Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2005Hà Lan như thông báo tại FIFA.com Lưu trữ 2013-03-28 tại Wayback Machine. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Úc sửa

Huấn luyện viên:   Ange Postecoglou

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Danny Vukovic (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Central Coast Mariners
2 2HV Mark Milligan (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Sydney FC
3 2HV Trent McClenahan (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   West Ham United
4 2HV Adrian Leijer (1986-03-25)25 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Melbourne Victory
5 2HV Jacob Timpano (1986-01-03)3 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Sydney FC
6 3TV Stuart Musialik (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Newcastle United Jets
7 3TV Vince Lia (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Melbourne Victory
8 3TV Billy Celeski (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Perth Glory
9 4 Jay Lucas (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Marconi Stallions
10 3TV Kristian Sarkies (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Melbourne Victory
11 3TV Chris Tadrosse (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Melbourne Victory
12 1TM Justin Pasfield (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Sydney FC
13 2HV Aaron Downes (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Chesterfield
14 3TV Spase Dilevski (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Tottenham Hotspur
15 2HV Ryan Townsend (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Burnley
16 3TV Ruben Zadkovich (1986-05-23)23 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Notts County
17 4 Nick Ward (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Perth Glory
18 1TM Adam Federici (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Reading
19 4 David Williams (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Queensland Academy
20 3TV James Wesolowski (1987-08-25)25 tháng 8, 1987 (17 tuổi)   Leicester City
21 2HV Nikolai Topor-Stanley (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Belconnen United

  Bénin sửa

Huấn luyện viên:   Serge Devèze

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Djibril Awalou (1987-12-23)23 tháng 12, 1987 (17 tuổi)   Cheminots de l'Ocbn
2 2HV Charaf Chitou (1987-09-21)21 tháng 9, 1987 (17 tuổi)   Université Nationale du Bénin FC
3 3TV Oscar Olou (1987-11-16)16 tháng 11, 1987 (17 tuổi)   Mogas 90
4 2HV Gaulle de Hountonto (1985-11-20)20 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Soleil
5 2HV Traore Moussa (1986-05-31)31 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Buffles du Borgou
6 2HV Florent Raimy (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Sedan
7 3TV Romuald Boco (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Niort
8 3TV Mathieu Adeniyi (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (18 tuổi)   Rennes
9 3TV Thierry Honvo (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Clermont
10 3TV Marvin Aissi (1985-03-26)26 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Troyes
11 4 Abou Maïga (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Créteil
12 4 Coffi Agebssi (1985-12-05)5 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Olympic Zawiya
13 4 Youssouf Nassirou (1986-11-14)14 tháng 11, 1986 (18 tuổi)   Soleil
14 4 Bachirou Osseni (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Soleil
15 4 Razak Omotoyossi (1985-10-08)8 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   JS Pobé
16 1TM Yoann Djidonou (1986-05-17)17 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Paris FC
17 3TV Medard Zanou (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (18 tuổi)   JS Pobé
18 2HV Séïdath Tchomogo (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Lions de l'Akatora
19 3TV Jocelyn Ahouéya (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Sion
20 1TM Benoît Tardieu (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Auxerre
21 2HV Michael Ainon (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Watford

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên:   Kiyoshi Okuma

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kenya Matsui (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Júbilo Iwata
2 2HV Hiroki Mizumoto (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   JEF United
3 2HV Mitsuyuki Yoshihiro (1985-05-04)4 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
4 2HV Yuzo Kobayashi (1985-11-15)15 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Kashiwa Reysol
5 2HV Tatsuya Masushima (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   FC Tokyo
6 3TV Masahiko Inoha (1985-08-28)28 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Hannan University
7 3TV Yōhei Kajiyama (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   FC Tokyo
8 3TV Hokuto Nakamura (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Avispa Fukuoka
9 4 Sōta Hirayama (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Tsukuba University
10 3TV Shingo Hyodo (1985-07-29)29 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Waseda University
11 4 Robert Cullen (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Júbilo Iwata
12 3TV Koki Mizuno (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   JEF United
13 3TV Takuya Kokeguchi (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Cerezo Osaka
14 4 Keisuke Honda (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Nagoya Grampus Eight
15 3TV Keisuke Funatani (1986-07-01)1 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Júbilo Iwata
16 2HV Tomokazu Nagira (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Avispa Fukuoka
17 2HV Akihiro Ienaga (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Gamba Osaka
18 1TM Kaito Yamamoto (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Shimizu S-Pulse
19 4 Shunsuke Maeda (1986-06-09)9 tháng 6, 1986 (19 tuổi)   Sanfrecce Hiroshima
20 4 Takayuki Morimoto (1988-05-07)7 tháng 5, 1988 (17 tuổi)   Tokyo Verdy
21 1TM Shusaku Nishikawa (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Oita Trinita

  Hà Lan sửa

Huấn luyện viên:   Foppe de Haan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kenneth Vermeer (1986-01-10)10 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Ajax
2 2HV Dwight Tiendalli (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Utrecht
3 2HV Ron Vlaar (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Feyenoord
4 2HV Frank van der Struijk (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Willem II
5 2HV Jeroen Drost (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Heerenveen
6 2HV Hedwiges Maduro (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Ajax
7 4 Quincy Owusu-Abeyie[1] (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Arsenal
8 3TV Rick Kruys (1985-05-09)9 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Utrecht
9 4 Collins John (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Fulham
10 3TV Ibrahim Afellay (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   PSV
11 4 Ryan Babel (1986-12-19)19 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Ajax
12 2HV Gianni Zuiverloon (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   RKC Waalwijk
13 2HV Mark Otten (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Excelsior
14 3TV Haris Medunjanin[2] (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   AZ
15 3TV Urby Emanuelson (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Ajax
16 1TM Theo Brack (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Zwolle
17 3TV Kemy Agustien[3] (1986-08-20)20 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Willem II
18 4 Tim Vincken (1986-09-12)12 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Feyenoord
19 4 Prince Rajcomar[3] (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Den Bosch
20 4 Arjan Wisse (1985-06-10)10 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Telstar
21 1TM Job Bulters (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   AZ

Bảng B sửa

  Trung Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Eckhard Krautzun

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zhang Lei (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Dongguan Nancheng
2 2HV Zhao Ming (1987-10-03)3 tháng 10, 1987 (17 tuổi)   Jilin Yanbian
3 2HV Liu Yu (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Sichuan Guancheng
4 2HV Zheng Tao (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Shaanxi Guoli
5 2HV Feng Xiaoting (1985-10-22)22 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Dalian Shide
6 3TV Wang Hongliang (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Shanghai Shenhua
7 3TV Zhao Xuri (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Dalian Shide
8 3TV Zhou Haibin (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Shandong Luneng
9 4 Dong Fangzhuo (1985-01-23)23 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Manchester United
10 3TV Chen Tao (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Shenyang Ginde
11 4 Zhu Ting (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Dalian Shide
12 1TM Yu Ziqian (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Dalian Shide
13 3TV Lu Lin (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Guangzhou Rizhiquan
14 4 Mao Biao (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (17 tuổi)   Tianjin Teda
15 2HV Yuan Weiwei (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Shandong Luneng
16 1TM Yang Cheng (1985-10-11)11 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Shandong Luneng
17 2HV Tan Wangsong (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Sichuan Guancheng
18 4 Gao Lin (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Shanghai Shenhua
19 4 Zou You (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Dalian Shide
20 3TV Cui Peng (1987-05-31)31 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Shandong Luneng
21 3TV Hao Junmin (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Tianjin Teda

  Panama sửa

Huấn luyện viên:   Victor Mendieta

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Calderón (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   San Francisco
2 2HV Tomas Dunn (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Chepo
3 2HV Armando Gun (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Chorrillo
4 2HV Román Torres (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Chepo
5 2HV José Venegas (1985-02-20)20 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Atenas
6 3TV Celso Polo (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Chepo
7 4 Reggie Arosemena (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Tauro
8 4 Cristian Vega (1985-04-02)2 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Deportes Tolima
9 4 Edwin Aguilar (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Tauro
10 3TV Miguel Castillo (1986-11-08)8 tháng 11, 1986 (18 tuổi)   Atenas
11 4 David Arrue (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Deportivo Italia
12 1TM Erick Hughes (1986-09-11)11 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Tauro
13 3TV Raul Loo (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Árabe Unido
14 3TV Eduardo Ponce (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Chepo
15 3TV Hanamell Hill (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   San Francisco
16 3TV Luis Gallardo (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Colombus Crew
17 4 Álvaro Salazar (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Árabe Unido
18 3TV Ricardo Buitrago (1986-03-10)10 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Plaza Amador
19 4 Eduardo Jiménez (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   San Francisco
20 4 Mario Duarte (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Atlético Chiriquí
21 1TM Iván Rodríguez (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Unattached

  Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Şenol Ustaömer

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Serkan Kırıntılı (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Ankaragücü
2 2HV Uğur Uçar (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (18 tuổi)   Galatasaray
3 2HV Ergün Teber (1985-09-01)1 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Kayserispor
4 2HV Yasin Çakmak (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Çaykur Rizespor
5 2HV Aytaç Ak (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Sakaryaspor
6 3TV Zafer Şakar (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Antalyaspor
7 3TV Burak Yılmaz (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Antalyaspor
8 3TV Sezer Öztürk (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Bayer Leverkusen
9 4 Kerim Zengin (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Mersin İdmanyurdu
10 3TV Selçuk İnan (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Dardanelspor
11 4 Olcan Adın (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Antalyaspor
12 1TM Şener Özcan (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Gençlerbirliği
13 2HV Sezer Sezgin (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Beşiktaş
14 2HV Murat Özavcı (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Dardanelspor
15 2HV Ozan Tahtaişleyen (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Gaziantepspor
16 4 Gökhan Güleç (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Gaziantepspor
17 4 Ergin Keleş (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Trabzonspor
18 3TV Gürhan Gürsoy (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (17 tuổi)   Fenerbahçe
19 2HV Hakan Aslantaş (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Gençlerbirliği
20 4 Ali Öztürk (1986-07-28)28 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Gençlerbirliği
21 1TM Bekir Küçükertaş (1986-02-25)25 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Bakırköyspor

  Ukraina sửa

Huấn luyện viên:   Oleksiy Mykhaylychenko

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Leonid Musin (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
2 2HV Dmytro Hololobov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Obolon Kyiv
3 2HV Oleh Dopilka (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Dynamo Kyiv
4 3TV Anatoliy Kitsuta (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Dynamo Kyiv
5 2HV Oleksandr Yatsenko (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
6 4 Serhiy Rozhok (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Tavriya Simferopol
7 2HV Andriy Proshyn (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Khimki
8 4 Oleksandr Aliyev (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
9 3TV Oleksandr Sytnyk (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
10 4 Artem Milevskiy (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
11 4 Oleksandr Hladkyy (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (17 tuổi)   Kharkiv
12 1TM Bohdan Shust (1986-03-04)4 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Karpaty Lviv
13 4 Maksym Feshchuk (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Karpaty Lviv
14 3TV Volodymyr Arzhanov (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Metalurh Zaporizhya
15 2HV Hryhoriy Yarmash (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
16 4 Dmytro Vorobey (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Dynamo Kyiv
17 3TV Volodymyr Samborskyi (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Kharkiv
18 4 Serhiy Silyuk (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Metalurh Zaporizhya
19 3TV Oleh Herasymyuk (1986-09-22)22 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Dynamo Kyiv
20 3TV Andriy Derkach (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Borysfen Boryspil
21 1TM Yuriy Martyshchuk (1986-04-22)22 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Spartak Ivano-Frankivsk

Bảng C sửa

  Chile sửa

Huấn luyện viên:   José Sulantay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Espinoza (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Puerto Montt
2 2HV Edson Riquelme (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Concepción
3 3TV Sebastián Páez (1986-08-13)13 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   La Serena
4 2HV Sebastián Montesinos (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Colo-Colo
5 2HV Hugo Bascuñán (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   UA Maracaibo
6 3TV Marcelo Díaz (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Universidad de Chile
7 3TV Fernando Meneses (1985-09-27)27 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Colo-Colo
8 3TV Iván Vásquez (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Universidad Católica
9 4 Nicolás Canales (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Universidad de Chile
10 3TV Pedro Morales (1985-05-25)25 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Huachipato
11 4 Eduardo Tudela (1986-03-03)3 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Cobreloa
12 1TM Carlos Arias (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Universidad Católica
13 2HV Felipe Muñoz (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Colo-Colo
14 3TV Matías Fernández (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Colo-Colo
15 3TV Carlos Carmona (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (18 tuổi)   Coquimbo Unido
16 2HV Francisco Sánchez (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Everton
17 4 Carlos Villanueva (1986-02-05)5 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Audax Italiano
18 2HV Gonzalo Jara (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Huachipato
19 3TV José Pedro Fuenzalida (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Universidad Católica
20 4 Ricardo Parada (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Universidad de Concepción
21 1TM José Rosales (1986-09-20)20 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   O'Higgins

  Honduras sửa

Huấn luyện viên:   Rubén Guifarro

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ángel Guerra (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Olimpia
2 2HV Roy Bodden (1986-02-03)3 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Estrella
3 2HV Nery Turcios (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Groningen
4 2HV Aarón Bardales (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Olimpia
5 2HV Erick Norales (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Vida
6 2HV René Moncada (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Olimpia
7 2HV Luis Ramos (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Marathón
8 3TV Jorge Claros (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Vida
9 4 Walter Rice (1987-12-22)22 tháng 12, 1987 (17 tuổi)   Real España
10 4 Ramón Núñez (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   FC Dallas
11 4 José Güity (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Marathón
12 1TM Orlando Rivera (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Marathón
13 2HV Fernando Cruz (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (16 tuổi)   Platense
14 4 José Cruz (1985-01-03)3 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Real España
15 2HV Maynor Martínez (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Real España
16 3TV Nataury Lara (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   La Mesa
17 3TV Emilio Izaguirre (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Motagua
18 4 Ángel Nolasco (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (18 tuổi)   Platense
19 3TV Marvin Sánchez (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (18 tuổi)   Platense
20 3TV Julián Rápalo (1986-08-09)9 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Villanueva
21 1TM Fernando Pineda (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Villanueva

  Maroc sửa

Huấn luyện viên:   Fathi Jamal

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed El Bourkadi (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Maghreb Fez
2 2HV Hicham El Amrani (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Rachad Bernoussi
3 3TV Chakib Benzoukane (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Kawkab de Marrakech
4 2HV Ahmed Kantari (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Paris Saint-Germain
5 2HV Youssef Rabeh (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   FAR Rabat
6 2HV Abderrahmane Mssassi (1985-04-24)24 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Maghreb Fez
7 3TV Adil Hermach (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Lens
8 2HV Sofian Benzouien (1986-08-11)11 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Beringen-Heusden-Zolder
9 4 Mouhcine Iajour (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Raja Casablanca
10 4 Nabil El Zhar (1986-08-27)27 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Saint-Étienne
11 4 Tarik Bendamou (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Raja Casablanca
12 1TM Yahya Iraqui (1988-02-29)29 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   Wydad Casablanca
13 2HV Salaheddine Sbaï (1985-08-21)21 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Ronse
14 3TV Rachid Tiberkanine (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Ajax
15 3TV Reda Doulyazal (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Wydad Casablanca
16 3TV Karim El Ahmadi (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Twente
17 3TV Yassine Zouchou (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Wydad Casablanca
18 2HV Said Fettah (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Raja Casablanca
19 4 Abdessalam Benjelloun (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Maghreb Fez
20 4 Adil Chihi (1988-02-21)21 tháng 2, 1988 (17 tuổi)   1. FC Köln
21 1TM Mourad Atta (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Wydad Casablanca

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Iñaki Sáez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Biel Ribas (1985-12-02)2 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Espanyol
2 2HV Francisco Molinero (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Atlético Madrid
3 2HV Javier Garrido (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Real Sociedad
4 2HV Alexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Málaga
5 2HV Miquel Robusté (c) (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Espanyol
6 2HV Raúl Albiol (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Getafe
7 2HV Juanfran (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Real Madrid
8 3TV Alberto Zapater (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Real Zaragoza
9 4 Fernando Llorente (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Athletic Bilbao
10 3TV Jonathan Soriano (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Espanyol
11 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Tenerife
12 2HV José Enrique (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Levante
13 1TM Manu (1986-05-09)9 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Sporting Gijón
14 2HV Agus (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Albacete
15 2HV Javi Chica (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Espanyol
16 3TV David Silva (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Eibar
17 3TV Cesc Fàbregas (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Arsenal
18 4 Víctor Casadesús (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Mallorca
19 4 Braulio Nóbrega (1985-09-18)18 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Atlético Madrid
20 3TV Markel Bergara (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Real Sociedad
21 1TM Roberto Jimenez (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Atlético Madrid

Bảng D sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   Francisco Ferarro

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ustari (1986-07-03)3 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Independiente
2 2HV Gustavo Cabral (1985-10-14)14 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Racing Club
3 2HV Lautaro Formica (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Newell's Old Boys
4 2HV Julio Barroso (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Boca Juniors
5 3TV Juan Manuel Torres (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Racing Club
6 2HV Gabriel Paletta[4] (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Banfield
7 3TV Lucas Biglia (1986-01-30)30 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Independiente
8 3TV Pablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   San Lorenzo
9 4 Pablo Vitti (1985-07-09)9 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Rosario Central
10 3TV Patricio Pérez (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Vélez Sársfield
11 3TV Emiliano Armenteros (1986-01-18)18 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Banfield
12 1TM Nereo Champagne (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   San Lorenzo
13 2HV Ezequiel Garay (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Newell's Old Boys
14 2HV David Abraham (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Independiente
15 3TV Rodrigo Archubi (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Lanús
16 4 Neri Cardozo (1986-08-08)8 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Boca Juniors
17 3TV Fernando Gago (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Boca Juniors
18 4 Lionel Messi (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (17 tuổi)   Barcelona
19 4 Sergio Agüero (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (17 tuổi)   Independiente
20 4 Gustavo Oberman (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Argentinos Juniors
21 1TM Nicolás Navarro (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Argentinos Juniors

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Mohamed Radwan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Hamada Shaaban (1985-10-01)1 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Mansoura
2 2HV Nano (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   El-Ahly
3 3TV Abdelaziz Tawfik (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Mansoura
4 3TV Hossam Ashour (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   El-Ahly
5 2HV Walid Kandel (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Zamalek
6 2HV Abdelilah Galal (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   El-Ahly
7 4 Ahmed Samir Farag (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Sochaux
8 4 Ahmed Abd El-Zaher (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   ENPPI
9 4 Hossam Osama (1985-08-30)30 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Zamalek
10 4 Shikabala (1986-03-05)5 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   PAOK
11 4 Abdallah Said (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Ismaily
12 3TV Abdallah Shahat (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Ismaily
13 2HV Ahmed Abd El-Hakam (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Mansoura
14 2HV Ahmed Magdy (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   El-Ahly
15 2HV Islam Siam (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   El Mokawloon SC
16 1TM Amir Tawfik (1985-10-02)2 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   El-Ahly
17 3TV Amr El Halwani (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   El-Ahly
18 3TV Ahmed Ghanem (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Zamalek
19 3TV Ahmed Khalifa (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Ismaily
20 2HV Ahmed Gamil (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Zamalek
21 1TM Ahmed Adel (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (18 tuổi)   El-Ahly

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Michael Skibbe

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM René Adler (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Bayer Leverkusen
2 2HV Christoph Janker (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   1860 Munich
3 2HV Marvin Compper (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
4 2HV Marvin Matip[5] (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   1. FC Köln
5 2HV Marcel Schuon (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   VfB Stuttgart
6 3TV Andreas Ottl (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Bayern Munich
7 4 Michael Delura (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Schalke 04
8 3TV Christian Gentner (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   VfB Stuttgart
9 4 Nicky Adler (1985-05-23)23 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   1860 München
10 4 Sahr Senesie (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Grasshoppers
11 2HV Marcell Jansen (1985-11-04)4 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Borussia Mönchengladbach
12 1TM Philipp Tschauner (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   1. FC Nürnberg
13 3TV Alexander Huber[6] (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Eintracht Frankfurt
14 2HV Christopher Reinhard (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Eintracht Frankfurt
15 4 Sebastian Freis (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Karlsruher SC
16 3TV Oliver Hampel (1985-03-02)2 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Hamburger SV
17 3TV Daniyel Cimen (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Eintracht Frankfurt
18 2HV Paweł Thomik (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Bayern Munich
19 4 Thomas Bröker (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   1. FC Köln
20 2HV Francis Banecki (1985-07-17)17 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Werder Bremen
21 1TM Erik Domaschke (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Sachsen Leipzig

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Sigi Schmid

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Quentin Westberg (1986-04-25)25 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Troyes
2 2HV Marvell Wynne (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   University of California, Los Angeles
3 2HV Jonathan Spector (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Manchester United
4 2HV Nathan Sturgis (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (17 tuổi)   Clemson University
5 2HV Patrick Ianni (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   University of California, Los Angeles
6 2HV Greg Dalby (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   University of Notre Dame
7 3TV Sacha Kljestan (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Seton Hall University
8 3TV Benny Feilhaber (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   University of California, Los Angeles
9 4 Chad Barrett (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Chicago Fire
10 3TV Eddie Gaven (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   MetroStars
11 4 Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (16 tuổi)   D.C. United
12 3TV Will John (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Chicago Fire
13 4 Jacob Peterson (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Indiana University
14 3TV Lee Nguyen (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Dallas Texans
15 2HV Hunter Freeman (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Colorado Rapids
16 3TV Michael Harrington (1986-01-24)24 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   University of North Carolina
17 4 Sammy Ochoa (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Tecos
18 1TM Andrew Kartunen (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Stanford University
19 3TV Danny Szetela (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (17 tuổi)   Columbus Crew
20 3TV Brad Evans (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   University of California, Irvine
21 1TM Justin Hughes (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   University of North Carolina

Bảng E sửa

  Canada sửa

Huấn luyện viên:   Dale Mitchell

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Josh Wagenaar (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Hartwick College
2 2HV Graham Ramalho (1986-01-12)12 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Groningen
3 2HV Nikolas Ledgerwood (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   1860 München
4 2HV André Hainault (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Montreal Impact
5 2HV Brad Peetom (1986-03-02)2 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Syracuse University
6 3TV Carlo Schiavoni (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   University of Alabama
7 3TV Jaime Peters (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Ipswich Town
8 3TV Tyler Rosenlund (1986-09-13)13 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   UC Santa Barbara
9 3TV Ryan Gyaki (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Sheffield United
10 4 Will Johnson (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Chicago Fire
11 3TV Marcel de Jong (1986-10-15)15 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Helmond Sport
12 4 Riley O'Neill (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   University of Kentucky
13 3TV Jonathan Beaulieu-Bourgault (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (16 tuổi)   Quebec National Training Center
14 2HV David Edgar (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Newcastle United
15 2HV Vince Stewart (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Simon Fraser University
16 4 Franco Lalli (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Lucera
17 4 Andrea Lombardo (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Atalanta
18 3TV Tomasz Charowski (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Duke University
19 1TM Asmir Begović[2] (1987-06-10)10 tháng 6, 1987 (17 tuổi)   Portsmouth
20 1TM Roberto Giacomi (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Rangers
21 2HV Simon Kassaye (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi) Unattached

  Colombia sửa

Huấn luyện viên:   Eduardo Lara

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Libis Arenas (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (18 tuổi)   Envigado
2 2HV Carlos Valdés (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Real Cartagena
3 2HV Cristián Zapata (1986-09-30)30 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Deportivo Cali
4 2HV Jimmy Estacio (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Deportivo Cali
5 2HV Juan Camilo Zúñiga (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Atlético Nacional
6 3TV Harrison Morales (1986-06-20)20 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Deportes Quindío
7 4 Hugo Rodallega (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Deportes Quindío
8 4 Juan Toja (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   River Plate
9 4 Radamel Falcao (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   River Plate
10 3TV Sebastián Hernández (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Deportes Quindío
11 3TV Harrison Otálvaro (1986-06-28)28 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   América de Cali
12 1TM Carlos Abella (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Atlético Nacional
13 3TV Fredy Guarín (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Envigado
14 3TV Abel Aguilar (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Deportivo Cali
15 4 Dayro Moreno (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Once Caldas
16 3TV Edwin Valencia (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   América de Cali
17 3TV Christian Marrugo (1985-07-18)18 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Atlético Nacional
18 4 Wason Rentería (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Boyacá Chicó
19 2HV Mauricio Casierra (1985-12-08)8 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Once Caldas
20 3TV Daniel Machacón (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Junior de Barranquilla
21 1TM David Ospina (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (16 tuổi)   Atlético Nacional

  Ý sửa

Huấn luyện viên:   Paolo Berrettini

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emiliano Viviano (1985-12-01)1 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Cesena
2 2HV Lino Marzoratti (1986-10-12)12 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Milan
3 2HV Andrea D'Agostino (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Foggia
4 3TV Antonio Nocerino (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Catanzaro
5 2HV Andrea Coda (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Empoli
6 2HV Michele Canini (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Sambenedettese
7 3TV Marino Defendi (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Atalanta
8 3TV Lorenzo Carotti (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Como
9 4 Graziano Pellè (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Catania
10 3TV Michele Troiano (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Modena
11 3TV Daniele Galloppa (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Triestina
12 1TM Fabio Virgili (1986-04-26)26 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Parma
13 2HV Francesco Battaglia (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Torino
14 2HV Palmiro Di Dio (1985-07-06)6 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Ternana
15 2HV Antonio Aquilanti (1985-11-08)8 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Fiorentina
16 3TV Simone Bentivoglio (1985-05-29)29 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Juventus
17 3TV Raffaele De Martino (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Bellinzona
18 3TV Cristian Agnelli (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Catanzaro
19 4 Francesco Nieto (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Piacenza
20 4 Giuseppe Cozzolino (1985-08-12)12 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Lecce
21 1TM Daniele Padelli (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Sampdoria

  Syria sửa

Huấn luyện viên:   Milosav Radenović

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Adnan Al Hafez (1986-04-23)23 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Al-Karamah
2 3TV Mohammad Al Damen (1986-01-25)25 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Ittihad Aleppo
3 3TV Safir Alatasi (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Al-Karamah
4 2HV Abdulhadi Khalaf (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Karamah
5 2HV Hamzeh Al Aitoni (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Majd
6 2HV Hassan Al Mostafa (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Hurriya
7 3TV Meaataz Kailouni (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Tishreen
8 3TV Abdelrazaq Al Hussain (1986-09-15)15 tháng 9, 1986 (18 tuổi)   Hurriya
9 3TV Mahmoud Ossi (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Hurriya
10 4 Mohamad Hamwi (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Karamah
11 4 Jalal Al Abdi (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Taliya
12 2HV Zakariya Al Kaddour (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Ittihad Aleppo
13 3TV Aatef Jenyat (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Al-Karamah
14 4 Majed Al Haj (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Al-Jaish
15 3TV Samer Nahlous (1985-04-05)5 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Tishreen
16 1TM Ali Al Holami (1986-01-05)5 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Al-Futowa
17 2HV Abdulkader Dakka (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Tishreen
18 3TV Bwrhan Sahiwni (1986-04-07)7 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Omayya
19 4 Ahmad Dily Hassan (1985-07-20)20 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Al-Barada
20 2HV Salah Shahrour (1988-01-02)2 tháng 1, 1988 (17 tuổi)   Al-Ittihad Aleppo
21 1TM Moustafa Shakosh (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Tishreen

Bảng F sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Renê Weber

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Renan (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Internacional
2 2HV Rafinha (1985-09-07)7 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Coritiba
3 2HV Leonardo Moura (1986-03-19)19 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Santos
4 2HV Gladstone (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Cruzeiro
5 3TV Roberto Sousa (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Guarani
6 2HV Fábio Santos (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   São Paulo
7 3TV Diego Souza (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Fluminense
8 3TV Renato Ribeiro (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Atlético Mineiro
9 4 Bobô (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Corinthians
10 3TV Evandro (1986-03-28)28 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Atlético Paranaense
11 4 Rafael Sóbis (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Internacional
12 1TM Bruno (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   São Paulo
13 2HV João Leonardo (1985-06-25)25 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Guarani
14 2HV Edcarlos (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   São Paulo
15 2HV Filipe Luís (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Ajax
16 3TV Arouca (1986-08-11)11 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Fluminense
17 3TV Fellype Gabriel (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Flamengo
18 3TV Ernane (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Bahia
19 4 Thiago Quirino (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Atlético Mineiro
20 4 Diego Tardelli (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   São Paulo
21 1TM Diego Alves (1985-06-24)24 tháng 6, 1985 (19 tuổi)   Atlético Mineiro

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Samson Siasia

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ambruse Vanzekin (1986-07-14)14 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Bendel Insurance
2 2HV Kennedy Chinwo (1985-12-29)29 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Dolphins
3 2HV Taye Taiwo (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Marseille
4 2HV Onyekachi Apam (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Enugu Rangers
5 2HV Monday James (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (18 tuổi)   Bendel Insurance
6 3TV Yinka Adedeji (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   GIF Sundsvall
7 2HV Chinedu Ogbuke Obasi (1986-06-01)1 tháng 6, 1986 (19 tuổi)   Lyn
8 3TV Daddy Bazuaye (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Bendel Insurance
9 3TV John Obi Mikel (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (18 tuổi)   Lyn
10 4 Isaac Promise (1987-12-02)2 tháng 12, 1987 (17 tuổi)   Grays Internarional
11 4 Solomon Okoronkwo (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Hertha BSC
12 1TM Daniel Akpeyi (1986-08-03)3 tháng 8, 1986 (18 tuổi)   Gabros International
13 2HV Olubayo Adefemi (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi)   Hapoel Jerusalem
14 3TV David Solomon Abwo (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Enyimba
15 2HV Soga Sambo (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (19 tuổi)   Shooting Stars
16 4 Gift Atulewa (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Bayelsa United
17 3TV Dele Adeleye (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (16 tuổi)   Shooting Stars
18 4 Kola Anubi (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Bendel Insurance
19 3TV Sani Kaita (1986-05-02)2 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Kano Pillars
20 3TV John Owoeri (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Bendel Insurance
21 1TM Kola Ige (1985-12-28)28 tháng 12, 1985 (19 tuổi)   Shooting Stars

  Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Park Seong-Hwa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Cha Gi-Suk (1986-12-26)26 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Chunnam Dragons
2 2HV Park Hee-Chul (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Hongik University
3 2HV Ahn Tae-Eun (1985-09-17)17 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Chosun University
4 2HV Lee Yo-Han (1986-12-18)18 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Incheon United
5 2HV Jung In-Whan (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (18 tuổi)   Yonsei University
6 2HV Kim Jin-Kyu (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Júbilo Iwata
7 3TV Baek Seung-Min (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Yonsei University
8 3TV Baek Ji-Hoon (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   FC Seoul
9 3TV Oh Jang-Eun (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Daegu FC
10 4 Park Chu-Young (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   FC Seoul
11 3TV Lee Keun-Ho (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Incheon United
12 1TM Jung Sung-Ryong (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Pohang Steelers
13 4 Shin Hyung-Min (1986-07-18)18 tháng 7, 1986 (18 tuổi)   Hongik University
14 3TV Park Jong-Jin (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (17 tuổi)   Soongsil University
15 3TV Hwang Kyu-Hwan (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (18 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
16 4 Sim Woo-Yeon (1985-04-03)3 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Konkuk University
17 4 Lee Seung-Hyun (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Hanyang University
18 4 Kim Seung-Yong (1985-03-14)14 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   FC Seoul
19 4 Shin Young-Rok (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Suwon Samsung Bluewings
20 2HV Lee Gang-Jin (1986-04-24)24 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Tokyo Verdy
21 1TM Kim Dae-Ho (1986-04-15)15 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Soongsil University

  Thụy Sĩ sửa

Huấn luyện viên:   Pierre-André Schürmann

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Swen König (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Aarau
2 2HV Ferhat Çökmüş (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Young Boys
3 2HV Arnaud Bühler (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Aarau
4 3TV Johan Djourou (1987-01-18)18 tháng 1, 1987 (18 tuổi)   Arsenal
5 2HV Philippe Senderos (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Arsenal
6 2HV Vero Salatić (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Grasshoppers
7 3TV Tranquillo Barnetta (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Hannover 96
8 4 Goran Antić (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (19 tuổi)   Wil
9 4 Johan Vonlanthen (1986-02-01)1 tháng 2, 1986 (19 tuổi)   Brescia
10 3TV Fabrizio Zambrella (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (19 tuổi)   Brescia
11 3TV Reto Ziegler (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
12 1TM Daniel Lopar (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Wil
13 2HV Henri Siqueira (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi)   Neuchâtel Xamax
14 3TV Sandro Burki (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (19 tuổi)   Wil
15 4 Marco Schneuwly (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Young Boys
16 3TV Pirmin Schwegler (1987-03-09)9 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Luzern
17 2HV Florian Stahel (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Zürich
18 3TV Christian Schlauri (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (20 tuổi)   Basel
19 4 Guilherme Afonso[7] (1985-11-15)15 tháng 11, 1985 (19 tuổi)   Twente
20 3TV Blerim Džemaili (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Zürich
21 1TM David González (1986-11-09)9 tháng 11, 1986 (18 tuổi)   Servette

Tham khảo sửa

  1. ^ Capped for Ghana
  2. ^ a b Capped for Bosnia và Herzegovina
  3. ^ a b Capped for Curaçao
  4. ^ Capped for Ý
  5. ^ Capped for Cameroon
  6. ^ Capped for Tajikistan
  7. ^ Capped for Angola