Số thứ tự Tên khu vực Diện tích (km2) Dân số thường trú (người) (năm 2020) Mật độ dân số (người/km2) Tỷ lệ (%)
2020 2010
1 Toàn thành phố 590,22 216.053 366 100,00 100,00
2 trấn Đông Hưng 133,33 153.243 1.149 70,93 61,23
3 trấn Giang Bình 205,45 49.875 243 23,08 29,71
4 trấn Mã Lộ 165,52 12.935 78 5,99 9,06