Vouziers (tổng)
Tổng Vouziers | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Ardennes |
Quận | Vouziers |
Xã | 15 |
Mã của tổng | 08 31 |
Thủ phủ | Vouziers |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Clément Servais |
Dân số không trùng lặp |
6 956 người (1999) |
Diện tích | 14 780 ha = 147,80 km² |
Mật độ | 47,06 hab./km² |
Tổng Vouziers là một tổng ở tỉnh Ardennes trong vùng Grand Est. Tổng này được tổ chức xung quanh Vouziers ở quận Vouziers. Độ cao trung bình là 124 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004 | Clément Servais | UMP |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Vouziers gồm 15 xã với dân số 6 956 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Ballay | 245 | 08400 | 08045 |
Bourcq | 70 | 08400 | 08077 |
Contreuve | 73 | 08400 | 08130 |
La Croix-aux-Bois | 137 | 08400 | 08135 |
Falaise | 326 | 08400 | 08164 |
Grivy-Loisy | 191 | 08400 | 08200 |
Longwé | 82 | 08400 | 08259 |
Mars-sous-Bourcq | 54 | 08400 | 08279 |
Quatre-Champs | 189 | 08400 | 08350 |
Sainte-Marie | 67 | 08400 | 08390 |
Terron-sur-Aisne | 114 | 08400 | 08443 |
Toges | 94 | 08400 | 08453 |
Vandy | 212 | 08400 | 08461 |
Vouziers | 4 742 | 08400 | 08490 |
Vrizy | 360 | 08400 | 08493 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
6 626 | 7 287 | 7 366 | 7 131 | 7 065 | 6 956 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Voir aussi
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Vouziers trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Vouziers sur Mapquest
- Vị trí của tổng Vouziers trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]