Millennium (bài hát)
"Millennium" là bài hát của Robbie Williams, phát hành làm đĩa đơn mở đầu cho album phòng thu thứ hai của anh, I've Been Expecting You. Bài hát được phát hành năm 1998.
"Millennium" | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
Đĩa đơn của Robbie Williams từ album I've Been Expecting You | ||||
Phát hành | 7 tháng 9 năm 1998 | |||
Định dạng | CD đĩa đơn, Cassette | |||
Thu âm | 1998 | |||
Thể loại | Pop | |||
Thời lượng | 4:05 (Bản album) 3:45 (Bản radio) | |||
Hãng đĩa | Chrysalis | |||
Sáng tác | Robbie Williams, Guy Chambers, John Barry, Leslie Bricusse | |||
Sản xuất | Guy Chambers, Steve Power | |||
Chứng nhận | Vàng (Anh) | |||
Thứ tự đĩa đơn của Robbie Williams | ||||
|
Đĩa đơn là đĩa bán chạy thứ 30 năm 1998 ở Vương quốc Anh.
"Millennium" là đĩa đơn hát đơn đầu tiên của Robbie Williams dẫn đầu UK Singles Chart. Năm 1999, bài hát cũng được phát trên radio ở các nước Canada và Hoa Kỳ, nơi nó là đĩa đơn mở đầu cho album biên tập phát hành ở Bắc Mỹ sau đó của anh, The Ego Has Landed.
Tại Brit Awards 1999, video âm nhạc cho "Millennium" đã thắng giải Best British Video.
Thông tinSửa đổi
Bài hát trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên của Robbie Williams tại Vương quốc Anh, bán được trên 400.000 bản và được chứng nhận đĩa Vàng ở đây.[1] Ca khúc cũng đạt được thành công quốc tế, lọt vào top 40 ở nhiều quốc gia. Đây cũng là bài hát đầu tiên của Williams lọt vào bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Hoa Kỳ trong lần phát hành năm 1999. Tuy nhiên, cả nó và "Angels" (đĩa đơn thứ hai của anh tại Mỹ) đều không lọt vào top 40 ở đây.
Danh sách bài hát và định dạngSửa đổi
- UK CD1 (Phát hành 7 tháng 9 năm 1998)
- "Millennium" – 4:06
- "Love Cheat" [Bản Demo] – 3:46
- "Rome Munich Rome" [Bản Demo] – 3:05
- UK CD2 (Phát hành 7 tháng 9 năm 1998)
- "Millennium" – 4:06
- "Lazy Days" [Phiên bản gốc] – 4:29
- "Angels" [Phiên bản trực tiếp] – 5:38
- European CD Maxi (Phát hành 7 tháng 9 năm 1998)
- "Millennium" – 4:06
- "Love Cheat" [Bản Demo] – 3:46
- "Rome Munich Rome" [Bản Demo] – 3:05
- "Angels" [Phiên bản trực tiếp] – 5:38
Xếp hạngSửa đổi
|
Chứng nhận và doanh sốSửa đổi
|
Chú thíchSửa đổi
- ^ a b “BPI Certification for "Millennium"”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2010.
- ^ Robbie Williams Singles release and peak position in Italy
- ^ "Millennium" Chart Positions
- ^ “"Millennium" Chart Positions in North America”. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2007.