Kikuko (Nhật ngữ:喜久子, 伎共子 hay 記久子: Những người đáng chú ý mang tên này bao gồm:

Kikuko
Giới tínhnữ giới
Nguồn gốc
Từ ngữ/tên gọiTiếng Nhật
Ý nghĩadifferent meanings depending on the kanji used