Barbora Krejčíková là nhà vô địch, đánh bại Anett Kontaveit trong trận chung kết, 6–2, 6–3.

Tallinn Open 2022 - Đơn
Tallinn Open 2022
Vô địchCộng hòa Séc Barbora Krejčíková
Á quânEstonia Anett Kontaveit
Tỷ số chung cuộc6–2, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt32
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn Đôi
Tallinn Open · 2023 →

Hạt giống sửa

  1.   Anett Kontaveit (Chung kết)
  2.   Belinda Bencic (Bán kết)
  3.   Beatriz Haddad Maia (Tứ kết)
  4.   Madison Keys (Vòng 1)
  5.   Jeļena Ostapenko (Vòng 1)
  6.   Elena Rybakina (Rút lui)
  7.   Barbora Krejčíková (Vô địch)
  8.   Zhang Shuai (Vòng 2)
  9.   Jil Teichmann (Vòng 2)

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa

Chung kết sửa

Bán kết Chung kết
          
1   Anett Kontaveit 6 6
    Kaia Kanepi 4 4
1   Anett Kontaveit 2 3
7   Barbora Krejčíková 6 6
7   Barbora Krejčíková 65 77 6
2   Belinda Bencic 77 62 2

Nửa trên sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
1   A Kontaveit 3 6 7
  Xiy Wang 6 2 5 1   A Kontaveit 6 6
LL   M Björklund 66 3     T Martincová 2 1
  T Martincová 78 6 1   A Kontaveit 6 3 6
Q   Y Bonaventure 6 6 Q   Y Bonaventure 3 6 3
  S Rogers 4 4 Q   Y Bonaventure 710 6
PR   L Siegemund 4 67 9   J Teichmann 68 3
9   J Teichmann 6 79 1   A Kontaveit 6 6
4   M Keys 3 2   K Kanepi 4 4
Q   V Golubic 6 6 Q   V Golubic 6 0 2
WC   K Muchová 6 6 WC   K Muchová 4 6 6
Q   J Ponchet 0 2 WC   K Muchová 2 6 66
  C Liu 2 5     K Kanepi 6 3 78
  A Li 6 7     A Li 5 5
  K Kanepi 4 6 6     K Kanepi 7 7
5   J Ostapenko 6 4 0

Nửa dưới sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
7   B Krejčíková 6 77
  A Tomljanović 1 63 7   B Krejčíková 7 6
  M Kostyuk 6 4 6     M Kostyuk 5 3
  B Pera 4 6 3 7   B Krejčíková 6 6
  D Parry 6 3 4 3   B Haddad Maia 3 4
Q   L Nosková 2 6 6 Q   L Nosková 1 5
  Xin Wang 3 6 4 3   B Haddad Maia 6 7
3   B Haddad Maia 6 1 6 7   B Krejčíková 65 77 6
8   S Zhang 77 710 2   B Bencic 77 62 2
Q   V Kužmová 64 68 8   S Zhang 2 4
  D Vekić 6 6     D Vekić 6 6
WC   M Nuudi 2 0     D Vekić 4 1
Q   K Boulter 6 6 2   B Bencic 6 6
  J Cristian 3 1 Q   K Boulter 4 77 3
WC   E Malõgina 0 2 2   B Bencic 6 62 6
2   B Bencic 6 6

Vòng loại sửa

Hạt giống sửa

  1.   Aleksandra Krunić (Vòng 1, bỏ cuộc)
  2.   Viktorija Golubic (Vượt qua vòng loại)
  3.   Elena-Gabriela Ruse (Vòng 1)
  4.   Linda Nosková (Vượt qua vòng loại)
  5.   Daria Snigur (Vòng loại cuối cùng)
  6.   Mirjam Björklund (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  7.   Jodie Burrage (Vòng 1)
  8.   Ysaline Bonaventure (Vượt qua vòng loại)
  9.   Anna-Lena Friedsam (Vòng loại cuối cùng)
  10.   Heather Watson (Vòng loại cuối cùng)
  11.   Katie Boulter (Vượt qua vòng loại)
  12.   Viktória Kužmová (Vượt qua vòng loại)

Vượt qua vòng loại sửa

Thua cuộc may mắn sửa

Kết quả vòng loại sửa

Vòng loại thứ 1 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Aleksandra Krunić 6 5r
  Eva Lys 4 4
    Eva Lys 6 3 2
12   Viktória Kužmová 1 6 6
  Caty McNally 7 5 2
  Viktória Kužmová 5 7 6

Vòng loại thứ 2 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Viktorija Golubic 6 6
  Daniela Vismane 1 1
2   Viktorija Golubic 4 6 6
9   Anna-Lena Friedsam 6 2 1
  Katriin Saar 1 3
  Anna-Lena Friedsam 6 6

Vòng loại thứ 3 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Elena-Gabriela Ruse 3 6 64
  Marina Bassols Ribera 6 2 77
    Marina Bassols Ribera 2 3
    Jessika Ponchet 6 6
  Jessika Ponchet 2 6 6
  Jodie Burrage 6 3 4

Vòng loại thứ 4 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Linda Nosková 6 6
  Lesley Pattinama Kerkhove 3 4
4   Linda Nosková 6 77
10   Heather Watson 1 60
  Liisa Varul 1 1
  Heather Watson 6 6

Vòng loại thứ 5 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Daria Snigur 4 6 6
  Suzan Lamens 6 2 3
5   Daria Snigur 6 4 3
11   Katie Boulter 1 6 6
  Ingrid Neel 0 2
  Katie Boulter 6 6

Vòng loại thứ 6 sửa

Vòng 1 Vòng loại cuối cùng
          
  Mirjam Björklund 6 6
  Valentini Grammatikopoulou 2 2
6   Mirjam Björklund 5 4
8   Ysaline Bonaventure 7 6
  Georgina García Pérez 2 2
  Ysaline Bonaventure 6 6

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa