Nikolai Yevgenyevich Zaytsev (tiếng Nga: Николай Евгеньевич Зайцев; sinh ngày 1 tháng 6 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Hiện tại anh thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm hay trung vệ cho FC Amkar Perm.

Nikolai Zaytsev
Zaytsev cùng với Amkar năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Nikolai Yevgenyevich Zaytsev
Ngày sinh 1 tháng 6, 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Novorossiysk, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,91 m (6 ft 3 in)
Vị trí Hậu vệ/Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC Amkar Perm
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
FC Krasnodar-2000
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2007 FC Krasnodar-2000 27 (2)
2007 FC Kuban Krasnodar 1 (0)
2008–2009 PFC CSKA Moscow 0 (0)
2009FC Chernomorets Novorossiysk (mượn) 3 (0)
2009–2010 FC Krasnodar-2000 15 (3)
2010FC Neftekhimik Nizhnekamsk (mượn) 25 (7)
2011 FC Mordovia Saransk 4 (0)
2011–2012 FC Gazovik Orenburg 10 (0)
2012–2013 FC Volga Nizhny Novgorod 17 (0)
2013 FC Alania Vladikavkaz 11 (0)
2014 FC Neftekhimik Nizhnekamsk 9 (2)
2014–2015 FC Tosno 31 (4)
2015– FC Amkar Perm 63 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005 U-16 Nga 12 (3)
2006 U-17 Nga 6 (1)
2007 U-18 Nga 7 (0)
2008 U-19 Nga 3 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 3 năm 2018

Sự nghiệp câu lạc bộ sửa

Anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga năm 2007 cho FC Kuban Krasnodar.[1]

Thống kê sự nghiệp sửa

Câu lạc bộ sửa

Tính đến 20 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Krasnodar-2000 2006 PFL 12 0 0 0 12 0
2007 15 2 1 0 16 2
Kuban Krasnodar 2007 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 1 0 0 0 1 0
CSKA Moscow 2008 0 0 0 0 0 0 0 0
Chernomorets Novorossiysk 2009 FNL 3 0 0 0 3 0
Krasnodar-2000 2009 PFL 15 3 0 0 15 3
Tổng cộng (2 spells) 42 5 1 0 0 0 0 0 43 5
Neftekhimik Nizhnekamsk 2010 PFL 25 7 1 0 26 7
Mordovia Saransk 2011–12 FNL 4 0 1 0 5 0
Gazovik Orenburg 10 0 0 0 10 0
Volga Nizhny Novgorod 2012–13 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 17 0 1 0 18 0
2013–14 0 0 0 0
Tổng cộng 17 0 1 0 0 0 0 0 18 0
Alania Vladikavkaz 2013–14 FNL 11 0 2 0 13 0
Neftekhimik Nizhnekamsk 9 2 9 2
Tổng cộng (2 spells) 34 9 1 0 0 0 0 0 35 9
Tosno 2014–15 FNL 31 4 2 0 2[a] 0 35 4
Amkar Perm 2015–16 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 22 0 3 1 25 1
2016–17 27 2 2 0 29 2
2017–18 14 0 2 0 16 0
Tổng cộng 63 2 7 1 0 0 0 0 70 3
Tổng cộng sự nghiệp 216 20 15 1 0 0 2 0 233 21

Ghi chú sửa

  1. ^ Two appearances in promotion play-offs

Tham khảo sửa

  1. ^ “Career summary”. sportbox. Truy cập 14 tháng 8 năm 2014.