Tập tin:War Ensign of Germany (1938–1945).svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×480 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×192 điểm ảnh | 1.024×614 điểm ảnh | 1.280×768 điểm ảnh | 2.560×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.000×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 3 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:00, ngày 9 tháng 7 năm 2012 | 1.000×600 (3 kB) | Fry1989 | no explanation | |
05:01, ngày 9 tháng 7 năm 2012 | 1.000×600 (4 kB) | 江帆 | Reverted to version as of 12:34, 3 September 2006 | ||
12:41, ngày 14 tháng 12 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Top cross adjust lines | ||
12:28, ngày 14 tháng 12 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Incredible, all valid and standard markup breaking for changing a simple background color. It's so easy as: Line 80: fill="#dd0000" instead fill="#F00" | ||
08:52, ngày 28 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Fry1989 | proper shade of red, it's much darker then your "improvemnet" | ||
18:09, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Final improvement. | ||
15:00, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (3 kB) | Covi | Grrr, I'm go nuts: ViewBox and sizes :S This is the final version. | ||
14:58, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Covi | Reverted to version as of 14:54, 25 November 2009 | ||
14:56, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 512×512 (3 kB) | Covi | Sorry, scale attribute for test included. | ||
14:54, ngày 25 tháng 11 năm 2009 | 1.000×600 (7 kB) | Covi | Reverted to version as of 18:52, 17 July 2007 |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Admiral Graf Spee (tàu tuần dương Đức)
- Admiral Hipper (lớp tàu tuần dương)
- Admiral Hipper (tàu tuần dương Đức)
- Admiral Scheer (tàu tuần dương Đức)
- Bismarck (lớp thiết giáp hạm)
- Bismarck (thiết giáp hạm Đức)
- Blücher (tàu tuần dương Đức)
- Bộ Tổng tư lệnh Lục quân (Đức Quốc xã)
- Chiến dịch Bó đuốc
- Chiến dịch Cerberus
- Claus von Stauffenberg
- Cờ Thánh giá Bắc Âu
- Danh sách hiệu kỳ tại Đức
- Danh sách thiết giáp hạm trong Thế chiến thứ hai
- Deutschland (lớp thiết giáp hạm)
- Deutschland (lớp tàu tuần dương)
- Deutschland (tàu tuần dương Đức)
- Emden (tàu tuần dương Đức)
- Erich Raeder
- Eugène Vaulot
- Ferdinand Schörner
- Gneisenau (thiết giáp hạm Đức)
- Graf Zeppelin (lớp tàu sân bay)
- Graf Zeppelin (tàu sân bay Đức)
- HMS Gallant (H59)
- HMS Garland (H37)
- HMS Gipsy (H63)
- HMS Glowworm (H92)
- HMS Grafton (H89)
- HMS Grenade (H86)
- HMS Grenville (H03)
- HMS Greyhound (H05)
- HMS Griffin (H31)
- HMS Hardy (H87)
- HMS Harvester (H19)
- HMS Hasty (H24)
- HMS Havant (H32)
- HMS Havelock (H88)
- HMS Havock (H43)
- HMS Hereward (H93)
- HMS Hero (H99)
- HMS Hesperus (H57)
- HMS Highlander (H44)
- HMS Hostile (H55)
- HMS Hotspur (H01)
- HMS Hunter (H35)
- HMS Hurricane (H06)
- HMS Hyperion (H97)
- Hải quân Đức Quốc Xã
- Hệ thống cấp bậc quân sự Đức Quốc xã
- K (lớp tàu tuần dương)
- Karlsruhe (tàu tuần dương Đức)
- Köln (tàu tuần dương Đức)
- Königsberg (tàu tuần dương Đức)
- Leipzig (lớp tàu tuần dương)
- Leipzig (tàu tuần dương Đức)
- Lịch sử quân sự Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai
- Lớp tàu khu trục G và H
- MV Wilhelm Gustloff
- Nürnberg (tàu tuần dương Đức)
- Petropavlovsk (tàu tuần dương Liên Xô)
- Prinz Eugen (tàu tuần dương Đức)
- Quân Đồng minh xâm lược Đức Quốc xã
- Quốc kỳ Đức
- Reinhard Gehlen
- Robert Ritter von Greim
- SMS Zähringen
- SSK 90
- Scharnhorst (lớp thiết giáp hạm)
- Scharnhorst (thiết giáp hạm Đức)
- Seydlitz (tàu tuần dương Đức)
- Thiết giáp hạm hiệp ước
- Tirpitz (thiết giáp hạm Đức)
- Trận chiến cuối cùng của thiết giáp hạm Bismarck
- Trận chiến eo biển Đan Mạch
- Trận Địa Trung Hải
- Type II (lớp tàu ngầm)
- Type I (lớp tàu ngầm)
- Type XXIII (lớp tàu ngầm)
- U-1 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-25 (tàu ngầm Đức) (1936)
- U-2 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-3 (tàu ngầm Đức) (1935)
- U-4 (tàu ngầm Đức) (1935)
- Vasilefs Georgios (D14)
- Vasilissa Olga (D 15)
- Wehrmacht
- Wilm Hosenfeld
- Đối chiếu quân hàm các quốc gia tham chiến trong Thế chiến thứ hai
- Thành viên:Britanique/nháp
- Thành viên:Britanique/nháp 2
- Thành viên:Đào Trung Dũng
- Bản mẫu:Country data Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Hải quân
- Bản mẫu:Hải quân/doc
- Bản mẫu:Lớp tàu khu trục G và H
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân Phi NATO/OF/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân Phi NATO/OR/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Không quân Phi NATO/OF/Đức Quốc xã
- Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Không quân Phi NATO/OR/Đức Quốc xã
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قالب:بحرية
- قالب:بحرية/شرح
- قالب:بيانات بلد ألمانيا النازية
- معركة الأطلسي (1939-1945)
- الطراد المساعد كورموران
- البارجة الألمانية بسمارك
- الإدارة العسكرية في بولندا
- غواصة الفئة السابعة
- غواصة الفئة التاسعة
- هربرت فيرنر
- الحكومة العامة
- البارجة الألمانية تيربيتز
- غواصة يو-26 (1936)
- غواصة يو-25 (1936)
- الغواصة الألمانية يو-1 (1935)
- غواصة يو-21 (1936)
- قائمة أعلام ألمانيا
- فيرنر هينكه
- يو-995
- الغواصة الألمانية فئة يو 139
- الغواصة الألمانية فئة يو 66
- الغواصة الألمانية فئة يو151
- الغواصة الألمانية يو-2506
- الغواصة الألمانية يو-179
- الغواصة الألمانية يو-3005
- الغواصة الألمانية يو-4712
- سيهوند
- الغواصات الألمانية يو-2356
- الغواصة الألمانية هاي (أس 170)
- الغواصة الألمانية يو إيه (1939)
- الغواصة الألمانية يو-1059
- الغواصة الألمانية يو-8 (1935)
- أتش أم أس سيل (أن37)
- الغواصة الألمانية يو-3 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-4 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-5 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-6 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-7 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-9 (1935)
- الغواصة الألمانية يو-10 (1935)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.