Tập tin gốc(768×768 điểm ảnh, kích thước tập tin: 121 kB, kiểu MIME: image/jpeg)

Miêu tả
English: Japanese coins. Reverse of 1 yen, Al. Made in 1989(Showa 64). Young tree with the words "State of Japan" above, and "1 Yen" below.
Deutsch: Rückseite einer 1 Yen-Münze. Aluminium. Geprägt Showa 64, 1989
Ngày (UTC)
Nguồn gốc
Tác giả


Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: Only obverse. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: 1yen showa64.jpg. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi Ospalh.

Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
w:vi:Creative Commons
ghi công chia sẻ tương tự
Tác phẩm này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự, các phiên bản 3.0 Chưa chuyển đổi, 2.5 Chung, 2.0 Chung, và 1.0 Chung.
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
  • chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
GNU head Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn.

Nhật trình tải lên đầu tiên

This image is a derivative work of the following images:

  • File:1yen_showa64.jpg licensed with Cc-by-sa-3.0,2.5,2.0,1.0, GFDL
    • 2007-02-18T05:53:47Z Monaneko 1536x768 (233037 Bytes) {{Information |Description={{en|Japanese coins. 1yen, Al. Made in 1989(Showa 64).}} {{ja|1円硬貨、アルミニウム。昭和64年製。}} |Source=Own work |Date=2007-02-18 |Author=~~~ |Permission=See below |other_version

Uploaded with derivativeFX

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

checksum Tiếng Anh

82190ba644bc4bd6f6d00eb32c84401566575d52

768 pixel

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại18:20, ngày 21 tháng 2 năm 2011Hình xem trước của phiên bản lúc 18:20, ngày 21 tháng 2 năm 2011768×768 (121 kB)Ospalh{{Information |Description={{en|Japanese coins. Reverse of 1 yen, Al. Made in 1989(Showa 64).}} {{de|Rückseite einer 1 Yen-Münze. Aluminium. Geprägt Showa 64, 1989}} |Source=*File:1yen_showa64.jpg |Date=2011-02-21 18:16 (UTC) |Author=*[[:File:1ye
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này: