Thể loại:Sơ khai Lớp Chim
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến Lớp Chim. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Lớp Chim}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.
*
- Sơ khai Bộ Bồ nông (6 tr.)
A
- Sơ khai Bộ Ưng (263 tr.)
C
- Sơ khai Bộ Bồ câu (348 tr.)
- Sơ khai Bộ Choi choi (424 tr.)
G
- Sơ khai Bộ Gà (347 tr.)
P
- Sơ khai Bộ Gõ kiến (479 tr.)
S
- Sơ khai Bộ Cú (227 tr.)
- Sơ khai Bộ Sả (251 tr.)
- Sơ khai Bộ Sếu (225 tr.)
T
- Sơ khai Lớp Chim tiền sử (3 tr.)
V
- Sơ khai Bộ Vẹt (427 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai Lớp Chim”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.186 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Accipitrimorphae
- Aechmophorus
- Aechmophorus clarkii
- Aechmophorus occidentalis
- Aegotheles albertisi
- Aegotheles archboldi
- Aegotheles bennettii
- Aegotheles crinifrons
- Aegotheles cristatus
- Aegotheles insignis
- Aegotheles savesi
- Aegotheles tatei
- Aegotheles wallacii
- Aegothelidae
- Aequorlitornithes
- Aequornithes
- Afroaves
- Agamia agami
- Alopochen
- Alopochen aegyptiaca
- Anas
- Anas albogularis
- Anas andium
- Anas aucklandica
- Anas bahamensis
- Anas bernieri
- Anas capensis
- Anas castanea
- Anas eatoni
- Anas erythrorhyncha
- Anas flavirostris
- Anas fulvigula
- Anas georgica
- Anas gibberifrons
- Anas gracilis
- Anas luzonica
- Anas melleri
- Anas rubripes
- Anas undulata
- Anas wyvilliana
- Anas zonorhyncha
- Anhima cornuta
- Anser serrirostris
- Antrostomus
- Antrostomus arizonae
- Antrostomus badius
- Antrostomus carolinensis
- Antrostomus cubanensis
- Antrostomus noctitherus
- Antrostomus ridgwayi
- Antrostomus rufus
- Antrostomus salvini
- Antrostomus saturatus
- Antrostomus sericocaudatus
- Antrostomus vociferus
- Apalharpactes mackloti
- Apalharpactes reinwardtii
- Apaloderma
- Apaloderma aequatoriale
- Apaloderma narina
- Aphrodroma brevirostris
- Aptenodytes
- Apteryx australis
- Apteryx rowi
- Ardea
- Ardea cocoi
- Ardea goliath
- Ardea humbloti
- Ardea insignis
- Ardea melanocephala
- Ardea pacifica
- Ardeola
- Ardeola grayii
- Ardeola idae
- Ardeola ralloides
- Ardeola rufiventris
- Ardeotis
- Argentavis magnificens
- Australaves
- Austrodyptornithes
- Aythya
B
- Batrachostomus
- Batrachostomus cornutus
- Batrachostomus poliolophus
- Bìm bịp đầu vàng sẫm
- Bìm bịp đầu xanh
- Bìm bịp đen lớn
- Bìm bịp gà lôi
- Bìm bịp hung
- Bìm bịp khoang
- Bìm bịp lớn
- Bìm bịp mào đen
- Bìm bịp mặt đen
- Bìm bịp mỏ xanh
- Bìm bịp ngón ngắn
- Bìm bịp nhỏ
- Bìm bịp tím
- Bìm bịp trán trắng
- Bìm bịp vịnh
- Biziura
- Bostrychia
- Botaurus
- Botaurus lentiginosus
- Botaurus pinnatus
- Bộ Đà điểu Nam Mỹ
- Bộ Hải âu
- Bộ Hồng hoàng
- Bồ nông chân xám
- Bồ nông lưng hồng
- Bồ nông Peru
- Bồ nông trắng châu Mỹ
- Bồ nông Úc
- Branta hutchinsii
- Bucephala albeola
- Bulweria
- Bulweria bulwerii
- Bulweria fallax
- Butorides
- Butorides virescens
C
- Cacomantis
- Cacomantis castaneiventris
- Cacomantis heinrichi
- Cacomantis leucolophus
- Cacomantis pallidus
- Callonetta leucophrys
- Calonectris
- Calonectris diomedea
- Calonectris edwardsii
- Caprimulgus aegyptius
- Caprimulgus andamanicus
- Caprimulgus anthonyi
- Caprimulgus atripennis
- Caprimulgus batesi
- Caprimulgus binotatus
- Caprimulgus candicans
- Caprimulgus cayennensis
- Caprimulgus celebensis
- Caprimulgus clarus
- Caprimulgus climacurus
- Caprimulgus concretus
- Caprimulgus donaldsoni
- Caprimulgus europaeus
- Caprimulgus eximius
- Caprimulgus fossii
- Caprimulgus fraenatus
- Caprimulgus heterurus
- Caprimulgus hirundinaceus
- Caprimulgus inornatus
- Caprimulgus longirostris
- Caprimulgus maculicaudus
- Caprimulgus maculosus
- Caprimulgus madagascariensis
- Caprimulgus mahrattensis
- Caprimulgus manillensis
- Caprimulgus meesi
- Caprimulgus natalensis
- Caprimulgus nigrescens
- Caprimulgus nigriscapularis
- Caprimulgus nubicus
- Caprimulgus parvulus
- Caprimulgus pectoralis
- Caprimulgus poliocephalus
- Caprimulgus prigoginei
- Caprimulgus pulchellus
- Caprimulgus ruficollis
- Caprimulgus rufigena
- Caprimulgus ruwenzorii
- Caprimulgus solala
- Caprimulgus stellatus
- Caprimulgus tristigma
- Caprimulgus whitelyi
- Caracara
- Caracara cheriway
- Caracara lutosa
- Caracara plancus
- Cariamiformes
- Carpococcyx
- Carpococcyx radiceus
- Carpococcyx viridis
- Cavitaves
- Cắt Amur
- Cắt Aplomado
- Cắt Ấn Độ
- Cắt Ấn Độ Dương
- Cắt Bắc Cực
- Cắt bồ hóng
- Cắt bụng hung
- Cắt cáo
- Cắt caracara đầu vàng
- Cắt caracara đen
- Cắt caracara họng đỏ
- Cắt chân đỏ
- Cắt cổ đỏ
- Cắt Dickinson
- Cắt dơi
- Cắt đen
- Cắt đốm
- Cắt Eleonora
- Cắt Lanner