Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1992

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1992.

Bảng A sửa

Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Clemens Westerhof

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM David Ngodigha (1962-10-23)23 tháng 10, 1962 (29 tuổi)   ACB Lagos
1TM Alloysius Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   MVV Maastricht
1TM Ike Shorunmu (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (24 tuổi)   Stationery Stores
2 2HV Reuben Agboola (1962-05-30)30 tháng 5, 1962 (29 tuổi)   Swansea City
21 2HV Abdul Aminu (1965-02-21)21 tháng 2, 1965 (26 tuổi)   El-Kanemi Warriors
2HV Ajibade Babalade (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Shooting Stars Ibadan
6 2HV Augustine Eguavoen (1965-08-19)19 tháng 8, 1965 (26 tuổi)   Kortrijk
4 2HV Stephen Keshi (1962-01-23)23 tháng 1, 1962 (29 tuổi)   RC Strasbourg
5 2HV Uche Okechukwu (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (24 tuổi)   Brondby I.F.
3 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (22 tuổi)   CD Castellón
15 3TV Mutiu Adepoju (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (21 tuổi)   Real Madrid Castilla
10 3TV Friday Ekpo (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (22 tuổi)   Shell FC
7 3TV Finidi George (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (20 tuổi)   Calabar Rovers
19 3TV John Ene Okon (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   Calabar Rovers
3TV Thompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (23 tuổi)   Iwuanyanwu Nationale
4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (23 tuổi)   1. FC Saarbrücken
20 4 Dotun Alatishe   Shooting Stars Ibadan
4 Friday Elaho (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (24 tuổi)   Brondby I.F.
14 2HV Emeka Ezeugo (1965-12-16)16 tháng 12, 1965 (26 tuổi)   Lyngby Boldklub
13 4 Victor Ikpeba (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (18 tuổi)   R.F.C. de Liège
4 Samson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   K.S.C. Lokeren
8 4 Rashidi Yekini (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi)   Vitória de Setúbal

Sénégal sửa

Huấn luyện viên:   Claude Le Roy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Khadim Faye (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (21 tuổi)   ASC Diaraf
1TM Mamadou Salla   ASC Jeanne d'Arc
1TM Cheikh Seck (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (24 tuổi)   Espérance
2HV Mamadou Mariem Diallo (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (24 tuổi)   Port Autonome
2HV Adolphe Mendy (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (31 tuổi)   ASC Jeanne d'Arc
2HV Jean Mendy   ASC Diaraf
2HV Roger Mendy (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (31 tuổi)   AS Monaco
2HV Ibrahima N'Diaye (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi)   Etoile du Sahel
2HV Mamadou Teuw (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (32 tuổi)   R. Charleroi S.C.
3TV Adama Cissé (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (24 tuổi)   ASC Diaraf
3TV Malick Fall (1968-11-17)17 tháng 11, 1968 (23 tuổi)   Angers SCO
3TV Oumar Gueye Sène (1959-10-23)23 tháng 10, 1959 (32 tuổi)   Paris SG
3TV Aly Male (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (21 tuổi)   ASC Jeanne d'Arc
3TV Lamine N'Diaye (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (35 tuổi)   FC Mulhouse
3TV Lamine Sagna (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (22 tuổi)   ASC Diaraf
4 Jules Bocandé (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (33 tuổi)   RC Lens
4 Victor Diagne (1971-07-05)5 tháng 7, 1971 (20 tuổi)   ASC Diaraf
4 Mamadou Diarra (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (21 tuổi)   Port Autonome
4 Alboury Lah (1966-04-23)23 tháng 4, 1966 (25 tuổi)   LB Châteauroux
4 Moussa N'Daw (1968-10-10)10 tháng 10, 1968 (23 tuổi)   Wydad Casablanca
4 Souleymane Sané (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi)   SG Wattenscheid 09
4 Thierno Youm (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (31 tuổi)   FC Nantes Atlantique

Kenya sửa

Huấn luyện viên:   Gerry Saurer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM John Busolo   AFC Leopards
1TM Charles Bwire   AFC Leopards
1TM Kenneth Kenyatta (1968-11-22)22 tháng 11, 1968 (23 tuổi)   in Reunion
2HV Tobias Ochulla   Gor Mahia
2HV Francis Oduor   Kisumu Postal
2HV Terry Onyango   Tusker FC
2HV Vitalis Owour  
2HV George Sunguti   AFC Leopards
2HV Micky Weche  
3TV John Lukoye  
3TV Anthony Lwanga (1972-03-20)20 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   AFC Leopards
3TV James Mbwabi   Bandari
3TV Henry Nyandoro (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   Shabana Kisii
3TV Sammy Omollo (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (21 tuổi)   Tusker FC
3TV Alfayo Odongo   Rivatex
4 Elijah Koranga   Transcom
4 Henry Motego (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (27 tuổi)   Al-Oruba
4 Peter Mwololo   Tusker FC
4 Simon Ndungu   Kisumu Postal
4 Allan Odhiambo (1971-09-16)16 tháng 9, 1971 (20 tuổi)   Gor Mahia
4 David Odhiambo   in Reunion
4 Mike Okoth Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (24 tuổi)   Tusker FC

Bảng B sửa

Cameroon   sửa

Huấn luyện viên:   Philippe Redon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
22 1TM William Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   Olympic Mvolyé
1 1TM Joseph-Antoine Bell (1954-10-08)8 tháng 10, 1954 (37 tuổi)   AS Saint-Étienne
16 1TM Jacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (27 tuổi)   SC Toulon
15 2HV Hans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (24 tuổi)   Prévoyance Yaoundé
5 2HV Bertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (29 tuổi)   Olympic Mvolyé
6 2HV Emmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (35 tuổi)   Olympic Mvolyé
4 2HV Benjamin Massing (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (29 tuổi)   Olympic Mvolyé
17 2HV Victor N'Dip-Akem (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Canon Yaoundé
3 2HV Jules Onana (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   Canon Yaoundé
14 2HV Stephen Tataw (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi)   Olympic Mvolyé
9 3TV Jacob Ewane (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (24 tuổi)   Canon Yaoundé
19 3TV Roger Feutmba (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (23 tuổi)   K.V. Kortrijk
2 3TV André Kana-Biyik (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (26 tuổi)   Le Havre AC
8 3TV Emile Mbouh (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (25 tuổi)   Benfica
10 3TV Louis-Paul Mfede (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi)   Olympic Mvolyé
13 3TV Jean-Claude Pagal (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (27 tuổi)   AS Saint-Étienne
18 3TV Guy Tapoko (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (23 tuổi)   Stade Lavallois
12 4 Érnest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (29 tuổi)   Varzim S.C.
11 4 Eugène Ekéké (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (31 tuổi)   US Valenciennes
21 4 Emmanuel Maboang Kessack (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (23 tuổi)   Portimonense S.C.
20 4 Cyril Makanaky (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi)   CD Málaga
7 4 François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (25 tuổi)   AS Cannes

Zaire   sửa

Huấn luyện viên: Kalala Mukendi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Mpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (24 tuổi)   SCOM Mikishi
1TM Ngoie Taifan   FC Lupopo Lubumbashi
1TM Diankolo Tomisi   AS Vita Club
2HV John Buana N'Galula (1968-06-23)23 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   FC Boom
2HV Kabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (21 tuổi)   Lubumbashi Sports
2HV Epangala Lokose (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (27 tuổi)   AS Vita Club
2HV Kasango Makongo   TP Mazembe
2HV Mbaki Makengo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (22 tuổi)   Racing Jet Wavre
2HV Tshibindi Muya   FC Lupopo Lubumbashi
2HV Danny Mansoni Ngombo (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (28 tuổi)   Germinal Ekeren
3TV Lemba Basuala (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi)   Vitoria Guimaraes
3TV Iyambo Mara Etshele (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (23 tuổi)   GFCO Ajaccio
3TV Jacques Kinkomba Kingambo (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (30 tuổi)   K. Sint-Truidense V.V.
3TV Shimbula Mayanga   TP Mazembe
3TV Kabeya Mukanya (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (23 tuổi)   K.F.C. Lommel S.K.
3TV N´Dinga Mbote (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi)   Vitoria Guimaraes
3TV Ekanza Simba (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (22 tuổi)   AS Vita Club
3TV Tueba Menayane (1963-03-13)13 tháng 3, 1963 (28 tuổi)   S.C. Farense
4 Ngondola Assombalanga   AS Bilima
4 Mbala Henri Balenga   K.A.A. Gent
4 Andre Kona N'Gole (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (21 tuổi)   Lubumbashi Sports
4 Tchang Ngombe   Troyes AC

Maroc   sửa

Huấn luyện viên:   Werner Olk

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Khalil Azmi (1964-08-23)23 tháng 8, 1964 (27 tuổi)   Wydad Casablanca
1TM Abdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (27 tuổi)   FAR Rabat
1TM Badou Zaki (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (32 tuổi)   Real Mallorca
2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (22 tuổi)   Wydad Casablanca
2HV Rachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (21 tuổi)   MSV Duisburg
2HV Mouhcine Bouhlal (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (21 tuổi)   FAR Rabat
2HV Abdelmajid Bouyboud (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (25 tuổi)   Wydad Casablanca
2HV Tahar El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   Kawkab Marrakech
2HV Jilal Fadel (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (27 tuổi)   Wydad Casablanca
2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (21 tuổi)   Wydad Casablanca
3TV Aziz Bouderbala (1960-12-26)26 tháng 12, 1960 (31 tuổi)   Olympique Lyonnais
3TV Mohammed Chaouch (1966-12-12)12 tháng 12, 1966 (25 tuổi)   FC Istres
3TV Rachid Daoudi (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (25 tuổi)   Wydad Casablanca
3TV Hicham Dmaei (1971-01-11)11 tháng 1, 1971 (21 tuổi)   Kawkab Marrakech
3TV Moudaka Mouloud (1970-03-05)5 tháng 3, 1970 (21 tuổi)   Union de Sidi Kacem
3TV Driss Mrabet   IR Tanger
3TV Khalid Raghib (1969-09-22)22 tháng 9, 1969 (22 tuổi)   RS Settat
4 Abdeslam Laghrissi (1962-01-05)5 tháng 1, 1962 (30 tuổi)  
4 Hassan Nader (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Real Mallorca
4 Aziz Ouzouggate (1965-01-25)25 tháng 1, 1965 (26 tuổi)   Olympique Casablanca
4 Fakhreddine Rajhy (1960-10-03)3 tháng 10, 1960 (31 tuổi)   Wydad Casablanca
4 Said Rokbi (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   RS Settat

Bảng C sửa

Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên: Yeo Martial

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Ali Doumbia   Africa Sports
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (25 tuổi)   Raja Casablanca
16 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (19 tuổi)   ASEC Abidjan
2 2HV Basile Aka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (28 tuổi)   ASEC Abidjan
2HV Lassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi)   ASEC Abidjan
3 2HV Arsène Hobou (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (24 tuổi)   ASEC Abidjan
2HV Nagueu Lignon (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (23 tuổi)   Africa Sports
2HV Alassane Ouatara   Africa Sports
5 2HV Lué Rufin (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (24 tuổi)   Africa Sports
2HV Sam Abouo (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (18 tuổi)   ASEC Abidjan
6 2HV Sekana Diaby (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (23 tuổi) Cầu thủ tự do
3TV Oumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (27 tuổi)   Le Mans UC72
7 3TV Saint-Joseph Gadji-Celi (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi)   ASEC Abidjan
3TV Lucien Kassy (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (28 tuổi)   ASEC Abidjan
17 3TV Serge-Alain Maguy (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (21 tuổi)   Africa Sports
15 3TV Didier Otokoré (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   AJ Auxerre
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (21 tuổi)   ASEC Abidjan
18 4 Eugène Beugré Yago   Africa Sports
4 Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (25 tuổi)   AS Monaco
9 4 Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (27 tuổi)   Le Havre AC
10 4 Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (24 tuổi)   ASEC Abidjan
4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (20 tuổi)   Olympique Alès

Congo sửa

Huấn luyện viên: Noël-Pepe Minga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Bruno Matingou Mouanga Cầu thủ tự do
1TM Ambroise Ngoya (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi)   CARA Brazzaville
1TM Christian Samba   Diables Noirs
2HV Florent Baloki (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (20 tuổi)   Diables Noirs
2HV Appolinaire Bouketo   Patronage Brazzaville
2HV Pierre Kallet Mbongo   Inter Club Brazzaville
2HV Célestin Mouyabi (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (34 tuổi) Cầu thủ tự do
2HV Maurice Ntounou (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (19 tuổi)   Kotoko M'Foa
2HV Laurent Nsombi   Diables Noirs
2HV Yvon Okemba (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (25 tuổi)   Inter Club Brazzaville
3TV Godfrey Gaylor Bongo   Inter Club Brazzaville
3TV Jean-Claude Mbemba   Vasas Budapest
3TV Jean-Michel Mbemba   AS Cherbourg
3TV Sylvain Moukassa (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   Diables Noirs
3TV Jean-Jacques Ndomba (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (32 tuổi)   Chamois Niortais FC
3TV Icertain Tsoumou   Inter Club Brazzaville
3TV Simplice Nzamba Cầu thủ tự do
4 Aristide Amouzoud   Etoile du Congo
4 François Makita (1963-05-06)6 tháng 5, 1963 (28 tuổi)   RC Épernay Champagne
4 Cesaire Babyllas Malonga Cầu thủ tự do
4 Anges Ngapy (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi)   R.F.C. Seraing
4 Pierre Tchibota-Zaou (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (23 tuổi)   AS Cheminots Pointe Noire

Algérie sửa

Huấn luyện viên: Abdelhamid Kermali

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Kamel Kadri (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (28 tuổi)   MC Alger
1TM Mounir Laouar (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (28 tuổi)   MO Constantine
1TM Antar Osmani (1960-06-22)22 tháng 6, 1960 (31 tuổi)   ES Sétif
2HV Kamel Adjas (1963-01-03)3 tháng 1, 1963 (29 tuổi)   ES Sétif
2HV Omar Belatoui (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (22 tuổi)   MC Oran
2HV Ali Benhalima (1962-01-21)21 tháng 1, 1962 (29 tuổi)   UE Lleida
2HV Fodil Megharia (1961-05-23)23 tháng 5, 1961 (30 tuổi)   Club Africain
2HV Mourad Rahmouni (1963-12-03)3 tháng 12, 1963 (28 tuổi)   JS Kabylie
2HV Liazid Sandjak (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi)   Paris SG
2HV Mohamed Tribèche (1964-06-14)14 tháng 6, 1964 (27 tuổi)   ES Sétif
3TV Tahar Cherif El-Ouazzani (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   Aydınspor
3TV Rabah Madjer (c) (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (33 tuổi)   Qatar SC
3TV Mahieddine Meftah (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (23 tuổi)   JS Kabylie
3TV Moussa Saïb (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   JS Kabylie
3TV Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (22 tuổi)   MC Oran
4 Ali Bouafia (1964-08-05)5 tháng 8, 1964 (27 tuổi)   Olympique Lyonnais
4 Nacer Bouiche (1963-05-16)16 tháng 5, 1963 (28 tuổi)   Red Star Saint-Ouen
4 Youssef Haraoui (1965-05-12)12 tháng 5, 1965 (26 tuổi)   Slovan Bratislava
4 Hakim Medane (1966-09-05)5 tháng 9, 1966 (25 tuổi)   F.C. Famalicão
4 Djamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (31 tuổi)   F.C. Famalicão
4 Mohamed Rahem (1970-06-21)21 tháng 6, 1970 (21 tuổi)   USM El Harrach

Bảng D sửa

Ghana   sửa

Huấn luyện viên:   Otto Pfister

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edward Ansah   Ashanti Gold SC
16 1TM Salifuh Ansah (1963-09-27)27 tháng 9, 1963 (28 tuổi)   Hearts of Oak
22 1TM Abubakari Damba   Great Olympics
2 2HV Emmanuel Ampeah   Asante Kotoko
3 2HV Nil Darko Ankrah   Great Olympics
4 2HV James Kwesi Appiah   Asante Kotoko
5 2HV Emmanuel Armah (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (23 tuổi)   Hearts of Oak
13 2HV Isaac Asare (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (17 tuổi)   R.S.C. Anderlecht
14 2HV Anthony Baffoe (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (26 tuổi)   Fortuna Düsseldorf
19 2HV Stephen Frimpong Manso (1959-05-15)15 tháng 5, 1959 (32 tuổi)   Asante Kotoko
6 3TV Stanley Aborah, Sr. (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (22 tuổi)   Austria Wien
7 3TV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (16 tuổi)   Torino Calcio
8 3TV Samuel Opoku Nti (1961-01-23)23 tháng 1, 1961 (30 tuổi)   FC Glarus
10 3TV Nii Lamptey (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (17 tuổi)   R.S.C. Anderlecht
17 3TV Abedi Pele (1962-11-05)5 tháng 11, 1962 (29 tuổi)   Olympique de Marseille
9 4 Koffi Abrey   Great Olympics
11 4 Sarfo Gyamfi (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   FC Swarovski Tirol
12 4 Richard Naawu (1971-02-05)5 tháng 2, 1971 (20 tuổi)   Waldhof Mannheim
15 4 Ali Ibrahim Pelé (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (22 tuổi)   SG Wattenscheid 09
18 4 Prince Polley (1969-05-04)4 tháng 5, 1969 (22 tuổi)   Germinal Ekeren
20 4 Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (17 tuổi)   R.S.C. Anderlecht
21 4 Anthony Yeboah (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (25 tuổi)   Eintracht Frankfurt

Zambia   sửa

Huấn luyện viên: Samuel Ndhlovu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM David Chabala (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (31 tuổi)   Argentinos Juniors
1TM Richard Mwanza (1959-05-05)5 tháng 5, 1959 (32 tuổi)   Kabwe Warriors
1TM Stephen Zimba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi)   NchangaRangers
2HV Whiteson Changwe (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (27 tuổi)   Kabwe Warriors
2HV Samuel Chomba (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (28 tuổi)   Kabwe Warriors
2HV Ashious Melu (1957-06-06)6 tháng 6, 1957 (34 tuổi)   Favoritner AC
2HV Eston Mulenga (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Nkana Red Devils
2HV John Soko (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi)   Power Dynamos
2HV Robert Watiyakeni (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   Power Dynamos
3TV Patrick Banda (1974-01-28)28 tháng 1, 1974 (17 tuổi)   Profound Warriors
3TV Wisdom Mumba Chansa (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (27 tuổi)   Power Dynamos
3TV Harrison Chongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (22 tuổi)   Mufulira Wanderers
3TV Derby Makinka (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (26 tuổi)   Profound Warriors
3TV Linos Makwaza (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (26 tuổi)   Power Dynamos
3TV Mwenya Matete   Konkola Blades
3TV Maybin Mugaiwa   Kabwe Warriors
4 Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi)   PSV Eindhoven
4 Beston Chambeshi (1960-04-04)4 tháng 4, 1960 (31 tuổi)   Nkana Red Devils
4 Webster Chikabala (1965-03-27)27 tháng 3, 1965 (26 tuổi)   Eendracht Aalst
4 Gibby Mbasela (1962-10-24)24 tháng 10, 1962 (29 tuổi)   Nkana Red Devils
4 Pearson Mwanza (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (24 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
4 Timothy Mwitwa (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi)   Kabwe Warriors

Ai Cập   sửa

Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Saafane El-Saghir   Ismaily SC
1TM Khaled Moustafa   Al-Ittihad Al-Iskandary
1TM Ahmed Shobair (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (31 tuổi)   Al-Ahly
2HV Fawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (25 tuổi)   Ismaily SC
2HV Ibrahim Hassan (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi)   Neuchâtel Xamax
2HV Ayman Ragab   Ismaily SC
2HV Ahmed Ramzy (1967-07-25)25 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   Al-Zamalek
2HV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   Neuchâtel Xamax
2HV Hesham Yakan (1962-08-10)10 tháng 8, 1962 (29 tuổi)   Al-Zamalek
2HV Rabie Yassin (1960-09-07)7 tháng 9, 1960 (31 tuổi)   Al-Ahly
3TV Mohamed Azima (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (23 tuổi)   SC Fortuna Köln
3TV Magdi Abdelghani (1959-07-27)27 tháng 7, 1959 (32 tuổi)   Beira Mar
3TV Ahmed El-Kass (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Al-Olympi
3TV Ashraf Kasem (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi)   Al-Zamalek
3TV Tarek Soliman (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (29 tuổi)   Al-Masry
3TV Magdy Tolba (1964-02-24)24 tháng 2, 1964 (27 tuổi)   PAOK FC
3TV Ismail Youssef (1964-06-26)26 tháng 6, 1964 (27 tuổi)   Al-Zamalek
4 Gamal Abdelhamid (1957-11-24)24 tháng 11, 1957 (34 tuổi)   Al-Zamalek
4 Mohamed Salah Abo Greisha (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (22 tuổi)   Ismaily SC
4 Esayed Eid   Al-Masry
4 Khaled Eid   Ghazl Al-Mehalla
4 Hossam Hassan (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi)   Neuchâtel Xamax

Tham khảo sửa