Tuyến Bundang
Tuyến Bundang là một tuyến tàu điện ngầm ở vùng thủ đô Seoul được quản lý bởi Korail. Tuyến bắt đầu từ phía Trung Đông Seoul tại Cheongnyangni, đi qua quận Gangnam và nối với Seongnam và Yongin, và ga cuối tại Ga Suwon.
Tuyến Bundang | |
---|---|
![]() ![]() | |
![]() | |
Thông tin chung | |
Kiểu | Commuter rail |
Hệ thống | Tàu điện ngầm Seoul |
Tình trạng | Hoạt động |
Ga cuối | Cheongnyangni Suwon |
Nhà ga | 37 |
Hoạt động | |
Hoạt động | 1 tháng 9 năm 1994 |
Điều hành | Korail |
Thông tin kỹ thuật | |
Chiều dài tuyến | 52,9 km (32,9 mi) |
Khổ đường sắt | 1.435 mm (4 ft 8 1⁄2 in) đường sắt khổ tiêu chuẩn |
Tốc độ | Khoảng 30km/h hoặc hơn 50km/h (khoảng cách xa hơn giữa các nhà ga) |
Tàu chạy trong vòng 4~5 phút vào giờ cao điểm & 7~8 phút vào khung giờ khác ở giữa đoạn Wangsimni và Jukjeon. Tàu chạy một nửa tần suất giữa đoạn Jukjeon và Suwon, ngoại trừ giờ cao điểm.
GaSửa đổi
Cheongnyangni | 청량리 | 淸凉里 | Mugunghwa-ho và dịch vụ ITX-Saemaeul |
— | |||||
Wangsimni | 왕십리 | 往十里 | |||||||
Rừng Seoul | 서울숲 | 서울숲 | |||||||
Apgujeong rodeo |
압구정 로데오 |
狎鷗亭 로데오 |
|||||||
Văn phòng Gangnam-gu |
강남구청 | 江南區廳 | |||||||
Seonjeongneung | 선정릉 | 宣靖陵 | |||||||
Seolleung | 선릉 | 宣陵 | |||||||
Hanti | 한티 | 한티 | |||||||
Dogok | 도곡 | 道谷 | |||||||
Guryong | 구룡 | 九龍 | |||||||
Gaepo-dong | 개포동 | 開浦洞 | |||||||
Daemosan | 대모산 입구 |
大母山入口 | |||||||
Suseo | 수서 | 水西 | Suseo HSR | ||||||
Bokjeong | 복정 | 福井 | |||||||
Đại học Gachon | 가천대 | 嘉泉大 | -do |
-si |
-gu | ||||
Taepyeong | 태평 | 太平 | |||||||
Moran | 모란 | 牡丹 | -gu | ||||||
Yatap | 야탑 | 野塔 | -gu | ||||||
Imae | 이매 | 二梅 | |||||||
Seohyeon | 서현 | 書峴 | |||||||
Sunae | 수내 | 藪內 | |||||||
Jeongja | 정자 | 亭子 | |||||||
Migeum | 미금 | 美金 | |||||||
Ori | 오리 | 梧里 | |||||||
Jukjeon | 죽전 | 竹田 | -si |
||||||
Bojeong | 보정 | 寶亭 | -gu | ||||||
Guseong | 구성 | 駒城 | |||||||
Singal | 신갈 | 新葛 | |||||||
Giheung | 기흥 | 器興 | |||||||
Sanggal | 상갈 | 上葛 | |||||||
Cheongmyeong | 청명 | 淸明 | -si |
-gu | |||||
Yeongtong | 영통 | 靈通 | |||||||
Mangpo | 망포 | 網浦 | |||||||
Maetan-Gwonseon | 매탄권선 | 梅灘勸善 | |||||||
Tòa thị chính Suwon | 수원시청 | 水原市廳 | -gu | ||||||
Maegyo | 매교 | 梅橋 | -gu | ||||||
Suwon | 수원 | 水原 | Mugunghwa-ho, Saemaeul-ho, và dịch vụ ITX-Saemaeul |
||||||
Tham khảoSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tuyến Bundang. |