Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1968 – Đơn nam

Hạt giống số 1 William Bowrey giành chiến thắng trong trận chung kết 7–5, 2–6, 9–7, 6–4 trước Juan Gisbert, Sr. để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1968. Roy Emerson là đương kim vô địch nhưng không thi đấu.

Đơn nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1968
Vô địchÚc William Bowrey
Á quânTây Ban Nha Juan Gisbert, Sr.
Tỷ số chung cuộc7–5, 2–6, 9–7, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt62
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1967 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc · 1969 →

Hạt giống

sửa

Hạt giống vô địch được in đậm còn in nghiêng biểu thị vòng mà hạt giống bị loại. Hạt giống số 1 được quyền đi tiếp vào vòng hai.

  1.   William Bowrey (Vô địch) /   Juan Gisbert, Sr. (Chung kết)
  2. n/a
  3.   Ray Ruffels (Bán kết) /   Manuel Orantes (Tứ kết)
  4. n/a
  5.   Graham Stilwell (Vòng hai) /   Barry Phillips-Moore (Bán kết)
  6. n/a
  7.   Dick Crealy (Tứ kết) /   Mike Belkin (Tứ kết)
  8. n/a
  9.   Peter Curtis (Vòng một) /   Allan Stone (Vòng ba)
  10. n/a
  11.   Sutarjo Sugiarto (Vòng hai) / n/a
  12. n/a
  13.   Phil Dent (Tứ kết) /   Gondo Widjojo (Vòng một)
  14. n/a
  15.   Ray Keldie (Vòng ba) /   Jun Kamiwazumi (Vòng hai)
  16. n/a

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   William Bowrey 16 6 6    
7   Mike Belkin 14 3 3    
1   William Bowrey 10 6 7    
5   Barry Phillips-Moore 8 4 5    
3   Manuel Orantes 1 6 3 6 1
5   Barry Phillips-Moore 6 4 6 4 6
1   William Bowrey 7 2 9 6  
1   Juan Gisbert, Sr. 5 6 7 4  
13   Phil Dent 6 2 1 6 0
3   Ray Ruffels 1 6 6 3 6
3   Ray Ruffels 8 6 2 2  
1   Juan Gisbert, Sr. 10 3 6 6  
7   Dick Crealy 8 6 2 3  
1   Juan Gisbert, Sr. 10 3 6 6  

Main draw

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   W Bowrey 6 6 8    
    R Coulthard 12 7 4 7       R Coulthard 4 0 6    
    M Senior 10 5 6 5   1   W Bowrey w/o        
    E McCabe 3 2 4         R Case          
    J Brown 6 6 6         J Brown 6 8 3 5 0r
    R Case 6 3 6 7       R Case 4 6 6 7 1
13   G Widjojo 4 6 3 5   1   W Bowrey 16 6 6    
9   A Stone 6 6 6     7   M Belkin 14 3 3    
    R Layton 4 2 1     9   A Stone 8 4 6 6  
    B Kearney 4 1 5         W Jacques 6 6 2 3  
    W Jacques 6 6 7     9   A Stone 8 6 3 4  
    M Pettman 4 1 2     7   M Belkin 10 1 6 6  
    T Tsujimoto 6 6 6         M Pettman 1 3 2    
    M Marchment 2 6 4 7   7   M Belkin 6 6 6    
7   M Belkin 6 3 6 9  

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
3   M Orantes 6 6 6    
    L Weatherhog 4 0 2     3   M Orantes 6 7 6    
    M Guse 6 6 6         M Guse 2 5 4    
    J May 1 2 2     3   M Orantes 4 4 6 6 6
    N Fraser 6 6 6         N Fraser 6 6 3 4 4
    R Harvey 1 1 0         N Fraser 6 3 8 4 6
    H Nielson 2 5 4     LL   B Lloyd 4 6 6 6 3
LL   B Lloyd 6 7 6     3   M Orantes 1 6 3 6 1
15   J Kamiwazumi 8 6 6     5   B Phillips-Moore 6 4 6 4 6
    B Connor 6 4 2     15   J Kamiwazumi 2 2 1    
    G Pollard 6 6 6         G Pollard 6 6 6    
    C Janssens 4 2 4         G Pollard 4 4 6 3  
    W Coghlan 6 6 9 6   5   B Phillips-Moore 6 6 3 6  
    P Oatey 0 2 11 3       W Coghlan 2 4 6 7 2r
    T Dawson 3 0 3     5   B Phillips-Moore 6 6 3 5 4
5   B Phillips-Moore 6 6 6    

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   G Stilwell 6 6 6    
    G Hogben 2 3 1     5   G Stilwell 3 6 7 6 2
    J Fraser 11 6 6         J Fraser 6 8 5 4 6
    N Higgins 9 4 4         J Fraser 15 6 1 4  
    B Giltinan 6 6 4 6 2 13   P Dent 17 3 6 6  
    C Stubs 8 2 6 4 6     C Stubs 10 6 6 4 4
    H Ladyman 1 1 3     13   P Dent 12 4 2 6 6
13   P Dent 6 6 6     13   P Dent 6 2 1 6 0
11   S Sugiarto 6 1 6 6   3   R Ruffels 1 6 6 3 6
    R Campbell 1 6 3 2   11   S Sugiarto 1 8 2    
    R Wilson 6 6 8         R Wilson 6 10 6    
    G Teagle 0 1 6         R Wilson 2 2 1    
    J James 7 5 6 3 4 3   R Ruffels 6 6 6    
    D Smith 5 7 4 6 6     D Smith 3 3 0 r  
    R Sellick 1 1 0     3   R Ruffels 6 6 3    
3   R Ruffels 6 6 6    

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   D Crealy 6 6 6    
    O Worley 4 1 2     7   D Crealy 6 6 6    
    I Fletcher 6 6 6         I Fletcher 4 4 4    
    S Ball 3 4 2     7   D Crealy 9 6 5 6  
    T Addison 6 6 6         T Addison 7 4 7 1  
    P Mockler 1 1 0         T Addison 6 6 6    
    T Sakai 2 4 6 7 6     T Sakai 0 4 3    
9   P Curtis 6 6 4 5 1 7   D Crealy 8 6 2 3  
15   R Keldie 6 6 6     1   J Gisbert, Sr. 10 3 6 6  
    J Blizzard 3 3 3     15   R Keldie 4 5 6 9 6
    B Geraghty 6 6 6         B Geraghty 6 7 3 7 0
    A Hammond 2 3 3     15   R Keldie 6 5 2 3  
    R Brent 6 6 6     1   J Gisbert, Sr. 3 7 6 6  
    G Dunn 1 0 0         R Brent 4 7 4 6 4
1   J Gisbert, Sr. 6 5 6 4 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1967 Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1968 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets