Tập tin:Barnvagn m parasoll, snett framifrån - Livrustkammaren - 39595.tif
Tập tin gốc (1.365×2.048 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,64 MB, kiểu MIME: image/tiff)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Barnvagn, som har använts av kronprins Gustaf (VI) Adolfs barn (Gustaf Adolf f. 1906, Sigvard f. 1907, Ingrid 1910, Bertil f. 1912, Carl Johan f. 1916). Tillverkad av Hitchings Ltd London. ( ) | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiếp ảnh gia | |||||||||||||||||||||||||||
Manufacturer InfoField |
|
||||||||||||||||||||||||||
Tựa đề |
Barnvagn, som har använts av kronprins Gustaf (VI) Adolfs barn (Gustaf Adolf f. 1906, Sigvard f. 1907, Ingrid 1910, Bertil f. 1912, Carl Johan f. 1916). Tillverkad av Hitchings Ltd London. |
||||||||||||||||||||||||||
Original caption |
Note: For documentary purposes the original description has been retained. Factual corrections and alternative descriptions are encouraged separately from the original description. barnvagn m parasoll, snett framifrån |
||||||||||||||||||||||||||
Miêu tả |
Svenska: Fyrhjulig, vitlackerad barnvagn, s k sittvagn. Stomme av trä och metall med stoppade dynor och rektangulär fotsach av vaxduk. Remmar tvärsöver vagnens sidor samt i ryggstöd för fästande av barnet. Fällbar suflett av vit vaxduk. Löstagbart (och hopfällbart) parasoll av vitt tyg med 120 mm långa vita fransar, invändigt klädd med mörkgrönt foder. På tyget tryckt med guldfärg: "PRIZE MEDAL 1862 SOOWEEN´S PATENT MAKER TO HER MAJESTY LONDON ENGLAND". I parasollets mitt hjärtformad platta av mässing märkt: "SOOWEN´S PATENT [?]ATRONISED BY HER MAJESTY LONDON". De bakre hjulen är högre än de främre. Bakjulens diameter: 630 mm. Framhjulens diameter: 420 mm. Konstruktionen med olika höga hjul gjorde vagnen lättare att styra. Avståndet mellan de båda hjulnaven är 390 mm. På handtaget märkning: "HITCHINGS LIM D LONDON". |
||||||||||||||||||||||||||
Ngày |
vào khoảng 1906 date QS:P571,+1906-00-00T00:00:00Z/9,P1480,Q5727902 |
||||||||||||||||||||||||||
Kích thước |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q1636176 |
||||||||||||||||||||||||||
Số lưu trữ | |||||||||||||||||||||||||||
Exhibition history |
|
||||||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | LSH 39595 (lm_dig0651) | ||||||||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
||||||||||||||||||||||||||
Phiên bản khác |
|
||||||||||||||||||||||||||
Error reporting InfoField | You can help by reporting errors and typos at Commons:LSH/Error reports. If the error was added by a Wikimedian and is not present on the museum's website, you can fix this page directly, without notifying. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Samuel Uhrdin Tiếng Anh
image/tiff
checksum Tiếng Anh
f18765eb838369941786ce6f4cd750ad7a7a58bd
3.812.902 byte
2.048 pixel
1.365 pixel
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:31, ngày 8 tháng 10 năm 2013 | 1.365×2.048 (3,64 MB) | LSHuploadBot | {{LSH artwork |artist= |title= |description= "Kröningsprocessionen" ur "Illustrerade Minnesblad från kröningshögtidligheterna år 1860", Finns i Livrustkammarens arkiv i kapsel med titeln "Ceremoni. Kröning 1800-1850" i skåpsektion 17. |original c |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 10D |
Thời gian mở ống kính | 1/90 giây (0,011111111111111) |
Số F | f/16 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:22, ngày 9 tháng 8 năm 2003 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 32 mm |
Chiều ngang | 1.365 điểm ảnh |
Chiều cao | 2.048 điểm ảnh |
Bit trên mẫu |
|
Kiểu nén | LZW |
Thành phần điểm ảnh | RGB |
Hướng | Thường |
Số mẫu trên điểm ảnh | 3 |
Số hàng trên mỗi mảnh | 2 |
Phân giải theo bề ngang | 200 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 200 điểm/inch |
Cách xếp dữ liệu | định dạng thấp |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:17, ngày 5 tháng 8 năm 2003 |
Tác giả | Samuel Uhrdin |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 14:22, ngày 9 tháng 8 năm 2003 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp | 6,4918518066406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 8 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.442,0168067227 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.443,9461883408 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
warning | wrong data type 7 for "XMLPacket"; tag ignored. |