Bản mẫu:2023–24 Bundesliga table
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 29 | 25 | 4 | 0 | 74 | 19 | +55 | 79 | Lọt vào vòng đấu hạng Champions League |
2 | Bayern Munich | 29 | 20 | 3 | 6 | 82 | 36 | +46 | 63 | |
3 | VfB Stuttgart | 29 | 20 | 3 | 6 | 67 | 34 | +33 | 63 | |
4 | RB Leipzig | 29 | 17 | 5 | 7 | 67 | 33 | +34 | 56 | |
5 | Borussia Dortmund | 29 | 16 | 8 | 5 | 57 | 34 | +23 | 56 | Lọt vào vòng đấu hạng Europa League |
6 | Eintracht Frankfurt | 29 | 10 | 12 | 7 | 43 | 39 | +4 | 42 | Lọt vào vòng play-off Conference League |
7 | FC Augsburg | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 46 | +1 | 39 | |
8 | SC Freiburg | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 52 | −11 | 39 | |
9 | TSG Hoffenheim | 29 | 10 | 6 | 13 | 49 | 57 | −8 | 36 | |
10 | 1. FC Heidenheim | 29 | 8 | 10 | 11 | 42 | 50 | −8 | 34 | |
11 | Borussia Mönchengladbach | 29 | 7 | 10 | 12 | 50 | 56 | −6 | 31 | |
12 | Werder Bremen | 29 | 8 | 7 | 14 | 36 | 49 | −13 | 31 | |
13 | Union Berlin | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 45 | −20 | 29 | |
14 | VfL Wolfsburg | 29 | 7 | 7 | 15 | 34 | 50 | −16 | 28 | |
15 | VfL Bochum | 29 | 5 | 12 | 12 | 34 | 59 | −25 | 27 | |
16 | Mainz 05 | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 47 | −17 | 26 | Lọt vào vòng play-off xuống hạng |
17 | 1. FC Köln | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 51 | −28 | 22 | Xuống hạng đến 2. Bundesliga |
18 | Darmstadt 98 | 29 | 2 | 8 | 19 | 28 | 72 | −44 | 14 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 14 tháng 4 năm 2024. Nguồn: DFB
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Kết quả đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu ghi được; 6) Số bàn thắng sân khách ghi được; 7) Play-off.[1]
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Kết quả đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu ghi được; 6) Số bàn thắng sân khách ghi được; 7) Play-off.[1]
- ^ “Spielordnung (SpOL)” [Match rules] (PDF). Deutsche Fußball Liga. tr. 3. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2023.