Tập tin:Human chromosome X ideogram.svg

Tập tin gốc(tập tin SVG, 1.125×216 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 344 kB)

Miêu tả

Miêu tả
English: Human chromosome X. G-banding ideogram in resolution 850 bphs.
Ngày
Nguồn gốc

Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[1].

  • Numerical raw data for human chromosome of assembly GRCh38.p3 (shown below) is available at NCBI's Genome Decoration Page[2]. Their README is here[3].
Tác giả Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Public Domain
Phiên bản khác
Vertical version
Human chromosome ideograms in svg

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

X

Y

Giấy phép

Public domain Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì:
Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.

Raw data

Numerical raw data of human chromosome X (Assembly GRCh38.p3) [4]
#Chromosome Arm Band ISCN start ISCN stop Basepair_start Basepair_stop stain density
X p 22.33 0 323 1 4400000 gneg
X p 22.32 323 504 4400001 6100000 gpos 50
X p 22.31 504 866 6100001 9600000 gneg
X p 22.2 866 1034 9600001 17400000 gpos 50
X p 22.13 1034 1345 17400001 19200000 gneg
X p 22.12 1345 1448 19200001 21900000 gpos 50
X p 22.11 1448 1577 21900001 24900000 gneg
X p 21.3 1577 1784 24900001 29300000 gpos 100
X p 21.2 1784 1862 29300001 31500000 gneg
X p 21.1 1862 2120 31500001 37800000 gpos 100
X p 11.4 2120 2430 37800001 42500000 gneg
X p 11.3 2430 2624 42500001 47600000 gpos 75
X p 11.23 2624 2948 47600001 50100000 gneg
X p 11.22 2948 3129 50100001 54800000 gpos 25
X p 11.21 3129 3206 54800001 58100000 gneg
X p 11.1 3206 3297 58100001 61000000 acen
X q 11.1 3297 3491 61000001 63800000 acen
X q 11.2 3491 3620 63800001 65400000 gneg
X q 12 3620 3827 65400001 68500000 gpos 50
X q 13.1 3827 4137 68500001 73000000 gneg
X q 13.2 4137 4292 73000001 74700000 gpos 50
X q 13.3 4292 4447 74700001 76800000 gneg
X q 21.1 4447 4732 76800001 85400000 gpos 100
X q 21.2 4732 4809 85400001 87000000 gneg
X q 21.31 4809 5107 87000001 92700000 gpos 100
X q 21.32 5107 5184 92700001 94300000 gneg
X q 21.33 5184 5430 94300001 99100000 gpos 75
X q 22.1 5430 5701 99100001 103300000 gneg
X q 22.2 5701 5843 103300001 104500000 gpos 50
X q 22.3 5843 6050 104500001 109400000 gneg
X q 23 6050 6322 109400001 117400000 gpos 75
X q 24 6322 6619 117400001 121800000 gneg
X q 25 6619 7059 121800001 129500000 gpos 100
X q 26.1 7059 7253 129500001 131300000 gneg
X q 26.2 7253 7395 131300001 134500000 gpos 25
X q 26.3 7395 7602 134500001 138900000 gneg
X q 27.1 7602 7808 138900001 141200000 gpos 75
X q 27.2 7808 7886 141200001 143000000 gneg
X q 27.3 7886 8145 143000001 148000000 gpos 100
X q 28 8145 8610 148000001 156040895 gneg

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại05:43, ngày 23 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 05:43, ngày 23 tháng 4 năm 20171.125×216 (344 kB)Was a beefont position
04:31, ngày 22 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 04:31, ngày 22 tháng 4 năm 20171.125×216 (344 kB)Was a bee== {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{en|1=Human chromosome X. Ideogram in resolution 850 bphs.}} |Source=Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[http://asia.ensembl.org/Homo_sapiens/Location/Chromosome?r=X]. *Numerical raw data for human...
Có 3 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Đặc tính hình