Tập tin:English letter frequency (alphabetic).svg

Tập tin gốc(tập tin SVG, 600×480 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 21 kB)

Miêu tả

Miêu tả
Čeština: Relativní četnosti písmen angličtiny, seřazeno abecedně
English: English letter frequencies, sorted alphabetically
Ngày
Nguồn gốc Tác phẩm được tạo bởi người tải lên; en:Letter frequency.
Tác giả Nandhp
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Public domain Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì:
Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.
Phiên bản khác
Sorted alphabetically
Sorted by frequency
 
This W3C-unspecified plot was created with Gnuplot.

Generated with these files:

english-letter-frequency.dat:

"a"	8.167	1	"e"	12.702	1 
"b"	1.492	2	"t"	9.056	2 
"c"	2.782	3	"a"	8.167	3 
"d"	4.253	4	"o"	7.507	4 
"e"	12.702	5	"i"	6.9662	5 
"f"	2.228	6	"n"	6.749	6 
"g"	2.015	7	"s"	6.327	7 
"h"	6.094	8	"h"	6.094	8 
"i"	6.966	9	"r"	5.987	9 
"j"	0.153	10	"d"	4.253	10
"k"	0.772	11	"l"	4.025	11
"l"	4.025	12	"c"	2.782	12
"m"	2.406	13	"u"	2.758	13
"n"	6.749	14	"m"	2.406	14
"o"	7.507	15	"w"	2.360	15
"p"	1.929	16	"f"	2.228	16
"q"	0.095	17	"g"	2.015	17
"r"	5.987	18	"y"	1.974	18
"s"	6.327	19	"p"	1.929	19
"t"	9.056	20	"b"	1.492	20
"u"	2.758	21	"v"	0.978	21
"v"	0.978	22	"k"	0.772	22
"w"	2.360	23	"j"	0.153	23
"x"	0.150	24	"x"	0.150	24
"y"	1.974	25	"q"	0.095	25
"z"	0.074	26	"z"	0.074	26

english-letter-frequency.gnuplot:

set term svg
set key off
set style fill solid 1 border -1
set tics out nomirror
set border 3
set xrange [.5:26.5]

set output "English letter frequency (alphabetic).svg"
set xtics ("a" 1, "b" 2, "c" 3, "d" 4, "e" 5, "f" 6, "g" 7, "h" 8, "i" 9, "j" 10, "k" 11, "l" 12, "m" 13, "n" 14, "o" 15, "p" 16, "q" 17, "r" 18, "s" 19, "t" 20, "u" 21, "v" 22, "w" 23, "x" 24, "y" 25, "z" 26)
plot "english-letter-frequency.dat" using 3:($2/100) with boxes lt 0

set output "English letter frequency (frequency).svg"
set xtics ("e" 1, "t" 2, "a" 3, "o" 4, "i" 5, "n" 6, "s" 7, "h" 8, "r" 9, "d" 10, "l" 11, "c" 12, "u" 13, "m" 14, "w" 15, "f" 16, "g" 17, "y" 18, "p" 19, "b" 20, "v" 21, "k" 22, "j" 23, "x" 24, "q" 25, "z" 26)
plot "english-letter-frequency.dat" using 6:($5/100) with boxes lt 0

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại02:40, ngày 10 tháng 4 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 02:40, ngày 10 tháng 4 năm 2010600×480 (21 kB)Nandhp{{Information |Description={{en|1=English letter frequencies, sorted alphabetically.}} |Source={{own}}; en:Letter frequency. |Author=Nandhp |Date=2010-04-09 |Permission={{pd-self}} |other_versions=[[File:English_letter_frequency_(alph
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:

Đặc tính hình