Nhóm ngôn ngữ Galicia-Bồ Đào Nha
Nhóm ngôn ngữ Galicia-Bồ Đào Nha thuộc nhóm ngôn ngữ Iberia-Rôman. Chúng bao gồm các ngôn ngữ có nguồn gốc ở mạn tây của bán đảo Iberia:
- Tiếng Galicia (Tây Ban Nha)
- Eonavia (Galicia-Asturias) (Tây Ban Nha)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Judeo-Bồ Đào Nha (†) (toàn cầu)
- Tiếng Fala (Tây Ban Nha)
Nhóm ngôn ngữ Galicia-Bồ Đào Nha | |
---|---|
Khu vực | Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Mã ngôn ngữ | |
Glottolog | Không có |
Ngôn ngữ và phương ngữ có nguồn gốc từ tiếng Galicia-Bồ Đào Nha ở châu Âu: Tiếng Galicia Tiếng Bồ Đào Nha |
Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha trước đây là nguồn gốc của nhóm này.
Bảng so sánh
sửaBảng so sánh các ngôn ngữ của nhóm Galicia-Bồ Đào Nha và tiếng Latinh liên quan.
Tiếng Latinh (ac.) | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Galicia | Tiếng Eonavia | Tiếng Fala | Tiếng Judeo-Bồ Đào Nha | Tiếng Tây Ban Nha |
---|---|---|---|---|---|---|---|
altu(m) | outo | alto | alto | alto | altu | (...) | alto |
árbor(em) | árvol | árvore | árbore | árbol (ant. árbole) | arbole | árvol | árbol |
asciata(m) | aixada | enxada | aixada | eixada | essada | (...) | azada |
áuru(m) | ouro | ouro | ouro | ouro | ouro | oro/oyro | oro |
quáttuor(rum) | quatro | quatro | catro | cuatro | cuatru | kuatro | cuatro |
brácchiu(m) | braço | braço | brazo | brazo | brazo | braço | brazo |
cǽlu(m) | ceo | ceu | ceo | cêlo | ceu | ceo | cielo |
cláve(m) | chave | chave | chave | chave | chavi | zhave | llave |
cena (m) | cẽa | ceia | cea | cía | cea | çea | cena |
caballu (m) | cavalo | cavalo | cabalo | cabalo/caballo | cabalu | kabalo | caballo |
dígitu(m) | dedo | dedo | dedo | dido | deo | dedo | dedo |
dubitā(m) | dúbida/dulda | dúvida | dúbida | débeda (ant. tb dolda) | dúbida | divida | duda |
dúōs/duas | dous/duas | dois/duas | dous/dúas | dous/dúas | dois /dúas | dous /dúas | dos |
hómo ú hómine(m) |
home | homem | home | hòme | home | home | hombre |
líbru(m) | livro | livro | libro | libro/llibro | libro | libro | libro |
lūna(m) | lũa | lua | lúa | lúa/llúa | lua | luah | luna |
lana(m) | lãa | lã | lá | lá/llá (ant. lã/llã) | lan | laah | lana |
mānu(m) | mão | mão | man | mao | man | manym | mano |
multu(m) | muito | muito | moito | muito | mutu | muyto | mucho |
integru(m) | enteiro | inteiro | enteiro | enteiro | enteiro | enteyro | entero |
nócte(m) | noite | noite | noite | noite | noiti | noyte | noche |
péctu(m) | peito | peito | peito | peito | peitu | peyto | pecho |
planu (m) | chão | chão | chan | chao | chau | zhao | llano |
plenu (m) | chẽo | cheio | cheo | chen/chío | cheu | zheo | lleno |
quī / quem | quem | quem | quen | quèn | quen | ken | quien |
súcu(m) | çume | sumo | zume | zume | sumi | çumo | zumo |
tabula (m) | taboa | tábua | táboa | traba | táboa | taboah | tabla |
parete(m) | parede | parede | parede | parede | paréi | parede | pared |
ūna(m) | ũa | uma | unha | úa | üa | üah | una |
cerasium | cereija | cereja | cereixa | cereixa | zereija | (...) | cereza |
vétulu(m) | vello | velho | vello | vèyo | vello | velyo | viejo |
vicinnus(m) | vezinno | vizinho | veciño | vecín/vecío | vizinho | vezino | vecino |
Tiếng Latinh | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Galicia | Tiếng Eonavia | Tiếng Fala | Tiếng Judeo-Bồ Đào Nha | Tiếng Tây Ban Nha |