Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đội hình nam

Dưới đây là danh sách cầu thủ của các nước tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam Thế vận hội Mùa đông 2018. Mỗi đội gồm 22 cầu thủ hàng trên và 3 thủ môn.

Bảng A sửa

Canada sửa

Dưới đây là đội hình Canada tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1][2][3]

Huấn luyện viên trưởng:   Willie Desjardins     Trợ lý huấn luyện viên:   Dave King,   Scott Walker,   Craig Woodcroft

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
3 D Stollery, KarlKarl Stollery 5 ft 11 in (1,80 m) 181 lb (82 kg) 21 tháng 11 năm 1987 Camrose, Alberta   Dinamo Riga (KHL)
4 D Lee, ChrisChris LeeA 6 ft 0 in (1,83 m) 185 lb (84 kg) 3 tháng 10 năm 1980 MacTier, Ontario   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
5 D Genoway, ChayChay Genoway 5 ft 9 in (1,75 m) 176 lb (80 kg) 20 tháng 12 năm 1986 Morden, Manitoba   HC Lada Togliatti (KHL)
7 F Brulé, GilbertGilbert Brulé 5 ft 10 in (1,78 m) 190 lb (86 kg) 1 tháng 1 năm 1987 Edmonton   Kunlun Red Star (KHL)
8 F Wolski, WojtekWojtek Wolski 6 ft 3 in (1,91 m) 220 lb (100 kg) 24 tháng 2 năm 1986 Zabrze   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
9 F Roy, DerekDerek RoyA 5 ft 9 in (1,75 m) 187 lb (85 kg) 4 tháng 5 năm 1983 Rockland, Ontario   Linköpings HC (SHL)
11 F Kelly, ChrisChris KellyC 6 ft 0 in (1,83 m) 194 lb (88 kg) 11 tháng 11 năm 1980 Toronto   Belleville Senators (AHL)
12 F Klinkhammer, RobRob Klinkhammer 6 ft 2 in (1,88 m) 216 lb (98 kg) 12 tháng 8 năm 1986 Lethbridge   Ak Bars Kazan (KHL)
15 F Kozun, BrandonBrandon Kozun 5 ft 8 in (1,73 m) 172 lb (78 kg) 8 tháng 3 năm 1990 Los Angeles, Hoa Kỳ   Lokomotiv Yaroslavl (KHL)
16 F Howden, QuintonQuinton Howden 6 ft 2 in (1,88 m) 190 lb (86 kg) 21 tháng 1 năm 1992 Oakbank, Manitoba   HC Dinamo Minsk (KHL)
17 F Bourque, ReneRene BourqueA 6 ft 2 in (1,88 m) 216 lb (98 kg) 10 tháng 12 năm 1981 Lac La Biche, Alberta   Djurgårdens IF (SHL)
18 D Gragnani, Marc-AndréMarc-André Gragnani 6 ft 3 in (1,91 m) 205 lb (93 kg) 11 tháng 3 năm 1987 L'Île-Bizard, Quebec   HC Dinamo Minsk (KHL)
19 F Ebbett, AndrewAndrew EbbettA 5 ft 9 in (1,75 m) 176 lb (80 kg) 2 tháng 1 năm 1983 Vernon, British Columbia   SC Bern (NL)
21 F Raymond, MasonMason Raymond 6 ft 1 in (1,85 m) 179 lb (81 kg) 17 tháng 9 năm 1985 Cochrane, Alberta   SC Bern (NL)
22 F O'Dell, EricEric O'Dell 6 ft 1 in (1,85 m) 201 lb (91 kg) 21 tháng 6 năm 1990 Ottawa   HC Sochi (KHL)
24 D Elliott, StefanStefan Elliott 6 ft 1 in (1,85 m) 190 lb (86 kg) 30 tháng 1 năm 1991 Vancouver   HV71 (SHL)
27 D Goloubef, CodyCody Goloubef 6 ft 1 in (1,85 m) 201 lb (91 kg) 30 tháng 11 năm 1989 Oakville, Ontario   Stockton Heat (AHL)
30 G Scrivens, BenBen Scrivens 6 ft 2 in (1,88 m) 198 lb (90 kg) 11 tháng 9 năm 1986 Spruce Grove, Alberta   Salavat Yulaev Ufa (KHL)
31 G Poulin, KevinKevin Poulin 6 ft 2 in (1,88 m) 205 lb (93 kg) 12 tháng 4 năm 1990 Montréal   EHC Kloten (NL)
35 G Peters, JustinJustin Peters 6 ft 1 in (1,85 m) 209 lb (95 kg) 30 tháng 8 năm 1986 Blyth, Ontario   Kölner Haie (DEL)
37 D Robinson, MatMat Robinson 5 ft 9 in (1,75 m) 185 lb (84 kg) 20 tháng 6 năm 1986 Calgary   CSKA Moscow (KHL)
40 F Lapierre, MaximMaxim Lapierre 6 ft 0 in (1,83 m) 216 lb (98 kg) 29 tháng 3 năm 1985 Saint-Leonard, Quebec   HC Lugano (NL)
56 D Noreau, MaximMaxim NoreauA 6 ft 0 in (1,83 m) 198 lb (90 kg) 24 tháng 5 năm 1987 Montréal   SC Bern (NL)
91 F Vey, LindenLinden Vey 6 ft 0 in (1,83 m) 190 lb (86 kg) 17 tháng 7 năm 1991 Wakaw, Saskatchewan   ZSC Lions (NL)
92 F Thomas, ChristianChristian Thomas 5 ft 9 in (1,75 m) 174 lb (79 kg) 26 tháng 5 năm 1992 Toronto   Wilkes-Barre/Scranton Penguins (AHL)

Cộng hòa Séc sửa

Dưới đây là đội hình Cộng hòa Séc tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[4][5]

Huấn luyện viên trưởng:   Josef Jandač     Trợ lý huấn luyện viên:   Jiří Kalous,   Václav Prospal,   Jaroslav Špaček

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
10 F Červenka, RomanRoman Červenka 1,82 m (6 ft 0 in) 89 kg (196 lb) 10 tháng 12 năm 1985 Praha, Tiệp Khắc   HC Fribourg-Gottéron (NL)
16 F Birner, MichalMichal Birner 1,83 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 2 tháng 3 năm 1986 Litoměřice, Tiệp Khắc   HC Fribourg-Gottéron (NL)
18 F Kubalík, DominikDominik Kubalík 1,87 m (6 ft 2 in) 86 kg (190 lb) 21 tháng 8 năm 1995 Plzeň   HC Ambrì-Piotta (NL)
23 D Němec, OndřejOndřej Němec 1,82 m (6 ft 0 in) 93 kg (205 lb) 18 tháng 4 năm 1984 Třebíč, Tiệp Khắc   HC Kometa Brno (ELH)
27 F Růžička, MartinMartin Růžička 1,81 m (5 ft 11 in) 81 kg (179 lb) 15 tháng 12 năm 1985 Beroun, Tiệp Khắc   HC Oceláři Třinec (ELH)
29 D Kolář, JanJan KolářA 1,90 m (6 ft 3 in) 92 kg (203 lb) 22 tháng 11 năm 1986 Pardubice, Tiệp Khắc   Amur Khabarovsk (KHL)
32 G Bartošák, PatrikPatrik Bartošák 1,85 m (6 ft 1 in) 88 kg (194 lb) 29 tháng 3 năm 1993 Kopřivnice   HC Vítkovice (ELH)
33 G Francouz, PavelPavel Francouz 1,82 m (6 ft 0 in) 81 kg (179 lb) 3 tháng 6 năm 1990 Plzeň, Tiệp Khắc   Traktor Chelyabinsk (KHL)
38 G Furch, DominikDominik Furch 1,88 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 19 tháng 4 năm 1990 Praha, Tiệp Khắc   Avangard Omsk (KHL)
42 F Koukal, PetrPetr Koukal 1,77 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 16 tháng 8 năm 1982 Žďár nad Sázavou, Tiệp Khắc   Mountfield HK (ELH)
43 F Kovář, JanJan KovářA 1,81 m (5 ft 11 in) 98 kg (216 lb) 20 tháng 3 năm 1990 Písek, Tiệp Khắc   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
47 D Jordán, MichalMichal Jordán 1,85 m (6 ft 1 in) 88 kg (194 lb) 17 tháng 7 năm 1990 Zlín, Tiệp Khắc   Amur Khabarovsk (KHL)
51 F Horák, RomanRoman Horák 1,82 m (6 ft 0 in) 74 kg (163 lb) 21 tháng 5 năm 1991 České Budějovice, Tiệp Khắc   HC Vityaz (KHL)
61 D Polášek, AdamAdam Polášek 1,90 m (6 ft 3 in) 94 kg (207 lb) 12 tháng 7 năm 1991 Ostrava, Tiệp Khắc   HC Sochi (KHL)
62 F Řepík, MichalMichal Řepík 1,79 m (5 ft 10 in) 87 kg (192 lb) 31 tháng 12 năm 1988 Vlašim, Tiệp Khắc   HC Sparta Praha (ELH)
64 F Sekáč, JiříJiří Sekáč 1,87 m (6 ft 2 in) 84 kg (185 lb) 10 tháng 6 năm 1992 Kladno, Tiệp Khắc   Ak Bars Kazan (KHL)
65 D Mozík, VojtěchVojtěch Mozík 1,89 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 26 tháng 12 năm 1992 Praha, Tiệp Khắc   HC Vityaz (KHL)
69 F Radil, LukášLukáš Radil 1,91 m (6 ft 3 in) 91 kg (201 lb) 5 tháng 8 năm 1990 Čáslav, Tiệp Khắc   HC Spartak Moscow (KHL)
74 D Vitásek, OndřejOndřej Vitásek 1,93 m (6 ft 4 in) 103 kg (227 lb) 4 tháng 9 năm 1990 Prostějov, Tiệp Khắc   HC Yugra (KHL)
79 F Zohorna, TomášTomáš Zohorna 1,85 m (6 ft 1 in) 95 kg (209 lb) 3 tháng 1 năm 1988 Chotěboř, Tiệp Khắc   Amur Khabarovsk (KHL)
82 F Vondrka, MichalMichal Vondrka 1,85 m (6 ft 1 in) 90 kg (200 lb) 17 tháng 5 năm 1982 České Budějovice, Tiệp Khắc   Piráti Chomutov (ELH)
84 D Kundrátek, TomášTomáš Kundrátek 1,88 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 26 tháng 12 năm 1989 Přerov, Tiệp Khắc   Torpedo Nizhny Novgorod (KHL)
86 F Mertl, TomášTomáš Mertl 1,75 m (5 ft 9 in) 82 kg (181 lb) 11 tháng 3 năm 1986 České Budějovice, Tiệp Khắc   HC Plzeň (ELH)
87 D Nakládal, JakubJakub Nakládal 1,87 m (6 ft 2 in) 90 kg (200 lb) 30 tháng 12 năm 1987 Pardubice, Tiệp Khắc   Lokomotiv Yaroslavl (KHL)
91 F Erat, MartinMartin EratC 1,79 m (5 ft 10 in) 90 kg (200 lb) 29 tháng 8 năm 1981 Třebíč, Tiệp Khắc   HC Kometa Brno (ELH)

Hàn Quốc sửa

Dưới đây là đội hình Hàn Quốc tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[6][7]

Huấn luyện viên trưởng:   Jim Paek     Trợ lý huấn luyện viên:   Kim Woo-jae,   Son Ho-seung,   Richard Park

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
1 G Dalton, MattMatt Dalton 1,87 m (6 ft 2 in) 89 kg (196 lb) 4 tháng 7 năm 1986 Clinton, Ontario, Canada   Anyang Halla (ALIH)
2 D Cho Hyung-gon 1,81 m (5 ft 11 in) 95 kg (209 lb) 23 tháng 6 năm 1990 Uijeongbu   Sangmu
3 D Seo Yeong-jun 1,83 m (6 ft 0 in) 80 kg (180 lb) 8 tháng 3 năm 1995 Seoul   Daemyung Killer Whales (ALIH)
5 D Young, BryanBryan Young 1,86 m (6 ft 1 in) 88 kg (194 lb) 6 tháng 8 năm 1986 Ennismore, Ontario, Canada   Daemyung Killer Whales (ALIH)
6 D Kim Won-jun 1,78 m (5 ft 10 in) 81 kg (179 lb) 4 tháng 5 năm 1991 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
7 D Oh Hyon-ho 1,75 m (5 ft 9 in) 77 kg (170 lb) 29 tháng 10 năm 1986 Seoul   Daemyung Killer Whales (ALIH)
8 F Kim Won-jungA 1,82 m (6 ft 0 in) 82 kg (181 lb) 18 tháng 12 năm 1984 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
9 F Jeon Jung-woo 1,75 m (5 ft 9 in) 75 kg (165 lb) 27 tháng 5 năm 1994 Hàn Quốc   Sangmu
10 F Swift, MichaelMichael Swift 1,78 m (5 ft 10 in) 80 kg (180 lb) 26 tháng 3 năm 1987 Peterborough, Ontario, Canada   High1 (ALIH)
11 F Kim Ki-sung 1,78 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 14 tháng 5 năm 1985 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
13 F Lee Young-jun 1,84 m (6 ft 0 in) 75 kg (165 lb) 3 tháng 1 năm 1991 Hàn Quốc   Daemyung Killer Whales (ALIH)
19 F Kim Sang-wook 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 21 tháng 4 năm 1988 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
22 F Testwuide, MikeMike TestwuideA 1,96 m (6 ft 5 in) 95 kg (209 lb) 5 tháng 2 năm 1987 Vail, Colorado, Hoa Kỳ   High1 (ALIH)
23 D Regan, EricEric Regan 1,88 m (6 ft 2 in) 95 kg (209 lb) 20 tháng 5 năm 1988 Whitby, Ontario, Canada   Anyang Halla (ALIH)
25 F Radunske, BrockBrock Radunske 1,96 m (6 ft 5 in) 95 kg (209 lb) 5 tháng 4 năm 1983 Kitchener, Ontario, Canada   Anyang Halla (ALIH)
27 F Ahn Jin-hui 1,81 m (5 ft 11 in) 84 kg (185 lb) 6 tháng 3 năm 1991 Seoul   Sangmu
36 F Park Woo-sangC 1,92 m (6 ft 4 in) 88 kg (194 lb) 30 tháng 5 năm 1985 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
41 G Park Kye-hoon 1,84 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 9 tháng 2 năm 1992 Gyeongsang   Sangmu
44 D Plante, AlexAlex PlanteA 1,98 m (6 ft 6 in) 104 kg (229 lb) 9 tháng 5 năm 1989 Brandon, Manitoba, Canada   Anyang Halla (ALIH)
47 F Shin Sang-hoon 1,71 m (5 ft 7 in) 76 kg (168 lb) 1 tháng 8 năm 1993 Seoul   Sangmu
50 G Park Sung-je 1,73 m (5 ft 8 in) 82 kg (181 lb) 3 tháng 8 năm 1988 Seoul   High1 (ALIH)
61 D Lee Don-ku 1,80 m (5 ft 11 in) 88 kg (194 lb) 7 tháng 2 năm 1988 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
63 F Park Jin-kyu 1,75 m (5 ft 9 in) 83 kg (183 lb) 18 tháng 12 năm 1991 Hàn Quốc   Sangmu
87 F Cho Min-hoA 1,75 m (5 ft 9 in) 83 kg (183 lb) 4 tháng 1 năm 1987 Seoul   Anyang Halla (ALIH)
96 F Shin Sang-woo 1,75 m (5 ft 9 in) 83 kg (183 lb) 12 tháng 12 năm 1987 Seoul   Anyang Halla (ALIH)

Thụy Sĩ sửa

Dưới đây là đội hình Thụy Sĩ tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[8][9]

Huấn luyện viên trưởng:   Patrick Fischer     Trợ lý huấn luyện viên:   Christian Wohlwend,   Tommy Albelin

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
1 G Hiller, JonasJonas Hiller 1,87 m (6 ft 2 in) 87 kg (192 lb) 12 tháng 2 năm 1982 Felben-Wellhausen   EHC Biel (NL)
4 D Geering, PatrickPatrick Geering 1,78 m (5 ft 10 in) 87 kg (192 lb) 12 tháng 2 năm 1990 Zürich   ZSC Lions (NL)
8 F Praplan, VincentVincent Praplan 1,81 m (5 ft 11 in) 84 kg (185 lb) 10 tháng 6 năm 1994 Sierre   EHC Kloten (NL)
9 F Rüfenacht, ThomasThomas Rüfenacht 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 22 tháng 2 năm 1985 Meggen   SC Bern (NL)
10 F Ambühl, AndresAndres AmbühlA 1,76 m (5 ft 9 in) 85 kg (187 lb) 14 tháng 9 năm 1983 Davos   HC Davos (NL)
13 D Du Bois, FélicienFélicien Du Bois 1,87 m (6 ft 2 in) 85 kg (187 lb) 18 tháng 10 năm 1983 Neuchâtel   HC Davos (NL)
15 F Hofmann, GrégoryGrégory Hofmann 1,84 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 13 tháng 11 năm 1992 Biel   HC Lugano (NL)
16 D Diaz, RaphaelRaphael Diaz 1,81 m (5 ft 11 in) 88 kg (194 lb) 9 tháng 1 năm 1986 Baar   EV Zug (NL)
19 F Schäppi, RetoReto Schäppi 1,94 m (6 ft 4 in) 98 kg (216 lb) 27 tháng 1 năm 1991 Horgen   ZSC Lions (NL)
23 F Bodenmann, SimonSimon Bodenmann 1,78 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 2 tháng 3 năm 1988 Urnäsch   SC Bern (NL)
27 D Schlumpf, DominikDominik Schlumpf 1,82 m (6 ft 0 in) 79 kg (174 lb) 3 tháng 3 năm 1991 Mönchaltorf   EV Zug (NL)
44 F Suter, PiusPius Suter 1,80 m (5 ft 11 in) 80 kg (180 lb) 24 tháng 5 năm 1996 Zürich   ZSC Lions (NL)
52 G Stephan, TobiasTobias Stephan 1,91 m (6 ft 3 in) 87 kg (192 lb) 21 tháng 1 năm 1984 Zürich   EV Zug (NL)
54 D Furrer, PhilippePhilippe FurrerC 1,86 m (6 ft 1 in) 92 kg (203 lb) 16 tháng 6 năm 1985 Bern   HC Lugano (NL)
55 D Loeffel, RomainRomain Loeffel 1,78 m (5 ft 10 in) 84 kg (185 lb) 10 tháng 3 năm 1991 La Chaux-de-Fonds   Genève-Servette HC (NL)
58 D Blum, EricEric Blum 1,78 m (5 ft 10 in) 82 kg (181 lb) 13 tháng 6 năm 1986 Pfaffnau   SC Bern (NL)
60 F Scherwey, TristanTristan Scherwey 1,76 m (5 ft 9 in) 85 kg (187 lb) 7 tháng 5 năm 1991 Wünnewil-Flamatt   SC Bern (NL)
61 F Herzog, FabriceFabrice Herzog 1,89 m (6 ft 2 in) 87 kg (192 lb) 9 tháng 12 năm 1994 Frauenfeld   ZSC Lions (NL)
63 G Genoni, LeonardoLeonardo Genoni 1,80 m (5 ft 11 in) 80 kg (180 lb) 28 tháng 8 năm 1987 Semione   SC Bern (NL)
65 D Untersander, RamonRamon Untersander 1,84 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 21 tháng 1 năm 1991 Alt St. Johann   SC Bern (NL)
70 F Hollenstein, DenisDenis Hollenstein 1,83 m (6 ft 0 in) 88 kg (194 lb) 15 tháng 10 năm 1989 Zürich   EHC Kloten (NL)
71 F Corvi, EnzoEnzo Corvi 1,83 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 23 tháng 12 năm 1992 Chur   HC Davos (NL)
82 F Moser, SimonSimon MoserA 1,87 m (6 ft 2 in) 95 kg (209 lb) 10 tháng 3 năm 1989 Bern   SC Bern (NL)
89 F Almond, CodyCody Almond 1,88 m (6 ft 2 in) 99 kg (218 lb) 24 tháng 7 năm 1989 Calgary, Canada   Genève-Servette HC (NL)
92 F Haas, GaëtanGaëtan Haas 1,82 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 31 tháng 1 năm 1992 Bonfol   SC Bern (NL)

Bảng B sửa

Hoa Kỳ sửa

Dưới đây là đội hình Hoa Kỳ tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[10][11]

Huấn luyện viên trưởng:   Tony Granato      Trợ lý huấn luyện viên:   Keith Allain,   Chris Chelios,   Scott Young

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
4 D Billins, ChadChad Billins 5 ft 8 in (173 cm) 174 lb (79 kg) 26 tháng 5 năm 1989 Marysville, Michigan   Linköpings HC (SHL)
5 D Welch, NoahNoah WelchA 6 ft 4 in (193 cm) 220 lb (100 kg) 26 tháng 8 năm 1982 Brighton, Massachusetts   Växjö Lakers (SHL)
7 F McCarthy, JohnJohn McCarthy 6 ft 1 in (185 cm) 194 lb (88 kg) 9 tháng 8 năm 1986 Boston   San Jose Barracuda (AHL)
9 F O'Neill, BrianBrian O'Neill 5 ft 9 in (175 cm) 172 lb (78 kg) 1 tháng 6 năm 1988 Yardley, Pennsylvania   Jokerit (KHL)
11 F Roe, GarrettGarrett Roe 5 ft 8 in (173 cm) 181 lb (82 kg) 22 tháng 2 năm 1988 Vienna, Virginia   EV Zug (NL)
12 F Gionta, BrianBrian GiontaC 5 ft 7 in (170 cm) 179 lb (81 kg) 18 tháng 1 năm 1979 Rochester, New York Free agent
13 D Gunderson, RyanRyan Gunderson 5 ft 10 in (178 cm) 174 lb (79 kg) 16 tháng 8 năm 1985 Bensalem, Pennsylvania   Brynäs IF (SHL)
14 F Little, BrocBroc Little 5 ft 9 in (175 cm) 170 lb (77 kg) 24 tháng 3 năm 1988 Phoenix, Arizona   HC Davos (NL)
15 F Butler, BobbyBobby Butler 6 ft 0 in (183 cm) 190 lb (86 kg) 26 tháng 4 năm 1987 Marlborough, Massachusetts   Milwaukee Admirals (AHL)
16 F Donato, RyanRyan Donato 6 ft 0 in (183 cm) 192 lb (87 kg) 9 tháng 4 năm 1996 Scituate, Massachusetts   Đại học Harvard (ECAC)
17 F Bourque, ChrisChris Bourque 5 ft 8 in (173 cm) 174 lb (79 kg) 29 tháng 1 năm 1986 Boston   Hershey Bears (AHL)
18 F Greenway, JordanJordan Greenway 6 ft 6 in (198 cm) 227 lb (103 kg) 16 tháng 2 năm 1997 Canton, New York   Đại học Boston (HE)
19 F Slater, JimJim Slater 6 ft 0 in (183 cm) 190 lb (86 kg) 9 tháng 12 năm 1982 Lapeer, Michigan   HC Fribourg-Gottéron (NL)
20 D Borgen, WillWill Borgen 6 ft 2 in (188 cm) 187 lb (85 kg) 19 tháng 12 năm 1996 Moorhead, Minnesota   Đại học Tiểu bang St. Cloud (NCHC)
21 D Wisniewski, JamesJames Wisniewski 5 ft 11 in (180 cm) 203 lb (92 kg) 21 tháng 2 năm 1984 Canton, Michigan   Kassel Huskies (DEL2)
22 D Sanguinetti, BobbyBobby Sanguinetti 6 ft 3 in (191 cm) 190 lb (86 kg) 29 tháng 2 năm 1988 Trenton, New Jersey   HC Lugano (NL)
23 F Terry, TroyTroy Terry 6 ft 1 in (185 cm) 174 lb (79 kg) 10 tháng 9 năm 1997 Highlands Ranch, Colorado   Đại học Denver (NCHC)
24 D Blum, JonathonJonathon Blum 6 ft 1 in (185 cm) 187 lb (85 kg) 30 tháng 1 năm 1989 Long Beach, California   HC Sochi (KHL)
26 F Arcobello, MarkMark Arcobello 5 ft 8 in (173 cm) 174 lb (79 kg) 12 tháng 8 năm 1988 Milford, Connecticut   SC Bern (NL)
30 G Zapolski, RyanRyan Zapolski 6 ft 0 in (183 cm) 203 lb (92 kg) 11 tháng 11 năm 1986 Erie, Pennsylvania   Jokerit (KHL)
31 G Maxwell, BrandonBrandon Maxwell 6 ft 1 in (185 cm) 196 lb (89 kg) 22 tháng 3 năm 1991 Winter Park, Florida   BK Mladá Boleslav (ELH)
35 G Leggio, DavidDavid Leggio 6 ft 0 in (183 cm) 185 lb (84 kg) 31 tháng 7 năm 1984 Williamsville, New York   EHC Red Bull München (DEL)
42 F Kolarik, ChadChad Kolarik 5 ft 11 in (180 cm) 183 lb (83 kg) 26 tháng 1 năm 1986 Abington, Pennsylvania   Adler Mannheim (DEL)
94 F Stoa, RyanRyan Stoa 6 ft 3 in (191 cm) 212 lb (96 kg) 13 tháng 4 năm 1987 Bloomington, Minnesota   HK Spartak Moskva (KHL)
97 D Gilroy, MattMatt GilroyA 6 ft 2 in (188 cm) 203 lb (92 kg) 30 tháng 7 năm 1984 North Bellmore, New York   Jokerit (KHL)

Slovakia sửa

Dưới đây là đội hình Slovakia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[12][13]

Huấn luyện viên trưởng:   Craig Ramsay     Trợ lý huấn luyện viên:   Ján Lašák,   Vladimír Országh

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
6 F Cingeľ, LukášLukáš Cingeľ 1,87 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 10 tháng 6 năm 1992 Žilina, Tiệp Khắc   HK Hradec Králové (ELH)
7 D Baranka, IvanIvan Baranka 1,88 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 19 tháng 5 năm 1985 Ilava, Tiệp Khắc   HC Vítkovice Ridera (ELH)
13 F Krištof, MichalMichal Krištof 1,76 m (5 ft 9 in) 74 kg (163 lb) 11 tháng 10 năm 1993 Nitra   HK Nitra (SVK)
14 D Čerešňák, PeterPeter Čerešňák 1,91 m (6 ft 3 in) 97 kg (214 lb) 26 tháng 1 năm 1993 Trenčín   HC Škoda Plzeň (ELH)
16 D Valach, JurajJuraj Valach 2,02 m (6 ft 8 in) 101 kg (223 lb) 1 tháng 2 năm 1989 Topoľčany, Tiệp Khắc   Piráti Chomutov (ELH)
17 F Bubela, MilošMiloš Bubela 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 25 tháng 8 năm 1992 Banská Bystrica, Tiệp Khắc   HC '05 Banská Bystrica (SVK)
18 F Kudrna, AndrejAndrej Kudrna 1,89 m (6 ft 2 in) 97 kg (214 lb) 11 tháng 5 năm 1991 Nové Zámky, Tiệp Khắc   HC Sparta Praha (ELH)
19 D Starosta, TomášTomáš Starosta 1,81 m (5 ft 11 in) 91 kg (201 lb) 20 tháng 5 năm 1981 Trenčín, Tiệp Khắc   HK Dukla Trenčín (SVK)
25 F Marek Hovorka 1,78 m (5 ft 10 in) 84 kg (185 lb) 8 tháng 10 năm 1984 Dubnica nad Váhom, Tiệp Khắc   HC Košice (SVK)
26 D Mikuš, JurajJuraj Mikuš 1,94 m (6 ft 4 in) 97 kg (214 lb) 30 tháng 11 năm 1988 Trenčín, Tiệp Khắc   HC Sparta Praha (ELH)
27 F Nagy, LadislavLadislav NagyA 1,79 m (5 ft 10 in) 86 kg (190 lb) 1 tháng 6 năm 1979 Šaca, Tiệp Khắc   HC Košice (SVK)
33 G Rybár, PatrikPatrik Rybár 1,90 m (6 ft 3 in) 83 kg (183 lb) 9 tháng 11 năm 1993 Skalica   HK Hradec Králové (ELH)
42 G Konrád, BranislavBranislav Konrád 1,88 m (6 ft 2 in) 90 kg (200 lb) 10 tháng 10 năm 1987 Nitra, Tiệp Khắc   HC Olomouc (ELH)
43 F Surový, TomášTomáš SurovýC 1,84 m (6 ft 0 in) 96 kg (212 lb) 24 tháng 9 năm 1981 Banská Bystrica, Tiệp Khắc   HC '05 Banská Bystrica (SVK)
50 G Laco, JánJán Laco 1,85 m (6 ft 1 in) 95 kg (209 lb) 1 tháng 12 năm 1981 Liptovský Mikuláš, Tiệp Khắc   HC Sparta Praha (ELH)
51 D Graňák, DominikDominik GraňákA 1,82 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 11 tháng 6 năm 1983 Havířov, Tiệp Khắc   HK Hradec Králové (ELH)
56 D Čajkovský, MichalMichal Čajkovský 1,92 m (6 ft 4 in) 107 kg (236 lb) 6 tháng 5 năm 1992 Skalica, Tiệp Khắc   Avtomobilist Yekaterinburg (KHL)
63 F Lamper, PatrikPatrik Lamper 1,84 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 10 tháng 3 năm 1993 Banská Bystrica   HC '05 Banská Bystrica (SVK)
65 F Marcinko, TomášTomáš Marcinko 1,94 m (6 ft 4 in) 96 kg (212 lb) 11 tháng 4 năm 1988 Poprad, Tiệp Khắc   HC Oceláři Třinec (ELH)
67 F Paulovič, MatejMatej Paulovič 1,90 m (6 ft 3 in) 90 kg (200 lb) 13 tháng 1 năm 1995 Topoľčany   HK Nitra (SVK)
71 D Ďaloga, MarekMarek Ďaloga 1,93 m (6 ft 4 in) 88 kg (194 lb) 10 tháng 3 năm 1989 Zvolen, Tiệp Khắc   HC Sparta Praha (ELH)
83 F Bakoš, MartinMartin Bakoš 1,88 m (6 ft 2 in) 93 kg (205 lb) 18 tháng 4 năm 1990 Spišská Nová Ves, Tiệp Khắc   HC Bílí Tygři Liberec (ELH)
85 F Ölvecký, PeterPeter Ölvecký 1,88 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 11 tháng 10 năm 1985 Nové Zámky, Tiệp Khắc   HK Dukla Trenčín (SVK)
87 F Haščák, MarcelMarcel Haščák 1,82 m (6 ft 0 in) 95 kg (209 lb) 3 tháng 2 năm 1987 Poprad, Tiệp Khắc   HC Kometa Brno (ELH)
91 F Sukeľ, MatúšMatúš Sukeľ 1,76 m (5 ft 9 in) 77 kg (170 lb) 23 tháng 1 năm 1996 Liptovský Mikuláš   MHk 32 Liptovský Mikuláš (SVK)

Slovenia sửa

Dưới đây là đội hình Slovenia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[14]

Huấn luyện viên trưởng:   Kari Savolainen     Trợ lý huấn luyện viên:   Nik Zupančič,   Edo Terglav

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
8 F Jeglič, ŽigaŽiga Jeglič 1,85 m (6 ft 1 in) 80 kg (180 lb) 24 tháng 2 năm 1988 Kranj, Slovenia, Nam Tư   Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL)
12 F Rodman, DavidDavid Rodman 1,85 m (6 ft 1 in) 83 kg (183 lb) 10 tháng 9 năm 1983 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   Brûleurs de Loups (Ligue Magnus)
14 D Podlipnik, MaticMatic Podlipnik 1,81 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 9 tháng 8 năm 1992 Jesenice   Energie Karlovy Vary (WSM Liga)
15 D Gregorc, BlažBlaž Gregorc 1,90 m (6 ft 3 in) 94 kg (207 lb) 18 tháng 1 năm 1990 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   Mountfield HK (ELH)
16 F Mušič, AlešAleš Mušič 1,76 m (5 ft 9 in) 83 kg (183 lb) 28 tháng 6 năm 1982 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Alba Volán Székesfehérvár (EBEL)
17 D Pavlin, ŽigaŽiga Pavlin 1,93 m (6 ft 4 in) 95 kg (209 lb) 30 tháng 4 năm 1985 Kranj, Slovenia, Nam Tư   Motor České Budějovice (WSM Liga)
18 F Ograjenšek, KenKen Ograjenšek 1,75 m (5 ft 9 in) 82 kg (181 lb) 30 tháng 8 năm 1991 Celje   Graz 99ers (EBEL)
19 F Pance, ŽigaŽiga Pance 1,85 m (6 ft 1 in) 92 kg (203 lb) 1 tháng 1 năm 1989 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Dornbirner EC (EBEL)
22 F Rodman, MarcelMarcel Rodman 1,86 m (6 ft 1 in) 85 kg (187 lb) 25 tháng 9 năm 1981 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   EC Bad Tolz (Oberliga)
23 D Vidmar, LukaLuka Vidmar 1,85 m (6 ft 1 in) 90 kg (200 lb) 17 tháng 5 năm 1986 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Alba Volán Székesfehérvár (EBEL)
24 F Tičar, RokRok TičarA 1,80 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 3 tháng 5 năm 1989 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   Sibir Novosibirsk (KHL)
26 F Urbas, JanJan Urbas 1,92 m (6 ft 4 in) 98 kg (216 lb) 26 tháng 1 năm 1989 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Fischtown Pinguins (DEL)
28 D Kranjc, AlešAleš Kranjc 1,81 m (5 ft 11 in) 92 kg (203 lb) 29 tháng 7 năm 1983 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   ETC Crimmitschau (DEL2)
32 G Krošelj, GašperGašper Krošelj 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 9 tháng 2 năm 1987 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Rødovre Mighty Bulls (Metal Ligaen)
39 F Muršak, JanJan MuršakC 1,80 m (5 ft 11 in) 84 kg (185 lb) 20 tháng 1 năm 1988 Maribor, Slovenia, Nam Tư   Frolunda HC (SHL)
40 G Gračnar, LukaLuka Gračnar 1,78 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 31 tháng 10 năm 1993 Jesenice   EC Red Bull Salzburg (EBEL)
51 D Robar, MitjaMitja RobarA 1,76 m (5 ft 9 in) 85 kg (187 lb) 4 tháng 1 năm 1983 Maribor, Slovenia, Nam Tư   EC KAC (EBEL)
55 F Sabolič, RobertRobert Sabolič 1,83 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 18 tháng 9 năm 1988 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   Torpedo Nizhni Novgorod (KHL)
61 D Repe, JurijJurij Repe 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 17 tháng 9 năm 1994 Kranj   Rytiri Kladno (WSM Liga)
69 G Pintarič, MatijaMatija Pintarič 1,81 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 11 tháng 8 năm 1989 Maribor, Slovenia, Nam Tư   Rouen Dragons (Ligue Magnus)
71 F Goličič, BoštjanBoštjan Goličič 1,83 m (6 ft 0 in) 89 kg (196 lb) 12 tháng 6 năm 1989 Kranj, Slovenia, Nam Tư   Brûleurs de Loups (Ligue Magnus)
84 F Hebar, AndrejAndrej Hebar 1,80 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 7 tháng 9 năm 1984 Ljubljana, Slovenia, Nam Tư   Olimpija (AlpsHL)
86 D Kovačević, SabahudinSabahudin Kovačević 1,90 m (6 ft 3 in) 95 kg (209 lb) 26 tháng 2 năm 1986 Jesenice, Slovenia, Nam Tư   Energie Karlovy Vary (WSM Liga)
91 F Verlič, MihaMiha Verlič 1,94 m (6 ft 4 in) 85 kg (187 lb) 21 tháng 8 năm 1991 Maribor   EC VSV (EBEL)
92 F Kuralt, AnžeAnže Kuralt 1,73 m (5 ft 8 in) 85 kg (187 lb) 31 tháng 10 năm 1991 Kranj   Gothiques d'Amiens (Ligue Magnus)

Vận động viên Olympic từ Nga sửa

Dưới đây là đội hình Nga tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[15]

Huấn luyện viên trưởng:   Oleg Znarok     Trợ lý huấn luyện viên:   Harijs Vītoliņš,   Rashit Davydov,   Igor Nikitin,   Alexei Zhamnov

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
2 D Zub, ArtyomArtyom Zub 1,88 m (6 ft 2 in) 90 kg (198 lb) 3 tháng 10 năm 1995 Khabarovsk   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
4 D Gavrikov, VladislavVladislav Gavrikov 1,90 m (6 ft 3 in) 97 kg (214 lb) 21 tháng 11 năm 1995 Yaroslavl   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
7 F Telegin, IvanIvan Telegin 1,93 m (6 ft 4 in) 90 kg (198 lb) 28 tháng 2 năm 1992 Novokuznetsk   HK CSKA Moskva (KHL)
10 F Mozyakin, SergeiSergei Mozyakin 1,80 m (5 ft 11 in) 84 kg (185 lb) 30 tháng 3 năm 1981 Yaroslavl, Liên Xô   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
11 F Andronov, SergeiSergei AndronovA 1,89 m (6 ft 2 in) 96 kg (212 lb) 19 tháng 7 năm 1989 Penza, Liên Xô   HK CSKA Moskva (KHL)
13 F Datsyuk, PavelPavel DatsyukC 1,82 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 20 tháng 7 năm 1978 Yekaterinburg, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
21 F Kalinin, SergeySergey Kalinin 1,90 m (6 ft 3 in) 86 kg (190 lb) 17 tháng 3 năm 1991 Omsk, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
25 F Grigorenko, MikhailMikhail Grigorenko 1,91 m (6 ft 3 in) 91 kg (201 lb) 16 tháng 5 năm 1994 Khabarovsk   HK CSKA Moskva (KHL)
26 D Voynov, VyacheslavVyacheslav Voynov 1,82 m (6 ft 0 in) 91 kg (201 lb) 15 tháng 1 năm 1990 Chelyabinsk, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
28 D Zubarev, AndreiAndrei Zubarev 1,85 m (6 ft 1 in) 101 kg (223 lb) 3 tháng 3 năm 1987 Ufa, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
29 F Kablukov, IlyaIlya Kablukov 1,89 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 18 tháng 1 năm 1988 Moskva, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
30 G Shestyorkin, IgorIgor Shestyorkin 1,86 m (6 ft 1 in) 86 kg (190 lb) 30 tháng 12 năm 1995 Moskva   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
31 G Sorokin, IlyaIlya Sorokin 1,88 m (6 ft 2 in) 80 kg (176 lb) 4 tháng 8 năm 1995 Mezhdurechensk, tỉnh Kemerovo   HK CSKA Moskva (KHL)
44 D Yakovlev, EgorEgor Yakovlev 1,82 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 17 tháng 9 năm 1991 Magnitogorsk, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
52 F Shirokov, SergeiSergei Shirokov 1,79 m (5 ft 10 in) 89 kg (196 lb) 10 tháng 3 năm 1986 Moskva, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
53 D Marchenko, AlexeyAlexey Marchenko 1,88 m (6 ft 2 in) 96 kg (212 lb) 2 tháng 1 năm 1992 Moskva   HK CSKA Moskva (KHL)
55 D Kiselevich, BogdanBogdan Kiselevich 1,84 m (6 ft 0 in) 94 kg (207 lb) 14 tháng 2 năm 1990 Cherepovets, Liên Xô   HK CSKA Moskva (KHL)
71 F Kovalchuk, IlyaIlya KovalchukA 1,90 m (6 ft 3 in) 103 kg (227 lb) 15 tháng 4 năm 1983 Tver, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
74 F Prokhorkin, NikolaiNikolai Prokhorkin 1,89 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 17 tháng 9 năm 1993 Chelyabinsk   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
77 F Kaprizov, KirillKirill Kaprizov 1,78 m (5 ft 10 in) 87 kg (192 lb) 26 tháng 4 năm 1997 Novokuznetsk   HK CSKA Moskva (KHL)
83 G Koshechkin, VasilyVasily Koshechkin 2,00 m (6 ft 7 in) 110 kg (243 lb) 27 tháng 3 năm 1983 Tolyatti, Liên Xô   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
87 F Shipachyov, VadimVadim Shipachyov 1,85 m (6 ft 1 in) 86 kg (190 lb) 12 tháng 3 năm 1987 Cherepovets, Liên Xô   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
89 D Nesterov, NikitaNikita Nesterov 1,80 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 28 tháng 3 năm 1993 Chelyabinsk   HK CSKA Moskva (KHL)
94 F Barabanov, AlexanderAlexander Barabanov 1,79 m (5 ft 10 in) 89 kg (196 lb) 17 tháng 6 năm 1994 Sankt-Peterburg   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
97 F Gusev, NikitaNikita Gusev 1,80 m (5 ft 11 in) 82 kg (181 lb) 8 tháng 7 năm 1992 Moskva   SKA Sankt-Peterburg (KHL)

Bảng C sửa

Đức sửa

Dưới đây là đội hình Đức tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[16][17]

Huấn luyện viên trưởng:   Marco Sturm     Trợ lý huấn luyện viên:   Christian Künast,   Matt McIlvane

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
7 D Boyle, DarylDaryl Boyle 1,85 m (6 ft 1 in) 89 kg (196 lb) 24 tháng 2 năm 1987 Sparwood, British Columbia, Canada   EHC München (DEL)
10 D Ehrhoff, ChristianChristian EhrhoffA 1,88 m (6 ft 2 in) 92 kg (203 lb) 6 tháng 7 năm 1982 Moers, Tây Đức   Kölner Haie (DEL)
12 F Macek, BrooksBrooks Macek 1,81 m (5 ft 11 in) 92 kg (203 lb) 15 tháng 5 năm 1992 Winnipeg, Canada   EHC München (DEL)
17 F Kink, MarcusMarcus Kink 1,86 m (6 ft 1 in) 96 kg (212 lb) 13 tháng 1 năm 1985 Düsseldorf, Tây Đức   Adler Mannheim (DEL)
22 F Plachta, MatthiasMatthias Plachta 1,88 m (6 ft 2 in) 100 kg (220 lb) 16 tháng 5 năm 1991 Freiburg im Breisgau   Adler Mannheim (DEL)
28 F Mauer, FrankFrank Mauer 1,84 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 12 tháng 4 năm 1988 Heidelberg, Tây Đức   EHC München (DEL)
33 G aus den Birken, DannyDanny aus den Birken 1,86 m (6 ft 1 in) 89 kg (196 lb) 15 tháng 2 năm 1985 Düsseldorf, Tây Đức   EHC München (DEL)
36 D Seidenberg, YannicYannic Seidenberg 1,71 m (5 ft 7 in) 82 kg (181 lb) 11 tháng 1 năm 1984 Villingen-Schwenningen, Tây Đức   EHC München (DEL)
37 F Reimer, PatrickPatrick Reimer 1,79 m (5 ft 10 in) 86 kg (190 lb) 10 tháng 12 năm 1982 Mindelheim, Tây Đức   Thomas Sabo Ice Tigers (DEL)
40 D Krupp, BjörnBjörn Krupp 1,91 m (6 ft 3 in) 95 kg (209 lb) 6 tháng 3 năm 1991 Buffalo, New York, Hoa Kỳ   Grizzlys Wolfsburg (DEL)
41 D Müller, JonasJonas Müller 1,83 m (6 ft 0 in) 88 kg (194 lb) 19 tháng 11 năm 1995 Berlin   Eisbären Berlin (DEL)
42 F Ehliz, YasinYasin Ehliz 1,77 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 30 tháng 12 năm 1992 Bad Tölz   Thomas Sabo Ice Tigers (DEL)
43 F Fauser, GerritGerrit Fauser 1,82 m (6 ft 0 in) 89 kg (196 lb) 13 tháng 7 năm 1989 Nürnberg, Tây Đức   Grizzlys Wolfsburg (DEL)
44 G Endras, DennisDennis Endras 1,82 m (6 ft 0 in) 80 kg (180 lb) 14 tháng 7 năm 1985 Immenstadt, Tây Đức   Adler Mannheim (DEL)
48 D Hördler, FrankFrank Hördler 1,83 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 26 tháng 1 năm 1985 Bad Muskau, Cộng hòa Dân chủ Đức   Eisbären Berlin (DEL)
50 F Hager, PatrickPatrick HagerA 1,78 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 8 tháng 9 năm 1988 Stuttgart, Tây Đức   EHC München (DEL)
51 G Pielmeier, TimoTimo Pielmeier 1,83 m (6 ft 0 in) 82 kg (181 lb) 7 tháng 7 năm 1989 Deggendorf, Tây Đức   ERC Ingolstadt (DEL)
55 F Schütz, FelixFelix Schütz 1,81 m (5 ft 11 in) 89 kg (196 lb) 3 tháng 11 năm 1987 Erding, Tây Đức   Kölner Haie (DEL)
57 F Goc, MarcelMarcel GocC 1,85 m (6 ft 1 in) 92 kg (203 lb) 24 tháng 8 năm 1983 Calw, Tây Đức   Adler Mannheim (DEL)
72 F Kahun, DominikDominik Kahun 1,80 m (5 ft 11 in) 78 kg (172 lb) 2 tháng 7 năm 1995 Planá, Tachov, Cộng hòa Séc   EHC München (DEL)
82 F Akdag, SinanSinan Akdag 1,88 m (6 ft 2 in) 89 kg (196 lb) 5 tháng 11 năm 1989 Rosenheim, Tây Đức   Adler Mannheim (DEL)
83 F Pföderl, LeonhardLeonhard Pföderl 1,82 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 1 tháng 9 năm 1993 Bad Tölz   Thomas Sabo Ice Tigers (DEL)
89 F Wolf, DavidDavid Wolf 1,91 m (6 ft 3 in) 99 kg (218 lb) 15 tháng 9 năm 1989 Düsseldorf, Tây Đức   Adler Mannheim (DEL)
91 D Müller, MoritzMoritz Müller 1,87 m (6 ft 2 in) 92 kg (203 lb) 19 tháng 11 năm 1986 Frankfurt am Main, Tây Đức   Kölner Haie (DEL)
92 F Noebels, MarcelMarcel Noebels 1,89 m (6 ft 2 in) 87 kg (192 lb) 14 tháng 3 năm 1992 Tönisvorst   Eisbären Berlin (DEL)

Na Uy sửa

Dưới đây là đội hình Na Uy tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[18][19]

Huấn luyện viên trưởng:   Petter Thoresen     Trợ lý huấn luyện viên:   Sjur Robert Nilsen

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
4 D Johannesen, JohannesJohannes Johannesen 1,81 m (5 ft 11 in) 87 kg (192 lb) 1 tháng 3 năm 1997 Stavanger   Stavanger Oilers (GET-ligaen)
5 D Lesund, ErlendErlend Lesund 1,90 m (6 ft 3 in) 93 kg (205 lb) 11 tháng 12 năm 1994 Oslo   Mora IK (SHL)
6 D Holøs, JonasJonas HoløsC 1,80 m (5 ft 11 in) 92 kg (203 lb) 27 tháng 8 năm 1987 Sarpsborg   HC Fribourg-Gottéron (NL)
8 F Trettenes, MathiasMathias Trettenes 1,80 m (5 ft 11 in) 82 kg (181 lb) 8 tháng 11 năm 1993 Stavanger   Stavanger Oilers (GET-ligaen)
10 D Nørstebø, MattiasMattias Nørstebø 1,78 m (5 ft 10 in) 82 kg (181 lb) 3 tháng 6 năm 1995 Trondheim   Frölunda HC (SHL)
15 F Kristiansen, TommyTommy Kristiansen 1,89 m (6 ft 2 in) 100 kg (220 lb) 26 tháng 5 năm 1989 Sarpsborg   Sparta Warriors (GET-ligaen)
16 F Salsten, EirikEirik Salsten 1,84 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 17 tháng 6 năm 1994 Oslo   Stavanger Oilers (GET-ligaen)
17 D Espeland, StefanStefan Espeland 1,82 m (6 ft 0 in) 84 kg (185 lb) 24 tháng 3 năm 1989 Oslo   Vålerenga Ishockey (GET-ligaen)
20 F Bastiansen, AndersAnders Bastiansen 1,90 m (6 ft 3 in) 95 kg (209 lb) 31 tháng 10 năm 1980 Asker   Frisk Asker (GET-ligaen)
21 F Thoresen, SteffenSteffen Thoresen 1,80 m (5 ft 11 in) 90 kg (200 lb) 3 tháng 6 năm 1985 Oslo   Storhamar Ishockey (GET-ligaen)
22 F Røymark, MartinMartin Røymark 1,84 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 10 tháng 11 năm 1986 Oslo   Modo Hockey (HA)
26 F Forsberg, KristianKristian Forsberg 1,85 m (6 ft 1 in) 92 kg (203 lb) 5 tháng 5 năm 1986 Oslo   Stavanger Oilers (GET-ligaen)
27 F Hoff, LudvigLudvig Hoff 1,80 m (5 ft 11 in) 87 kg (192 lb) 16 tháng 10 năm 1996 Oslo   Đại học North Dakota (NCHC)
28 F Roest, NiklasNiklas Roest 1,74 m (5 ft 9 in) 82 kg (181 lb) 3 tháng 8 năm 1986 Oslo   Sparta Warriors (GET-ligaen)
30 G Haugen, LarsLars Haugen 1,84 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 19 tháng 3 năm 1987 Oslo   Färjestad BK (SHL)
33 G Haukeland, HenrikHenrik Haukeland 1,88 m (6 ft 2 in) 86 kg (190 lb) 6 tháng 12 năm 1994 Fredrikstad   Timrå IK (HA)
38 G Holm, HenrikHenrik Holm 1,86 m (6 ft 1 in) 84 kg (185 lb) 6 tháng 9 năm 1990 Fredrikstad   Stavanger Oilers (GET-ligaen)
40 F Olimb, Ken AndréKen André Olimb 1,78 m (5 ft 10 in) 80 kg (180 lb) 21 tháng 1 năm 1989 Oslo   Linköpings HC (SHL)
41 F Thoresen, PatrickPatrick ThoresenA 1,80 m (5 ft 11 in) 92 kg (203 lb) 7 tháng 11 năm 1983 Oslo   SKA Saint Petersburg (KHL)
42 D Ødegaard, HenrikHenrik Ødegaard 1,80 m (5 ft 11 in) 90 kg (200 lb) 12 tháng 2 năm 1988 Asker   Frisk Asker (GET-ligaen)
46 F Olimb, MathisMathis OlimbA 1,78 m (5 ft 10 in) 80 kg (180 lb) 1 tháng 2 năm 1986 Oslo   Linköpings HC (SHL)
47 D Bonsaksen, AlexanderAlexander Bonsaksen 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 24 tháng 1 năm 1987 Oslo   Iserlohn Roosters (DEL)
51 F Rosseli Olsen, MatsMats Rosseli Olsen 1,80 m (5 ft 11 in) 82 kg (181 lb) 29 tháng 4 năm 1991 Oslo   Frölunda HC (SHL)
61 F Reichenberg, AleksanderAleksander Reichenberg 1,85 m (6 ft 1 in) 81 kg (179 lb) 13 tháng 6 năm 1992 Mora, Thụy Điển   HC Sparta Praha (ELH)
90 D Sørvik, DanielDaniel Sørvik 1,83 m (6 ft 0 in) 92 kg (203 lb) 11 tháng 3 năm 1990 Oslo   HC Litvínov (ELH)

Phần Lan sửa

Dưới đây là đội hình Phần Lan tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[20][21]

Huấn luyện viên trưởng:   Lauri Marjamäki     Trợ lý huấn luyện viên:   Ari Hilli,   Mikko Manner,   Jussi Tapola

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
2 D Lehtonen, MikkoMikko Lehtonen 1,83 m (6 ft 0 in) 88 kg (194 lb) 16 tháng 1 năm 1994 Turku   Tappara (Liiga)
4 D Kivistö, TommiTommi Kivistö 1,86 m (6 ft 1 in) 94 kg (207 lb) 7 tháng 6 năm 1991 Vantaa   Jokerit (KHL)
5 D Kukkonen, LasseLasse KukkonenC 1,84 m (6 ft 0 in) 85 kg (187 lb) 18 tháng 9 năm 1981 Oulu   Kärpät (Liiga)
12 F Anttila, MarkoMarko Anttila 2,03 m (6 ft 8 in) 104 kg (229 lb) 27 tháng 5 năm 1985 Lempäälä   Jokerit (KHL)
13 F Junttila, JuliusJulius Junttila 1,78 m (5 ft 10 in) 81 kg (179 lb) 15 tháng 8 năm 1991 Oulu   Kärpät (Liiga)
18 D Lepistö, SamiSami LepistöA 1,83 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 17 tháng 10 năm 1984 Espoo   Jokerit (KHL)
19 G Koskinen, MikkoMikko Koskinen 2,01 m (6 ft 7 in) 95 kg (209 lb) 18 tháng 7 năm 1988 Vantaa   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
20 F Tolvanen, EeliEeli Tolvanen 1,79 m (5 ft 10 in) 82 kg (181 lb) 22 tháng 4 năm 1999 Vihti   Jokerit (KHL)
23 F Kemppainen, JoonasJoonas Kemppainen 1,90 m (6 ft 3 in) 102 kg (225 lb) 7 tháng 4 năm 1988 Kajaani   Salavat Yulaev Ufa (KHL)
24 F Lajunen, JaniJani Lajunen 1,89 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 16 tháng 6 năm 1990 Espoo   HC Lugano (NL)
25 F Enlund, JonasJonas Enlund 1,83 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 3 tháng 11 năm 1987 Helsinki   Sibir Novosibirsk (KHL)
27 F Kontiola, PetriPetri KontiolaA 1,83 m (6 ft 0 in) 97 kg (214 lb) 4 tháng 10 năm 1984 Seinäjoki   Lokomotiv Yaroslavl (KHL)
31 G Rämö, KarriKarri Rämö 1,88 m (6 ft 2 in) 93 kg (205 lb) 1 tháng 7 năm 1986 Asikkala   Jokerit (KHL)
37 F Pyörälä, MikaMika Pyörälä 1,82 m (6 ft 0 in) 81 kg (179 lb) 13 tháng 7 năm 1981 Oulu   SC Bern (NL)
38 D Hietanen, JuusoJuuso Hietanen 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 14 tháng 6 năm 1985 Hämeenlinna   Dynamo Moscow (KHL)
40 F Koskiranta, JarnoJarno Koskiranta 1,92 m (6 ft 4 in) 92 kg (203 lb) 9 tháng 12 năm 1986 Paimio   SKA Sankt-Peterburg (KHL)
42 D Heiskanen, MiroMiro Heiskanen 1,84 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 18 tháng 7 năm 1999 Espoo   HIFK (Liiga)
50 D Koivisto, MiikaMiika Koivisto 1,84 m (6 ft 0 in) 87 kg (192 lb) 20 tháng 7 năm 1990 Vaasa   Kärpät (Liiga)
55 D Ohtamaa, AtteAtte Ohtamaa 1,88 m (6 ft 2 in) 96 kg (212 lb) 6 tháng 11 năm 1987 Nivala   Ak Bars Kazan (KHL)
62 F Osala, OskarOskar Osala 1,94 m (6 ft 4 in) 110 kg (240 lb) 26 tháng 12 năm 1987 Vaasa   Metallurg Magnitogorsk (KHL)
65 F Manninen, SakariSakari Manninen 1,72 m (5 ft 8 in) 76 kg (168 lb) 10 tháng 2 năm 1992 Oulu   Örebro HK (SHL)
70 F Hartikainen, TeemuTeemu Hartikainen 1,86 m (6 ft 1 in) 104 kg (229 lb) 3 tháng 5 năm 1990 Kuopio   Salavat Yulaev Ufa (KHL)
77 G Metsola, JuhaJuha Metsola 1,77 m (5 ft 10 in) 69 kg (152 lb) 24 tháng 2 năm 1989 Tampere   Amur Khabarovsk (KHL)
81 F Peltola, JukkaJukka Peltola 1,84 m (6 ft 0 in) 85 kg (187 lb) 26 tháng 8 năm 1987 Tampere   Tappara (Liiga)
86 F Savinainen, Veli-MattiVeli-Matti Savinainen 1,82 m (6 ft 0 in) 82 kg (181 lb) 5 tháng 1 năm 1986 Espoo   Yugra (KHL)

Thụy Điển sửa

Dưới đây là đội hình Thụy Điển tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[22][23]

Huấn luyện viên trưởng:   Rikard Grönborg     Trợ lý huấn luyện viên:   Johan Garpenlöv,   Peter Popovic

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
1 G Enroth, JhonasJhonas Enroth 1,79 m (5 ft 10 in) 79 kg (174 lb) 25 tháng 6 năm 1988 Stockholm   HC Dinamo Minsk (KHL)
4 D Kronwall, StaffanStaffan KronwallA 1,95 m (6 ft 5 in) 102 kg (225 lb) 10 tháng 9 năm 1982 Stockholm   Lokomotiv Yaroslavl (KHL)
5 D Wikstrand, MikaelMikael Wikstrand 1,86 m (6 ft 1 in) 95 kg (209 lb) 5 tháng 11 năm 1993 Karlstad   Färjestad BK (SHL)
6 D Hersley, PatrikPatrik Hersley 1,91 m (6 ft 3 in) 95 kg (209 lb) 23 tháng 6 năm 1986 Malmö   SKA Saint Petersburg (KHL)
8 D Fransson, JohanJohan Fransson 1,86 m (6 ft 1 in) 90 kg (200 lb) 18 tháng 2 năm 1985 Kalix   Genève-Servette HC (NL)
10 F Lindström, JoakimJoakim Lindström 1,85 m (6 ft 1 in) 87 kg (192 lb) 5 tháng 12 năm 1983 Skellefteå   Skellefteå AIK (SHL)
12 F Pettersson, FredrikFredrik Pettersson 1,75 m (5 ft 9 in) 81 kg (179 lb) 10 tháng 6 năm 1987 Göteborg   ZSC Lions (NL)
15 D Bertilsson, SimonSimon Bertilsson 1,83 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 19 tháng 4 năm 1991 Karlskoga   Brynäs IF (SHL)
17 F Lindholm, PärPär Lindholm 1,81 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 5 tháng 10 năm 1991 Skellefteå   Skellefteå AIK (SHL)
18 F Everberg, DennisDennis Everberg 1,93 m (6 ft 4 in) 93 kg (205 lb) 31 tháng 12 năm 1991 Västerås   HC Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL)
19 F Zackrisson, PatrikPatrik Zackrisson 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 27 tháng 3 năm 1987 Ekerö   HC Sibir Novosibirsk (KHL)
20 F Lundqvist, JoelJoel LundqvistC 1,83 m (6 ft 0 in) 90 kg (200 lb) 2 tháng 3 năm 1982 Åre   Frölunda HC (SHL)
22 F Bergström, AlexanderAlexander Bergström 1,90 m (6 ft 3 in) 87 kg (192 lb) 18 tháng 1 năm 1986 Osby   HC Sibir Novosibirsk (KHL)
25 F Stålberg, ViktorViktor Stålberg 1,89 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 17 tháng 1 năm 1986 Göteborg   EV Zug (NL)
26 D Dahlin, RasmusRasmus Dahlin 1,89 m (6 ft 2 in) 85 kg (187 lb) 13 tháng 4 năm 2000 Trollhättan   Frölunda HC (SHL)
28 F Axelsson, DickDick Axelsson 1,91 m (6 ft 3 in) 93 kg (205 lb) 25 tháng 4 năm 1987 Stockholm   Färjestad BK (SHL)
29 D Gustafsson, ErikErik GustafssonA 1,79 m (5 ft 10 in) 90 kg (200 lb) 15 tháng 12 năm 1988 Sundsvall   HC Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL)
30 G Fasth, ViktorViktor Fasth 1,83 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 8 tháng 8 năm 1982 Kalix   Växjö Lakers (SHL)
35 G Hellberg, MagnusMagnus Hellberg 1,96 m (6 ft 5 in) 93 kg (205 lb) 4 tháng 4 năm 1991 Uppsala   Kunlun Red Star (KHL)
37 F Norman, JohnJohn Norman 1,80 m (5 ft 11 in) 85 kg (187 lb) 6 tháng 1 năm 1991 Stockholm   Jokerit (KHL)
45 F Möller, OscarOscar Möller 1,78 m (5 ft 10 in) 82 kg (181 lb) 22 tháng 1 năm 1989 Stockholm   Skellefteå AIK (SHL)
48 F Klingberg, CarlCarl Klingberg 1,90 m (6 ft 3 in) 98 kg (216 lb) 28 tháng 1 năm 1991 Göteborg   EV Zug (NL)
51 D Ahnelöv, JonasJonas Ahnelöv 1,88 m (6 ft 2 in) 95 kg (209 lb) 11 tháng 12 năm 1987 Stockholm   Avangard Omsk (KHL)
58 F Lander, AntonAnton Lander 1,83 cm (0,72 in) 84 kg (185 lb) 24 tháng 4 năm 1991 Sundsvall   Ak Bars Kazan (KHL)
67 F Omark, LinusLinus Omark 1,79 m (5 ft 10 in) 82 kg (181 lb) 5 tháng 2 năm 1987 Övertorneå   Salavat Yulaev Ufa (KHL)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ^ “Hockey Canada unveils men's Olympic roster”. www.tsn.ca. Bell Media. 11 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ McCann, Ellen (11 tháng 1 năm 2018). “Team Canada nominated for men's hockey at PyeongChang 2018”. www.olympic.ca/. Ủy ban Olympic Canada. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2018.
  3. ^ Team Roster Canada
  4. ^ Jáchim, Václav. “Jandačova volba: Lídry pro OH Erat a Červenka, chybějí Michálek či Růžička”. hokej.cz. hokej.cz. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2018.
  5. ^ Team Roster Czech Republic
  6. ^ “Host names roster”. International Ice Hockey Federation. 20 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  7. ^ “Ice Hockey Men – Team Roster – KOR - Republic of Korea” (PDF). pyeongchang2018.com. 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2018.
  8. ^ “Kader für Pyeongchang”. www.srf.ch. Schweizer Radio und Fernsehen. 22 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2018.
  9. ^ “Ice hockey Men – Team Roster – SUI - Switzerland” (PDF). pyeongchang2018.com. 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  10. ^ “USA Hockey Announces Rosters For 2018 Olympic/Paralympic Teams”. USAHockey.com. 1 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018.
  11. ^ Team Roster United States
  12. ^ “VIDEO: Nominácia Slovákov na olympijský hokejový turnaj aj s prekvapeniami”. www.aktuality.sport.sk. SITA. 17 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
  13. ^ Team Roster Slovakia
  14. ^ “Slovenia's selection”. IIHF. 20 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.
  15. ^ “Ice Hockey Men – Team Roster – OAR” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Ủy ban Olympic Quốc tế. 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2018.
  16. ^ “Germany nominates 25”. IIHF. 24 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.
  17. ^ Team Roster Germany
  18. ^ “Three Thoresens: Norway announces Olympic roster”. IIHF. 25 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.
  19. ^ “Ice hockey Men – Team Roster – NOR - Norway” (PDF). pyeongchang2018.com. 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
  20. ^ “Suomen miesten olympiaturnaukseen tällä joukkueella!”. www.leijonat.fi (bằng tiếng Phần Lan). Leijonat. 22 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2018.
  21. ^ Team Roster Finland
  22. ^ “TEAM SWEDEN Preliminary roster for the XXIII Olympic Winter Games, in PyeongChang, South Korea, 2018” (PDF). Svenska Ishockeyförbundet. 16 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2018.
  23. ^ Team Roster Sweden