Thành viên:NhacNy2412/Đóng góp


Màu theo dung lượng
- < 5000
- 5001 - 10000
- 10001 - 20000
- 20001 - 30000
- 30001 - 40000
- 40001 - 50000
- 50001 - 60000
- 60001 - 70000
- 70001 - 80000
- 80001 - 90000
- 90001 - 100000
- > 100001
Bài đóng góp chính
Nhà Thanh
Tông thất
- A Ba Thái (30.350 B)
- A Bái (12.756 B)
- A Mẫn (13.196 B)
- A Tế Cách (66.522 B)
- Ba Bố Hải (6.076 B)
- Ba Bố Thái (5.480 B)
- Ba Tư Cáp (6.487 B)
- Bác Hòa Thác (5.483 B)
- Bác Lạc (22.405 B)
- Bác Mục Bác Quả Nhĩ (3.617 B)
- Cao Tắc (7.659 B)
- Dận Y (9.458 B)
- Dịch Huệ (11.627 B)
- Diệp Bố Thư (5.140 B)
- Dục Lãng (11.935 B)
- Đa Ni (9.695 B)
- Đỗ Độ (11.258 B)
- Đồ Luân (2.734 B)
- Đổng Ngạch (11.061 B)
- Đức Cách Loại (8.305 B)
- Hoằng Thăng (11.942 B)
- Hỗ Tắc (5.943 B)
- Khách Nhĩ Sở Hồn (3.594 B)
- Khôi Bân (8.957 B)
- La Lạc Hồn (5.271 B)
- Lại Mộ Bố (7.257 B)
- Lạt Bố (6.792 B)
- Lặc Khắc Đức Hồn (8.493 B)
- Lặc Nhĩ Cẩm (11.100 B)
- Lễ Đôn Ba Đồ Lỗ (8.850 B)
- Long Hi (4.277 B)
- Mãn Đạt Hải (15.316 B)
- Mãng Cổ Nhĩ Thái (17.530 B)
- Nặc La Bố (5.082 B)
- Ngạc Trát (6.072 B)
- Ngõa Khắc Đạt (17.806 B)
- Nhạc Lạc (25.431 B)
- Nhạc Thác (39.235 B)
- Ni Kham (13.424 B)
- Phí Dương Quả (11.924 B)
- Sát Ni (6.697 B)
- Tái Đại (12.907 B)
- Tái Đào (12.754 B)
- Tái Viên (15.859 B)
- Tát Cáp Lân (12.964 B)
- Thạc Thác (14.128 B)
- Thang Cổ Đại (6.951 B)
- Thao Tắc (6.378 B)
- Tháp Bái (6.651 B)
- Thường A Đại (5.813 B)
- Thượng Kiến (2.216 B)
- Thường Thư (5.492 B)
Tông nữ
|
|
|
Ngạch phò
- Ân Cách Đức Nhĩ (8.446 B)
- Ban Đệ (Khoa Nhĩ Thấm) (2.128 B)
- Ban Đệ (Ngao Hán tả dực kỳ) (5.139 B)
- Bật Nhĩ Tháp Cáp Nhĩ (1.588 B)
- Đạt Khải (1.760 B)
- Đạt Nhĩ Hán (6.753 B)
- Đôn Đa Bố Đa Nhĩ Tể (4.501 B)
- Kỳ Tháp Đặc (3.060 B)
- La Bặc Tàng Cổn Bố (2.997 B)
- Ngạc Tề Nhĩ (3.191 B)
- Sắc Bố Đằng (3.404 B)
- Sách Lăng (8.697 B)
Tước vị
- Thiết mạo tử vương
- Lễ Thân vương (15.243 B)
- Trịnh Thân vương (13.781 B)
- Duệ Thân vương (17.793 B)
- Dự Thân vương (21.193 B)
- Túc Thân vương (35.273 B)
- Trang Thân vương (11.902 B)
- Di Thân vương (16.081 B)
- Thuần Thân vương (5.070 B)
- Khắc Cần Quận vương (12.362 B)
- Thuận Thừa Quận vương (13.898 B)
- Hòa Thạc Thân vương
- An Thân vương (21.933 B)
- Anh Thân vương (21.970 B)
- Đôn Thân vương (14.122 B)
- Huệ Thân vương (11.877 B)
- Liêm Thân vương (12.237 B)
- Lý Thân vương (Dận Nhưng) (19.451 B)
- Lý Thân vương (Dận Đào) (14.301 B)
- Kính Cẩn Thân vương (2.113 B)
- Nghi Thân vương (10.039 B)
- Thành Thân vương (20.249 B)
- Thuần Thân vương (Dận Hựu) (11.355 B)
- Thụy Thân vương (9.164 B)
- Đa La Quận vương
- Hi Quận vương (2.319 B)
- Huệ Quận vương (6.270 B)
- Thận Quận vương (13.319 B)
Nhân vật
Lực lượng vũ trang
- Phạm Hữu Bồng (11.522 B)
- Trần Đức Thuận (16.379 B)
- Nguyễn Văn Thiện (thiếu tướng) (31.421 B)
- Trương Thiên Tô (10.975 B)
- Bùi Anh Chung (4.195 B)
- Nguyễn Thắng Xuân (5.300 B)
- Đỗ Tất Chuẩn (3.680 B)
- Nguyễn Thế Tốt (6.927 B)
- Phan Anh Việt (11.508 B)
- Phan Văn Đường (9.190 B)
- Nguyễn Đức Sơn (trung tướng) (7.063 B)
- Nguyễn Văn Tình (22.150 B)
- Trần Phước (6.471 B)
- Bùi Sỹ Vui (8.844 B)
- Trương Đình Thanh (12.142 B)
- Lê Minh Cược (5.881 B)
- Nguyễn Phúc Hoài (6.200 B)
- Vũ Văn Kiểu (13.962 B)
- Lê Minh Vụ (12.270 B)
- Nguyễn Minh Quang (Hải Phòng) (8.515 B)
- Nguyễn Minh Quang (sư đoàn 5) (3.242 B)
- Lê Văn Xuân (5.488 B)
- Ngô Lương Hanh (5.399 B)
- Nguyễn Kim Cách (11.424 B)
- Nguyễn Văn Thuận (tướng công an) (11.807 B)
- Đinh Văn Bồng (9.342 B)
- Phan Khuê Tảo (5.430 B)
- Phùng Truyền (8.754 B)
- Lâm Quang Đại (12.428 B)
- Hoàng Khánh Hưng (11.079 B)
- Nguyễn Tiến Long (trung tướng) (8.287 B)
- Phạm Hồng Minh (7.612 B)
- Nguyễn Văn Chia (12.781 B)
- Đồng Minh Tại (12.500 B)
- Trần Chí Cường (9.692 B)
- Phạm Gia Triệu (24.138 B)
- Phạm Hòa Bình (7.507 B)
- Trần Thanh Phương (thiếu tướng) (3.874 B)
- Đỗ Viết Cường (10.137 B)
- Nguyễn Minh Hà (thiếu tướng) (11.722 B)
- Phạm Xuân Hùng (21.506 B)
- Trần Tiến Cung (17.349 B)
- Trần Ngọc Yến (6.246 B)
- Nguyễn Thanh Dũng (10.195 B)
- Hoàng Văn Toái (9.141 B)
- Ngô Văn Dương (6.311 B)
- Trần Bành (6.115 B)
- Nguyễn Hồng Thanh (2.801 B)
- Lê Hoài Thanh (7.633 B)
- Đặng Kinh (18.569 B)
- Phạm Ngọc Nghinh (4.490 B)
- Nguyễn Văn Trung (đại úy) (2.101 B)
- Trần Nam Phi (7.557 B)
- Đỗ Vinh Quang (5.499 B)
- Nguyễn Hồng Sinh (8.045 B)
- Vũ Trọng Kính (22.377 B)
- Nông Ngọc Toản (7.217 B)
- Mai Đại Từ (6.086 B)
- Lê An (11.128 B)
- Mai Phước Liệu (9.451 B)
- Nguyễn Văn Chánh (5.100 B)
- Trịnh Xuân Bảng (11.875 B)
- Phạm Văn Chua (7.856 B)
- Lâm Văn Điện (3.656 B)
- Ngô Văn Ny (10.413 B)
- Đỗ Trung Dương (14.879 B)
- Cao Văn Chấn (5.274 B)
- Trần Doãn Kỷ (8.481 B)
- Đặng Vũ Chính (3.461 B)
- Cao Thượng Lương (10.180 B)
- Phạm Liêm (9.685 B)
- Nguyễn Ngọc Diệp (6.333 B)
- Phạm Minh Tâm (15.159 B)
- Trần Ngọc Anh (7.232 B)
- Nguyễn Văn Tức (2.257 B)
- Đinh Tích Quân (4.855 B)
- Nguyễn Hưng Phúc (6.542 B)
- Trần Văn Dược (16.125 B)
- Hoàng Điền (5.810 B)
- Nguyễn Văn Song (4.620 B)
- Chu Văn Mùi (11.227 B)
- Trần Cừ (8.460 B)
- Lê Quang San (2.156 B)
- Vũ Thanh Lâm (2.194 B)
Lịch sử
- Tư Mã Thiên (61.944 B)
- Vu Thành Long (49.463 B)
- Nghiêm Phục (93.741 B)
- Chu Hi (58.194 B)
- Dận Nhưng (77.931 B)
- Lý Quang Địa (59.596 B)
- Tái Y (12.292 B)
- A Quế (35.309 B)
- Anh Hòa (22.254 B)
- Át Tất Long (20.578 B)
- Dương Ngộ Xuân (6.521 B)
- Đồ Lại (11.571 B)
- Kỷ Hiểu Lam (13.855 B)
- Lý Ấm Tổ (5.298 B)
- Nạp Lan Minh Châu (13.734 B)
- Minh Thụy (7.556 B)
- Phúc Trường An (23.251 B)
- Phí Anh Đông (7.146 B)
- Sách Ni (18.786 B)
- Thạch Đào (16.380 B)
- Vương Nghị (1.447 B)
- Trịnh Ngọc Thương (7.764 B)
- Nguyễn Thước (tiến sĩ) (3.415 B)
- Bùi San (20.376 B)
- Huỳnh Ngọc Huệ (32.597 B)
- Đặng Đình Lân (10.720 B)
- Đặng Tiến Vinh (11.496 B)
Nghệ sĩ
- Mạnh Cường (60.751 B)
- Lê Huân (6.309 B)
- Trọng Trinh (110.483 B)
- Nguyễn Danh Dũng (62.895 B)
- Khải Hưng (59.035 B)
- Phạm Thanh Phong (38.552 B)
- Tất Bình (40.161 B)
- Nguyễn Hải (diễn viên) (23.257 B)
- Trần Đắc (21.075 B)
- Quốc Trị (31.501 B)
- Thái Ly (17.467 B)
- Bùi Đình Hạc (49.827 B)
- Tạ Duy Nhẫn (10.834 B)
- Võ Sĩ Thừa (15.312 B)
- Nguyễn Ngọc Quỳnh (18.865 B)
- Trần Vũ (đạo diễn) (36.045 B)
- Đặng Nhật Minh (142.208 B)
- Nguyễn Thước (32.692 B)
- Huy Thành (36.369 B)
- Đặng Việt Bảo (31.950 B)
- Mai Châu (diễn viên) (16.674 B)
- Phi Nga (13.874 B)
Nhà văn, nhà thơ
Nhà biên kịch
Đạo diễn
|
Diễn viên
|
Người có ảnh hưởng
Giải trí
Khác
|
Nghệ thuật
Phim ảnh
- Cảnh sát hình sự (loạt phim) (89.781 B)
- Ngôi sao sáng nhất bầu trời đêm (11.403 B)
- Thiết đạo phi hổ (9.182 B)
- Bước nhảy xì tin (20.274 B)
- Thứ ba học trò (21.217 B)
- Hồ sơ cá sấu (37.332 B)
- Bát bách (35.595 B)
- Chưtankra (12.355 B)
- Con đường có Mặt Trời (8.787 B)
- Bông sen (4.044 B)
- Hy vọng cuối cùng (9.426 B)
- Barbie (loạt phim) (22.925 B)
- Hạnh phúc của mẹ (20.629 B)
- Đường về quê mẹ (19.191 B)
- Nước về Bắc Hưng Hải (14.324 B)
- Nguyễn Văn Trỗi (phim) (14.722 B)
- Lũy thép Vĩnh Linh (13.041 B)
- Phi vụ tiền giả (15.652 B)
- Những mảnh đời rừng (10.640 B)
- Bao giờ cho đến tháng Mười (24.046 B)
- Thương nhớ đồng quê (28.508 B)
- Chơi vơi (43.005 B)
- Nổi gió (15.816 B)
- Làng nổi (6.252 B)
- Huyền thoại bất tử (20.232 B)
- Về nơi gió cát (7.184 B)
- Anh Nguyễn Văn Trỗi sống mãi (8.383 B)
- Người chiến sĩ trẻ (15.759 B)
Văn học
Nhiếp ảnh
|
Âm nhạc
|
Giải thưởng
|
Văn hóa Xã hội
Kiến trúc
|
Lịch sử – Xã hội
|
Giáo dục
Truyền thông
|
Khoa học
Thiên văn học
|
Sử học
Ngôn ngữ học
|
Tin học
Sinh vật học
|
Danh sách
- Danh sách đĩa nhạc của Kollegah (93.754 B)
- Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo (84.554 B)
- Danh sách thành viên Vương thất Anh sống thọ nhất (56.433 B)
- Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
- Thập niên 1970 (69.544 B)
- Danh sách thiên văn
- Cụm sao cầu (37.796 B)
- Sao nặng nhất (58.128 B)
- Sao trong chòm Mục Phu (29.170 B)
- Sao trong chòm Tức Đồng (11.942 B)
- Các đối tượng thiên văn (67 B)
- Sao có độ sáng tuyệt đối lớn nhất (46.403 B)
- Danh sách hành tinh (2.826 B)
- Danh sách thiên thể NGC:
- (1001-2000) (147.121 B)
- (2001-3000) (28.808 B)
- (3001-4000) (22.097 B)
- (4001-5000) (21.765 B)
- (5001-6000) (23.265 B)
- (6001-7000) (37.220 B)
- (7001–7840) (47.390 B)
Bài mở rộng
- Cờ vua (100.542 B)
- Rosa Luxemburg (35.315 B)
- Louis XIV của Pháp (53.214 B)
- Đại Nam liệt truyện (17.625 B)
- Niệp quân (22.280 B)