Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Thể thao châu Âu theo năm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
Đầu
0–9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Thể loại con
Thể loại này có 44 thể loại con sau, trên tổng số 44 thể loại con.
0–9
Thể thao châu Âu năm 1920
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1936
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1940
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1944
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1969
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1970
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1987
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1988
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1996
(3 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1997
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1998
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 1999
(trống)
Thể thao châu Âu năm 2000
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2001
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2002
(3 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2003
(5 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2004
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2005
(3 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2006
(6 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2007
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2008
(2 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2015
(1 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2016
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2017
(11 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2018
(7 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2019
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2020
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2021
(5 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2022
(4 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2023
(5 t.l.)
Thể thao châu Âu năm 2024
(4 t.l.)
A
Thể thao Anh theo năm
(12 t.l.)
Thể thao Vương quốc Liên hiệp Anh theo năm
(7 t.l.)
B
Thể thao Ba Lan theo năm
(2 t.l., 1 tr.)
Thể thao Belarus theo năm
(1 t.l.)
Thể thao Bỉ theo năm
(1 t.l.)
Thể thao Bosna và Hercegovina theo năm
(1 t.l.)
H
Thể thao Hungary theo năm
(1 t.l.)
I
Thể thao Iceland theo năm
(1 t.l.)
N
Thể thao Na Uy theo năm
(1 t.l.)
Thể thao Nga theo năm
(2 t.l.)
T
Thể thao Andorra theo năm
(1 t.l.)
Thể thao Thổ Nhĩ Kỳ theo năm
(3 t.l.)
Thể thao Thụy Sĩ theo năm
(3 t.l.)