Tập tin gốc(tập tin SVG, 2.000×1.380 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 37 kB)

Miêu tả

Miêu tả
English: Anatomic Diagram of an insect
Italiano: Morfologia di un insetto
Ngày
Nguồn gốc Current version is the source of File:Robal.png
Tác giả Piotr Jaworski, PioM
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
GNU head Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.
w:vi:Creative Commons
ghi công chia sẻ tương tự
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
  • chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.
SVG genesis
InfoField
 
The SVG code is valid.
 
This diagram was created with Inkscape.
 
This diagram uses embedded text/digits.
Polski: Schemat budowy anatomicznej owada

A- głowa
B- tułów
C- odwłok

  1. czułek
  2. ocelli dolne
  3. ocelli górne (trzecie oko)
  4. oko złożone (z fasetek)
  5. zwój nadgardzielowy (mózg)
  6. segment pocztkowy
  7. arteria główna
  8. układ kapilar oddechowych z tchawkami
  9. segment środkowy
  10. segment końcowy
  11. skrzydło przednie (lub pokrywa skrzydłowa)
  12. skrzydło tylne
  13. jelito
  14. serce
  15. jajnik
  16. jelito tylne
  17. odcinek odbytowy
  18. pochwa
  19. łańcuszek nerwowy
  20. cewki Malpighiego
  21. poduszka
  22. pazurki
  23. stopa
  24. goleń
  25. udo
  26. krętarz
  27. wole
  28. zwój nerwowy tułowiowy
  29. biodro
  30. gruczoł ślinowy
  31. zwój okołogardzielowy
  32. aparat gębowy
Català: Diagrama de l'anatomia d'un insecte

A- Cap
B- Tórax
C- Abdomen

  1. antena
  2. ocel inferior
  3. ocel superior
  4. ull compost
  5. cervell (gangli cerebral)
  6. protòrax
  7. artèria dorsal (aorta)
  8. tràquees
  9. mesotòrax
  10. metatòrax
  11. ala anterior
  12. ala posterior
  13. estòmac
  14. cor
  15. ovari
  16. tub digestiu (intestí i recte)
  17. anus
  18. vagina
  19. cordó neural (gangli abdominal)
  20. tubs de Malpighi
  21. tarsòmer
  22. ungla
  23. tars
  24. tíbia
  25. fémur
  26. trocànter
  27. pedrer
  28. gangli toràcic
  29. coxes
  30. glàndula salival
  31. collar periesofàgicl
  32. peces bucals: d'esquerra a dreta: labre, mandíbules, maxil·les i llavi
Deutsch: Schema der Insektenanatomie

A- Kopf
B- Thorax
C- Abdomen

  1. Antenne
  2. Ocellus (vorne)
  3. Ocellus (oben)
  4. Komplexauge (Facettenauge)
  5. Gehirn
  6. Prothorax
  7. rückseitige (dorsale) Arterie
  8. Tracheen
  9. Mesothorax
  10. Metathorax
  11. Erstes Flügelpaar
  12. Zweites Flügelpaar
  13. Mitteldarm
  14. Herzmuskelmasse
  15. Eierstock
  16. Hinterdarm (Rektum)
  17. Anus
  18. Vagina
  19. bauchseitiges Nervensystem mit Ganglien
  20. Malpighi-Gefäße
  21. Tarsomer
  22. Prätarsus
  23. Tarsus
  24. Tibia
  25. Femur
  26. Trochanter
  27. Vorderdarm
  28. Thoraxganglion
  29. Coxa
  30. Speicheldrüse
  31. Unterschlundganglion
  32. Mundwerkzeuge
العربية: تشريح جسم الحشرة

A- رأس
B- صدر
C- بطن

  1. قرن
  2. أوسيلي ( ينخفض )
  3. أوسيلي ( كعب )
  4. عين مركّبة
  5. مخّ ( دمامل مخّيّة )
  6. مقدّم الصّدر
  7. شريان خلفيّ
  8. أنابيب متعلّقة بالقصبة الهوائيّة ( جذع بالفتحة التّنفّسيّة )
  9. صّلا
  10. مؤخّر صدر
  11. الجناح الأوّل
  12. الجناح الثّاني
  13. معي أوسط ( معدة )
  14. قلب
  15. مبيض
  16. مصران ( أمعاء، المستقيم و فتحة شرج )
  17. فتحة شرج
  18. مهبل
  19. نغمة العصب ( دمامل بطنيّة )
  20. أنبوب ملبيجي
  21. وسادة
  22. مخالب
  23. كاحل
  24. قصبة ساق
  25. عظمة فخذ
  26. الرّضفة
  27. بلعوم أمامي ( محصول، الأحشاء )
  28. دمّل صدريّ
  29. ورك
  30. غدّة لعاب
  31. دمّل سبيسوفيدجال
  32. موثبارتس
Nederlands: Anatomie van de insecten

A- Kop
B- Borststuk
C- Achterlijf

  1. antenne
  2. bijoog (bovenste)
  3. bijoog (onderste)
  4. facetoog
  5. hersenen
  6. prothorax
  7. rug-ader
  8. trachee (adembuisje)
  9. mesothorax
  10. metathora
  11. voorvleugel
  12. achtervleugel
  13. maag
  14. hart
  15. eierstok
  16. vlnr: (darmen, rectum, anus)
  17. opening anus
  18. vagina
  19. buikzenuw
  20. Buis van Malpighi
  21. voet
  22. klauw
  23. tarsus
  24. tibia
  25. femur
  26. trochanter
  27. krop (links), spiermaag (rechts)
  28. buikzenuw
  29. coxa
  30. speekselklier
  31. slokdarmzenuw
  32. monddelen
Français : Anatomie d'un insecte

A- Tête
B- Thorax
C- Abdomen

  1. antenne
  2. ocelle basse
  3. ocelle haute
  4. oeil à facettes
  5. cerveau (ganglion cérébral)
  6. prothorax
  7. artère dorsale
  8. trachée
  9. mésothorax
  10. métathorax
  11. première aile
  12. seconde aile
  13. estomac
  14. coeur
  15. ovaire
  16. tube digestif postérieur (intestin, rectum & anus)
  17. anus
  18. vagin
  19. cordon neural (ganglions abdominaux)
  20. tubes malpighien
  21. pillow
  22. claws
  23. tarsus
  24. tibia
  25. fémur
  26. trochanter
  27. fore-gut (crop, gizzard)
  28. ganglion thoracique
  29. coxa
  30. glande salivaire
  31. ganglion subesophageal
  32. mandibules
Magyar: [[[:hu:rovar|Rovarok felépítése]]

A- Fej (Caput)
B- Tor (Thorax)
C- Potroh (Abdomen)

  1. csáp (antenna)
  2. ocellusok (alsók)
  3. ocellusok (felsők)
  4. összetett szem
  5. agy (cerebralis ganglionok/agyi dúc/fejdúc/agydúc)
  6. előtor (prothorax)
  7. dorsalis artéria
  8. tracheák (spiraculummal)
  9. középtor (mesothorax)
  10. utótor (metathorax)
  11. első szárny
  12. hátsó szárny
  13. középbél (gyomor)
  14. szív (cor)
  15. petefészek (ovarium)
  16. utóbél (vékony- és/vagy vastagbél, végbél & végbélnyílás)
  17. végbélnyílás (anus)
  18. vagina
  19. hasdúclánc (abdominalis ganglionok)
  20. Malpighi-edények
  21. 5. lábfejíz
  22. karmok
  23. lábfej (tarsus)
  24. lábszár (tibia)
  25. comb (femur)
  26. tompor(trochanter)
  27. középbél (begy, gyomor)
  28. tordúc (thoracalis ganglion)
  29. csípő (coxa)
  30. nyálmirigy
  31. garatalatti dúc(subesophagalis ganglion)
  32. száj (os)
Lëtzebuergesch: Kierperbau vun den Insekten
  • A: Kapp
  • B: Broscht (Thorax)
  • C: Hannerleif (Abdomen)
  1. Antenn
  2. Ocellus (vier)
  3. Ocellus (uewen)
  4. Facettena
  5. Gehier
  6. Prothorax
  7. dorsal Arterie
  8. Tracheeën
  9. Mesothorax
  10. Metathorax
  11. Viischt Flilleken
  12. Hënnescht Flilleken
  13. Mëtteldaarm
  14. Häerz
  15. Eeërstack
  16. hënneschten Daarm
  17. Anus
  18. Vagina, Scheed
  19. ventral Ganglieketten (ventraalt Nervesysteem)
  20. Malpighi Tüben (oder: Malpighi Gefäesser)
  21. Tarsomer
  22. Kloen
  23. Tarsus
  24. Tibia
  25. Femur
  26. Trochanter
  27. Viischten Daarm
  28. Broschtganglion oder Thorakalganglion
  29. Coxa
  30. Spautdrüs
  31. Ënnerschlundganglion
  32. Mondgeschir
Српски / srpski: Анатомија инсекта

A - Глава  
B - Торакс  
C - Абдомен

  1. антена
  2. доње оцеле
  3. горње оцеле
  4. око
  5. мозак (церебрална ганглија)
  6. prothorax
  7. дорзална артерија
  8. трахеје
  9. мезоторакс
  10. метаторакс
  11. предње крило
  12. задње крило
  13. стомак
  14. срце
  15. јајник
  16. задње црево
  17. анус
  18. вагина
  19. нерви (абдоминална ганглија)
  20. малпигијеве цевчице
  21. pillow
  22. канџе
  23. тарзус (tarsus)
  24. тибија (tibia)
  25. фемур (femur)
  26. трохантер (trochanter)
  27. предње црево
  28. торакална ганглија
  29. кук, кокса (coxa)
  30. пљувачне жлезде
  31. подждрелна ганглија
  32. усни апарат
中文:昆虫解剖图

A - 头 
B - 胸部 
C - 腹部

  1. 天线
  2. 单眼(下)
  3. 单眼(上)
  4. 复眼
  5. 大脑(脑神经节)
  6. 前胸
  7. 背动脉
  8. (与气门气管主干管)
  9. 中胸
  10. 后胸
  11. 第一翼
  12. 第二翼
  13. 中肠(胃)
  14. 心脏
  15. 卵巢
  16. 后肢肠(大肠,直肠和肛门)
  17. 肛门
  18. 阴道
  19. 神经索(腹节)
  20. 马氏管
  21. 枕头
  22. 胫骨
  23. 股骨
  24. 转子
  25. 突出肠(作物,肫)
  26. 胸神经节
  27. 唾液腺
中文(中国大陆):昆虫解剖图

A - 头 
B - 胸部 
C - 腹部

  1. 天线
  2. 单眼(下)
  3. 单眼(上)
  4. 复眼
  5. 大脑(脑神经节)
  6. 前胸
  7. 背动脉
  8. (与气门气管主干管)
  9. 中胸
  10. 后胸
  11. 第一翼
  12. 第二翼
  13. 中肠(胃)
  14. 心脏
  15. 卵巢
  16. 后肢肠(大肠,直肠和肛门)
  17. 肛门
  18. 阴道
  19. 神经索(腹节)
  20. 马氏管
  21. 枕头
  22. 胫骨
  23. 股骨
  24. 转子
  25. 突出肠(作物,肫)
  26. 胸神经节
  27. 唾液腺
中文(臺灣):昆蟲解剖圖

A - 頭 
B - 胸部 
C - 腹部

  1. 天線
  2. 單眼(下)
  3. 單眼(上)
  4. 複眼
  5. 大腦(腦神經節)
  6. 前胸
  7. 背動脈
  8. (與氣門氣管主幹管)
  9. 中胸
  10. 後胸
  11. 第一翼
  12. 第二翼
  13. 中腸(胃)
  14. 心臟
  15. 卵巢
  16. 後肢腸(大腸,直腸和肛門)
  17. 肛門
  18. 陰道
  19. 神經索(腹節)
  20. 馬氏管
  21. 枕頭
  22. 脛骨
  23. 股骨
  24. 轉子
  25. 突出腸(作物,肫)
  26. 胸神經節
  27. 唾液腺
한국어: 곤충의 부위별 용어

합체절
A- 머리
B- 가슴
C- 배

  1. 더듬이
  2. 홑눈 (아래)
  3. 홑눈 (위)
  4. 겹눈
  5. 뇌 (뇌신경절)
  6. 앞가슴
  7. 등혈관(대동맥)
  8. 기관지 (기문을 갖는 기관계)
  9. 가운데가슴
  10. 뒷가슴
  11. 앞날개
  12. 뒷날개
  13. 중장 (위)
  14. 등혈관 (심장)
  15. 난소
  16. 후장 (회장, 결장, 직장, 항문)
  17. 항문
  18. 수란관
  19. 신경색, 신경선 (배신경절)
  20. 말피기(세)관
  21. 부절 욕반
  22. 발톱
  23. 부절(발마디)
  24. 경절(종아리마디)
  25. 퇴절(넓적다리마디)
  26. 전절(도래마디)
  27. 전장 (모이주머니, 전위)
  28. 가슴신경절
  29. 기절(밑마디)
  30. 침샘
  31. 식도하신경절
  32. 입틀(구기)
English: Insect anatomy scheme

Tagmata
A- Head
B- Thorax
C- Abdomen

  1. antenna
  2. ocelli (lower)
  3. ocelli (upper)
  4. compound eye
  5. brain (cerebral ganglia)
  6. prothorax
  7. dorsal artery
  8. tracheal tubes (trunk with spiracle)
  9. mesothorax
  10. metathorax
  11. first wing
  12. second wing
  13. mid-gut (stomach)
  14. heart
  15. ovary
  16. hind-gut (intestine, rectum & anus)
  17. anus
  18. vagina
  19. ventral nerve chord (abdominal ganglia)
  20. Malpighian tubes
  21. pillow
  22. claws
  23. tarsus
  24. tibia
  25. femur
  26. trochanter
  27. fore-gut (crop, gizzard)
  28. thoracic ganglion
  29. coxa
  30. salivary gland
  31. subesophageal ganglion
  32. mouthparts
ਪੰਜਾਬੀ: ਕੀੜੇ ਦਾ ਚਾਕ ਕੀਤਾ ਸਰੂਪ

Tagmata
A- ਸਿਰ
B- ਗਲਾ
C- ਪੇਟ

  1. antenna
  2. ਓਸੈਲੀ(ਹੇਠਲੀ)
  3. ਓਸੈਲੀ(ਉਤਲੀ)
  4. ਅੱਖ
  5. ਦਿਮਾਗ (cerebral ganglia)
  6. prothorax
  7. ਡੋਰਸਲ ਖੂਨ ਦੀ ਨਾੜੀ
  8. tracheal tubes (trunk with spiracle)
  9. mesothorax
  10. metathorax
  11. ਪਹਿਲਾ ਪਰ
  12. ਦੂਸਰਾ ਪਰ
  13. mid-gut (stomach)
  14. ਦਿਲ
  15. ਬੱਚੇਦਾਨੀ
  16. hind-gut (intestine, rectum & anus)
  17. ਐਨਸ ( ਮੱਲ ਦਾ ਰਾਹ)
  18. ਵੈਜੀਨਾ
  19. ventral nerve chord (abdominal ganglia)
  20. Malpighian tubes
  21. pillow
  22. ਜਬਾੜੇ
  23. tarsus
  24. tibia
  25. femur
  26. trochanter
  27. fore-gut (crop, gizzard)
  28. thoracic ganglion
  29. coxa
  30. ਸੈਲੀਵਾ ਗ੍ਰੰਥੀਆਂ
  31. subesophageal ganglion
  32. ਮੂੰਹ ਦੇ ਹਿੱਸੇ
עברית: מורפולוגיה של חרקים

A- ראש
B- חזה
C- בטן

  1. מחושים
  2. עינית (תחתונה)
  3. עינית (עליונה)
  4. עין (מורכבת)
  5. מוח
  6. חזה קדמי
  7. עורק עליון
  8. פתחי נשימה
  9. חזה אמצעי
  10. חזה אחורי
  11. כנף עליונה
  12. כנף תחתונה
  13. קיבה)
  14. לב
  15. עורקים
  16. מעיים (מעי, פי הטבעת וחלחולת )
  17. פי הטבעת
  18. נרתיק
  19. עצבים
  20. ?
  21. כרית כף ברגל
  22. ציפורניים
  23. פיסות רגל
  24. שוק
  25. קולית
  26. טבעת הירך
  27. מעי קדמי (קורקבן)
  28. עצבי החזה
  29. ירך
  30. בלוטות רוק
  31. עצבי הושת
  32. גפי פה
Italiano: Morfologia di un insetto

A- Capo
B- Torace
C- Addome

  1. antenna
  2. occhio (superiore)
  3. occhio (inferiore)
  4. occhio composto
  5. brain (cerebral ganglia)
  6. prothorax
  7. arteria dorsale
  8. tracheal tubes (trunk with spiracle)
  9. mesothorax
  10. metathorax
  11. ala anteriore
  12. ala posteriore
  13. stomaco
  14. cuore
  15. ovary
  16. intestino, retto e ano
  17. ano
  18. vagina
  19. nerve chord (abdominal ganglia)
  20. Malpighian tubes
  21. pillow
  22. claws
  23. tarso
  24. tibia
  25. femore
  26. trochanter
  27. fore-gut (crop, gizzard)
  28. thoracic ganglion
  29. coxa
  30. salivary gland
  31. subesophageal ganglion
  32. apparato boccale
မြန်မာဘာသာ: အင်းဆက် ခန္ဓာဗေဒ ပုံကားချပ်

ခန္ဓာကိုယ်အစိတ်အပိုင်းများ
က- ဦးခေါင်းပိုင်း
- ရင်ဘတ်ပိုင်း
- ဝမ်းဗိုက်ပိုင်း

  1. အာရုံခံမှင်
  2. အလင်းရောင်အာရုံခံ (အောက်)
  3. အလင်းရောင်အာရုံခံ (အပေါ်)
  4. ပေါင်းစပ်မျက်လုံး
  5. ဦးနှောက် (ဦးနှောက်အာရုံကြောဖွဲ့စည်းမှု)
  6. ရင်ညွန့်
  7. ကျောဘက် သွေးလွှတ်ကြော
  8. အသက်ရှူလမ်းကြောင်းဆိုင်ရာ လေပြွန်များ (ခရုပတ်ပုံ လမ်းကြောင်းဖြင့်)
  9. ရင်လယ် (ရှေ့တောင်ပံနှစ်ခုနှင့် တွဲဆက်ထားသည်)
  10. ရင်အောက် (နောက်ပံနှစ်ခုနှင့် တွဲဆက်ထားသည်)
  11. ရှေ့တောင်ပံ
  12. နောက်တောင်ပံ
  13. အရှေ့အူပိုင်း (အစာအိမ်)
  14. နှလုံး
  15. မျိုးဥအိမ်
  16. အနောက်အူပိုင်း (အူမကြီး၊ အညစ်အကြေးစွန့် အူလမ်းကြောင်းနှင့် မစင်အိမ်)
  17. စအို
  18. ယောနိ
  19. အာရုံကြောမကြီး (ဝမ်းဗိုက်အာရုံကြောဖွဲ့စည်းမှု)
  20. မယ်လ်ပီဂျီယံ ပြွန်များ (လူပုဂ္ဂိုလ်အား ဂုဏ်ပြုမှည့်ခေါ်ထားမှု)
  21. ခြေချောင်း အမွေးနုနေရာများ
  22. ခြေသည်းများ
  23. ခြေဖျား
  24. ခြေသလုံး
  25. ပေါင်
  26. ပေါင်းရင်းအရွတ်
  27. ရှေ့အူလမ်းကြောင်း (ပထမအစာခြေအင်္ဂါ))
  28. ရင်ဘတ်အာရုံကြောဖွဲ့စည်းမှု
  29. အရိုးဆုံနေရာများ
  30. တံတွေး ဂလင်း
  31. အစာမျိုပြွန် အာရုံကြောဖွဲ့စည်းမှု
  32. ပါးစပ်အစိတ်အပိုင်းများ

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại13:00, ngày 30 tháng 10 năm 2022Hình xem trước của phiên bản lúc 13:00, ngày 30 tháng 10 năm 20222.000×1.380 (37 kB)Andrew Pertsevsvg code reduction
14:53, ngày 29 tháng 10 năm 2022Hình xem trước của phiên bản lúc 14:53, ngày 29 tháng 10 năm 20222.000×1.380 (46 kB)Andrew Pertsevcorrection, svg code reduction
22:51, ngày 28 tháng 10 năm 2022Hình xem trước của phiên bản lúc 22:51, ngày 28 tháng 10 năm 20221.970×1.380 (83 kB)Andrew Pertsevsvg code reduction
14:54, ngày 17 tháng 11 năm 2021Hình xem trước của phiên bản lúc 14:54, ngày 17 tháng 11 năm 20211.970×1.380 (191 kB)Pho SaiFile uploaded using svgtranslate tool (https://svgtranslate.toolforge.org/). Added translation for my.
05:47, ngày 15 tháng 7 năm 2014Hình xem trước của phiên bản lúc 05:47, ngày 15 tháng 7 năm 20141.970×1.380 (187 kB)Wereldburger758Removal guide. Valid SVG now.
22:37, ngày 1 tháng 8 năm 2008Hình xem trước của phiên bản lúc 22:37, ngày 1 tháng 8 năm 20081.970×1.380 (258 kB)Piom(Original source for Image:Robal.png)
12:26, ngày 15 tháng 4 năm 2008Hình xem trước của phiên bản lúc 12:26, ngày 15 tháng 4 năm 20082.000×1.450 (209 kB)Actam{{Information |Description=Anatomic Diagram of an insect |Source=Image:Robal.png |Date=2008-04-15 |Author= Piotr Jaworski, PioM (svg version by Actam) |Permission={{cc-by-sa-2.0}} |other_versions= }} {| cellpad
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:

Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.

Đặc tính hình