Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2000

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2000.

Bảng A sửa

  Cameroon sửa

Huấn luyện viên:   Pierre Lechantre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (28 tuổi)   Samsunspor
2 2HV Timotée Atouba (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (18 tuổi)   Union Douala
3 2HV Pierre Womé (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (20 tuổi)   Bologn
4 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (23 tuổi)   Liverpool
5 2HV Raymond Kalla (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (24 tuổi)   Extremadura
6 2HV Pierre Njanka (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (24 tuổi)   Strasbourg
7 4 Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (23 tuổi)   Roda JC
8 2HV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Real Madrid
9 4 Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (18 tuổi)   Real Madrid
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (29 tuổi)   Cagliari
11 3TV Pius N'Diefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (24 tuổi)   Sedan
12 2HV Lauren (1977-01-19)19 tháng 1, 1977 (23 tuổi)   Mallorca
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (22 tuổi)   Saint-Étienne
14 2HV Michel Pensée Billong (1973-06-16)16 tháng 6, 1973 (26 tuổi)   Gil Vicente
15 3TV Joseph N'Do (1976-04-28)28 tháng 4, 1976 (23 tuổi)   RC Strasbourg
16 1TM Daniel Bekono (1978-05-31)31 tháng 5, 1978 (21 tuổi)   Canon Yaoundé
17 3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (24 tuổi)   West Ham United
18 2HV Innocent Hamga (1981-05-08)8 tháng 5, 1981 (18 tuổi)   Coton Sport
19 3TV Marcel Mahouvé (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Montpellier
20 3TV Salomon Olembé (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi)   Nantes
21 4 Joseph-Désiré Job (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi)   Lens
22 1TM Souleymanou Hamidou (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   Coton Sport

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Giuseppe Dossena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Richard Kingson (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (24 tuổi)   Göztepe
2 2HV Eben Dugbatey (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (26 tuổi)   Lorient
3 3TV Emmanuel Kuffour (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (23 tuổi)   Hearts of Oak
4 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (23 tuổi)   Bayern Munich
5 3TV Stephen Baidoo (1976-09-25)25 tháng 9, 1976 (23 tuổi)   Fenerbahçe
6 2HV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   Udinese
7 4 Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (25 tuổi)   Fenerbahçe
8 3TV Mark Edusei (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (23 tuổi)   União de Leiria
9 4 Kwame Ayew (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Sporting CP
10 3TV Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   VfL Wolfsburg
11 4 Augustine Ahinful (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (25 tuổi)   Boavista
12 1TM Constance Mantey (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (23 tuổi)   Asante Kotoko
13 2HV Jacob Nettey (1976-01-25)25 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   Hearts of Oak
14 2HV Christian Gyan (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   Feyenoord
15 3TV Samuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi)   Fenerbahçe
16 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (19 tuổi)   Udinese
17 4 Peter Ofori-Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (19 tuổi)   Olympiacos
18 4 Ohene Kennedy (1973-03-28)28 tháng 3, 1973 (26 tuổi)   Ankaragücü
19 3TV Daniel Addo (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (23 tuổi)   Karlsruher SC
20 3TV Otto Addo (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   Borussia Dortmund
21 3TV Alex Nyarko (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (26 tuổi)   Lens
22 1TM Sammy Adjei (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   Hearts of Oak

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên: Gbonka Tia Martin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (33 tuổi)   Toulouse
2 3TV Lassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (29 tuổi)   Africa Sports
3 2HV Patrice Zere (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Lokeren
4 3TV Lassina Diabaté (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (25 tuổi)   Bordeaux
5 2HV Ghislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (25 tuổi)   Lugano
6 2HV Olivier Tébily (1975-12-19)19 tháng 12, 1975 (24 tuổi)   Celtic
7 3TV Ibrahima Koné (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (30 tuổi)   Africa Sports
8 2HV Didier Angan (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (25 tuổi)   Nice
9 4 Blaise Kouassi (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (26 tuổi)   ASEC Abidjan
10 4 Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (23 tuổi)   Marseille
11 4 Hamed Modibo Diallo (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (23 tuổi)   Le Havre
12 3TV Serge Dié (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   Reggina
13 3TV Aliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi)   ASEC Abidjan
14 3TV Tchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (24 tuổi)   Saint-Étienne
15 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Feyenoord
16 1TM Seydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (31 tuổi)   ASEC Abidjan
17 2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (28 tuổi)   Internazionale
18 4 Charles Dago (1975-11-01)1 tháng 11, 1975 (24 tuổi)   Lokeren
19 2HV Dominique Sam Abouo (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Lokeren
20 4 Zéphirin Zoko (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (22 tuổi)   ASEC Abidjan
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (29 tuổi)   RC Paris
22 1TM Jean-Jacques Tizié (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Africa Sports

  Togo sửa

Huấn luyện viên:   Gottlieb Goeller

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Waké Nibombe (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (26 tuổi)   Ashanti Gold
2 2HV Messan Ametekodo (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Dynamic Togolais
3 2HV Yao Senaya (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (20 tuổi)   Red Star
4 2HV Massamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (21 tuổi)   De Graafschap
5 2HV Yaovi Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   Amiens
6 3TV Abibou Tchagnao (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (24 tuổi)   Basel
7 2HV Tadjou Salou (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Servette
8 3TV Lantame Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (22 tuổi)   Servette
9 4 Koffi Fiawoo (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (30 tuổi)   Lorient
10 3TV Mamam Cherif Touré (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Al-Jazeera
11 4 Franck Dote (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (24 tuổi)   Wongosport
12 3TV Yao Aziawonou (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (20 tuổi)   Sion
13 3TV Komlan Assignon (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (26 tuổi)   Cannes
14 2HV Franck Atsou (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (21 tuổi)   Asante Kotoko
15 4 Abdou Moumouni (1982-11-19)19 tháng 11, 1982 (17 tuổi)   Togo Telecom
16 1TM Kossi Agassa (1978-07-02)2 tháng 7, 1978 (21 tuổi)   Étoile Filante de Lomé
17 4 Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (20 tuổi)   Lugano
18 4 Bachirou Salou (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (29 tuổi)   Eintracht Frankfurt
19 2HV Libambani Yedibahoma (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Club Africain
20 4 Djima Oyawolé (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (23 tuổi)   Louhans-Cuiseaux
21 3TV Mohamed Coubageat (1982-11-14)14 tháng 11, 1982 (17 tuổi)   Maranatha
22 1TM Kokouvi Pedomey (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (20 tuổi)   Entente Lomé

Bảng B sửa

  Nam Phi sửa

Huấn luyện viên: Trott Moloto

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hans Vonk (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (30 tuổi)   Heerenveen
2 2HV Papi Khomane (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   Orlando Pirates
3 2HV Frank Schoeman (1975-07-30)30 tháng 7, 1975 (24 tuổi)   Mamelodi Sundowns
4 2HV Lucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (30 tuổi)   Leeds United
5 2HV Mark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   Bolton Wanderers
6 4 Glen Salmon (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   NAC Breda
7 3TV Quinton Fortune (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (22 tuổi)   Manchester United
8 3TV Thabo Mngomeni (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (30 tuổi)   Orlando Pirates
9 4 Shaun Bartlett (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (27 tuổi)   Zürich
10 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (34 tuổi)   Fenerbahçe
11 3TV Helman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (30 tuổi)   Ankaragücü
12 3TV Steve Lekoelea (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (21 tuổi)   Orlando Pirates
13 2HV Pierre Issa (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (24 tuổi)   Marseille
14 4 Pollen Ndlanya (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (29 tuổi)   Göztepe
15 4 Daniel Mudau (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (31 tuổi)   Mamelodi Sundowns
16 1TM John Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (32 tuổi)   Mamelodi Sundowns
17 4 Siyabonga Nomvete (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (22 tuổi)   Kaizer Chiefs
18 3TV Alex Bapela (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (30 tuổi)   Mamelodi Sundowns
19 3TV Dumisa Ngobe (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (26 tuổi)   Orlando Pirates
20 3TV Isaac Shai (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi)   Mamelodi Sundowns
21 3TV Eric Tinkler (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (29 tuổi)   Barnsley
22 1TM Andre Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (32 tuổi)   Oxford United

  Algérie sửa

Huấn luyện viên: Nasser Sandjak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdesslam Benabdellah (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (36 tuổi)   MC Oran
2 2HV Maamar Mamouni (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (23 tuổi)   Le Havre
3 2HV Abdelazziz Benhamlat (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   JS Kabylie
4 2HV Rezki Amrouche (1970-11-10)10 tháng 11, 1970 (29 tuổi)   Club Africain
5 2HV Mounir Zeghdoud (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (29 tuổi)   USM Alger
6 2HV Yacine Amaouche (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (20 tuổi)   JSM Béjaïa
7 3TV Nasreddine Kraouche (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (20 tuổi)   Metz
8 3TV Billel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (28 tuổi)   Sedan
9 4 Farid Ghazi (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   Troyes
10 3TV Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (31 tuổi)   Guingamp
11 4 Fawzi Moussouni (1972-04-08)8 tháng 4, 1972 (27 tuổi)   JS Kabylie
12 4 Yacine Slatni (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   MC Alger
13 2HV Moulay Haddou (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   MC Oran
14 3TV Fayçal Badji (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (27 tuổi)   CR Belouizdad
15 4 Rafik Saïfi (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (25 tuổi)   Troyes
16 1TM Aomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (31 tuổi)   MC Alger
17 3TV Brahim Mezouar (1973-02-18)18 tháng 2, 1973 (27 tuổi)   CR Belouizdad
18 3TV Moussa Saïb (c) (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (30 tuổi)   Al-Nassr
19 4 Ali Meçabih (1972-07-02)2 tháng 7, 1972 (27 tuổi)   MC Oran
20 3TV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (31 tuổi)   USM Alger
21 4 Hamid Merakchi (1976-01-28)28 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   Gençlerbirliği
22 1TM Lamine Boughrara (1971-12-01)1 tháng 12, 1971 (28 tuổi)   JS Kabylie

  CHDC Congo sửa

Huấn luyện viên: Basilua Lusadusu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mkueni Mayala (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (21 tuổi)   DC Motemba Pembe
2 2HV Dikilu Bageta (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (21 tuổi)   DC Motemba Pembe
3 2HV Kabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (29 tuổi)   Chaves
4 2HV Kitutele Yuvuladio (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (21 tuổi)   DC Motemba Pembe
5 2HV Esele Bakasu (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi)   Cambridge United
6 3TV Ndjeka Mukando (1979-11-17)17 tháng 11, 1979 (20 tuổi)   DC Motemba Pembe
7 4 Banza Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (25 tuổi)   VfL Wolfsburg
8 3TV Makaya Nsilulu (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (22 tuổi)   Espérance
9 4 Félix-Michel Ngonge (1967-01-10)10 tháng 1, 1967 (33 tuổi)   Watford
10 4 Serge Mputu Mbungu (1980-05-21)21 tháng 5, 1980 (19 tuổi)   Al-Hilal
11 3TV Emeka Mamale (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   Kaizer Chiefs
12 1TM Nkombe Tokala (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   AS Vita Club
13 4 Missilou Mangituka (1976-11-26)26 tháng 11, 1976 (23 tuổi)   Air Zimbabwe Jets
14 2HV Michel Dinzey (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (27 tuổi)   1860 Munich
15 4 Joseph Londji (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (19 tuổi)   1. FC Köln
16 3TV Apataki Kifu (1977-09-04)4 tháng 9, 1977 (22 tuổi)   DC Motemba Pembe
17 4 Kanku Mulekelayi (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (22 tuổi)   FC Lupopo
18 4 Ngidi Yemweni (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (26 tuổi)   DC Motemba Pembe
19 3TV Ndompetelo Mbabu (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (29 tuổi)   AS Vita Club
20 3TV Epotele Bazamba (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (23 tuổi)   AS Dragons
21 4 Mubama Kibwey (1970-06-09)9 tháng 6, 1970 (29 tuổi)   SO Châtellerault
22 4 Tusikila Mampuya (1977-02-02)2 tháng 2, 1977 (23 tuổi)   AC Sodigraf

  Gabon sửa

Huấn luyện viên:   Antonio Dumas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacques Deckousshoud (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (35 tuổi)   FC 105 Libreville
2 4 Henry Antchouet (1979-08-02)2 tháng 8, 1979 (20 tuổi)   FC 105 Libreville
3 2HV Tristan Mombo (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (25 tuổi)   FC 105 Libreville
4 2HV Jean-Martin Mouloungui (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Without club
5 2HV Guy-Roger N'zeng (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (29 tuổi)   Orlando Pirates
6 3TV Thierry Mouyouma (1975-01-05)5 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   CA Paris
7 4 Théodore Nzue Nguema (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   Braga
8 2HV Constant Tamboucha (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (23 tuổi)   FC 105 Libreville
9 4 Daniel Cousin (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (23 tuổi)   Chamois Niortais
10 3TV Jonas Ogandaga (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (24 tuổi)   CO Medenine
11 2HV François Amegasse (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (34 tuổi)   Petrosport
12 4 Shiva N'Zigou (1983-10-24)24 tháng 10, 1983 (16 tuổi)   Nantes
13 4 Bruno Zita Mbanangoyé (1980-07-15)15 tháng 7, 1980 (19 tuổi)   Petrosport
14 2HV Chantry Muie Nguema (1980-03-11)11 tháng 3, 1980 (19 tuổi)   Petrosport
15 2HV Eric Ondo (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (29 tuổi)   ES Zarzis
16 1TM Germain Mendome (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (29 tuổi)   Aigles Verts
17 4 Yves Nza-Boutamba (1974-01-27)27 tháng 1, 1974 (26 tuổi)   ES Zarzis
18 3TV Dieudonné Londo (1976-06-06)6 tháng 6, 1976 (23 tuổi)   Raja Casablanca
19 3TV René Nsi-Akue (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (24 tuổi)   FC 105 Libreville
20 2HV Cedric Moubamba (1979-10-14)14 tháng 10, 1979 (20 tuổi)   Mbilinga FC
21 4 Armand Ossey (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (21 tuổi)   Moreirense
22 1TM Michel Souamas (1975-02-26)26 tháng 2, 1975 (24 tuổi)   Petrosport

Bảng C sửa

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Gerard Gili

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Club Brugge
2 2HV Ibrahim Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi)   Al-Ahly
3 2HV Mohamed Emara (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (25 tuổi)   Hansa Rostock
4 2HV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (30 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
5 2HV Abdel-Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (26 tuổi)   Denizlispor
6 3TV Sayed Abdel Hafeez (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   Al-Ahly
7 2HV Mohamed Youssef (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (29 tuổi)   Denizlispor
8 2HV Yasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi)   Hansa Rostock
9 4 Hossam Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi)   Al-Ahly
10 3TV Abd El-Satar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (25 tuổi)   Benfica
11 4 Tarek El-Said (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (21 tuổi)   Al-Zamalek
12 3TV Hossam Abd El-Moneim (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (25 tuổi)   Kocaelispor
13 3TV Abdel Haleem Ali (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (26 tuổi)   Al-Zamalek
14 4 Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (24 tuổi)   De Graafschap
15 2HV Ibrahim Said (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (20 tuổi)   Al-Ahly
16 1TM Essam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi)   Al-Ahly
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (24 tuổi)   Kocaelispor
18 3TV Mohamed Farouk (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi)   Al-Ahly
19 4 Ahmed Salah Hosny (1979-07-11)11 tháng 7, 1979 (20 tuổi)   VfB Stuttgart
20 2HV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Al-Ahly
21 3TV Ayman Abdel Aziz (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   Al-Zamalek
22 1TM Abdel Wahed El-Sayed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (22 tuổi)   Al-Zamalek

  Sénégal sửa

Huấn luyện viên:   Peter Schnittger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Omar Diallo (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Olympique Khouribga
2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (23 tuổi)   Sochaux
3 4 Omar Traoré (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Without club
4 2HV Papa Malick Diop (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Strasbourg
5 2HV Pape Hamadou N'Diaye (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (22 tuổi)   ASC Ndiambour
6 3TV Papa Daouda Sene (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (23 tuổi)   CA Bizertin
7 4 Henri Camara (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (22 tuổi)   Neuchâtel Xamax
8 3TV Mbaye Badji (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (23 tuổi)   AS Salé
9 2HV Assane N'Diaye (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi)   ASC Jeanne d'Arc
10 4 Khalilou Fadiga (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Club Brugge
11 4 Salif Keita (1975-10-19)19 tháng 10, 1975 (24 tuổi)   Hannover 96
12 4 Mame Ibra Touré (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (28 tuổi)   ASC Ndiambour
13 2HV Ousmane Diop (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (24 tuổi)   Skoda Xanthi
14 4 Moussa N'Diaye (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (21 tuổi)   Monaco
15 3TV Pape Niokhor Fall (1977-09-15)15 tháng 9, 1977 (22 tuổi)   ASC Jeanne d'Arc
16 2HV Cheikh Sidy Ba (1968-03-21)21 tháng 3, 1968 (31 tuổi)   Linzer ASK
17 3TV Pape Sarr (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (22 tuổi)   Saint-Étienne
18 1TM Ousseynou Ndiour (1971-03-18)18 tháng 3, 1971 (28 tuổi)   FUS Rabat
19 2HV Mamadou Sylla (1975-04-04)4 tháng 4, 1975 (24 tuổi)   AS Douanes
20 4 Fary Faye (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   Beira-Mar
21 4 Abdoulaye Mbaye (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (26 tuổi)   Club Africain
22 1TM Daouda Ly (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (27 tuổi)   ASC Ndiambour

  Zambia sửa

Huấn luyện viên: Ben Bamfuchile

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Davies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (23 tuổi)   Kabwe Warriors
2 2HV Laughter Chilembi (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (24 tuổi)   Nchanga Rangers
3 2HV Elijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Al-Hilal
4 2HV Moses Sichone (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (22 tuổi)   1. FC Köln
5 2HV Elija Tana (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (24 tuổi)   Nchanga Rangers
6 2HV Kampamba Chintu (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (19 tuổi)   Kabwe Warriors
7 2HV Hillary Makasa (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   Ajax Cape Town
8 2HV Mannaseh Mwanza (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (21 tuổi)   Power Dynamos
9 4 Masauso Tembo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi)   Al-Oruba
10 4 Dennis Lota (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (26 tuổi)   Orlando Pirates
11 3TV Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (36 tuổi)   Veracruz
12 3TV Andrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (28 tuổi)   Odense
13 3TV Mumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (21 tuổi)   Konkola Blades
14 3TV Perry Mutapa (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (20 tuổi)   Farense
15 3TV Rotson Kilambe (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (21 tuổi)   Power Dynamos
16 1TM Emmanuel Misichili (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (21 tuổi)   Nkana
17 3TV Andrew Sinkala (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (20 tuổi)   Bayern Munich
18 3TV Mwape Miti (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (26 tuổi)   Odense
19 3TV Arthur Lungu (1976-04-13)13 tháng 4, 1976 (23 tuổi)   Zamsure
20 2HV Jones Mwewa (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (26 tuổi)   Power Dynamos
21 4 Bernard Makufi (1979-01-16)16 tháng 1, 1979 (21 tuổi)   IFK Hässleholm
22 1TM Kenny Mwila (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi)   Power Dynamos

  Burkina Faso sửa

Huấn luyện viên:   René Taelman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mathieu Traoré (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi)   USFA
2 3TV Seydou Traoré (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (29 tuổi)   Al Ain Club
3 2HV Brahima Cissé (1976-02-10)10 tháng 2, 1976 (24 tuổi)   USFA
4 2HV Issa Sanogo (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (28 tuổi)   ASFA Yennega
5 2HV Madou Dossama (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (27 tuổi)   Étoile Filante
6 2HV Brahima Korbeogo (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (25 tuổi)   USFA
7 3TV Ismael Koudou (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (24 tuổi)   ASFA Yennega
8 4 Mamadou Koné (1974-05-06)6 tháng 5, 1974 (25 tuổi)   Etoile Filante
9 4 Alassane Ouédraogo (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (19 tuổi)   Charleroi
10 4 Mamadou Zongo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi)   Vitesse
11 3TV Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (21 tuổi)   Willem II
12 4 Brahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (25 tuổi)   Al Dhaid FC
13 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (19 tuổi)   ASFA Yennega
14 4 Moumouni Dagano (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (19 tuổi)   Étoile Filante
15 2HV Ousmane Traoré (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (22 tuổi)   ASFA Yennega
16 1TM Issoufou Sawadogo (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   Etoile Filante
17 4 Amadou Tidiane Fall (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (24 tuổi)   Étoile Filante
18 3TV Rahim Ouedraogo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi)   Twente
19 4 Oumar Barro (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (25 tuổi)   Brøndby
20 2HV Mahamoudou Kéré (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (18 tuổi)   Charleroi
21 4 Abraham Loliga (1982-06-19)19 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   ASFA Yennega
22 1TM Abdoulaye Soulama (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (25 tuổi)   ASFA Yennega

Bảng D sửa

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Jo Bonfrere

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ike Shorunmu (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (32 tuổi)   Beşiktaş
2 2HV Gbenga Okunowo (1979-03-01)1 tháng 3, 1979 (20 tuổi)   Benfica
3 2HV Celestine Babayaro (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (21 tuổi)   Chelsea
4 4 Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (23 tuổi)   Arsenal
5 2HV Furo Iyenemi (1978-07-17)17 tháng 7, 1978 (21 tuổi)   Sion
6 2HV Taribo West (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi)   Milan
7 2HV Finidi George (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (28 tuổi)   Real Betis
8 3TV Mutiu Adepoju (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Real Sociedad
9 4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (31 tuổi)   VfL Wolfsburg
10 3TV Jay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (26 tuổi)   Paris Saint-Germain
11 3TV Garba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (25 tuổi)   Roda JC
12 1TM Ndubuisi Egbo (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi)   Al-Masry
13 4 Tijani Babangida (1973-09-25)25 tháng 9, 1973 (26 tuổi)   Ajax
14 4 Emmanuel Amuneke (1970-12-25)25 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Barcelona
15 3TV Sunday Oliseh (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi)   Juventus
16 2HV Efetobore Sodje (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Luton Town
17 4 Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (18 tuổi)   Espérance
18 4 Raphael Ndukwe Chukwu (1975-07-22)22 tháng 7, 1975 (24 tuổi)   Bari
19 4 Benedict Akwuegbu (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (25 tuổi)   Grazer AK
20 4 Victor Ikpeba (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (26 tuổi)   Borussia Dortmund
21 2HV Godwin Okpara (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Paris Saint-Germain
22 1TM Murphy Akanji (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi)   Julius Berger

  Tunisia sửa

Huấn luyện viên:   Francesco Scoglio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (33 tuổi)   Espérance
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi)   Espérance
3 2HV Sami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (32 tuổi)   Sfaxien
4 2HV Mounir Boukadida (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (32 tuổi)   Waldhof Mannheim
5 2HV Hatem Trabelsi (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (23 tuổi)   Sfaxien
6 3TV Bechir Mogaadi (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi)   Étoile Sahel
7 3TV Imed Mhedhebi (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (23 tuổi)   Étoile du Sahel
8 3TV Zoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (28 tuổi)   SC Freiburg
9 4 Ali Zitouni (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (19 tuổi)   Espérance
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (24 tuổi)   Étoile du Sahel
11 4 Adel Sellimi (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (27 tuổi)   SC Freiburg
12 3TV Raouf Bouzaiene (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (29 tuổi)   Club Africain
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi)   Étoile du Sahel
14 3TV Sirajeddine Chihi (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (29 tuổi)   Espérance
15 2HV Radhi Jaïdi (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (24 tuổi)   Étoile du Sahel
16 1TM Radhouane Salhi (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (33 tuổi)   Étoile du Sahel
17 2HV Tarek Thabet (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (28 tuổi)   Espérance
18 4 Meher Kanzari (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (26 tuổi)   Espérance
19 3TV Hassan Gabsi (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (25 tuổi)   Espérance
20 4 Ziad Jaziri (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (21 tuổi)   Étoile du Sahel
21 4 Walid Azaiez (1976-04-25)25 tháng 4, 1976 (23 tuổi)   Espérance
22 1TM Naceur Bedoui (1964-11-15)15 tháng 11, 1964 (35 tuổi)   Sfaxien

  Maroc sửa

Huấn luyện viên:   Henri Michel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mustapha Chadili (1973-02-14)14 tháng 2, 1973 (27 tuổi)   Raja Casablanca
2 2HV Abdelilah Saber (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (25 tuổi)   Sporting CP
3 2HV Abdelkarim El Hadrioui (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (27 tuổi)   AZ
4 2HV Abdelilah Fahmi (1973-08-03)3 tháng 8, 1973 (26 tuổi)   Lille
5 2HV Rachid Neqrouz (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (27 tuổi)   Bari
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (30 tuổi)   Deportivo La Coruña
7 3TV Mustapha Hadji (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (28 tuổi)   Coventry City
8 3TV Saïd Chiba (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (29 tuổi)   Nancy
9 4 Abdeljilil Hadda (1972-03-21)21 tháng 3, 1972 (27 tuổi)   Sporting de Gijón
10 3TV Adil Ramzi (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (22 tuổi)   Willem II
11 3TV Hassan Kachloul (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (27 tuổi)   Southampton
12 1TM Khalid Fouhami (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (27 tuổi)   Dinamo București
13 4 Ahmed Bahja (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (29 tuổi)   Al-Nasr
14 4 Salaheddine Bassir (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Deportivo La Coruña
15 2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (30 tuổi)   Gençlerbirliği
16 3TV Youssef Mariana (1974-05-13)13 tháng 5, 1974 (25 tuổi)   Kawkab Marrakech
17 3TV Mohamed El Badraoui (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (28 tuổi)   Bursaspor
18 3TV Youssef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (26 tuổi)   Coventry City
19 4 Jamal Sellami (1970-10-06)6 tháng 10, 1970 (29 tuổi)   Beşiktaş
20 2HV Taher El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (31 tuổi)   Benfica
21 3TV Rachid Benmahmoud (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (28 tuổi)   Al-Ain FC
22 1TM Abderrafie Gassi (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (27 tuổi)   FAR Rabat

  Cộng hòa Congo sửa

Huấn luyện viên: David Memy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christian Samba (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (28 tuổi)   Africa Sports
2 2HV Annicet Bitoumbou (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (20 tuổi)   Étoile du Congo
3 2HV Luc-Arsène Diamesso (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (25 tuổi)   BV Cloppenburg
4 3TV Jean-Silvestre Nkeoua (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (20 tuổi)   Africa Sports
5 2HV Camille Oponga (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi)   Red Star
6 3TV Bedel Moyimbouabeka (1977-11-08)8 tháng 11, 1977 (22 tuổi)   FC 105 Libreville
7 4 Richard Bokatola-Lossombo (1978-02-11)11 tháng 2, 1978 (22 tuổi)   Karlsruher SC
8 3TV Rock Embingou (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (31 tuổi)   VfL Halle 96
9 4 Richard Akiana (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (30 tuổi)   Red Star
10 2HV Elie Rock Malonga (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (24 tuổi)   BV Cloppenburg
11 3TV Oscar Ewolo (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi)   Amiens
12 4 Macchambès Younga-Mouhani (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi)   Fortuna Köln
13 2HV Maurice Ntounou (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (27 tuổi)   Pacy-sur-Eure
14 3TV Rolf-Christel Guié-Mien (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (22 tuổi)   Eintracht Frankfurt
15 2HV Toussaint Service (1974-11-01)1 tháng 11, 1974 (25 tuổi)   Étoile du Congo
16 1TM Thierry Etouayo (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (22 tuổi)   ASEC Abidjan
17 3TV Modeste Eta (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (19 tuổi)   TP Mystère
18 2HV Lucien Fils Ibara (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (25 tuổi)   Bureholzhausen
19 4 George Ngoma Nanitelamio (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (21 tuổi)   Sabé
20 4 Francis Mackaya-Tchitembo (1975-08-12)12 tháng 8, 1975 (24 tuổi)   VfR Aalen
21 2HV Jules Tchimbakala (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (29 tuổi)   Le Mans
22 1TM Barel Mouko (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (20 tuổi)   Manchester

Liên kết ngoài sửa