Munhwa Broadcasting Corporation
Munhwa Broadcasting Corporation (MBC; tiếng Triều Tiên: 문화방송주식회사; Hanja: 文化放送; Munhwa Bangsong Jushikhoesa) (KRX:052220) là một đài phát sóng Hàn Quốc và mạng lưới phát thanh – truyền hình có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc. Munhwa là một từ tiếng Triều Tiên có nghĩa là "văn hóa".
![]() | |
Kiểu | Truyền thông radio và truyền hình |
---|---|
Quốc gia | Hàn Quốc |
Có mặt tại | Hàn Quốc, Mỹ |
Khẩu hiệu | Good Friends, MBC |
Chủ sở hữu | The Foundation of Broadcast Culture: 70% Jung-Su Scholarship Foundation: 30% |
Nhân vật chủ chốt | Choi Seung-Ho, CEO & Chủ tịch |
Ngày lên sóng chính thức | 15 tháng 4 năm 1959 (Dịch vụ phát thanh khu vực)
2 tháng 12 năm 1961 (radio quốc gia) 8 tháng 8 năm 1969 (truyền hình) 2001 (kỹ thuật số) 2005 (DMB) |
Ký hiệu | HLKV, HLKV-FM và HLKV-TV (formerly HLAC-TV) |
Trang mạng | IMBC |
Tên tiếng Hàn | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Munhwa Bangsong Jushikhoesa |
McCune–Reischauer | Munhwa Pangsong Chushikhoesa |
MBC TV HLKV-DTV | |
---|---|
![]() | |
Lên sóng | 8 tháng 8 năm 1969 |
Định dạng hình | 480i (16:9, SDTV); 1080i (HDTV) 2160p (UHDTV) |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Tên cũ | HLAC-TV (1969-1972) |
Trang web | www.imbc.com |
Kênh riêng | |
Mặt đất | |
Analog | Kênh 11 (Đến 31 tháng 12 năm 2012) |
Kỹ thuật số | Kênh 14 (UHF 471.31MHz-LCN 11-1) (Seoul) |
Vệ tinh | |
SkyLife | Kênh 11 (HD) |
Cignal Digital TV (Philippines) | Sắp có |
Dream Satellite TV (Philippines) | Kênh 31 |
Cáp | |
Có sẵn trên hầu hết các hệ thống cáp Hàn Quốc | Với số kênh 11, 13 và 4. Kiểm tra danh sách địa phương để biết thêm chi tiết |
SkyCable (Philippines) | Kênh 148 |
Destiny Cable (Philippines) | Sắp có |
Cablelink (Philippines) | Sắp có |
IPTV | |
B TV | Kênh 11 (HD) |
U+ TV | Kênh 11 (HD) |
Olleh TV | Kênh 11 (HD) |
Dịch vụ stream | |
64MA TV | Bấm vào MBC |
KPlayer TV | Kênh 19 |
Lịch sửSửa đổi
Ban đầu MBC là một đơn vị phát thanh radio tại Seoul (1961-1968). Ngày 8 tháng 8 năm 1969, MBC phát sóng chương trình Tv đen trắng đầu tiên. Chương trình TV màu đầu tiên được phát sóng ngày 22 tháng 9 năm 1980. Giai đoạn 1980 đến 1990, MBC vươn mình phát triển mạnh. Giai đoạn 1991 đến 2000 là giai đoạn truyền hình đa phương tiện, MBC đã thành lập nhiều công ty chuyên biệt để phát triển các chuỗi giá trị (MBC Production, MBC Media Tech, MBC Broadcast Culture Center, MBC Arts Company, MBC Arts Center). Kỷ nguyên kỹ thuật số của MBC được đánh dấu vào năm 2001 khi đài này đã bắt đầu phát sóng các chương trình truyền hình cáp và truyền hình vệ tinh.
Các kênh sóngSửa đổi
- 1 kênh truyền hình mặt đất (MBC TV – channel 11)
- 3 kênh radio
Tên | Tần số | Công suất (kW) |
---|---|---|
MBC Standard FM | 900 kHz AM
95.9 MHz FM |
50 kW(AM)
10 kW(FM) |
MBC FM4U | 91.9 MHz FM | 10 kW |
Channel M | CH 12A DAB |
- 5 kênh truyền hình cáp (Drama, thể thao, gameshow, chương trình tạp kỹ và tài liệu)
- 5 kênh truyền hình vệ tinh
- 3 kênh phát thanh truyền hình đa phương tiện kỹ thuật số mặt đất DMB (TV, radio, data)
- 2 kênh phát thanh truyền hình đa phương tiện kỹ thuật DMB (drama, thể thao)
Tham khảoSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
- MBC nước ngoài
- MBC Global Media trang chủ tiếng Anh
- MBC Mỹ
- Tóm lược MBC
- Lịch sử logo MBC
- Oh!K Bản Đông Nam Á SEA của MBC Joint Venture với Turner Broadcasting System Asia Pacific