Liên đoàn bóng đá châu Phi
Liên đoàn bóng đá châu Phi (tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football - CAF) là một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục, điều hành bóng đá ở Châu Phi. CAF được thành lập ngày 19 tháng 8 năm 1957. Chủ tịch hiện nay là ông Ahmad Ahmad, người Madagascar.
Liên đoàn bóng đá châu Phi | |
---|---|
tiếng Pháp: Confédération Africaine de Football tiếng Anh: Confederation of African Football tiếng Ả Rập: الإتحاد الأفريقى لكرة القدم | |
![]() Biểu trưng của CAF | |
Thành lập | 1957 |
Loại | Tổ chức thể thao |
Thành viên | 54 thành viên |
Ngôn ngữ chính | Pháp, Anh và Ả Rập |
Tổng thư ký | Amr Fahmy |
Chủ tịch | Ahmad Ahmad |
Trang web | http://www.cafonline.com/ |
Chủ tịch CAFSửa đổi
- Abdel Aziz Abdallah Salem (Ai Cập): 1957 - 1958.
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập): 1958 - 1968.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1968 - 1972.
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia): 1972 - 1987.
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan): 1987 - 1988.
- Issa Hayatou (Cameroon): 1988 - 2017.
- Ahmad Ahmad (Madagascar): 2017 - nay.
Chủ tịch danh dựSửa đổi
- Tướng Abdel Aziz Mostafa (Ai Cập) +
- Ydnekatchew Tessema (Ethiopia) +
- Tiến sĩ Abdel Halim Mohamed (Sudan).
Tổng thư ký CAFSửa đổi
Bảng xếp hạng FIFASửa đổi

Bóng đá namSửa đổiBảng xếp hạng được công bố bởi FIFA[1]
Cập nhật lần cuối: 24 tháng 10 năm 2019 Lưu trữ 2018-07-19 tại Wayback Machine |
Bóng đá nữSửa đổiBảng xếp hạng được công bố bởi FIFA.[2]
|
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc giaSửa đổi
- Cúp bóng đá châu Phi
- Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi
- Cúp bóng đá nữ châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Phi
- Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Phi
- Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Phi
- Đại hội Thể thao Toàn Phi
Các giải thi đấu cấp câu lạc bộSửa đổi
Cầu thủ xuất sắc nhất châu PhiSửa đổi
Các giải đấu quốc tế của namSửa đổi
World CupSửa đổi
Đội | 1930 (13) |
1934 (16) |
1938 (15) |
1950 (13) |
1954 (16) |
1958 (16) |
1962 (16) |
1966 (16) |
1970 (16) |
1974 (16) |
1978 (16) |
1982 (24) |
1986 (24) |
1990 (24) |
1994 (24) |
1998 (32) |
2002 (32) |
2006 (32) |
2010 (32) |
2014 (32) |
2018 (32) |
2022 (32) |
2026 (48) |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | • | • | • | VB H13 |
VB H22 |
• | • | • | • | • | VB H28 |
V16 H14 |
• | • | CXĐ | 12 → 4 | ||||||
Angola | Không tham dự, là thuộc địa của Bồ Đào Nha | × | • | • | • | • | • | VB H23 |
• | • | • | • | CXĐ | 8 → 1 | ||||||||||
Cameroon | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp và Anh | × | × | • | • | • | VB H17 |
• | TK H7 |
VB H22 |
VB H25 |
VB H20 |
• | VB H31 |
VB H32 |
• | VB H19 |
CXĐ | 12 → 8 | |||||
CHDC Congo | Không tham dự, là thuộc địa của Bỉ | × | × | VB H16 |
× | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | CXĐ | 10 → 1 | ||||||
Ai Cập | × | VB H13 |
× | × | • | × | × | × | × | • | • | • | • | VB H20 |
• | • | • | • | • | • | VB H31 |
• | CXĐ | 13 → 3 |
Ghana | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | V16 H13 |
TK H7 |
VB H25 |
• | VB H24 |
CXĐ | 12 → 4 | ||||
Bờ Biển Ngà | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | • | VB H19 |
VB H17 |
VB H21 |
• | • | CXĐ | 10 → 3 | |||||
Maroc | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | VB H14 |
• | • | • | V8 H11 |
• | VB H23 |
VB H18 |
• | • | • | • | VB H27 |
H4 | CXĐ | 13 → 6 | |||||
Nigeria | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | • | × | • | • | • | • | • | • | V8 H9 |
V8 H12 |
VB H27 |
• | VB H27 |
V16 H16 |
VB H21 |
• | CXĐ | 13 → 6 | |||||
Sénégal | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | • | × | • | • | TK H7 |
• | • | • | VB H17 |
V16 H11 |
CXĐ | 10 → 3 | |||||
Nam Phi | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | VB H24 |
VB H17 |
• | VB H20 |
• | • | • | CXĐ | 6 → 3 | |||
Togo | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | × | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | VB H30 |
• | • | • | • | CXĐ | 9 → 1 | |||||
Tunisia | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | • | × | • | • | VB H9 |
• | • | • | • | VB H26 |
VB H29 |
VB H24 |
• | • | VB H24 |
VB H21 |
CXĐ | 13 → 6 | |||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 5 | 44 |
CANSửa đổi
Đội | 1957 |
1959 |
1962 |
1963 |
1965 |
1968 |
1970 |
1972 |
1974 |
1976 |
1978 |
1980 |
1982 |
1984 |
1986 |
1988 |
1990 |
1992 |
1994 |
1996 |
1998 |
2000 |
2002 |
2004 |
2006 |
2008 |
Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | VB | H2 | H4 | H3 | VB | H3 | H1 | VB | TK | VB | TK | VB | TK | 13 | |||||||||||||
Angola | VB | VB | VB | TK | 4 | ||||||||||||||||||||||
Bénin | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Botswana | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Burkina Faso | VB | VB | H4 | VB | VB | VB | 6 | ||||||||||||||||||||
Burundi | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Cameroon | VB | H3 | VB | H1 | H2 | H1 | VB | H4 | VB | TK | H1 | H1 | TK | TK | H2 | 14 | |||||||||||
Cabo Verde | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Comoros | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Cộng hòa Congo | VB | H1 | H4 | VB | TK | VB | 6 | ||||||||||||||||||||
CHDC Congo | VB | H1 | VB | H4 | H1 | VB | VB | TK | TK | TK | H3 | VB | TK | VB | TK | 15 | |||||||||||
Ai Cập | H1 | H1 | H2 | H3 | H3 | H3 | H4 | H4 | H4 | H1 | VB | VB | VB | TK | TK | H1 | TK | KT | VB | H1 | H1 | 21 | |||||
Guinea Xích Đạo | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Ethiopia | H2 | H3 | H1 | H4 | VB | H4 | VB | VB | VB | 9 | |||||||||||||||||
Gabon | VB | TK | VB | 3 | |||||||||||||||||||||||
Gambia | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Ghana | H1 | H1 | H2 | H2 | H1 | VB | H1 | VB | H2 | TK | H4 | VB | TK | TK | VB | H3 | 16 | ||||||||||
Guinée | VB | VB | H2 | VB | VB | VB | TK | TK | TK | 9 | |||||||||||||||||
Guiné-Bissau | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | H3 | H3 | H4 | VB | VB | VB | H3 | VB | VB | H1 | H3 | VB | TK | VB | VB | H2 | H4 | 17 | |||||||||
Kenya | VB | VB | VB | VB | VB | 4 | |||||||||||||||||||||
Liberia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Libya | H2 | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Madagascar | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Malawi | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Mali | H2 | H4 | H4 | H4 | VB | 5 | |||||||||||||||||||||
Mauritanie | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Mauritius | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Maroc | VB | H1 | VB | H3 | H4 | H4 | VB | TK | VB | VB | H2 | VB | VB | 13 | |||||||||||||
Mozambique | VB | VB | VB | 3 | |||||||||||||||||||||||
Namibia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Niger | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Nigeria | VB | H3 | H3 | H1 | VB | H2 | H2 | H2 | H3 | H1 | H2 | H3 | H3 | H3 | TK | 14 | |||||||||||
Rwanda | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Sénégal | H4 | VB | VB | H4 | TK | TK | TK | H2 | TK | H4 | VB | 12 | |||||||||||||||
Sierra Leone | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | H1 | H2 | H3 | TK | VB | VB | VB | 7 | |||||||||||||||||||
Sudan | H3 | H2 | H2 | H1 | VB | VB | VB | 7 | |||||||||||||||||||
Tanzania | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Togo | VB | VB | VB | VB | VB | VB | 5 | ||||||||||||||||||||
Tunisia | H3 | VB | H2 | H4 | VB | VB | H2 | TK | H4 | VB | H1 | TK | TK | 13 | |||||||||||||
Uganda | H4 | VB | VB | VB | H2 | 5 | |||||||||||||||||||||
Zambia | H2 | VB | H3 | VB | H3 | TK | H2 | H3 | VB | VB | VB | VB | VB | 13 | |||||||||||||
Zimbabwe | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Đội | 2010 |
2012 |
2013 |
2015 |
2017 |
2019 |
2021 |
2023 |
2025 |
Năm | |||||||||||||||||
Algérie | H4 | VB | TK | VB | H1 | VB | 6 | ||||||||||||||||||||
Angola | TK | VB | VB | VB | 7 | ||||||||||||||||||||||
Bénin | VB | TK | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Botswana | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Burkina Faso | GS | GS | H2 | VB | H3 | H4 | 6 | ||||||||||||||||||||
Burundi | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Cameroon | TK | VB | H1 | V16 | H3 | 5 | |||||||||||||||||||||
Cabo Verde | TK | VB | V16 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Comoros | V16 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Cộng hòa Congo | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||
CHDC Congo | VB | H3 | TK | V16 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Ai Cập | H1 | H2 | V16 | H2 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Guinea Xích Đạo | TK | H4 | TK | 3 | |||||||||||||||||||||||
Ethiopia | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Gabon | VB | TK | VB | VB | V16 | 5 | |||||||||||||||||||||
Gambia | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Ghana | H2 | H4 | H4 | H2 | H4 | V16 | VB | 7 | |||||||||||||||||||
Guinée | VB | TK | V16 | V16 | H | 3 | |||||||||||||||||||||
Guiné-Bissau | VB | VB | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | TK | H2 | TK | H1 | VB | TK | V16 | H | 7 | ||||||||||||||||||
Kenya | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Liberia | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Libya | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Madagascar | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Malawi | VB | V16 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Mali | VB | H3 | H3 | VB | VB | V16 | V16 | 7 | |||||||||||||||||||
Mauritanie | VB | VB | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Mauritius | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Maroc | VB | VB | TK | V16 | TK | 4 | |||||||||||||||||||||
Mozambique | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Namibia | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Niger | VB | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Nigeria | H3 | H1 | H3 | V16 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Rwanda | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
Sénégal | VB | VB | TK | H2 | H1 | 5 | |||||||||||||||||||||
Sierra Leone | VB | 0 | |||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | TK | VB | TK | 3 | |||||||||||||||||||||||
Sudan | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Tanzania | VB | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Togo | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Tunisia | VB | TK | VB | TK | TK | H4 | TK | 7 | |||||||||||||||||||
Uganda | VB | V16 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Zambia | TK | H1 | VB | VB | 4 | ||||||||||||||||||||||
Zimbabwe | VB | VB | VB | 3 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giớiSửa đổi
Đội | 1989 |
1992 |
1996 |
2000 |
2004 |
2008 |
2012 |
2016 |
2020 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | V1 | 1 | ||||||||
Angola | V1 | V1 | 1 | |||||||
Ai Cập | V1 | V2 | V1 | V1 | V2 | TK | V1 | 7 | ||
Libya | V1 | V1 | 2 | |||||||
Maroc | V1 | V1 | TK | 3 | ||||||
Mozambique | V1 | 1 | ||||||||
Nigeria | V1 | 1 | ||||||||
Zimbabwe | V1 | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 17 |
Thế vận hội Mùa hèSửa đổi
Đội | 1900 |
1904 |
1908 |
1912 |
1920 |
1924 |
1928 |
1936 |
1948 |
1952 |
1956 |
1960 |
1964 |
1968 |
1972 |
1976 |
1980 |
1984 |
1988 |
1992 |
1996 |
2000 |
2004 |
2008 |
2012 |
2016 |
2020 |
2024 |
2028 |
2032 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | TK | VB | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Cameroon | • | H1 | TK | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
Ai Cập | • | TK | H4 | • | • | • | • | H4 | TK | • | TK | TK | 11 | ||||||||||||||||||
Gabon | • | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Ghana | TK | • | • | H3 | TK | • | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Guinée | • | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Bờ Biển Ngà | TK | TK | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Mali | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Maroc | • | TK | • | • | • | • | • | 7 | |||||||||||||||||||||||
Nigeria | • | • | • | H1 | TK | H2 | H3 | 7 | |||||||||||||||||||||||
Sénégal | TK | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Nam Phi | • | VB | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Sudan | • | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Tunisia | • | • | • | • | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Zambia | • | TK | VB | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 50 |
African GamesSửa đổi
Đội | 1965 | 1973 | 1978 | 1987 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 4 | Y | 1 | Y | Y | Y | Y | 7 | ||||||
Burkina Faso | Y | 2 | 1 | 3 | ||||||||||
Burundi | Y | 1 | ||||||||||||
Cameroon | Y | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||||||
Cộng hòa Congo | 1 | Y | Y | 4 | 4 | |||||||||
CHDC Congo | Y | 1 | ||||||||||||
Bờ Biển Ngà | 3 | Y | Y | 3 | ||||||||||
Ai Cập | 3 | 1 | Y | 1 | Y | Y | 6 | |||||||
Ghana | 4 | 3 | 3 | Y | 1 | Y | Y | 7 | ||||||
Guinée | 2 | 4 | 2 | 3 | ||||||||||
Kenya | 2 | 1 | ||||||||||||
Madagascar | Y | Y | 2 | |||||||||||
Malawi | 4 | 3 | 2 | |||||||||||
Mali | 2 | Y | Y | Y | 4 | 5 | ||||||||
Mauritius | Y | Y | Y | 3 | ||||||||||
Maroc | Y | 1 | ||||||||||||
Mozambique | Y | 1 | ||||||||||||
Nigeria | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | 7 | ||||||
Sénégal | Y | Y | 4 | 1 | 3 | 5 | ||||||||
Nam Phi | 3 | Y | Y | 2 | Y | 5 | ||||||||
Sudan | Y | 1 | ||||||||||||
Tanzania | Y | 1 | ||||||||||||
Togo | Y | 1 | ||||||||||||
Tunisia | Y | 2 | 3 | 3 | ||||||||||
Uganda | Y | Y | 4 | Y | 4 | |||||||||
Zambia | Y | 2 | 4 | 4 | 4 | |||||||||
Zimbabwe | 4 | 2 | Y | 3 | ||||||||||
Tổng cộng | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 6 | 7 | 8 |
Cúp bóng đá U-23 châu PhiSửa đổi
Đội | 2011 (8) |
2015 (8) |
2019 (8) |
2023 (8) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|
Algérie | GS | 2nd | • | 2 | |
Cameroon | • | • | GS | 1 | |
Ai Cập | 3rd | GS | 1st | 3 | |
Gabon | 1st | • | • | 1 | |
Ghana | • | • | 4th | 1 | |
Bờ Biển Ngà | GS | • | 2nd | 2 | |
Mali | • | GS | GS | 2 | |
Maroc | 2nd | • | • | Q | 2 |
Nigeria | GS | 1st | GS | 3 | |
Sénégal | 4th | 4th | • | 2 | |
Nam Phi | GS | 3rd | 3rd | 3 | |
Tunisia | • | GS | • | 1 | |
Zambia | • | GS | GS | 2 |
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giớiSửa đổi
Đội | 1977 (16) |
1979 (16) |
1981 (16) |
1983 (16) |
1985 (16) |
1987 (16) |
1989 (16) |
1991 (16) |
1993 (16) |
1995 (16) |
1997 (24) |
1999 (24) |
2001 (24) |
2003 (24) |
2005 (24) |
2007 (24) |
2009 (24) |
2011 (24) |
2013 (24) |
2015 (24) |
2017 (24) |
2019 (24) |
2023 (24) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | × | TK | • | • | • | × | • | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | 1 |
Angola | × | × | × | • | • | × | • | × | × | • | • | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Bénin | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | V1 | × | • | • | • | • | × | • | • | 1 |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | V1 | × | • | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | 1 |
Cameroon | × | • | V1 | • | • | • | • | • | V1 | TK | • | V2 | • | • | • | • | V1 | V2 | • | • | • | • | • | 6 |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | V2 | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ai Cập | • | • | TK | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | H3 | V2 | V1 | • | V2 | V2 | V1 | • | • | • | • | 8 |
Ethiopia | × | • | • | × | • | • | × | • | • | • | • | • | V1 | • | × | • | × | × | × | • | • | • | • | 1 |
Gambia | × | × | × | • | • | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | V2 | • | • | • | • | • | • | Q | 2 |
Ghana | × | × | × | × | • | • | • | • | H2 | • | H4 | TK | H2 | • | • | • | H1 | • | H3 | V2 | • | • | • | 7 |
Guinée | • | R1 | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | 2 |
Bờ Biển Ngà | R1 | × | × | R1 | • | • | • | V1 | × | • | V1 | • | • | V2 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 |
Mali | × | × | × | × | × | × | V1 | • | • | • | • | 3rd | • | V1 | • | • | • | V1 | V1 | H3 | • | TK | • | 7 |
Maroc | R1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | H4 | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
Nigeria | × | • | • | V1 | H3 | V1 | H2 | • | • | • | • | TK | • | • | H2 | TK | V2 | TK | V2 | V2 | • | V2 | Q | 13 |
Sénégal | × | × | × | • | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | H4 | V2 | TK | Q | 4 |
Nam Phi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | V1 | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | V1 | V1 | • | 4 |
Togo | × | × | • | • | × | V1 | × | × | • | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | • | 1 |
Tunisia | V1 | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 3 |
Zambia | × | × | × | × | • | • | × | • | × | • | • | V1 | • | • | • | V2 | • | • | • | • | TK | • | • | 3 |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 26 |
Cúp bóng đá U-20 châu PhiSửa đổi
Đội | 1979 |
1981 |
1983 |
1985 |
1987 |
1989 |
1991 |
1993 |
1995 |
1997 |
1999 |
2001 |
2003 |
2005 |
2007 |
2009 |
2011 |
2013 |
2015 |
2017 |
2019 |
2021 |
2023 |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 1st | SF | SF | 1R | × | SF | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | × | • | • | • | 6 | ||
Angola | × | × | 1R | 1R | × | PR | × | × | • | • | GS | 1st | • | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | 6 | |
Bénin | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | 3rd | × | • | • | GS | • | × | • | • | q | 3 |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | 4th | • | GS | • | • | • | • | • | GS | QF | • | 4 |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | 2nd | • | × | • | × | • | • | • | × | • | • | GS | • | 2 | ||
Cameroon | 2R | 2nd | QF | QF | 1R | 1R | GS | 2nd | 1st | • | 3rd | GS | • | • | GS | 2nd | 2nd | • | • | GS | • | QF | 16 | |
Trung Phi | × | 2R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | • | QF | 2 | |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | 1st | • | • | • | GS | • | • | • | 2 | ||
CHDC Congo | × | × | × | × | × | 1R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | GS | • | • | • | • | 2 | |
Ai Cập | 1R | 1st | QF | 1R | QF | QF | 1st | 3rd | • | GS | • | 3rd | 1st | 2nd | GS | GS | 3rd | 1st | • | GS | • | × | q | 18 |
Guinea Xích Đạo | × | 2R | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | × | • | × | • | × | × | × | • | • | 1 | ||
Eswatini | × | × | 1R | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | × | × | × | × | × | • | • | • | • | 1 | |
Ethiopia | SF | 1R | × | SF | 1R | × | GS | 4th | • | • | • | 4th | • | × | • | × | × | × | • | • | • | • | 7 | |
Gabon | × | PR | 1R | × | × | QF | × | × | × | • | • | GS | × | • | • | • | GS | • | • | • | × | 5 | ||
Gambia | × | × | 1R | PR | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | 3rd | • | GS | × | • | • | 3rd | q | 6 | |
Ghana | × | × | × | 1R | QF | 3rd | 1st | • | 4th | 1st | 2nd | GS | • | • | 1st | GS | 2nd | 3rd | • | GS | 1st | • | 14 | |
Guinée | 2nd | 1R | SF | QF | 1R | 1R | × | GS | • | GS | × | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | • | • | • | 9 | |
Bờ Biển Ngà | × | × | 2nd | SF | QF | SF | 2nd | × | • | 3rd | • | × | 2nd | GS | GS | GS | • | • | GS | • | • | • | • | 11 |
Kenya | 1R | × | × | × | × | × | × | • | × | • | × | • | × | × | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||
Lesotho | × | × | × | × | × | QF | • | × | • | × | • | • | × | GS | • | • | GS | × | × | • | • | • | 3 | |
Liberia | × | × | × | × | PR | × | × | × | × | • | × | × | × | × | • | × | • | • | • | • | × | • | 1 | |
Libya | 1R | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | × | • | • | • | • | • | 1 | |
Malawi | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | GS | • | × | × | • | • | • | × | • | × | • | • | 1 | |
Mali | × | × | × | × | × | 2nd | • | • | 4th | GS | GS | GS | 3rd | GS | • | GS | 4th | 4th | 4th | GS | 1st | • | • | 13 |
Mauritanie | × | 1R | × | × | 1R | × | • | • | × | • | × | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | GS | • | 3 |
Mauritius | 2R | × | × | × | × | × | × | GS | GS | • | × | • | × | × | • | • | • | • | × | • | • | × | • | 3 |
Maroc | 2R | 1R | QF | QF | SF | 1R | • | GS | • | 1st | • | • | 4th | GS | • | • | • | • | • | • | • | QF | 11 | |
Mozambique | × | × | × | PR | QF | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | 3 | |
Namibia | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | 1 | |
Niger | × | × | × | × | × | × | • | × | • | × | × | × | × | • | • | × | • | • | • | GS | • | • | 1 | |
Nigeria | SF | SF | 1st | 1st | 1st | 1st | × | GS | 3rd | • | 2nd | GS | • | 1st | 2nd | 3rd | 1st | 3rd | 1st | • | 4th | • | q | 18 |
Rwanda | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | × | • | • | GS | • | • | • | • | • | × | 1 | |
Sénégal | × | × | PR | × | × | PR | • | GS | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | 2nd | 2nd | • | q | 8 |
Somalia | × | × | × | × | SF | × | × | × | × | × | × | • | • | • | × | × | × | × | • | • | • | • | 1 | |
Nam Phi | × | × | × | × | × | × | × | × | • | 2nd | • | GS | GS | • | • | 4th | GS | • | GS | 4th | 3rd | • | 8 | |
Sudan | × | × | 1R | 1R | × | × | × | × | • | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | • | • | 4 | |
Tanzania | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | × | × | × | • | • | • | × | • | GS | 1 | |
Togo | × | 1R | 1R | × | 2nd | × | × | • | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | × | • | • | • | 3 |
Tunisia | 2R | 2R | 1R | 2nd | QF | 1R | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | 7 | ||
Uganda | × | × | × | PR | PR | × | • | • | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | × | • | 2nd | 3 | ||
Zambia | × | × | × | 1R | 1R | × | 4th | × | GS | GS | 4th | • | • | • | 4th | • | • | • | GS | 1st | • | • | 9 | |
Zimbabwe | × | 2R | QF | QF | × | • | • | × | • | × | × | • | • | • | • | × | × | × | • | • | • | × | 3 |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giớiSửa đổi
Đội | 1985 (16) |
1987 (16) |
1989 (16) |
1991 (16) |
1993 (16) |
1995 (16) |
1997 (16) |
1999 (16) |
2001 (16) |
2003 (16) |
2005 (16) |
2007 (24) |
2009 (24) |
2011 (24) |
2013 (24) |
2015 (24) |
2017 (24) |
2019 (24) |
2023 (24) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | 1 | |
Angola | × | × | × | × | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | 1 | |
Burkina Faso | • | • | • | • | • | • | • | V1 | H3 | • | • | • | V2 | V1 | • | • | • | • | 4 | |
Cameroon | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | V1 | 2 | |
Cộng hòa Congo | V1 | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | • | 3 | |
Gambia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | V1 | • | • | • | • | • | 2 | |
Ghana | • | • | V1 | H1 | H2 | H1 | H2 | H3 | • | • | V1 | H4 | • | • | • | • | TK | • | 9 | |
Guinée | H4 | • | V1 | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | V1 | X | 6 | |
Bờ Biển Ngà | • | H3 | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | V2 | TK | • | • | • | 4 | |
Malawi | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | 1 | |
Mali | • | • | • | • | • | • | TK | V1 | TK | • | • | • | • | • | • | H2 | H4 | • | 5 | |
Maroc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | • | 1 | |
Niger | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | • | 1 | |
Nigeria | H1 | H2 | TK | • | H1 | TK | • | • | H2 | V1 | • | H1 | H2 | • | H1 | H1 | • | V2 | 12 | |
Rwanda | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | 1 | |
Sénégal | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V2 | 1 | |
Sierra Leone | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Nam Phi | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | 1 | |
Sudan | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Togo | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Tunisia | • | • | • | • | V1 | • | • | • | • | • | • | V2 | • | • | V2 | • | • | • | 3 | |
Tổng cộng (21 đội) | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Cúp bóng đá U-17 châu PhiSửa đổi
Team | 1995 |
1997 |
1999 |
2001 |
2003 |
2005 |
2007 |
2009 |
2011 |
2013 |
2015 |
2017 |
2019 |
2023 |
Years |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | • | • | • | × | • | × | • | 2nd | • | • | × | • | • | q | 2 |
Angola | • | GS | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | GS | 3rd | 4 | |
Botswana | GS | GS | • | • | • | • | • | • | × | GS | • | • | • | 3 | |
Burkina Faso | × | • | 2nd | 2nd | • | GS | GS | 3rd | 1st | • | • | • | • | q | 7 |
Cameroon | × | × | 4th | GS | 1st | • | • | GS | • | • | GS | GS | 1st | q | 8 |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | × | • | × | × | 3rd | GS | • | • | q | 3 | |
Ai Cập | • | 1st | • | × | 4th | × | • | × | GS | × | • | • | × | • | 3 |
Eritrea | × | × | × | • | • | • | GS | • | × | × | × | × | × | × | 1 |
Eswatini | × | × | • | • | GS | × | × | × | × | × | × | × | • | 1 | |
Ethiopia | × | 4th | • | GS | GS | • | • | × | • | • | • | • | • | • | 3 |
Gabon | × | × | • | × | • | × | GS | • | • | GS | • | GS | × | 3 | |
Gambia | × | × | × | • | GS | 1st | • | 1st | GS | • | • | × | • | × | 4 |
Ghana | 1st | 3rd | 1st | • | • | 2nd | 3rd | • | • | GS | 2nd | • | • | 7 | |
Guinée | 3rd | • | GS | GS | • | • | GS | • | • | 3rd | 3rd | 2nd | × | 7 | |
Bờ Biển Ngà | • | GS | • | × | • | 3rd | • | • | 4th | 1st | GS | • | • | • | 5 |
Malawi | • | × | • | • | • | × | • | 4th | × | • | × | × | • | 1 | |
Mali | 4th | 2nd | 3rd | 3rd | • | GS | • | • | GS | • | 1st | 1st | • | q | 9 |
Maroc | • | • | • | • | • | • | • | × | • | 4th | • | • | GS | q | 3 |
Mozambique | GS | × | × | GS | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Niger | × | × | × | × | × | × | × | × | • | GS | 4th | • | • | 2 | |
Nigeria | 2nd | • | GS | 1st | 3rd | GS | 1st | • | • | 2nd | 4th | • | 4th | q | 10 |
Rwanda | × | × | × | • | × | • | • | • | 2nd | • | • | × | • | × | 1 |
Sénégal | × | × | • | • | • | • | • | × | GS | • | • | • | GS | q | 3 |
Seychelles | × | × | × | GS | × | × | × | • | × | × | • | • | • | 1 | |
Sierra Leone | • | • | × | • | 2nd | • | × | • | • | × | × | × | • | • | 1 |
Somalia | q | 1 | |||||||||||||
Nam Phi | • | • | • | • | • | 4th | GS | • | • | • | 2nd | • | • | q | 4 |
Nam Sudan | Một phần của Sudan | × | × | × | • | q | 1 | ||||||||
Sudan | GS | × | × | • | × | • | • | • | • | × | • | • | • | × | 1 |
Tanzania | • | × | × | • | • | × | × | × | • | • | GS | GS | 2 | ||
Togo | • | × | • | × | × | × | 2nd | × | × | × | • | × | • | • | 1 |
Tunisia | GS | • | • | • | • | • | 4th | • | • | 3rd | • | • | • | • | 3 |
Uganda | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | × | GS | 1 | |
Zambia | × | • | • | • | × | • | • | • | • | GS | • | • | q | 2 | |
Zimbabwe | • | GS | GS | • | • | GS | • | GS | × | × | × | × | • | 4 |
Các giải đấu quốc tế của nữSửa đổi
World CupSửa đổi
Đội | 1991 (12) |
1995 (12) |
1999 (16) |
2003 (16) |
2007 (16) |
2011 (16) |
2015 (24) |
2019 (24) |
2023 (32) |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | × | • | • | • | • | V8 11th |
V8 15th |
• | 9 → 2 |
Bờ Biển Ngà | × | × | × | • | • | • | VB 23rd |
• | • | 9 → 1 |
Guinea Xích Đạo | × | × | × | • | • | VB 15th |
• | x | • | 9 → 1 |
Ghana | • | • | VB 13–14 |
VB 12th |
VB 15th |
• | • | • | • | 9 → 3 |
Maroc | × | × | • | • | • | • | • | • | Q | 9 → 1 |
Nigeria | VB 10th |
VB 11th |
TK 7th |
VB 15th |
VB 13th |
VB 9th |
VB 21st |
V8 16th |
Q | 9 → 9 |
Nam Phi | × | • | • | • | • | • | • | V1 22nd |
Q | 9 → 2 |
Zambia | × | • | x | • | • | x | • | • | Q | 9 → 1 |
CANSửa đổi
Đội | 1991 | 1995 | 1998 |
2000 |
2002 |
2004 |
2006 |
2008 |
2010 |
2012 |
2014 |
2016 |
2018 |
2022 |
2024 |
Số năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | × | × | × | • | × | GS | GS | • | GS | × | GS | • | GS | • | 5 | |
Angola | × | SF | × | × | GS | × | • | × | • | × | × | × | • | 2 | ||
Botswana | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | QF | 1 | |
Burkina Faso | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Burundi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Cameroon | 2nd | × | 4th | GS | 3rd | 2nd | 4th | 4th | 4th | 3rd | 2nd | 2nd | 3rd | QF | 13 | |
Cộng hòa Congo | × | × | × | × | • | • | GS | × | × | × | × | • | • | 1 | ||
CHDC Congo | × | × | 3rd | × | • | × | GS | • | • | GS | × | × | × | × | 3 | |
Ai Cập | × | × | GS | • | × | × | • | × | × | • | • | GS | • | 2 | ||
Guinea Xích Đạo | × | × | × | × | • | • | GS | 1st | 2nd | 1st | • | • | GS | • | 5 | |
Ethiopia | × | × | × | × | GS | 4th | × | × | • | GS | • | • | • | • | 3 | |
Ghana | QF | SF | 2nd | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | GS | GS | • | GS | 3rd | GS | • | 12 | |
Guinée | SF | × | • | × | × | • | • | • | • | • | × | • | × | • | 1 | |
Bờ Biển Ngà | × | × | × | × | • | × | • | • | • | GS | 3rd | • | • | • | 2 | |
Kenya | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | • | GS | • | • | 1 | |
Mali | × | × | × | × | GS | GS | GS | GS | GS | • | • | GS | 4th | • | 7 | |
Maroc | × | × | GS | GS | • | × | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | Q | 3 |
Mozambique | × | × | × | × | × | • | × | × | • | × | × | × | • | 0 | ||
Namibia | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | GS | • | • | • | 1 | |
Nigeria | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 3rd | 1st | 4th | 1st | 1st | 1st | 4th | 14 | |
Réunion | × | × | × | GS | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | 1 | |
Sénégal | × | × | × | • | • | • | • | • | GS | • | • | • | QF | 2 | ||
Sierra Leone | × | QF | × | × | × | × | × | × | • | × | × | × | × | • | 1 | |
Nam Phi | × | 2nd | GS | 2nd | 4th | GS | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | 4th | 4th | 2nd | 1st | 13 | |
Tanzania | × | × | × | × | • | • | • | • | GS | • | • | • | • | • | 1 | |
Togo | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | 1 | |
Tunisia | × | × | × | × | × | × | × | GS | • | • | • | • | QF | 2 | ||
Uganda | × | × | • | GS | • | × | × | × | × | • | × | × | GS | 2 | ||
Zambia | QF | × | × | • | × | • | • | × | • | GS | • | GS | 3rd | 4 | ||
Zimbabwe | × | × | 4th | GS | GS | × | • | × | • | • | GS | • | • | 4 | ||
Tổng (30 đội) | 4 | 6 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 12 |
Thế vận hội Mùa hèSửa đổi
Đội | 1996 |
2000 |
2004 |
2008 |
2012 |
2016 |
2020 |
2024 |
2028 |
2032 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | 1 | |||||||||
Nigeria | • | TK | • | 3 | |||||||
Nam Phi | • | VB | 2 | ||||||||
Zambia | VB | 1 | |||||||||
Zimbabwe | VB | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 8 |
African GamesSửa đổi
Đội | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Y | 4 | 3 | 4 | 4 | ||
Cameroon | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | ||
Cộng hòa Congo | Y | 1 | |||||
CHDC Congo | Y | 1 | |||||
Guinea Xích Đạo | Y | 1 | |||||
Ethiopia | Y | Y | 2 | ||||
Ghana | 3 | 2 | 1 | 3 | |||
Guinée | Y | 1 | |||||
Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | |||||
Mali | 4 | Y | 2 | ||||
Maroc | 3 | 1 | |||||
Mozambique | Y | 1 | |||||
Nigeria | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | ||
Sénégal | Y | 1 | |||||
Nam Phi | 2 | 2 | 4 | Y | Y | 5 | |
Tanzania | Y | Y | 2 | ||||
Zambia | Y | 1 | |||||
Zimbabwe | Y | Y | 2 | ||||
Tổng cộng | 8 | 6 | 8 | 7 | 8 |
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giớiSửa đổi
Đội | 2002 (12) |
2004 (12) |
2006 (16) |
2008 (16) |
2010 (16) |
2012 (16) |
2014 (16) |
2016 (16) |
2018 (16) |
2022 (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDC Congo | • | • | VB | VB | • | • | • | • | • | • | 2 |
Ghana | • | • | • | • | VB | VB | VB | VB | VB | VB | 6 |
Nigeria | VB | TK | TK | TK | H2 | H4 | H2 | VB | TK | TK | 10 |
Tổng cộng (3 đội) | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 18 |
Giải vô địch bóng đá U-20 châu PhiSửa đổi
Đội | 2002 | 2004 | 2006 | 2008 | 2010 | 2012 | 2014 | 2015 | 2018 | 2020 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | R1 | R1 | R1 | 3 | ||||||||
Angola | R1 | 1 | ||||||||||
Bénin | PR | • | R1 | 2 | ||||||||
Botswana | • | R1 | R1 | R1 | R1 | R1 | PR | R2 | 7 | |||
Burkina Faso | R2 | R1 | 2 | |||||||||
Burundi | R2 | R2 | 2 | |||||||||
Cameroon | R2 | R1 | R1 | R1 | R3 | R3 | 6 | |||||
Trung Phi | SF | R1 | R1 | 3 | ||||||||
Comoros | • | 0 | ||||||||||
Cộng hòa Congo | • | • | R1 | R2 | 2 | |||||||
CHDC Congo | SF | Q | Q | R3 | R3 | R2 | R1 | 6 | ||||
Djibouti | PR | PR | PR | 3 | ||||||||
Ai Cập | R2 | R1 | R1 | R1 | R1 | 5 | ||||||
Eswatini | PR | 1 | ||||||||||
Ethiopia | • | R3 | R1 | SF | 3 | |||||||
Guinea Xích Đạo | R1 | SF | R3 | R1 | R3 | R2 | • | 6 | ||||
Eritrea | R1 | R1 | 2 | |||||||||
Gabon | PR | R2 | 2 | |||||||||
Gambia | • | R2 | 1 | |||||||||
Ghana | R2 | R2 | Q | Q | Q | Q | Q | Q | 8 | |||
Guinée | • | PR | • | R1 | R2 | 3 | ||||||
Guiné-Bissau | R1 | R1 | 2 | |||||||||
Bờ Biển Ngà | R1 | 1 | ||||||||||
Kenya | R1 | • | R2 | R2 | R1 | 4 | ||||||
Lesotho | PR | PR | 2 | |||||||||
Liberia | R2 | R1 | 2 | |||||||||
Libya | • | 0 | ||||||||||
Madagascar | • | • | PR | 1 | ||||||||
Malawi | • | R1 | 1 | |||||||||
Mali | QF | R1 | R2 | R1 | R1 | 5 | ||||||
Mauritius | R1 | 1 | ||||||||||
Mauritanie | R1 | 1 | ||||||||||
Maroc | SF | R1 | R1 | R1 | R1 | R2 | R3 | 7 | ||||
Mozambique | • | R1 | PR | • | R1 | R1 | R1 | 5 | ||||
Namibia | • | R2 | R1 | R1 | R1 | R1 | R1 | 6 | ||||
Niger | QF | PR | 2 | |||||||||
Nigeria | 1st | 1st | Q | Q | Q | Q | Q | Q | Q | Q | 10 | |
Réunion | R1 | 1 | ||||||||||
Rwanda | PR | • | R1 | 2 | ||||||||
São Tomé và Príncipe | • | PR | 1 | |||||||||
Sénégal | R1 | R1 | R1 | SF | 4 | |||||||
Sierra Leone | • | R1 | R1 | • | R2 | R1 | 4 | |||||
Nam Phi | 2nd | 2nd | R2 | R2 | R3 | R2 | R3 | R3 | R3 | R2 | 10 | |
Nam Sudan | PR | • | 1 | |||||||||
Tanzania | R2 | R1 | R1 | R3 | 4 | |||||||
Togo | • | • | 0 | |||||||||
Tunisia | R2 | R3 | R2 | • | • | 4 | ||||||
Uganda | R1 | R2 | R3 | 3 | ||||||||
Zambia | QF | PR | PR | R2 | R1 | R2 | R2 | R3 | 8 | |||
Zimbabwe | QF | R1 | • | R2 | R2 | 4 | ||||||
Tổng cộng | 13 | 7 | 22 | 16 | 18 | 19 | 17 | 19 | 16 | 40 |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giớiSửa đổi
Đội | 2008 (16) |
2010 (16) |
2012 (16) |
2014 (16) |
2016 (16) |
2018 (16) |
2022 (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | • | × | • | × | V1 | V1 | 2 | |
Gambia | × | × | V1 | × | × | • | 1 | |
Ghana | V1 | V1 | 3rd | TK | TK | TK | 6 | |
Maroc | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Nigeria | V1 | TK | TK | TK | V1 | • | Q | 6 |
Nam Phi | • | V1 | • | • | • | V1 | 2 | |
Tanzania | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Zambia | • | × | • | V1 | × | • | 1 | |
Tổng cộng (8 đội) | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 23 |
Giải vô địch bóng đá U-17 châu PhiSửa đổi
Đội | 2008 | 2010 | 2012 | 2013 | 2016 | 2018 | 2020 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | R1 | 1 | |||||||