Simona Halep là đương kim vô địch, nhưng chọn không tham dự.

Prague Open 2021 - Đơn
Prague Open 2021
Vô địchCộng hòa Séc Barbora Krejčíková
Á quânCộng hòa Séc Tereza Martincová
Tỷ số chung cuộc6–2, 6–0
Các sự kiện
Đơn Đôi
← 2020 · Prague Open · 2022 →

Barbora Krejčíková là nhà vô địch, đánh bại Tereza Martincová trong trận chung kết, 6–2, 6–0.

Hạt giống sửa

  1.   Petra Kvitová (Vòng 1)
  2.   Barbora Krejčíková (Vô địch)
  3.   Markéta Vondroušová (Rút lui)
  4.   Marie Bouzková (Vòng 1)
  5.   Kateřina Siniaková (Tứ kết)
  6.   Hsieh Su-wei (Rút lui)
  7.   Nina Stojanović (Vòng 2)
  8.   Tereza Martincová (Chung kết)
  9.   Greet Minnen (Bán kết)

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa

Chung kết sửa

Bán kết Chung kết
          
8   Tereza Martincová 6 6
9   Greet Minnen 3 4
8   Tereza Martincová 2 0
2   Barbora Krejčíková 6 6
    Wang Xinyu 1 2
2   Barbora Krejčíková 6 6

Nửa trên sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
1   P Kvitová 65 6 4
Q   R Šramková 77 3 6 Q   R Šramková 4 5
    M Barthel 6 4 3 WC   V Kužmová 6 7
WC   V Kužmová 2 6 6 WC   V Kužmová 2 2
    L Cabrera 6 2 2 8   T Martincová 6 6
Q   A Muhammad 3 6 6 Q   A Muhammad 3 4
PR   S Murray Sharan 1 4 8   T Martincová 6 6
8   T Martincová 6 6 8   T Martincová 6 6
4   M Bouzková 6 4 2 9   G Minnen 3 4
    S Sanders 3 6 6   S Sanders 4 6 6
Q   U Radwańska 6 3 1   N Párrizas Díaz 6 3 1
    N Párrizas Díaz 2 6 6   S Sanders 2 1
LL   A Gasanova 6 4 6 9   G Minnen 6 6
WC   L Havlíčková 2 6 4 LL   A Gasanova 3 63
    G Gatto-Monticone 0 6 1 9   G Minnen 6 77
9   G Minnen 6 4 6

Nửa dưới sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
7   N Stojanović 65 6 6
PR   V Diatchenko 77 1 3 7   N Stojanović 6 1 4
WC   S Stosur 3 6 3   G Min 3 6 6
    G Min 6 2 6   G Min 3 3
    L Küng 2 2   Xin Wang 6 6
    Xin Wang 6 6   Xin Wang 3 7 6
LL   C Perrin 3 4 LL   E-s Liang 6 5 1
LL   E-s Liang 6 6   Xin Wang 1 2
5   K Siniaková 6 6 2   B Krejčíková 6 6
Q   J Burrage 0 4 5   K Siniaková 2 77 6
    M Inglis 2 2 PR   T Smitková 6 63 3
PR   T Smitková 6 6 5   K Siniaková 3 0
Q   N Bains 3 2 2   B Krejčíková 6 6
    Y Bonaventure 6 6   Y Bonaventure 62 4
Q   I Shinikova 2 3 2   B Krejčíková 77 6
2   B Krejčíková 6 6

Vòng loại sửa

Hạt giống sửa

  1.   Anastasia Gasanova (Vòng loại cuối cùng; Thua cuộc may mắn)
  2.   Asia Muhammad (Vượt qua vòng loại)
  3.   Isabella Shinikova (Vượt qua vòng loại)
  4.   Samantha Murray Sharan (Vào vòng đấu chính)
  5.   Rebecca Šramková (Vượt qua vòng loại)
  6.   Urszula Radwańska (Vượt qua vòng loại)
  7.   Conny Perrin (Vòng loại cuối cùng; Thua cuộc may mắn)
  8.   Liang En-shuo (Vòng loại cuối cùng; Thua cuộc may mắn)
  9.   Anastasia Zakharova (Vòng loại cuối cùng)
  10.   Jodie Burrage (Vượt qua vòng loại)
  11.   Yuan Yue (Vòng loại cuối cùng)
  12.   Naiktha Bains (Vượt qua vòng loại)

Vượt qua vòng loại sửa

Thua cuộc may mắn sửa

Kết quả vòng loại sửa

Vòng loại thứ 1 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
1   Anastasia Gasanova 6 6
    María Lourdes Carlé 1 3
1   Anastasia Gasanova 1 1
10   Jodie Burrage 6 6
WC   Patricie Kubíková 5 1
10   Jodie Burrage 7 6

Vòng loại thứ 2 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
2   Asia Muhammad 6 6
WC   Denisa Hindová 2 0
2   Asia Muhammad 6 7
9   Anastasia Zakharova 3 5
WC   Linda Klimovičová 2 5
9   Anastasia Zakharova 6 7

Vòng loại thứ 3 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
3   Isabella Shinikova 6 7
    Riya Bhatia 2 5
3   Isabella Shinikova 6 6
7   Conny Perrin 2 2
    Miriam Kolodziejová 2 3
7   Conny Perrin 6 6

Vòng loại thứ 4 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
WC   Tereza Valentová 2 2
WC   Barbora Miklová 1 0r 12   Naiktha Bains 6 6
12   Naiktha Bains 6 0

Vòng loại thứ 5 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
5   Rebecca Šramková 6 6
WC   Barbora Palicová 1 4
5   Rebecca Šramková 6 6
11   Yuan Yue 3 2
    Tara Moore 5 69
11   Yuan Yue 7 711

Vòng loại thứ 6 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
6   Urszula Radwańska 6 6
WC   Dominika Šalková 1 1
6   Urszula Radwańska 6 6
8/PR   Liang En-shuo 2 4
    Emina Bektas 3 3
8/PR   Liang En-shuo 6 6

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa