Championship, 2022–24” [Các quy định của giải vô địch bóng đá châu Âu 2022–24]. Documents.uefa.com (bằng tiếng Anh). UEFA. 10 tháng 5 năm 2022. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2024.
  3. ^ “Full Time Report – Switzerland v Italy” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 29 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  4. ^ a b “Tactical Line-ups – Switzerland v Italy” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 29 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  5. ^ a b c d e f g h i j k l m n o “Every Euro 2024 Player of the Match”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 14 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2024.
  6. ^ “Full Time Report – Germany v Denmark” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 29 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  7. ^ a b “Tactical Line-ups – Germany v Denmark” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 29 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
  8. ^ “Full Time Report – England v Slovakia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 30 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  9. ^ a b “Tactical Line-ups – England v Slovakia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 30 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  10. ^ “Full Time Report – Spain v Georgia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 30 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  11. ^ a b “Tactical Line-ups – Spain v Georgia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 30 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  12. ^ “Full Time Report – France v Belgium” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 1 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  13. ^ a b “Tactical Line-ups – France v Belgium” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 1 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  14. ^ “Full Time Report – Portugal v Slovenia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 1 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  15. ^ a b “Tactical Line-ups – Portugal v Slovenia” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 1 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2024.
  16. ^ “Full Time Report – Romania v Netherlands” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2024.
  17. ^ a b “Tactical Line-ups – Romania v Netherlands” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2024.
  18. ^ “Full Time Report – Austria v Türkiye” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2024.
  19. ^ a b “Tactical Line-ups – Austria v Türkiye” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 2 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2024.
  20. ^ “Full Time Report – Spain v Germany” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 5 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2024.
  21. ^ a b “Tactical Line-ups – Spain v Germany” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 5 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2024.
  22. ^ “Full Time Report – Portugal v France” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 5 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2024.
  23. ^ a b “Tactical Line-ups – Portugal v France” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 5 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2024.
  24. ^ “Full Time Report – England v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 6 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2024.
  25. ^ a b “Tactical Line-ups – England v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 6 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2024.
  26. ^ “Full Time Report – Netherlands v Türkiye” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 6 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2024.
  27. ^ a b “Tactical Line-ups – Netherlands v Türkiye” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 6 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2024.
  28. ^ “Full Time Report – Spain v France” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 9 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2024.
  29. ^ a b “Tactical Line-ups – Spain v France” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 9 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2024.
  30. ^ “Full Time Report – Netherlands v England” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 10 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  31. ^ a b “Tactical Line-ups – Netherlands v England” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. 10 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  32. ^ “Full Time Report – Spain v England” (PDF). UEFA. UEFA. 14 tháng 7 năm 2024. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
  33. ^ a b “Tactical Line-ups – Spain v England” (PDF). UEFA. UEFA. 14 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2024.
  34. ^ “François Letexier to referee UEFA EURO 2024 final”. UEFA (bằng tiếng Anh). 11 tháng 7 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2024.

Liên kết ngoài

sửa