Lân
trang định hướng Wikimedia
Tra lân trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lân có thể là:
- Tên gọi tắt của kỳ lân
- Tên gọi thông dụng của phosphor
- Tên người: Nguyễn Bá Lân, Nguyễn Lân, Kim Lân...
- Một đơn vị hành chính tại một số nước Đông Á: lân (đơn vị hành chính)
- Tên khu công nghiệp Cái Lân