Gimhae FC là một câu lạc bộ bóng đá Hàn Quốc có trụ sở ở thành phố Gimhae, thành lập năm 2007, bắt đầu thi đấu ở National League từ mùa giải 2008.

Gimhae FC
김해시청
Tên đầy đủGimhae Football Club
김해시청 축구단
Biệt danhGimhae FC
Tên ngắn gọnGFC
Thành lập2008
SânSân vận động Gimhae
Sức chứa25,000
Chủ tịch điều hànhHàn Quốc Kim Choon-Su
Người quản lýHàn Quốc Kim Gwi-Hwa
Giải đấuHàn Quốc National League
2013 Season5th
Trang webTrang web của câu lạc bộ
Mùa giải hiện nay

Đội hình hiện tại sửa

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Lee Jin-Gyu
2 TV   Lee Jong-hyun (cầu thủ bóng đá)
3 HV   Kang Min-Woo
4 HV   Oh Dong-Geun
5 HV   Jung Gyu-Dong
6 TV   Lee Ji-Hoon
7   Kwon Jin-Sung
8 TV   Park Cha-Joon
9   Jung An-Sung
11 TV   Sim Jin-Hyung
12   Gu Hyun-Seo
13   Park Se-Young (cầu thủ bóng đá)
14 TV   Kwon Tae-Yang
15 TV   Jin Gwang-Won
16 HV   Baek Jin-Wook
17 TV   Kim Bu-Kwan
Số VT Quốc gia Cầu thủ
18 TV   Kim Sang-Woo
19 TV   Bang Jung-Rok
20 HV   Lee Hyun-Do
21 TM   Jung Dae-Hwan
22 TV   Park Im-Su
23 TV   Kim Min-Su
24   Kim Sung-Hyun
25 TV   Seo Young-Won
26 TV   Lee Su-Hwan (cầu thủ bóng đá)
27 TV   Kim Hyun-Gon
28 HV   Hwang Jae-Hyun
30 HV   Cho Yong-Hyun
31 TM   Shin Dong-Woo
33   Lee Hae-Jung
35   Yang Min-Hyuk

Danh hiệu sửa

Giải đấu trong nước sửa

Giải vô địch sửa

  Á quân (1): 2009

Cúp sửa

  Huy chương Bạc (1): 2014

Thống kê sửa

Mùa giải Korea National League Korean FA Cup League Cup Vua phá lưới
(Bàn thắng giải vô địch)
Huấn luyện viên
Giai đoạn Số đội St T H B BT BB HS Đ Thứ hạng
2008 Giai đoạn 1 14 13 7 1 5 16 17 –1 22 5th Preliminary Round 3 Tứ kết   Yang Dong-Cheol (9)   Park Yang-Ha
Giai đoạn 2 14 13 7 1 5 25 19 +6 22 5th
2009 Giai đoạn 1 14 13 8 2 3 26 20 +6 26 1st Round 1 Bán kết   Chu Woon-Ki (10)
Giai đoạn 2 13 12 4 4 4 19 17 +2 16 6th
Playoff 4 3 1 0 2 4 5 –1 3 Á quân
2010 Giai đoạn 1 15 14 5 3 6 12 17 –5 18 11th Preliminary Round 3 Round 1   Lee Jin-Hee (5)   Kim Han-Bong
Giai đoạn 2 15 14 5 3 6 17 19 –2 18 11th
2011 14 26 10 3 13 39 44 –5 33 10th Vòng 32 đội Group Round   Yoon Tae-Hyun
  Kim Won-Min (8)
2012 14 26 6 10 10 26 34 –8 28 11th Vòng 32 đội Group Round   Jung An-Sung
  Bang Jung-Rok (4)
  Kim Gwi-Hwa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Korea National League