Tàu điện ngầm Thượng Hải lines in operation
Line
Termini(District )
Service patterns
Comm- ence- ment
Newest exten- sion
Lengthkm
Interchange stations[a]
Operator
01 1
Đường Phú Cẩm (Baoshan )
Sân Trang (Minhang )
Đường Phú Cẩm ↔ Sân Trang Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Sân Trang [1]
1993[2] [3]
2007[4]
36.4
28
Tàu điện ngầm Thượng Hải 2 3 4 5 7 8 9 10 11 12 13 15 Other: Jinshan China Railway High-speed SHH SNH
Tập tin:Shanghai Metro logo.svg Shanghai Metro Operation Companies (No. 1–4)
02 2
Từ Kinh Đông (Qingpu )
Sân bay quốc tế Phố Đông (Pudong )
Từ Kinh Đông ↔ Sân bay quốc tế Phố Đông Một phần: Đường Tùng Hồng ↔ Đường Quảng Lan
1999
2010
63.8
30
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 3 4 6 7 8 9 10 11 12 13 15 16 17 Other: Maglev ZJ Shanghai Hongqiao railway station AOH PVG SHA
03 3
Đường Giang Dương Bắc (Baoshan )
Ga đường sắt Nam Thượng Hải (Xuhui )
Đường Giang Dương Bắc ↔ Ga đường sắt Nam Thượng Hải Partial: Đường Trường Giang Nam ↔ Ga đường sắt Nam Thượng Hải [5]
2000
2006
40.3
29
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 4 7 8 9 10 11 12 13 15 Other: Jinshan China Railway High-speed SHH SNH
04 4 Loop line
Bản mẫu:SHM stations (Xuhui )
Loop line; certain trains terminate at Bản mẫu:SHM stations .[6]
2005
2007
33.7
26
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 6 7 8 9 10 11 12 13
05 5
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Branch: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2003
2018
32.7
19
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 Other: Jinshan
Bản mẫu:SHM stations (Fengxian )
06 6
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [7]
2007
2011
32.3
28
Tàu điện ngầm Thượng Hải 2 4 7 8 9 10 11 12 13
07 7
Bản mẫu:SHM stations (Baoshan )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Rush Hour: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [8]
2009
2010
44.2
33
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 8 9 12 13 15 16 Other: Maglev
08 8
Bản mẫu:SHM stations (Yangpu )
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [9]
2007
2009
37.4
30
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 7 9 10 11 12 13 Pujiang
09 9
Bản mẫu:SHM stations (Songjiang )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2007
2017
65.6
35
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 7 8 11 12 13 15 Other: T1 T2 IMH SAH
10 10
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2010
2020
45
37
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 8 11 12 13 17 Other: Shanghai Hongqiao railway station AOH SHA
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
11 11
Bản mẫu:SHM stations (Jiading )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [10] Rush Hour: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2009
2016
82.4
39
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 8 9 10 12 13 15 16 18 Other: SXH
Bản mẫu:SHM stations (Kunshan, Jiangsu )
12 12
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [11]
2013
2015
40.4
32
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 7 8 9 10 11 13 15
13 13
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations (Jiading )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations [12]
2012
2018
38.8
31
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 4 6 7 8 9 10 11 12 15 16
15 15
Bản mẫu:SHM stations (Baoshan )
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2021
—
42.3
30
Tàu điện ngầm Thượng Hải 1 2 3 7 9 11 12 13 Other: Jinshan SNH SXH
16 16
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Local service stopping all stations; Express service stopping only at Bản mẫu:SHM stations and Bản mẫu:SHM stations ; Rapid service stopping at Bản mẫu:SHM stations , Bản mẫu:SHM stations , Bản mẫu:SHM stations , Bản mẫu:SHM stations , Bản mẫu:SHM stations and Bản mẫu:SHM stations .[13]
2013
2014
59
13
Tàu điện ngầm Thượng Hải 2 7 11 13 Other: Maglev
Tập tin:Shanghai Maglev Train logo.svg Shanghai Maglev Transportation Company
17 17
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations (Qingpu )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations Partial: Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2017
—
35.3
13
Tàu điện ngầm Thượng Hải 2 10 Other: Shanghai Hongqiao railway station AOH
Tập tin:Shanghai Metro logo.svg Shanghai Metro Operation No. 2 Company
18 18
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations (Pudong )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2020
—
14.5
8
Tàu điện ngầm Thượng Hải 11
Tập tin:Shanghai Maglev Train logo.svg Shanghai Maglev Transportation Company
Pujiang
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations (Minhang )
Bản mẫu:SHM stations ↔ Bản mẫu:SHM stations
2018
—
6.7
6
Tàu điện ngầm Thượng Hải 8
Tập tin:Shanghai Keolis.svg Shanghai Keolis
Total
743 [14] [b]
467 [c]