Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2006

Luge tại Thế vận hội Mùa đông 2006 được tổ chức tại Cesana Pariol của thị trấn Cesana (gần Torino). Các cuộc đua đơn nam xảy ra trong hai ngày 1112 tháng 2, đơn nữ xảy ra trong hai ngày 1314 tháng 2, còn các cuộc đua đôi nam xảy ra ngày 15 tháng 2 năm 2006.

Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Luge tại Thế vận hội Mùa đông XX
Hình biểu tượng môn luge
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàÝ
Thời gian11 tháng 2 – 15 tháng 2
Số đội24
Địa điểm thi đấuCesana Pariol (tại 1 thành phố chủ nhà)

Bảng huy chương sửa

Quốc gia       Tổng
1   Đức 1 2 1 4
2   Ý 1 0 1 2
3   Áo 1 0 0 1
4   Nga 0 1 0 1
5   Latvia 0 0 1 1
Tổng cộng 3 3 3 9

Đơn nam sửa

Huy chương Vận động viên Thời giờ
1   Vàng   Armin Zöggeler (Ý) 3:26,088
2   Bạc   Albert Demtschenko (Nga) 3:26,198
3   Đồng   Mārtiņš Rubenis (Latvia) 3:26,445
4   Tony Benshoof (Hoa Kỳ) 3:26,598
5   David Möller (Đức) 3:26,711
6   Jan Eichhorn (Đức) 3:26,743
7   Georg Hackl (Đức) 3:26,919
8   Reinhold Rainer (Ý) 3:27,002
9   Markus Kleinheinz (Áo) 3:27,587
10   Wilfried Huber (Ý) 3:27,675

Đơn nữ sửa

Huy chương Vận động viên Thời giờ
1   Vàng   Sylke Otto (Đức) 3:07,979
2   Bạc   Silke Kraushaar (Đức) 3:08,115
3   Đồng   Tatjana Hüfner (Đức) 3:08,460
4   Courtney Zablocki (Hoa Kỳ) 3:08,852
5   Veronika Halder (Áo) 3:09,087
6   Liliya Ludan (Ukraina) 3:09,275
7   Anna Orvola (Latvia) 3:09,483
8   Nina Reithmayer (Áo) 3:09,573
9   Martina Kocher (Thụy Sĩ) 3:09,591
10   Regan Lauscher (Canada) 3:09,643

Đôi nam sửa

Huy chương Vận động viên Thời giờ
1   Vàng   Andreas Linger & Wolfgang Linger (Áo) 1:34,497
2   Bạc   André Florschütz & Torsten Wustlich (Đức) 1:34,807
3   Đồng   Gerhard Plankensteiner & Oswald Haselrieder (Ý) 1:34,930
4   Tobias Schiegl & Markus Schiegl (Áo) 1:34,951
5   Christian Oberstolz & Patrick Gruber (Ý) 1:34,956
6   Patric Leitner & Alexander Resch (Đức) 1:34,960
7   Andris Sics & Juris Sics (Latvia) 1:35,114
8   Preston Griffal & Dan Joye (Hoa Kỳ) 1:35,410
9   Chris Moffat & Mike Moffat (Canada) 1:35,541
10   Grant Albrecht & Eric Pothier (Canada) 1:35,561

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa