Hesperidin
Hesperidin là một flavanon glycosid (flavonoid) (C28H34O15) có nhiều trong các loại quả có múi (chi Cam chanh). Dạng aglycon của hesperidin được gọi là hesperetin.
Hesperidin | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | (2S)-5-hydroxy-2- (3-hydroxy-4-methoxyphenyl) -7-[(2S,3R,4S,5S,6R) -3,4,5-trihydroxy -6-[[ (2R,3R,4R,5R,6S) -3,4,5-trihydroxy- 6-methyloxan-2-yl] oxymethyl]oxan-2-yl]oxy-2,3- dihydrochromen-4-one |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
InChI | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Điểm nóng chảy | |
Điểm sôi | |
Các nguy hiểm | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Tên gọi hesperidin bắt nguồn từ Hesperides trong thần thoại Hy Lạp. Hesperidin đóng vai trò quan trọng đối với một số loài thực vật, là chất chống oxy hóa[1] Trong dinh dưỡng người, chất này giúp bảo vệ các mạch máu. [cần dẫn nguồn]
Một số nghiên cứu cho thấy hesperidin làm giảm cholesterol[2] và huyết áp[3] trên chuột.
Chú thích sửa
- ^ Hirata A, Murakami Y, Shoji M, Kadoma Y, Fujisawa S (2005). “Kinetics of radical-scavenging activity of hesperetin and hesperidin and their inhibitory activity on COX-2 expression”. Anticancer Res. 25 (5): 3367–74. PMID 16101151.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Monforte MT, Trovato A, Kirjavainen S, Forestieri AM, Galati EM, Lo Curto RB (1995). “Biological effects of hesperidin, a Citrus flavonoid. (note II): hypolipidemic activity on experimental hypercholesterolemia in rat”. Farmaco. 50 (9): 595–9. PMID 7495469.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Ohtsuki K, Abe A, Mitsuzumi H (2003). “Glucosyl hesperidin improves serum cholesterol composition and inhibits hypertrophy in vasculature”. J. Nutr. Sci. Vitaminol. 49 (6): 447–50. PMID 14974738.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)