Newton
trang định hướng Wikimedia
Tra newton hoặc Newton trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Newton có thể chỉ về Isaac Newton, hoặc: newton là cầu thủ đá bóng
Địa điểm
sửaKhông gian
sửaĐịa lý
sửaÚc
sửaCanada
sửa- Newton, Edmonton
- Newton Town Centre, Surrey, British Columbia
- Newton Mills, Nova Scotia
New Zealand
sửaSingapore
sửa- Newton, Singapore
- Newton Food Centre, Singapore
- Newton MRT Station, Singapore
Hoa Kỳ
sửa- Newton, Alabama
- Newton, Georgia
- Newton, Illinois
- Newton, Iowa
- Newton, Kansas
- Newton, Massachusetts
- Newton, Mississippi
- Newton, New Hampshire
- Newton, New Jersey
- Newton, North Carolina
- Newton, Texas
- Newton, Utah
- Newton, Wisconsin (định hướng)
- Newton County (định hướng)
- Newton Township (định hướng)
Vương quốc Liên hiệp Anh
sửaAnh
sửa- Newton, Cheshire (định hướng)
- Newton, Derbyshire
- Newton, Doncaster, South Yorkshire
- Newton, Dorset
- Newton, Fenland, Cambridgeshire
- Newton, Fylde, Lancashire
- Newton, Golden Valley, Herefordshire
- Newton, Greater Manchester, Cheshire
- Newton, Hampton Court, Herefordshire
- Newton, Lancaster
- Newton, Lincolnshire
- Newton, Merseyside
- Newton, Norfolk
- Newton, Nottinghamshire
- Newton, Shropshire
- Newton, South Cambridgeshire
- Newton, South Gloucestershire
- Newton, Suffolk (còn được biết đến là Newton Green, Suffolk)
- Newton, Warwickshire
- Newton, West Midlands
- Archdeacon Newton, Durham
- Newton Abbot, Devon
- Newton Aycliffe, Durham
- Newton Blossomville, Buckinghamshire
- Newton Bromswold, Northamptonshire
- Newton Burgoland, Leicestershire
- Newton by Malpas, Cheshire
- Newton by Tattenhall, Cheshire
- Newton-by-the-Sea, Northumberland
- Newton Harcourt, Leicestershire
- Newton Heath (trước đây tên là Newton), Manchester
- Newton-in-Bowland, Lancashire
- Newton-in-Furness, Cumbria
- Newton-le-Willows, Merseyside
- Newton-le-Willows, North Yorkshire
- Newton Longville, Buckinghamshire
- Newton Regis, Warwickshire
- Newton under Roseberry, North Yorkshire
- Newton with Scales, Lancashire
- RAF Newton, Nottinghamshire
- Hardhorn with Newton, Lancashire
- Walford, Letton and Newton, Herefordshire
Scotland
sửa- Newton, Midlothian
- Newton, North Uist, Na h-Eileanan an Siar
- Newton, Scottish Borders
- Newton (Lanark) railway station
- Newton, West Lothian
- Newton Mearns, East Renfrewshire
- Newton of Ardtoe, Highland
- Newton-on-Ayr railway station, South Ayrshire
- Newton Stewart, Dumfries and Galloway
- Newton Wamphray, Dumfries and Galloway
- Barony of Newton, Stirlingshire
Wales
sửaNhân vật
sửaHọ
sửa- Newton (họ), danh sách nhân vật mang họ Newton
Tên
sửa- Newton (Billy Myers) (sinh 1967), ca sĩ nhạc pop người Anh
- Newton Faulkner (sinh 1985), ca sĩ tự sáng tác người Anh
- Newton "Newt" Gingrich (sinh 1943), chính khách và tác giả người Mỹ
- Newton Lee, doanh nhân phi lợi nhuận và biên tập tạp chí
- Newton N. Minow (sinh 1926), luật sư Mỹ
Nghệ thuật, giải trí
sửa- Newton (ban nhạc), ban nhạc điện tử người Tây Ban Nha
- Newton (Blake), một ấn phẩm của William Blake
- The Newton Letter của John Banville, lần đầu xuất bản năm 1982
- Newton, một người bạn nhân mã của Hercules trong loạt phim hoạt hình The Mighty Hercules
Nhãn hiệu
sửa- Newton Running, một nhãn hiệu giày thể thao dưới.
- Newton Vineyard, hãng rượu vang California do LVMH sở hữu.
- Newtons (bánh), một loại bánh ăn vặt
Khoa học công nghệ
sửa- Newton (chương trình), một phần mềm do Apple, Inc sáng tạo.
- Newton (đơn vị), đơn vị đo lực trong hệ đo lường quốc tế (SI), lấy tên của nhà bác học Isaac Newton.
- Newton Game Dynamics, một động cơ vật lý học miễn phí
- Newton OS, một hệ điều hành cùng Apple Newton
- Newton scale, mức đo nhiệt độ của Isaac Newton
- XMM-Newton, orbiting X-ray observatory named after Isaac Newton