Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Nghề nghiệp theo dạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
B
Nghề nghiệp báo chí
(2 t.l., 3 tr.)
C
Công việc chính trị
(1 t.l., 1 tr.)
Chuyên viên y tế
(6 t.l., 18 tr.)
Chức vụ chính phủ
(8 t.l., 15 tr.)
Chức vụ quản trị
(4 t.l., 29 tr.)
D
Nghề dịch vụ
(6 t.l., 3 tr.)
G
Nghề nghiệp trong ngành giáo dục
(2 t.l., 9 tr.)
H
Nghề nghiệp hàng hải
(1 t.l.)
K
Nghề nghiệp khoa học
(3 t.l., 5 tr.)
Nghề nghiệp kỹ thuật
(4 t.l., 8 tr.)
N
Nghề nghiệp kinh tế
(2 t.l.)
Nghề nghiệp thời trang
(4 t.l., 4 tr.)
Nghề nghiệp trong ngành giải trí
(13 t.l., 26 tr.)
Nghề nghiệp tư vấn
(1 t.l.)
Nghề nghiệp và vai trò thể thao
(3 t.l., 7 tr.)
Nghề quản lý
(1 tr.)
Nghề nghiệp nghệ thuật
(7 t.l., 11 tr.)
Nghề nghiệp trong khoa học nhân văn
(2 t.l., 6 tr.)
Nghề nông
(1 t.l., 4 tr.)
P
Ngành nghề pháp lý
(9 t.l., 14 tr.)
Q
Chuyên môn quân sự
(2 t.l., 1 tr.)
T
Nghề nghiệp thực thi pháp luật
(1 tr.)
Chức nghiệp tôn giáo
(2 t.l., 5 tr.)
Nghề nghiệp trái phép
(4 t.l., 8 tr.)
Nghề nghiệp trong truyền thông đại chúng
(4 t.l., 20 tr.)