Liên đoàn bóng đá châu Phi

Liên đoàn bóng đá châu Phi (tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football - CAF) là một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục, điều hành bóng đá ở Châu Phi. CAF được thành lập ngày 19 tháng 8 năm 1957. Chủ tịch hiện nay là ông Ahmad Ahmad, người Madagascar.

Liên đoàn bóng đá châu Phi
tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football
tiếng Anh: Confederation of African Football
tiếng Ả Rập: الإتحاد الأفريقى لكرة القدم
Biểu trưng của CAF
Thành lập1957
LoạiTổ chức thể thao
Thành viên
54 thành viên
Ngôn ngữ chính
Pháp, AnhẢ Rập
Tổng thư ký
Amr Fahmy
Chủ tịch
Ahmad Ahmad
Trang webhttp://www.cafonline.com/

Chủ tịch CAF sửa

Chủ tịch danh dự sửa

Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập) +
Ydnekatchew Tessema (Ethiopia) +
Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan).

Tổng thư ký CAF sửa

  • Youssef Mohamed (Ai Cập): 1957 - 1958.
  • Mustafa Kamel Mansour (Ai Cập): 1958 - 1961.
  • Mourad Fahmy (Ai Cập): 1961 - 1982.
  • Mustapha Fahmy (Ai Cập): 1982 - 1999.
  • Sodiq Kola (Nigeria): 1999 - 2017.
  • Amr Fahmy (Ai Cập): 2017 - nay.

Bảng xếp hạng FIFA sửa


Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia sửa

Các giải thi đấu cấp câu lạc bộ sửa

Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi sửa

Các giải đấu quốc tế của nam sửa

World Cup sửa

Đội 1930
 
(13)
1934
 
(16)
1938
 
(15)
1950
 
(13)
1954
 
(16)
1958
 
(16)
1962
 
(16)
1966
 
(16)
1970
 
(16)
1974
 
(16)
1978
 
(16)
1982
 
(24)
1986
 
(24)
1990
 
(24)
1994
 
(24)
1998
 
(32)
2002
 
 
(32)
2006
 
(32)
2010
 
(32)
2014
 
(32)
2018
 
(32)
2022
 
(32)
2026
 
 
 
(48)
2030
 
 
 
(48)
2034
 
(48)
Tổng cộng
  Algérie Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × VB
H13
VB
H22
VB
H28
V16
H14
CXĐ CXĐ CXĐ 12 → 4
  Angola Không tham dự, là thuộc địa của Bồ Đào Nha × VB
H23
CXĐ CXĐ CXĐ 8 → 1
  Cameroon Không tham dự, là thuộc địa của Pháp và Anh × × VB
H17
TK
H7
VB
H22
VB
H25
VB
H20
VB
H31
VB
H32
VB
H19
CXĐ CXĐ CXĐ 12 → 8
  CHDC Congo Không tham dự, là thuộc địa của Bỉ × × VB
H16
× CXĐ CXĐ CXĐ 10 → 1
  Ai Cập × VB
H13
× × × × × × VB
H20
VB
H31
CXĐ CXĐ CXĐ 13 → 3
  Ghana Không tham dự, là thuộc địa của Anh × × × V16
H13
TK
H7
VB
H25
VB
H24
CXĐ CXĐ CXĐ 12 → 4
  Bờ Biển Ngà Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × × × × VB
H19
VB
H17
VB
H21
CXĐ CXĐ CXĐ 10 → 3
  Maroc Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × VB
H14
V8
H11
VB
H23
VB
H18
VB
H27
H4 CXĐ H CXĐ 13 → 6
  Nigeria Không tham dự, là thuộc địa của Anh × V8
H9
V8
H12
VB
H27
VB
H27
V16
H16
VB
H21
CXĐ CXĐ CXĐ 13 → 6
  Sénégal Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × × × × TK
H7
VB
H17
V16
H11
CXĐ CXĐ CXĐ 10 → 3
  Nam Phi Không tham dự, là thuộc địa của Anh × × × × × × × × × × VB
H24
VB
H17
VB
H20
CXĐ CXĐ CXĐ 6 → 3
  Togo Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × × × × × VB
H30
CXĐ CXĐ CXĐ 9 → 1
  Tunisia Không tham dự, là thuộc địa của Pháp × VB
H9
VB
H26
VB
H29
VB
H24
VB
H24
VB
H21
CXĐ CXĐ CXĐ 13 → 6
Tổng cộng 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 2 2 2 3 5 5 5 6 5 5 5 44

CAN sửa

Đội  
1957
 
1959
 
1962
 
1963
 
1965
 
1968
 
1970
 
1972
 
1974
 
1976
 
1978
 
1980
 
1982
 
1984
 
1986
 
1988
 
1990
 
1992
 
1994
 
1996
 
1998
 
 
2000
 
2002
 
2004
 
2006
 
2008
Năm
  Algérie VB H2 H4 H3 VB H3 H1 VB TK VB TK VB TK 13
  Angola VB VB VB TK 4
  Bénin VB VB 2
  Botswana 0
  Burkina Faso VB VB H4 VB VB VB 6
  Burundi 0
  Cameroon VB H3 VB H1 H2 H1 VB H4 VB TK H1 H1 TK TK H2 14
  Cabo Verde 0
  Comoros 0
  Cộng hòa Congo VB H1 H4 VB TK VB 6
  CHDC Congo VB H1 VB H4 H1 VB VB TK TK TK H3 VB TK VB TK 15
  Ai Cập H1 H1 H2 H3 H3 H3 H4 H4 H4 H1 VB VB VB TK TK H1 TK KT VB H1 H1 21
  Guinea Xích Đạo 0
  Ethiopia H2 H3 H1 H4 VB H4 VB VB VB 9
  Gabon VB TK VB 3
  Gambia 0
  Ghana H1 H1 H2 H2 H1 VB H1 VB H2 TK H4 VB TK TK VB H3 16
  Guinée VB VB H2 VB VB VB TK TK TK 9
  Guiné-Bissau 0
  Bờ Biển Ngà H3 H3 H4 VB VB VB H3 VB VB H1 H3 VB TK VB VB H2 H4 17
  Kenya VB VB VB VB VB 4
  Liberia VB VB 2
  Libya H2 VB 2
  Madagascar 0
  Malawi VB 1
  Mali H2 H4 H4 H4 VB 5
  Mauritanie 0
  Mauritius VB 1
  Maroc VB H1 VB H3 H4 H4 VB TK VB VB H2 VB VB 13
  Mozambique VB VB VB 3
  Namibia VB VB 2
  Niger 0
  Nigeria VB H3 H3 H1 VB H2 H2 H2 H3 H1 H2 H3 H3 H3 TK 14
  Rwanda VB 1
  Sénégal H4 VB VB H4 TK TK TK H2 TK H4 VB 12
  Sierra Leone VB VB 2
  Nam Phi H1 H2 H3 TK VB VB VB 7
  Sudan H3 H2 H2 H1 VB VB VB 7
  Tanzania VB 1
  Togo VB VB VB VB VB VB 5
  Tunisia H3 VB H2 H4 VB VB H2 TK H4 VB H1 TK TK 13
  Uganda H4 VB VB VB H2 5
  Zambia H2 VB H3 VB H3 TK H2 H3 VB VB VB VB VB 13
  Zimbabwe VB VB 2
Đội  
2010
 
 
2012
 
2013
 
2015
 
2017
 
2019
 
2021
 
2023
 
2025
 
 
 2027
Năm
  Algérie H4 VB TK VB H1 VB Q 6
  Angola TK VB VB VB Q 5
  Bénin VB TK 2
  Botswana VB 1
  Burkina Faso GS GS H2 VB H3 H4 Q 6
  Burundi VB 1
  Cameroon TK VB H1 V16 H3 Q 6
  Cabo Verde TK VB V16 2
  Comoros V16 1
  Cộng hòa Congo TK 1
  CHDC Congo VB H3 TK V16 Q 5
  Ai Cập H1 H2 V16 H2 4
  Guinea Xích Đạo TK H4 TK 3
  Ethiopia VB VB 2
  Gabon VB TK VB VB V16 5
  Gambia TK Q 2
  Ghana H2 H4 H4 H2 H4 V16 VB Q 8
  Guinée VB TK V16 V16 3
  Guiné-Bissau VB VB VB 2
  Bờ Biển Ngà TK H2 TK H1 VB TK V16 H 7
  Kenya VB H 1
  Liberia 0
  Libya VB 1
  Madagascar TK 1
  Malawi VB V16 2
  Mali VB H3 H3 VB VB V16 V16 7
  Mauritanie VB VB Q 3
  Mauritius 0
  Maroc VB VB TK V16 TK Q H 7
  Mozambique VB Q 2
  Namibia VB Q 2
  Niger VB VB 2
  Nigeria H3 H1 H3 V16 4
  Rwanda 0
  Sénégal VB VB TK H2 H1 Q 5
  Sierra Leone VB 0
  Nam Phi TK VB TK Q 3
  Sudan TK VB 2
  Tanzania VB Q H 2
  Togo TK VB 2
  Tunisia VB TK VB TK TK H4 TK Q 7
  Uganda VB V16 H 2
  Zambia TK H1 VB VB 4
  Zimbabwe VB VB VB 3

Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới sửa

Đội 1989
 
1992
 
1996
 
2000
 
2004
 
2008
 
2012
 
2016
 
2020
 
2024
 
Tổng
cộng
  Algérie V1 1
  Angola V1 V1 1
  Ai Cập V1 V2 V1 V1 V2 TK V1 7
  Libya V1 V1 2
  Maroc V1 V1 TK 3
  Mozambique V1 1
  Nigeria V1 1
  Zimbabwe V1 1
Tổng cộng 2 1 1 1 1 2 3 3 3 17

Thế vận hội Mùa hè sửa

Đội  
1900
 
1904
 
1908
 
1912
 
1920
 
1924
 
1928
 
1936
 
1948
 
1952
 
1956
 
1960
 
1964
 
1968
 
1972
 
1976
 
1980
 
1984
 
1988
 
1992
 
1996
 
2000
 
2004
 
2008
 
2012
 
2016
 
2020
 
2024
 
2028
 
2032
Tổng cộng
  Algérie TK VB 2
  Cameroon H1 TK 3
  Ai Cập TK H4 H4 TK TK TK 11
  Gabon 1
  Ghana TK H3 TK 6
  Guinée 1
  Bờ Biển Ngà TK TK 1
  Mali TK 1
  Maroc TK 7
  Nigeria H1 TK H2 H3 7
  Sénégal TK 1
  Nam Phi VB VB 2
  Sudan 1
  Tunisia 4
  Zambia TK VB 2
Tổng cộng 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 2 3 3 3 0 3 3 3 3 3 4 4 3 4 3 50

African Games sửa

Đội 1965 1973 1978 1987 1991 1995 1999 2003 2007 2011 2015 2019 2023 Số lần
  Algérie 4 Y 1 Y Y Y Y 7
  Burkina Faso Y 2 1 3
  Burundi Y 1
  Cameroon Y 4 1 1 1 1 3 7
  Cộng hòa Congo 1 Y Y 4 4
  CHDC Congo Y 1
  Bờ Biển Ngà 3 Y Y 3
  Ai Cập 3 1 Y 1 Y Y 6
  Ghana 4 3 3 Y 1 Y Y 7
  Guinée 2 4 2 3
  Kenya 2 1
  Madagascar Y Y 2
  Malawi 4 3 2
  Mali 2 Y Y Y 4 5
  Mauritius Y Y Y 3
  Maroc Y 1
  Mozambique Y 1
  Nigeria 1 2 3 3 2 3 2 7
  Sénégal Y Y 4 1 3 5
  Nam Phi 3 Y Y 2 Y 5
  Sudan Y 1
  Tanzania Y 1
  Togo Y 1
  Tunisia Y 2 3 3
  Uganda Y Y 4 Y 4
  Zambia Y 2 4 4 4
  Zimbabwe 4 2 Y 3
Tổng cộng 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 7 8

Cúp bóng đá U-23 châu Phi sửa

Đội  
2011
(8)
 
2015
(8)
 
2019
(8)
 
2023
(8)
Số lần
  Algérie GS 2nd 2
  Cameroon GS 1
  Ai Cập 3rd GS 1st 3
  Gabon 1st 1
  Ghana 4th 1
  Bờ Biển Ngà GS 2nd 2
  Mali GS GS 2
  Maroc 2nd Q 2
  Nigeria GS 1st GS 3
  Sénégal 4th 4th 2
  Nam Phi GS 3rd 3rd 3
  Tunisia GS 1
  Zambia GS GS 2

Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới sửa

Đội 1977
 
(16)
1979
 
(16)
1981
 
(16)
1983
 
(16)
1985
 
(16)
1987
 
(16)
1989
 
(16)
1991
 
(16)
1993
 
(16)
1995
 
(16)
1997
 
(24)
1999
 
(24)
2001
 
(24)
2003
 
(24)
2005
 
(24)
2007
 
(24)
2009
 
(24)
2011
 
(24)
2013
 
(24)
2015
 
(24)
2017
 
(24)
2019
 
(24)
2023
 
(24)
Số lần
  Algérie × TK × × × 1
  Angola × × × × × × V2 1
  Bénin × × × × × × × × × × × × V1 × × 1
  Burkina Faso × × × × × × × × × × V2 1
  Burundi × × × × × × × × × V1 × × × × 1
  Cameroon × V1 V1 TK V2 V1 V2 6
  Cộng hòa Congo × × × × × × × × × × × × × V2 1
  Ai Cập TK V1 H3 V2 V1 V2 V2 V1 8
  Ethiopia × × × V1 × × × × 1
  Gambia × × × × × × × × × × V2 V2 2
  Ghana × × × × H2 H4 TK H2 H1 H3 V2 7
  Guinée R1 × × V1 2
  Bờ Biển Ngà R1 × × R1 V1 × V1 V2 5
  Mali × × × × × × V1 3rd V1 V1 V1 H3 TK 7
  Maroc R1 V2 H4 3
  Nigeria × V1 H3 V1 H2 TK H2 TK V2 TK V2 V2 V2 TK 13
  Sénégal × × × × × H4 V2 TK V1 4
  Nam Phi × × × × × × × × × V1 V2 V1 V1 4
  Togo × × × V1 × × × × × × × × 1
  Tunisia V1 V1 V2 3
  Zambia × × × × × × V1 V2 TK 3
Tổng cộng (21 đội) 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 5 4 4 4 4 5 4 4 4 4 4 4 26

Cúp bóng đá U-20 châu Phi sửa

Đội  
1979
 
1981
 
1983
 
1985
 
1987
 
1989
 
1991
 
1993
 
1995
 
1997
 
1999
 
2001
 
2003
 
2005
 
2007
 
2009
 
2011
 
2013
 
2015
 
2017
 
2019
 
2021
 
2023
Số lần
  Algérie 1st SF SF 1R × SF GS × 6
  Angola × × 1R 1R × PR × × GS 1st GS 6
  Bénin × × × × × × × × × × × 3rd × GS × q 3
  Burkina Faso × × × × × × × × × 4th GS GS QF 4
  Burundi × × × × × × × × 2nd × × × GS 2
  Cameroon 2R 2nd QF QF 1R 1R GS 2nd 1st 3rd GS GS 2nd 2nd GS QF 16
  Trung Phi × 2R × × × × × × × × × × × × × × × × × QF 2
  Cộng hòa Congo × × × × × × × × × × × × 1st GS 2
  CHDC Congo × × × × × 1R × × × × × × × × × GS 2
  Ai Cập 1R 1st QF 1R QF QF 1st 3rd GS 3rd 1st 2nd GS GS 3rd 1st GS × q 18
  Guinea Xích Đạo × 2R × × × × × × × × × × × × × 1
  Eswatini × × 1R × × × × × × × × × × × × 1
  Ethiopia SF 1R × SF 1R × GS 4th 4th × × × × 7
  Gabon × PR 1R × × QF × × × GS × GS × 5
  Gambia × × 1R PR × × × × × × × 3rd GS × 3rd q 6
  Ghana × × × 1R QF 3rd 1st 4th 1st 2nd GS 1st GS 2nd 3rd GS 1st 14
  Guinée 2nd 1R SF QF 1R 1R × GS GS × 3rd 9
  Bờ Biển Ngà × × 2nd SF QF SF 2nd × 3rd × 2nd GS GS GS GS 11
  Kenya 1R × × × × × × × × × × 1
  Lesotho × × × × × QF × × × GS GS × × 3
  Liberia × × × × PR × × × × × × × × × × 1
  Libya 1R × × × × × × × × × × 1
  Malawi × × × × × × × × × GS × × × × 1
  Mali × × × × × 2nd 4th GS GS GS 3rd GS GS 4th 4th 4th GS 1st 13
  Mauritanie × 1R × × 1R × × × × × × × GS 3
  Mauritius 2R × × × × × × GS GS × × × × × 3
  Maroc 2R 1R QF QF SF 1R GS 1st 4th GS QF 11
  Mozambique × × × PR QF × × × × × GS 3
  Namibia × × × × × × × × × × × GS 1
  Niger × × × × × × × × × × × × GS 1
  Nigeria SF SF 1st 1st 1st 1st × GS 3rd 2nd GS 1st 2nd 3rd 1st 3rd 1st 4th q 18
  Rwanda × × × × × × × × × × × × GS × 1
  Sénégal × × PR × × PR GS GS 2nd 2nd 2nd q 8
  Somalia × × × × SF × × × × × × × × × × 1
  Nam Phi × × × × × × × × 2nd GS GS 4th GS GS 4th 3rd 8
  Sudan × × 1R 1R × × × × GS GS 4
  Tanzania × × × × × × × × × × × × × GS 1
  Togo × 1R 1R × 2nd × × × × × × × × 3
  Tunisia 2R 2R 1R 2nd QF 1R 4th 7
  Uganda × × × PR PR × × × × × × 2nd 3
  Zambia × × × 1R 1R × 4th × GS GS 4th 4th GS 1st 9
  Zimbabwe × 2R QF QF × × × × × × × × 3

Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới sửa

Đội 1985
 
(16)
1987
 
(16)
1989
 
(16)
1991
 
(16)
1993
 
(16)
1995
 
(16)
1997
 
(16)
1999
 
(16)
2001
 
(16)
2003
 
(16)
2005
 
(16)
2007
 
(24)
2009
 
(24)
2011
 
(24)
2013
 
(24)
2015
 
(24)
2017
 
(24)
2019
 
(24)
2023
 
(24)
Số lần
  Algérie V1 1
  Angola × × × × × V2 1
  Burkina Faso V1 H3 V2 V1 V1 5
  Cameroon V1 V1 2
  Cộng hòa Congo V1 V1 V2 3
  Gambia V1 V1 2
  Ghana V1 H1 H2 H1 H2 H3 V1 H4 TK 9
  Guinée H4 V1 V1 V1 V1 X 6
  Bờ Biển Ngà H3 V1 V2 TK 4
  Malawi V1 1
  Mali TK V1 TK H2 H4 H3 6
  Maroc V2 TK 2
  Niger V2 1
  Nigeria H1 H2 TK H1 TK H2 V1 H1 H2 H1 H1 V2 12
  Rwanda V1 1
  Sénégal V2 V2 2
  Sierra Leone V1 1
  Nam Phi V1 1
  Sudan V1 1
  Togo V1 1
  Tunisia V1 V2 V2 3
Tổng cộng (21 đội) 3 2 3 3 3 3 2 3 3 3 3 4 5 4 4 4 4 4 4

Cúp bóng đá U-17 châu Phi sửa

Team  
1995
 
1997
 
1999
 
2001
 
2003
 
2005
 
2007
 
2009
 
2011
 
2013
 
2015
 
2017
 
2019
 
2023
Years
  Algérie × × 2nd × q 2
  Angola GS GS GS 3rd 4
  Botswana GS GS × GS 3
  Burkina Faso × 2nd 2nd GS GS 3rd 1st q 7
  Cameroon × × 4th GS 1st GS GS GS 1st q 8
  Cộng hòa Congo × × × × × × × 3rd GS q 3
  Ai Cập 1st × 4th × × GS × × 3
  Eritrea × × × GS × × × × × × 1
  Eswatini × × GS × × × × × × × 1
  Ethiopia × 4th GS GS × 3
  Gabon × × × × GS GS GS × 3
  Gambia × × × GS 1st 1st GS × × 4
  Ghana 1st 3rd 1st 2nd 3rd GS 2nd 7
  Guinée 3rd GS GS GS 3rd 3rd 2nd × 7
  Bờ Biển Ngà GS × 3rd 4th 1st GS 5
  Malawi × × 4th × × × 1
  Mali 4th 2nd 3rd 3rd GS GS 1st 1st q 9
  Maroc × 4th GS q 3
  Mozambique GS × × GS 2
  Niger × × × × × × × × GS 4th 2
  Nigeria 2nd GS 1st 3rd GS 1st 2nd 4th 4th q 10
  Rwanda × × × × 2nd × × 1
  Sénégal × × × GS GS q 3
  Seychelles × × × GS × × × × × 1
  Sierra Leone × 2nd × × × × 1
  Somalia q 1
  Nam Phi 4th GS 2nd q 4
  Nam Sudan Một phần của Sudan × × × q 1
  Sudan GS × × × × × 1
  Tanzania × × × × × GS GS 2
  Togo × × × × 2nd × × × × 1
  Tunisia GS 4th 3rd 3
  Uganda × × × × × × × × × × × GS 1
  Zambia × × GS q 2
  Zimbabwe GS GS GS GS × × × × 4

Các giải đấu quốc tế của nữ sửa

World Cup sửa

Đội 1991
 
(12)
1995
 
(12)
1999
 
(16)
2003
 
(16)
2007
 
(16)
2011
 
(16)
2015
 
(24)
2019
 
(24)
2023
  
(32)
Tổng cộng
  Cameroon × V8
11th
V8
15th
9 → 2
  Bờ Biển Ngà × × × V1
23rd
9 → 1
  Guinea Xích Đạo × × × V1
15th
x 9 → 1
  Ghana V1
13–14
V1
12th
V1
15th
9 → 3
  Maroc × × V2
12th
9 → 1
  Nigeria V1
10th
V1
11th
TK
7th
V1
15th
V1
13th
V1
9th
V1
21st
V8
16th
V2
10th
9 → 9
  Nam Phi × V1
22nd
V2
16th
9 → 2
  Zambia × x x V1
25th
9 → 1

CAN sửa

Đội 1991 1995  
1998
 
2000
 
2002
 
2004
 
2006
 
2008
 
2010
 
2012
 
2014
 
2016
 
2018
 
2022
 
2024
Số năm
  Algérie × × × × GS GS GS × GS GS 5
  Angola × SF × × GS × × × × × 2
  Botswana × × × × × × × × × × × × × QF 1
  Burkina Faso × × × × × × × × × × × × × GS 1
  Burundi × × × × × × × × × × × × × GS 1
  Cameroon 2nd × 4th GS 3rd 2nd 4th 4th 4th 3rd 2nd 2nd 3rd QF 13
  Cộng hòa Congo × × × × GS × × × × 1
  CHDC Congo × × 3rd × × GS GS × × × × 3
  Ai Cập × × GS × × × × GS 2
  Guinea Xích Đạo × × × × GS 1st 2nd 1st GS 5
  Ethiopia × × × × GS 4th × × GS 3
  Ghana QF SF 2nd 3rd 2nd 3rd 2nd GS GS GS 3rd GS 12
  Guinée SF × × × × × 1
  Bờ Biển Ngà × × × × × GS 3rd 2
  Kenya × × × × × × × × × GS 1
  Mali × × × × GS GS GS GS GS GS 4th 7
  Maroc × × GS GS × 2nd Q 3
  Mozambique × × × × × × × × × × 0
  Namibia × × × × × × GS 1
  Nigeria 1st 1st 1st 1st 1st 1st 1st 3rd 1st 4th 1st 1st 1st 4th 14
  Réunion × × × GS × × × × × × × × × × 1
  Sénégal × × × GS QF 2
  Sierra Leone × QF × × × × × × × × × × 1
  Nam Phi × 2nd GS 2nd 4th GS 3rd 2nd 3rd 2nd 4th 4th 2nd 1st 13
  Tanzania × × × × GS 1
  Togo × × × × × × × × × × × × × GS 1
  Tunisia × × × × × × × GS QF 2
  Uganda × × GS × × × × × × GS 2
  Zambia QF × × × × GS GS 3rd 4
  Zimbabwe × × 4th GS GS × × GS 4
Tổng (30 đội) 4 6 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12

Thế vận hội Mùa hè sửa

Đội  
1996
 
2000
 
2004
 
2008
 
2012
 
2016
 
2020
 
2024
 
2028
 
2032
Tổng cộng
  Cameroon 1
  Nigeria TK 3
  Nam Phi VB 2
  Zambia VB 1
  Zimbabwe VB 1
Tổng cộng 0 1 1 1 2 2 1 8

African Games sửa

Đội 2003 2007 2011 2015 2019 2023 Số lần
  Algérie Y 4 3 4 4
  Cameroon 3 1 2 2 4
  Cộng hòa Congo Y 1
  CHDC Congo Y 1
  Guinea Xích Đạo Y 1
  Ethiopia Y Y 2
  Ghana 3 2 1 3
  Guinée Y 1
  Bờ Biển Ngà 3 1
  Mali 4 Y 2
  Maroc 3 1
  Mozambique Y 1
  Nigeria 1 1 4 1 4
  Sénégal Y 1
  Nam Phi 2 2 4 Y Y 5
  Tanzania Y Y 2
  Zambia Y 1
  Zimbabwe Y Y 2
Tổng cộng 8 6 8 7 8

Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới sửa

Đội 2002
 
(12)
2004
 
(12)
2006
 
(16)
2008
 
(16)
2010
 
(16)
2012
 
(16)
2014
 
(16)
2016
 
(16)
2018
 
(16)
2022
 
(16)
2024
 
(16)
Số lần
  CHDC Congo VB VB 2
  Ghana VB VB VB VB VB VB 6
  Nigeria VB TK TK TK H2 H4 H2 VB TK TK 10
Tổng cộng (3 đội) 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 18

Giải vô địch bóng đá U-20 châu Phi sửa

Đội 2002 2004 2006 2008 2010 2012 2014 2015 2018 2020 2022 Tổng cộng
  Algérie R1 R1 R1 3
  Angola R1 1
  Bénin PR R1 2
  Botswana R1 R1 R1 R1 R1 PR R2 7
  Burkina Faso R2 R1 2
  Burundi R2 R2 2
  Cameroon R2 R1 R1 R1 R3 R3 6
  Trung Phi SF R1 R1 3
  Comoros 0
  Cộng hòa Congo R1 R2 2
  CHDC Congo SF Q Q R3 R3 R2 R1 6
  Djibouti PR PR PR 3
  Ai Cập R2 R1 R1 R1 R1 5
  Eswatini PR 1
  Ethiopia R3 R1 SF 3
  Guinea Xích Đạo R1 SF R3 R1 R3 R2 6
  Eritrea R1 R1 2
  Gabon PR R2 2
  Gambia R2 1
  Ghana R2 R2 Q Q Q Q Q Q 8
  Guinée PR R1 R2 3
  Guiné-Bissau R1 R1 2
  Bờ Biển Ngà R1 1
  Kenya R1 R2 R2 R1 4
  Lesotho PR PR 2
  Liberia R2 R1 2
  Libya 0
  Madagascar PR 1
  Malawi R1 1
  Mali QF R1 R2 R1 R1 5
  Mauritius R1 1
  Mauritanie R1 1
  Maroc SF R1 R1 R1 R1 R2 R3 7
  Mozambique R1 PR R1 R1 R1 5
  Namibia R2 R1 R1 R1 R1 R1 6
  Niger QF PR 2
  Nigeria 1st 1st Q Q Q Q Q Q Q Q 10
  Réunion R1 1
  Rwanda PR R1 2
  São Tomé và Príncipe PR 1
  Sénégal R1 R1 R1 SF 4
  Sierra Leone R1 R1 R2 R1 4
  Nam Phi 2nd 2nd R2 R2 R3 R2 R3 R3 R3 R2 10
  Nam Sudan PR 1
  Tanzania R2 R1 R1 R3 4
  Togo 0
  Tunisia R2 R3 R2 4
  Uganda R1 R2 R3 3
  Zambia QF PR PR R2 R1 R2 R2 R3 8
  Zimbabwe QF R1 R2 R2 4
Tổng cộng 13 7 22 16 18 19 17 19 16 40

Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới sửa

Đội 2008
 
(16)
2010
 
(16)
2012
 
(16)
2014
 
(16)
2016
 
(16)
2018
 
(16)
2022
 
(16)
2024
 
(16)
Số lần
  Cameroon × × V1 V1 2
  Gambia × × V1 × × 1
  Ghana V1 V1 3rd TK TK TK 6
  Maroc V1 1
  Nigeria V1 TK TK TK V1 3rd 6
  Nam Phi V1 V1 2
  Tanzania TK 1
  Zambia × V1 × 1
Tổng cộng (8 đội) 2 3 3 3 3 3 3 23

Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi sửa

Đội 2008 2010 2012 2013 2016 2018 2020 2022 Tổng cộng
  Algérie R1 1
  Bénin R1 1
  Botswana R1 R1 R1 PR R1 R1 6
  Burundi R2 1
  Cameroon 3rd R1 Q Q R3 5
  Cộng hòa Congo 0
  CHDC Congo R1 • 1
  Djibouti R1 R2 R1 • 3
  Ai Cập R2 R2 2
  Ethiopia R1 R1 R3 3
  Guinea Xích Đạo R2 PR • 2
  Eritrea R1 • 1
  Gabon 0
  Gambia Q R1 2
  Ghana 2nd Q Q Q Q Q R3 7
  Guinée PR R2 2
  Guiné-Bissau q 1
  Kenya R1 R1 • 2
  Liberia R1 R1 2
  Libya 0
  Mali 0
  Mauritanie PR • 1
  Maroc R2 R2 Q 3
  Mozambique 0
  Namibia R1 R1 R1 • 3
  Niger R2 1
  Nigeria 1st Q Q Q Q R2 Q 7
  Rwanda PR • 1
  São Tomé và Príncipe R1 • 1
  Sénégal R1 1
  Sierra Leone R1 PR PR • 3
  Nam Phi R1 Q R2 R2 R2 Q R2 7
  Nam Sudan R2 PR • 2
  Tanzania Q 1
  Togo R1 1
  Tunisia R2 R2 2
  Uganda R1 1
  Zambia PR R2 Q PR R2 5
  Zimbabwe R1 1
Tổng cộng 8 4 12 7 11 12 29

Các giải đấu quốc tế khác sửa

Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới sửa

1995
 
(8)
1996
 
(8)
1997
 
(8)
1998
 
(10)
1999
 
(12)
2000
 
(12)
2001
 
(12)
2002
 
(8)
2003
 
(8)
2004
 
(12)
2005
 
(12)
2006
 
(12)
2007
 
(16)
2008
 
(16)
2009
 
(16)
2011
 
(16)
2013
 
(16)
2015
 
(16)
2017
 
(16)
2019
 
(16)
2021
 
(16)
2023
 
(16)
2025
 
(16)
Tổng cộng
  Cameroon V1
14th
V1
16th
2/25
  Bờ Biển Ngà V1
11th
V1
16th
2/25
  Madagascar V1
14th
1/25
  Mozambique V1 1/25
  Nigeria V1
9th
TK
6th
V1
12th
TK
6th
V1
12th
V1
16th
6/25
  Sénégal TK
5th
V1
9th
TK
7th
V1
13th
V1
13th
TK
6th
TK
6th
TK 2/25
  Seychelles H 1/25
  Nam Phi V1
12th
V1
12th
2/25

Tham khảo sửa

  1. ^ “The FIFA/Coca-Cola World Ranking - Ranking Table - African Zone - FIFA.com”. FIFA.com. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2019.
  2. ^ “The FIFA/Coca-Cola World Ranking (Women) – CAF Region”. FIFA. ngày 23 tháng 12 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2018.

Liên kết ngoài sửa