Miyazaki Taisuke
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Taisuke Miyazaki (宮崎 泰右, sinh ngày 5 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Tochigi SC.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Taisuke Miyazaki | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Kawagoe, Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tochigi SC | ||
Số áo | 38 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2010 | Trẻ Omiya Ardija | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Omiya Ardija | 1 | (0) |
2012 | → Shonan Bellmare (mượn) | 16 | (1) |
2014 | Thespakusatsu Gunma | 36 | (2) |
2015–2016 | FC Machida Zelvia | 23 | (4) |
2016 | → Tochigi SC (mượn) | 16 | (2) |
2017– | Tochigi SC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Thống kê câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[1][2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2010 | Omiya Ardija | J1 League | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012 | Shonan Bellmare | J2 League | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 17 | 1 | |
2013 | Omiya Ardija | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 |
2014 | Thespakusatsu Gunma | J2 League | 36 | 2 | 3 | 0 | - | 39 | 2 | |
2015 | FC Machida Zelvia | J3 League | 20 | 4 | 3 | 0 | - | 23 | 4 | |
2016 | J2 League | 3 | 0 | – | – | 3 | 0 | |||
Tochigi SC | J3 League | 16 | 2 | – | – | 16 | 2 | |||
Tổng | 92 | 9 | 10 | 0 | 4 | 0 | 106 | 2 |
Tham khảo
sửa- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 245 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 255 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Profile at Tochigi SC[liên kết hỏng]
- Miyazaki Taisuke tại J.League (tiếng Nhật)