Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội
Nội dung đồng đội của môn trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 9 tới 12 tháng 2 năm 2018 tại Gangneung Ice Arena ở Gangneung, Hàn Quốc.[1] Phần thi ngắn và khiêu vũ ngắn diễn ra vào ngày 9 và 11 tháng 2, còn trượt băng tự do và khiêu vũ tự do diễn ra vào 11 và 12 tháng 2.[2]
Nội dung đồng đội tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |
---|---|
Địa điểm | Gangneung Ice Arena Gangneung, Hàn Quốc |
Thời gian | 9–12 tháng 2 |
Số VĐV | 70 từ 10 quốc gia |
Điểm số cao nhất | 73 |
Người đoạt huy chương | |
Lịch thi đấu sửa
Giờ thi đấu là giờ địa phương
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
9 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội nam ngắn |
Đồng đội đôi ngắn | ||
11 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội khiêu vũ trên băng ngắn |
Đồng đội nữ ngắn | ||
Đồng đội đôi tự do | ||
12 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội nam tự do |
Đồng đội nữ tự do | ||
Đồng đội khiêu vũ trên băng tự do |
Kỷ lục sửa
Nội dung | Tên | Điểm | Ngày | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Nữ ngắn | Evgenia Medvedeva (OAR) | 81.06 | 11 tháng 2 năm 2018 |
Kỷ lục này sau đó bị phá ngay tại phần thi ngắn nội dung đơn nữ Thế vận hội Mùa đông 2018 vài ngày sau bởi Alina Zagitova với số điểm 82.92. Evgenia trước đó cũng phá kỷ lục với điểm số 81.61.
Thí sinh sửa
Kết quả sửa
Phần thi ngắn sửa
Nam sửa
Phần thi ngắn của nam diễn ra ngày 9 tháng 2 năm 2018.[9]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uno Shoma | Nhật Bản | 103.25 | 56.64 | 46.61 | 9.36 | 9.25 | 9.25 | 9.39 | 9.36 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Bychenko, OleksiiOleksii Bychenko | Israel | 88.49 | 47.59 | 40.90 | 8.07 | 7.82 | 8.43 | 8.29 | 8.29 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Chan, PatrickPatrick Chan | Canada | 81.66 | 38.56 | 45.10 | 9.21 | 9.07 | 8.50 | 9.14 | 9.18 | 2.00 | 6 | 8 |
4 | Chen, NathanNathan Chen | Hoa Kỳ | 80.61 | 37.73 | 43.88 | 8.89 | 8.75 | 8.46 | 8.96 | 8.82 | 1.00 | 8 | 7 |
5 | Rizzo, MatteoMatteo Rizzo | Ý | 77.77 | 40.60 | 37.17 | 7.39 | 7.18 | 7.64 | 7.50 | 7.46 | 0.00 | 5 | 6 |
6 | Cha Jun-hwan | Hàn Quốc | 77.70 | 40.71 | 36.99 | 7.46 | 7.25 | 7.46 | 7.46 | 7.36 | 0.00 | 1 | 5 |
7 | Yan Han | Trung Quốc | 77.10 | 38.28 | 40.82 | 8.46 | 8.07 | 7.71 | 8.29 | 8.29 | 2.00 | 4 | 4 |
8 | Kolyada, MikhailMikhail Kolyada | Vận động viên Olympic từ Nga | 74.36 | 33.75 | 42.61 | 8.75 | 8.31 | 8.11 | 8.75 | 8.61 | 2.00 | 9 | 3 |
9 | Fentz, PaulPaul Fentz | Đức | 66.32 | 34.54 | 33.78 | 6.96 | 6.61 | 6.39 | 7.00 | 6.82 | 2.00 | 2 | 2 |
10 | Besseghier, ChafikChafik Besseghier | Pháp | 61.06 | 26.93 | 34.13 | 6.96 | 6.50 | 6.71 | 6.96 | 7.00 | 0.00 | 3 | 1 |
Đôi sửa
Phần thi đôi ngắn diễn ra vào ngày 9 tháng 2 năm 2018.[10]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarasova, EvgeniaEvgenia Tarasova / Morozov, VladimirVladimir Morozov | Vận động viên Olympic từ Nga | 80.92 | 43.78 | 37.14 | 9.43 | 9.07 | 9.39 | 9.32 | 9.21 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Duhamel, MeaganMeagan Duhamel / Radford, EricEric Radford | Canada | 76.57 | 41.08 | 35.49 | 8.82 | 8.71 | 9.00 | 8.96 | 8.86 | 0.00 | 8 | 9 |
3 | Savchenko, AlionaAliona Savchenko / Massot, BrunoBruno Massot | Đức | 75.36 | 39.33 | 37.03 | 9.21 | 9.18 | 9.21 | 9.36 | 9.32 | 1.00 | 9 | 8 |
4 | Scimeca Knierim, AlexaAlexa Scimeca Knierim / Knierim, ChrisChris Knierim | Hoa Kỳ | 69.75 | 38.41 | 31.34 | 7.86 | 7.57 | 7.96 | 7.89 | 7.89 | 0.00 | 4 | 7 |
5 | Yu Xiaoyu / Zhang Hao | Trung Quốc | 69.17 | 37.20 | 32.97 | 8.29 | 8.14 | 8.07 | 8.43 | 8.29 | 1.00 | 5 | 6 |
6 | James, VanessaVanessa James / Ciprès, MorganMorgan Ciprès | Pháp | 68.49 | 34.66 | 33.83 | 8.46 | 8.39 | 8.29 | 8.57 | 8.57 | 0.00 | 7 | 5 |
7 | Della Monica, NicoleNicole Della Monica / Guarise, MatteoMatteo Guarise | Ý | 67.62 | 35.73 | 31.89 | 7.93 | 7.71 | 8.04 | 8.07 | 8.11 | 0.00 | 6 | 4 |
8 | Suzaki, MiuMiu Suzaki / Kihara, RyuichiRyuichi Kihara | Nhật Bản | 57.42 | 32.13 | 25.29 | 6.54 | 6.07 | 6.39 | 6.25 | 6.36 | 0.00 | 3 | 3 |
9 | Conners, PaigePaige Conners / Krasnopolski, EvgeniEvgeni Krasnopolski | Israel | 54.47 | 30.70 | 24.77 | 6.25 | 5.96 | 6.25 | 6.39 | 6.11 | 1.00 | 2 | 2 |
10 | Kim Kyu-eun / Kam, AlexAlex Kam | Hàn Quốc | 52.10 | 27.70 | 24.40 | 6.18 | 5.82 | 6.21 | 6.18 | 6.11 | 0.00 | 1 | 1 |
Khiêu vũ trên băng sửa
Phần thi khiêu vũ trên băng ngắn diễn ra vào ngày 11 tháng 2 năm 2018.[11]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virtue, TessaTessa Virtue / Moir, ScottScott Moir | Canada | 80.51 | 41.61 | 38.90 | 9.61 | 9.54 | 9.86 | 9.79 | 9.82 | 0.00 | 9 | 10 |
2 | Shibutani, MaiaMaia Shibutani / Shibutani, AlexAlex Shibutani | Hoa Kỳ | 75.46 | 38.42 | 37.04 | 9.32 | 9.11 | 9.29 | 9.36 | 9.21 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Bobrova, EkaterinaEkaterina Bobrova / Soloviev, DmitriDmitri Soloviev | Vận động viên Olympic từ Nga | 74.76 | 38.11 | 36.65 | 9.14 | 9.00 | 9.18 | 9.29 | 9.21 | 0.00 | 10 | 8 |
4 | Cappellini, AnnaAnna Cappellini / Lanotte, LucaLuca Lanotte | Ý | 72.51 | 37.31 | 36.20 | 8.89 | 8.71 | 9.29 | 9.07 | 9.29 | 1.00 | 8 | 7 |
5 | Muramoto, KanaKana Muramoto / Reed, ChrisChris Reed | Nhật Bản | 62.15 | 32.17 | 29.98 | 7.54 | 7.32 | 7.46 | 7.57 | 7.57 | 0.00 | 6 | 6 |
6 | Lauriault, Marie-JadeMarie-Jade Lauriault / Le Gac, RomainRomain Le Gac | Pháp | 57.94 | 29.08 | 28.86 | 7.25 | 7.11 | 7.21 | 7.25 | 7.25 | 0.00 | 5 | 5 |
7 | Wang Shiyue / Liu Xinyu | Trung Quốc | 56.98 | 27.75 | 29.23 | 7.29 | 7.11 | 7.39 | 7.39 | 7.36 | 0.00 | 4 | 4 |
8 | Lorenz, KavitaKavita Lorenz / Polizoakis, JotiJoti Polizoakis | Đức | 56.88 | 28.97 | 27.91 | 6.96 | 6.75 | 7.04 | 7.14 | 7.00 | 0.00 | 2 | 3 |
9 | Min, YuraYura Min / Gamelin, AlexanderAlexander Gamelin | Hàn Quốc | 51.97 | 24.88 | 27.09 | 6.79 | 6.54 | 6.82 | 6.89 | 6.82 | 0.00 | 3 | 2 |
10 | Tankova, AdelAdel Tankova / Zilberberg, RonaldRonald Zilberberg | Israel | 44.61 | 22.32 | 22.29 | 5.57 | 5.50 | 5.57 | 5.75 | 5.46 | 0.00 | 1 | 1 |
Nữ sửa
Phần thi nữ ngắn diễn ra vào 11 tháng 2 năm 2018.[12]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medvedeva, EvgeniaEvgenia Medvedeva | Vận động viên Olympic từ Nga | 81.06 | 42.83 | 38.23 | 9.54 | 9.43 | 9.57 | 9.56 | 9.68 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Kostner, CarolinaCarolina Kostner | Ý | 75.10 | 36.96 | 38.14 | 9.54 | 9.32 | 9.50 | 9.68 | 9.64 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Osmond, KaetlynKaetlyn Osmond | Canada | 71.33 | 35.10 | 36.28 | 9.11 | 8.89 | 8.96 | 9.18 | 9.21 | 0.00 | 9 | 8 |
4 | Miyahara, SatokoSatoko Miyahara | Nhật Bản | 68.95 | 34.33 | 34.62 | 8.71 | 8.39 | 8.71 | 8.68 | 8.79 | 0.00 | 8 | 7 |
5 | Tennell, BradieBradie Tennell | Hoa Kỳ | 68.94 | 38.94 | 30.00 | 7.54 | 7.29 | 7.68 | 7.54 | 7.46 | 0.00 | 3 | 6 |
6 | Choi Da-bin | Hàn Quốc | 65.73 | 37.16 | 28.57 | 7.29 | 6.79 | 7.29 | 7.18 | 7.18 | 0.00 | 6 | 5 |
7 | Li Xiangning | Trung Quốc | 58.62 | 32.65 | 25.97 | 6.61 | 6.14 | 6.64 | 6.46 | 6.61 | 0.00 | 2 | 4 |
8 | Schott, NicoleNicole Schott | Đức | 55.32 | 29.35 | 26.97 | 6.89 | 6.50 | 6.64 | 6.86 | 6.82 | 1.00 | 5 | 3 |
9 | Méité, Maé-BéréniceMaé-Bérénice Méité | Pháp | 46.62 | 22.79 | 24.83 | 6.29 | 6.00 | 6.04 | 6.32 | 6.39 | 1.00 | 4 | 2 |
10 | Buchanan, AimeeAimee Buchanan | Israel | 46.30 | 25.07 | 21.23 | 5.32 | 4.96 | 5.36 | 5.39 | 5.50 | 0.00 | 1 | 1 |
Phần thi tự do sửa
Đôi sửa
Phần thi đôi tự do diễn ra vào ngày 11 tháng 2 năm 2018.[13]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duhamel, MeaganMeagan Duhamel / Radford, EricEric Radford | Canada | 148.51 | 77.26 | 71.25 | 8.96 | 8.79 | 8.96 | 8.93 | 8.89 | 0.00 | 4 | 10 |
2 | Marchei, ValentinaValentina Marchei / Hotárek, OndřejOndřej Hotárek | Ý | 138.44 | 72.02 | 67.42 | 8.18 | 8.21 | 8.54 | 8.64 | 8.57 | 1.00 | 2 | 9 |
3 | Zabiiako, NataliaNatalia Zabiiako / Enbert, AlexanderAlexander Enbert | Vận động viên Olympic từ Nga | 133.28 | 68.06 | 66.22 | 8.39 | 8.07 | 8.18 | 8.39 | 8.36 | 1.00 | 5 | 8 |
4 | Scimeca Knierim, AlexaAlexa Scimeca Knierim / Knierim, ChrisChris Knierim | Hoa Kỳ | 126.56 | 64.82 | 62.74 | 7.82 | 7.68 | 7.82 | 7.96 | 7.93 | 1.00 | 3 | 7 |
5 | Suzaki, MiuMiu Suzaki / Kihara, RyuichiRyuichi Kihara | Nhật Bản | 97.67 | 49.24 | 49.43 | 6.39 | 5.93 | 6.04 | 6.29 | 6.25 | 1.00 | 1 | 6 |
Nam sửa
Phần thi tự do nam diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[14]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chan, PatrickPatrick Chan | Canada | 179.75 | 87.67 | 93.08 | 9.50 | 9.29 | 8.93 | 9.39 | 9.43 | 1.00 | 4 | 10 |
2 | Kolyada, MikhailMikhail Kolyada | Vận động viên Olympic từ Nga | 173.57 | 88.35 | 86.22 | 8.82 | 8.43 | 8.61 | 8.57 | 8.68 | 1.00 | 1 | 9 |
3 | Rippon, AdamAdam Rippon | Hoa Kỳ | 172.98 | 86.20 | 86.78 | 8.61 | 8.39 | 8.82 | 8.75 | 8.85 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Rizzo, MatteoMatteo Rizzo | Ý | 156.11 | 78.77 | 77.34 | 7.64 | 7.39 | 8.18 | 7.71 | 7.75 | 0.00 | 2 | 7 |
5 | Tanaka, KeijiKeiji Tanaka | Nhật Bản | 148.36 | 72.02 | 77.34 | 8.00 | 7.57 | 7.50 | 7.96 | 7.64 | 1.00 | 5 | 6 |
Nữ sửa
Phần thi tự do nữ diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[15]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zagitova, AlinaAlina Zagitova | Vận động viên Olympic từ Nga | 158.08 | 83.06 | 75.02 | 9.21 | 9.29 | 9.57 | 9.39 | 9.43 | 0.00 | 5 | 10 |
2 | Nagasu, MiraiMirai Nagasu | Hoa Kỳ | 137.53 | 73.38 | 64.15 | 8.25 | 7.64 | 8.32 | 7.89 | 8.00 | 0.00 | 1 | 9 |
3 | Daleman, GabrielleGabrielle Daleman | Canada | 137.14 | 68.86 | 68.28 | 8.71 | 8.18 | 8.71 | 8.50 | 8.57 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Kostner, CarolinaCarolina Kostner | Ý | 134.00 | 59.73 | 74.27 | 9.39 | 9.07 | 9.00 | 9.46 | 9.50 | 0.00 | 4 | 7 |
5 | Sakamoto, KaoriKaori Sakamoto | Nhật Bản | 131.91 | 65.51 | 66.40 | 8.32 | 8.11 | 8.32 | 8.39 | 8.36 | 0.00 | 2 | 6 |
Khiêu vũ trên băng sửa
Phần thi khiêu vũ trên băng tự do diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[16]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virtue, TessaTessa Virtue / Moir, ScottScott Moir | Canada | 118.10 | 59.25 | 58.85 | 9.61 | 9.61 | 9.93 | 9.93 | 9.96 | 0.00 | 5 | 10 |
2 | Shibutani, MaiaMaia Shibutani / Shibutani, AlexAlex Shibutani | Hoa Kỳ | 112.01 | 56.41 | 55.60 | 9.32 | 9.18 | 9.36 | 9.18 | 9.29 | 0.00 | 4 | 9 |
3 | Bobrova, EkaterinaEkaterina Bobrova / Soloviev, DmitriDmitri Soloviev | Vận động viên Olympic từ Nga | 110.43 | 54.72 | 55.71 | 9.21 | 9.11 | 9.36 | 9.36 | 9.39 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Cappellini, AnnaAnna Cappellini / Lanotte, LucaLuca Lanotte | Ý | 107.00 | 52.70 | 54.30 | 8.96 | 8.79 | 9.07 | 9.14 | 9.29 | 0.00 | 2 | 7 |
5 | Muramoto, KanaKana Muramoto / Reed, ChrisChris Reed | Nhật Bản | 87.88 | 44.69 | 44.19 | 7.32 | 7.29 | 7.14 | 7.68 | 7.39 | 1.00 | 1 | 6 |
Tổng điểm sửa
Tổng điểm đồng đội sửa
XH | Quốc gia | M-SP | P-SP | D-SD | L-SP | P-FS | M-FS | L-FS | D-FD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | 8 | 9 | 10 | 8 | 10 | 10 | 8 | 10 | 73 | |
Vận động viên Olympic từ Nga | 3 | 10 | 8 | 10 | 8 | 9 | 10 | 8 | 66 | |
Hoa Kỳ | 7 | 7 | 9 | 6 | 7 | 8 | 9 | 9 | 62 | |
4 | Ý | 6 | 4 | 7 | 9 | 9 | 7 | 7 | 7 | 56 |
5 | Nhật Bản | 10 | 3 | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 50 |
6 | Trung Quốc | 4 | 6 | 4 | 4 | Bị loại | 18 | |||
7 | Đức | 2 | 8 | 3 | 3 | Bị loại | 16 | |||
8 | Israel | 9 | 2 | 1 | 1 | Bị loại | 13 | |||
9 | Hàn Quốc | 5 | 1 | 2 | 5 | Bị loại | 13 | |||
10 | Pháp | 1 | 5 | 5 | 2 | Bị loại | 13 |
Tham khảo sửa
- ^ “Venues”. www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Schedule”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Results - Team Event Men's Short Program”. IOC. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b c d “Figure Skating | Entries by Event Team Event - Pyeongchang 2018 Olympic Winter Games”. www.pyeongchang2018.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Results - Team Pairs Event Short Program”. IOC. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Olympic Figure Skating Team Event Announced” (bằng tiếng Nhật). Yahoo! Japan. 4 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b “Bulgogi bites: Rippon ditches unreliable quad lutz”. IceNetwork. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ Lutz, Rachel (ngày 9 tháng 2 năm 2018). “Bradie Tennell and Maia, Alex Shibutani picked to compete for Team USA in the second night of figure skating's team event”. NBC Olympics (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ Men's short program results
- ^ Pairs short program results
- ^ Ice dancing short program results
- ^ Women's short program results
- ^ Pairs free program results
- ^ Men's free program results
- ^ Women's free program results
- ^ Ice dancing free program results
- ^ Final results